Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh lý hô hấp

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

1. Trung tâm điều hòa hô hấp chính nằm ở đâu trong não bộ?

A. Vỏ não
B. Tiểu não
C. Hành não
D. Đồi thị

2. Trong trạng thái nghỉ ngơi, tỉ lệ thông khí phế nang (alveolar ventilation) trên tưới máu phổi (pulmonary perfusion) (V∕Q) lý tưởng nhất là bao nhiêu?

A. Khoảng 0.1
B. Khoảng 0.8
C. Khoảng 5.0
D. Khoảng 10.0

3. Tình trạng nào sau đây KHÔNG phải là một bệnh lý hạn chế (restrictive lung disease)?

A. Xơ phổi
B. Viêm phổi
C. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
D. Gù vẹo cột sống

4. Loại thụ thể nào chủ yếu phát hiện sự thay đổi áp suất riêng phần của oxy trong máu động mạch?

A. Thụ thể hóa học trung ương
B. Thụ thể hóa học ngoại biên
C. Thụ thể căng giãn phổi
D. Thụ thể kích thích đường thở

5. Điều gì KHÔNG phải là chức năng của hệ hô hấp?

A. Điều hòa pH máu.
B. Loại bỏ chất thải nitơ.
C. Trao đổi khí oxy và carbon dioxide.
D. Phát âm thanh.

6. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của phổi, nơi diễn ra quá trình trao đổi khí, được gọi là gì?

A. Phế nang
B. Tiểu phế quản
C. Khí quản
D. Màng phổi

7. Cường độ thông khí (Minute Ventilation) được tính bằng công thức nào?

A. Nhịp thở x Thể tích khí cặn.
B. Nhịp thở ∕ Thể tích khí lưu thông.
C. Nhịp thở x Thể tích khí lưu thông.
D. Thể tích khí lưu thông ∕ Nhịp thở.

8. Áp suất âm trong khoang màng phổi có vai trò gì?

A. Giúp phổi xẹp xuống khi thở ra.
B. Giữ cho phổi nở ra và áp sát thành ngực.
C. Làm tăng sức cản đường thở.
D. Thúc đẩy quá trình khuếch tán khí.

9. Trong quá trình thở ra bình thường, điều gì gây ra sự di chuyển của không khí ra khỏi phổi?

A. Sự co cơ hoành và cơ liên sườn ngoài.
B. Sự giãn cơ hoành và cơ liên sườn ngoài.
C. Sự co cơ liên sườn trong và cơ bụng.
D. Sự co tất cả các cơ hô hấp.

10. Điều gì sẽ xảy ra với pH máu khi nhịp thở giảm đáng kể?

A. pH máu tăng lên (kiềm hóa).
B. pH máu giảm xuống (toan hóa).
C. pH máu không thay đổi.
D. pH máu dao động mạnh.

11. Trong bệnh khí phế thũng, sự phá hủy vách phế nang dẫn đến hậu quả chính nào?

A. Tăng diện tích bề mặt trao đổi khí.
B. Giảm độ đàn hồi của phổi và tăng thể tích khí cặn.
C. Tăng sức cản đường thở.
D. Cải thiện khả năng khuếch tán oxy.

12. Cơ chế chính nào chịu trách nhiệm cho việc di chuyển oxy từ phế nang vào máu?

A. Vận chuyển tích cực
B. Khuếch tán thụ động
C. Ẩm bào
D. Vận chuyển trung gian

13. Điều gì xảy ra với đường cong phân ly oxy-hemoglobin khi pH máu giảm (toan hóa)?

A. Đường cong dịch chuyển sang trái.
B. Đường cong dịch chuyển sang phải.
C. Đường cong không thay đổi.
D. Đường cong trở nên dốc hơn.

14. Cơ chế nào giúp loại bỏ bụi và các hạt nhỏ khỏi đường hô hấp?

A. Khuếch tán
B. Lọc ở phế nang
C. Hệ thống lông mao và chất nhầy
D. Thực bào của hồng cầu

15. Khí nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kích thích trung tâm hô hấp khi cơ thể thiếu oxy?

A. Carbon dioxide
B. Oxy
C. Nitơ
D. Carbon monoxide

16. Trong điều kiện bình thường, phần lớn carbon dioxide được vận chuyển trong máu dưới dạng nào?

A. Hòa tan trực tiếp trong huyết tương.
B. Gắn với hemoglobin (carbaminohemoglobin).
C. Ion bicarbonate (HCO3-).
D. Axit carbonic (H2CO3).

17. Trong trường hợp tắc nghẽn đường thở hoàn toàn, điều gì sẽ xảy ra với áp suất riêng phần của oxy (PO2) và carbon dioxide (PCO2) trong phế nang?

A. PO2 tăng, PCO2 giảm.
B. PO2 giảm, PCO2 tăng.
C. PO2 và PCO2 đều tăng.
D. PO2 và PCO2 đều giảm.

18. Dung tích sống (Vital Capacity) được định nghĩa là gì?

A. Lượng khí tối đa có thể hít vào.
B. Lượng khí tối đa có thể thở ra sau khi hít vào tối đa.
C. Lượng khí còn lại trong phổi sau khi thở ra tối đa.
D. Tổng lượng khí trong phổi.

19. Điều gì xảy ra với nhịp thở khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao?

A. Nhịp thở chậm lại và nông hơn.
B. Nhịp thở nhanh hơn và sâu hơn.
C. Nhịp thở trở nên không đều.
D. Không có sự thay đổi đáng kể về nhịp thở.

20. Sự khác biệt chính giữa thông khí phế nang và thông khí khoảng chết (dead space ventilation) là gì?

A. Thông khí phế nang xảy ra ở khí quản, thông khí khoảng chết ở phế nang.
B. Thông khí phế nang tham gia trao đổi khí, thông khí khoảng chết thì không.
C. Thông khí phế nang là quá trình chủ động, thông khí khoảng chết là thụ động.
D. Thông khí phế nang chỉ xảy ra khi hít vào, thông khí khoảng chết chỉ xảy ra khi thở ra.

21. Phản xạ Hering-Breuer là gì?

A. Phản xạ ho khi có dị vật xâm nhập đường thở.
B. Phản xạ thở sâu khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao.
C. Phản xạ bảo vệ phổi khỏi sự căng giãn quá mức.
D. Phản xạ tăng nhịp tim khi thiếu oxy.

22. Loại tế bào nào sản xuất surfactant trong phế nang?

A. Tế bào biểu mô trụ
B. Tế bào Clara
C. Tế bào phế nang loại II
D. Tế bào phế nang loại I

23. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào việc điều hòa pH máu?

A. Hệ thống đệm bicarbonate
B. Hệ thống hô hấp
C. Hệ thống tiết niệu
D. Hệ thống tiêu hóa

24. Hemoglobin đóng vai trò chính trong việc vận chuyển khí nào trong máu?

A. Nitơ
B. Carbon dioxide
C. Oxy
D. Hơi nước

25. Trong trường hợp tràn khí màng phổi (pneumothorax), điều gì xảy ra với áp suất trong khoang màng phổi và phổi?

A. Áp suất màng phổi giảm, phổi nở ra.
B. Áp suất màng phổi tăng, phổi xẹp lại.
C. Áp suất màng phổi không đổi, phổi xẹp lại.
D. Áp suất màng phổi tăng, phổi nở ra.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến ái lực của hemoglobin với oxy?

A. pH máu
B. Nhiệt độ
C. Áp suất riêng phần của nitơ
D. Nồng độ 2,3-DPG

27. Ở người khỏe mạnh, sự khác biệt về áp suất riêng phần của oxy giữa phế nang và máu mao mạch phổi là bao nhiêu để đảm bảo khuếch tán hiệu quả?

A. Rất nhỏ, gần bằng không.
B. Khoảng 40 mmHg.
C. Khoảng 60 mmHg.
D. Rất lớn, trên 100 mmHg.

28. Thể tích khí lưu thông (Tidal Volume) là gì?

A. Tổng lượng khí tối đa phổi có thể chứa.
B. Lượng khí hít vào hoặc thở ra trong một nhịp thở bình thường.
C. Lượng khí còn lại trong phổi sau khi thở ra gắng sức.
D. Lượng khí tối đa có thể hít vào sau một nhịp thở ra bình thường.

29. Điều gì sẽ xảy ra với phân áp oxy (PaO2) và phân áp carbon dioxide (PaCO2) trong máu động mạch ở người leo núi lên độ cao lớn (áp suất khí quyển giảm)?

A. PaO2 tăng, PaCO2 giảm.
B. PaO2 giảm, PaCO2 tăng.
C. PaO2 giảm, PaCO2 giảm.
D. PaO2 tăng, PaCO2 tăng.

30. Sức cản đường thở (Airway Resistance) tăng lên sẽ dẫn đến hậu quả gì?

A. Dễ dàng hít vào và thở ra hơn.
B. Khó khăn hơn trong việc hít vào và thở ra.
C. Tăng hiệu quả trao đổi khí.
D. Giảm thể tích khí cặn.

1 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 12

1. Trung tâm điều hòa hô hấp chính nằm ở đâu trong não bộ?

2 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 12

2. Trong trạng thái nghỉ ngơi, tỉ lệ thông khí phế nang (alveolar ventilation) trên tưới máu phổi (pulmonary perfusion) (V∕Q) lý tưởng nhất là bao nhiêu?

3 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 12

3. Tình trạng nào sau đây KHÔNG phải là một bệnh lý hạn chế (restrictive lung disease)?

4 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 12

4. Loại thụ thể nào chủ yếu phát hiện sự thay đổi áp suất riêng phần của oxy trong máu động mạch?

5 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 12

5. Điều gì KHÔNG phải là chức năng của hệ hô hấp?

6 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 12

6. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của phổi, nơi diễn ra quá trình trao đổi khí, được gọi là gì?

7 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 12

7. Cường độ thông khí (Minute Ventilation) được tính bằng công thức nào?

8 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 12

8. Áp suất âm trong khoang màng phổi có vai trò gì?

9 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 12

9. Trong quá trình thở ra bình thường, điều gì gây ra sự di chuyển của không khí ra khỏi phổi?

10 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 12

10. Điều gì sẽ xảy ra với pH máu khi nhịp thở giảm đáng kể?

11 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 12

11. Trong bệnh khí phế thũng, sự phá hủy vách phế nang dẫn đến hậu quả chính nào?

12 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 12

12. Cơ chế chính nào chịu trách nhiệm cho việc di chuyển oxy từ phế nang vào máu?

13 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 12

13. Điều gì xảy ra với đường cong phân ly oxy-hemoglobin khi pH máu giảm (toan hóa)?

14 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 12

14. Cơ chế nào giúp loại bỏ bụi và các hạt nhỏ khỏi đường hô hấp?

15 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 12

15. Khí nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kích thích trung tâm hô hấp khi cơ thể thiếu oxy?

16 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 12

16. Trong điều kiện bình thường, phần lớn carbon dioxide được vận chuyển trong máu dưới dạng nào?

17 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 12

17. Trong trường hợp tắc nghẽn đường thở hoàn toàn, điều gì sẽ xảy ra với áp suất riêng phần của oxy (PO2) và carbon dioxide (PCO2) trong phế nang?

18 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 12

18. Dung tích sống (Vital Capacity) được định nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 12

19. Điều gì xảy ra với nhịp thở khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao?

20 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 12

20. Sự khác biệt chính giữa thông khí phế nang và thông khí khoảng chết (dead space ventilation) là gì?

21 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 12

21. Phản xạ Hering-Breuer là gì?

22 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 12

22. Loại tế bào nào sản xuất surfactant trong phế nang?

23 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 12

23. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào việc điều hòa pH máu?

24 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 12

24. Hemoglobin đóng vai trò chính trong việc vận chuyển khí nào trong máu?

25 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 12

25. Trong trường hợp tràn khí màng phổi (pneumothorax), điều gì xảy ra với áp suất trong khoang màng phổi và phổi?

26 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 12

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến ái lực của hemoglobin với oxy?

27 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 12

27. Ở người khỏe mạnh, sự khác biệt về áp suất riêng phần của oxy giữa phế nang và máu mao mạch phổi là bao nhiêu để đảm bảo khuếch tán hiệu quả?

28 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 12

28. Thể tích khí lưu thông (Tidal Volume) là gì?

29 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 12

29. Điều gì sẽ xảy ra với phân áp oxy (PaO2) và phân áp carbon dioxide (PaCO2) trong máu động mạch ở người leo núi lên độ cao lớn (áp suất khí quyển giảm)?

30 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 12

30. Sức cản đường thở (Airway Resistance) tăng lên sẽ dẫn đến hậu quả gì?