1. Bộ phận nào của não bộ đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa thân nhiệt?
A. Tiểu não
B. Hồi hải mã
C. Vùng dưới đồi
D. Vỏ não
2. Vận chuyển chủ động khác với vận chuyển thụ động ở điểm nào?
A. Vận chuyển chủ động không cần protein vận chuyển
B. Vận chuyển chủ động diễn ra theo chiều gradient nồng độ
C. Vận chuyển chủ động cần tiêu thụ năng lượng ATP
D. Vận chuyển chủ động chỉ xảy ra ở tế bào động vật
3. Hormone ADH (hormone chống bài niệu) tác động chủ yếu lên bộ phận nào của thận để tăng tái hấp thu nước?
A. Tiểu cầu thận
B. Ống lượn gần
C. Quai Henle
D. Ống lượn xa và ống góp
4. Cơ chế nào sau đây giúp ngăn chặn dòng máu chảy ngược từ động mạch về tâm thất trong thì tâm trương?
A. Van nhĩ thất
B. Van bán nguyệt
C. Cơ nhú
D. Dây chằng van tim
5. Đơn vị chức năng cơ bản của hệ thần kinh là:
A. Neuron
B. Synapse
C. Dây thần kinh
D. Hạch thần kinh
6. Phản xạ đầu gối (phản xạ gân xương bánh chè) là một ví dụ điển hình của loại phản xạ nào?
A. Phản xạ đa synapse
B. Phản xạ có điều kiện
C. Phản xạ đơn synapse
D. Phản xạ phức tạp
7. Dây thần kinh sọ não số X (dây thần kinh lang thang - vagus) có chức năng chính là gì?
A. Điều khiển vận động mắt
B. Cảm giác vị giác
C. Điều hòa hoạt động của các cơ quan nội tạng (tim, phổi, tiêu hóa)
D. Cảm giác thính giác và thăng bằng
8. Hormone aldosterone được sản xuất bởi tuyến thượng thận và có vai trò chính trong việc điều hòa:
A. Đường huyết
B. Chuyển hóa cơ bản
C. Cân bằng điện giải (Na+, K+)
D. Phản ứng stress
9. Chức năng chính của hồng cầu là:
A. Bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng
B. Vận chuyển oxy và carbon dioxide
C. Đông máu
D. Điều hòa pH máu
10. Cơ chế chính giúp duy trì pH máu ổn định trong cơ thể là:
A. Hệ đệm bicarbonate
B. Hệ đệm phosphate
C. Hệ đệm protein
D. Tất cả các hệ đệm trên
11. Phản xạ có điều kiện được hình thành dựa trên nguyên tắc nào?
A. Bẩm sinh
B. Học tập và liên kết
C. Di truyền
D. Tự phát
12. Loại tế bào nào sau đây KHÔNG thuộc hệ miễn dịch bẩm sinh?
A. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
B. Tế bào Mast
C. Tế bào Lympho T
D. Đại thực bào
13. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc đường dẫn khí của hệ hô hấp?
A. Khí quản
B. Phế quản
C. Phế nang
D. Thanh quản
14. Enzyme pepsin có vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa chất nào?
A. Carbohydrate
B. Lipid
C. Protein
D. Vitamin
15. Hệ thống thần kinh giao cảm thường gây ra tác dụng nào sau đây trên tim mạch?
A. Giảm nhịp tim và huyết áp
B. Tăng nhịp tim và huyết áp
C. Không ảnh hưởng đến nhịp tim và huyết áp
D. Chỉ giảm nhịp tim, không ảnh hưởng huyết áp
16. Cấu trúc nào của tai trong chịu trách nhiệm cảm nhận vị trí và chuyển động thẳng của đầu?
A. Ống bán khuyên
B. Ốc tai
C. Tiền đình
D. Màng nhĩ
17. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình điều hòa huyết áp ngắn hạn?
A. Phản xạ áp thụ quan
B. Hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm
C. Hệ renin-angiotensin-aldosterone
D. Hóa thụ quan
18. Loại cơ nào chịu trách nhiệm cho sự vận động có ý thức của cơ thể?
A. Cơ trơn
B. Cơ tim
C. Cơ vân
D. Cơ vòng
19. Chức năng chính của mật do gan sản xuất là gì?
A. Tiêu hóa protein
B. Nhũ tương hóa lipid
C. Trung hòa acid dạ dày
D. Hấp thu carbohydrate
20. Quá trình trao đổi khí ở phổi diễn ra giữa:
A. Phế nang và mao mạch phổi
B. Khí quản và phế nang
C. Phế quản và phế nang
D. Màng phổi và mao mạch phổi
21. Loại tế bào nào trong dạ dày sản xuất acid hydrochloric (HCl)?
A. Tế bào chính
B. Tế bào viền
C. Tế bào cổ tuyến
D. Tế bào G
22. Tế bào thần kinh đệm (glia) có chức năng nào sau đây?
A. Truyền xung thần kinh
B. Hình thành myelin
C. Dẫn truyền cảm giác
D. Co cơ
23. Trong quá trình đông máu, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố đông máu?
A. Fibrinogen
B. Prothrombin
C. Heparin
D. Calcium
24. Van hai lá (van mitral) nằm giữa:
A. Tâm nhĩ phải và tâm thất phải
B. Tâm nhĩ trái và tâm thất trái
C. Tâm thất phải và động mạch phổi
D. Tâm thất trái và động mạch chủ
25. Hiện tượng co cơ xảy ra khi ion nào sau đây tăng nồng độ trong tế bào chất của sợi cơ?
A. Na+
B. K+
C. Ca2+
D. Cl-
26. Trong chu kỳ tim, giai đoạn nào tâm thất co và tống máu vào động mạch?
A. Tâm thu nhĩ
B. Tâm trương nhĩ
C. Tâm thu thất
D. Tâm trương thất
27. Vùng vỏ não thị giác sơ cấp (V1) nằm ở thùy não nào?
A. Thùy trán
B. Thùy đỉnh
C. Thùy thái dương
D. Thùy chẩm
28. Quá trình nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của thận?
A. Điều hòa huyết áp
B. Sản xuất hormone erythropoietin
C. Tiêu hóa protein
D. Lọc máu và đào thải chất thải
29. Hiện tượng tăng thông khí (thở nhanh, sâu) có thể dẫn đến thay đổi pH máu như thế nào?
A. Toan hóa máu (pH giảm)
B. Kiềm hóa máu (pH tăng)
C. Không thay đổi pH máu
D. pH máu dao động không dự đoán được
30. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi tuyến tụy và có vai trò hạ đường huyết?
A. Glucagon
B. Insulin
C. Cortisol
D. Adrenaline