Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính ngân hàng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính ngân hàng

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính ngân hàng

1. Nợ xấu (Non-Performing Assets - NPA) ảnh hưởng tiêu cực nhất đến điều gì của ngân hàng?

A. Chi phí hoạt động.
B. Khả năng sinh lời và vốn chủ sở hữu.
C. Uy tín thương hiệu.
D. Số lượng khách hàng.

2. Lạm phát cao có xu hướng ảnh hưởng như thế nào đến ngân hàng?

A. Giảm chi phí hoạt động của ngân hàng.
B. Tăng giá trị thực của các khoản nợ của ngân hàng.
C. Ngân hàng có thể phải tăng lãi suất cho vay để bù đắp sự mất giá của tiền.
D. Lạm phát không ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động ngân hàng.

3. Trong nghiệp vụ thị trường mở, Ngân hàng Trung ương bán trái phiếu chính phủ nhằm mục đích gì?

A. Tăng cung tiền và giảm lãi suất.
B. Giảm cung tiền và tăng lãi suất.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái.
D. Tăng dự trữ ngoại hối.

4. Ngân hàng đầu tư (Investment Bank) chủ yếu cung cấp dịch vụ cho đối tượng nào?

A. Cá nhân và hộ gia đình.
B. Doanh nghiệp lớn, tổ chức tài chính và chính phủ.
C. Doanh nghiệp vừa và nhỏ.
D. Người nghèo và khu vực nông thôn.

5. Ngân hàng xanh (Sustainable Banking) chú trọng đến yếu tố nào ngoài lợi nhuận?

A. Tăng trưởng tín dụng nhanh chóng.
B. Mở rộng mạng lưới chi nhánh.
C. Tác động môi trường và xã hội tích cực.
D. Đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ.

6. Chức năng chính của Ngân hàng Trung ương là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động ngân hàng.
B. Cung cấp dịch vụ ngân hàng trực tiếp cho người dân.
C. Kiểm soát lạm phát và ổn định giá trị đồng tiền.
D. Cạnh tranh với các ngân hàng thương mại để tăng trưởng thị phần.

7. Ngân hàng số (Digital Banking) mang lại lợi ích chính nào cho khách hàng?

A. Lãi suất tiền gửi cao hơn so với ngân hàng truyền thống.
B. Tiếp cận dịch vụ ngân hàng mọi lúc mọi nơi, tiện lợi và nhanh chóng.
C. Chi nhánh ngân hàng sang trọng và hiện đại hơn.
D. Được nhân viên ngân hàng phục vụ cá nhân tại nhà.

8. Chức năng 'người cho vay cuối cùng′ (Lender of Last Resort) của Ngân hàng Trung ương có nghĩa là gì?

A. Ngân hàng Trung ương cho vay với lãi suất thấp nhất thị trường.
B. Ngân hàng Trung ương cho vay trực tiếp cho người dân khi họ gặp khó khăn tài chính.
C. Ngân hàng Trung ương cung cấp vốn khẩn cấp cho các ngân hàng thương mại gặp khó khăn thanh khoản để ngăn chặn khủng hoảng hệ thống.
D. Ngân hàng Trung ương là ngân hàng duy nhất được phép cho vay trên thị trường liên ngân hàng.

9. Tài chính vi mô (Microfinance) tập trung vào việc cung cấp dịch vụ tài chính cho đối tượng nào?

A. Các tập đoàn đa quốc gia.
B. Các doanh nghiệp lớn niêm yết trên sàn chứng khoán.
C. Người nghèo, người có thu nhập thấp và doanh nghiệp siêu nhỏ.
D. Chính phủ và các tổ chức phi chính phủ.

10. Tỷ lệ an toàn vốn (Capital Adequacy Ratio - CAR) đo lường điều gì?

A. Khả năng sinh lời của ngân hàng.
B. Khả năng thanh khoản của ngân hàng.
C. Mức độ vốn tự có của ngân hàng so với tài sản rủi ro.
D. Tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ.

11. Rủi ro hoạt động (Operational Risk) trong ngân hàng phát sinh từ đâu?

A. Biến động lãi suất và tỷ giá.
B. Gian lận, sai sót trong quy trình, hệ thống công nghệ thông tin hoặc sự kiện bên ngoài.
C. Khả năng khách hàng không trả được nợ.
D. Thay đổi chính sách kinh tế vĩ mô.

12. Nguyên tắc 'Know Your Customer′ (KYC) trong ngân hàng nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường quảng bá sản phẩm ngân hàng.
B. Thu thập thông tin khách hàng để cá nhân hóa dịch vụ.
C. Phòng chống rửa tiền, tài trợ khủng bố và gian lận.
D. Đơn giản hóa thủ tục mở tài khoản cho khách hàng.

13. Loại hình tín dụng nào sau đây thường có lãi suất cao nhất?

A. Tín dụng thế chấp nhà ở.
B. Tín dụng tiêu dùng cá nhân không có tài sản đảm bảo.
C. Tín dụng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
D. Tín dụng xuất khẩu.

14. Ngân hàng bán lẻ (Retail Bank) tập trung vào các dịch vụ nào?

A. Tư vấn sáp nhập và mua lại doanh nghiệp.
B. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp.
C. Cung cấp tài khoản, thẻ, vay tiêu dùng, và các dịch vụ cơ bản cho cá nhân và doanh nghiệp nhỏ.
D. Quản lý quỹ đầu tư mạo hiểm.

15. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách tiền tệ?

A. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Lãi suất tái chiết khấu.
C. Chính sách tài khóa.
D. Nghiệp vụ thị trường mở.

16. Cơ quan nào sau đây KHÔNG phải là cơ quan quản lý nhà nước trong lĩnh vực ngân hàng ở Việt Nam?

A. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
B. Bộ Tài chính.
C. Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.
D. Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam.

17. Sản phẩm phái sinh tài chính (Financial Derivatives) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?

A. Thay thế hoàn toàn cho các công cụ tài chính truyền thống.
B. Đầu tư dài hạn và tạo thu nhập thụ động.
C. Phòng ngừa rủi ro (hedging) và đầu cơ.
D. Cung cấp vốn cho doanh nghiệp mới thành lập.

18. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ thắt chặt là gì?

A. Kích thích tăng trưởng kinh tế nhanh.
B. Kiểm soát lạm phát và giảm áp lực tăng giá.
C. Tăng cường đầu tư công.
D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.

19. Thị trường tài chính sơ cấp là thị trường giao dịch loại chứng khoán nào?

A. Chứng khoán đã được phát hành và giao dịch nhiều lần.
B. Chứng khoán mới được phát hành lần đầu ra công chúng.
C. Chứng khoán phái sinh.
D. Chứng khoán của các công ty đã phá sản.

20. Ngân hàng Hồi giáo (Islamic Banking) khác biệt với ngân hàng truyền thống chủ yếu ở điểm nào?

A. Lãi suất cho vay thấp hơn.
B. Không thu lãi suất (Riba) và tuân thủ luật Sharia.
C. Chỉ phục vụ khách hàng theo đạo Hồi.
D. Hoạt động chủ yếu ở các nước Hồi giáo.

21. Khi Ngân hàng Trung ương giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều gì có khả năng xảy ra?

A. Lãi suất cho vay có xu hướng tăng.
B. Cung tiền trong nền kinh tế có xu hướng giảm.
C. Các ngân hàng thương mại có nhiều vốn hơn để cho vay, cung tiền có xu hướng tăng.
D. Lạm phát chắc chắn sẽ giảm.

22. Tổ chức nào đánh giá tín nhiệm (Credit Rating) của các doanh nghiệp và quốc gia?

A. Ngân hàng Trung ương.
B. Bộ Tài chính.
C. Các công ty xếp hạng tín nhiệm độc lập (ví dụ Moody′s, S&P, Fitch).
D. Sở Giao dịch Chứng khoán.

23. Rủi ro thị trường (Market Risk) trong ngân hàng phát sinh chủ yếu từ đâu?

A. Khách hàng không trả được nợ.
B. Thay đổi bất lợi của các yếu tố thị trường như lãi suất, tỷ giá, giá cổ phiếu, giá hàng hóa.
C. Gian lận và sai sót của nhân viên.
D. Hệ thống công nghệ thông tin bị lỗi.

24. Hiệp ước Basel (Basel Accords) tập trung vào vấn đề gì trong quản lý ngân hàng?

A. Quy định về lãi suất và phí dịch vụ.
B. Chuẩn mực quốc tế về quản lý rủi ro và vốn cho ngân hàng.
C. Quy tắc về bảo mật thông tin khách hàng.
D. Tiêu chuẩn về đạo đức nghề nghiệp của nhân viên ngân hàng.

25. Fintech (Công nghệ tài chính) có tác động lớn nhất đến lĩnh vực ngân hàng nào?

A. Ngân hàng đầu tư.
B. Ngân hàng bán lẻ.
C. Ngân hàng trung ương.
D. Tất cả các loại hình ngân hàng như nhau.

26. Sự khác biệt chính giữa chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ là gì?

A. Chính sách tài khóa điều chỉnh lãi suất, chính sách tiền tệ điều chỉnh chi tiêu chính phủ.
B. Chính sách tài khóa sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ, chính sách tiền tệ điều chỉnh cung tiền và lãi suất.
C. Chính sách tài khóa do Ngân hàng Trung ương thực hiện, chính sách tiền tệ do chính phủ thực hiện.
D. Chính sách tài khóa chỉ tác động đến ngắn hạn, chính sách tiền tệ chỉ tác động đến dài hạn.

27. Rủi ro thanh khoản (Liquidity Risk) trong ngân hàng là gì?

A. Rủi ro do khách hàng không trả được nợ.
B. Rủi ro do biến động lãi suất.
C. Rủi ro ngân hàng không có đủ tiền mặt hoặc tài sản có tính thanh khoản cao để đáp ứng nghĩa vụ nợ.
D. Rủi ro do gian lận và sai sót trong hoạt động.

28. Ngân hàng thương mại tạo ra lợi nhuận chủ yếu từ hoạt động nào sau đây?

A. Phí dịch vụ thanh toán và chuyển tiền.
B. Chênh lệch lãi suất giữa tiền gửi và cho vay.
C. Kinh doanh ngoại tệ và vàng.
D. Đầu tư chứng khoán và bất động sản.

29. Điều gì xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng?

A. Giá trái phiếu tăng.
B. Giá trái phiếu giảm.
C. Giá trái phiếu không đổi.
D. Giá trái phiếu biến động ngẫu nhiên.

30. Hoạt động ngân hàng 'Shadow Banking′ (Ngân hàng trong bóng tối) tiềm ẩn rủi ro gì?

A. Giúp tăng cường minh bạch hệ thống tài chính.
B. Được quản lý chặt chẽ như ngân hàng truyền thống.
C. Có thể tạo ra rủi ro hệ thống do thiếu giám sát và quy định chặt chẽ.
D. Chỉ tập trung vào các giao dịch nhỏ lẻ nên ít rủi ro.

1 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 12

1. Nợ xấu (Non-Performing Assets - NPA) ảnh hưởng tiêu cực nhất đến điều gì của ngân hàng?

2 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 12

2. Lạm phát cao có xu hướng ảnh hưởng như thế nào đến ngân hàng?

3 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 12

3. Trong nghiệp vụ thị trường mở, Ngân hàng Trung ương bán trái phiếu chính phủ nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 12

4. Ngân hàng đầu tư (Investment Bank) chủ yếu cung cấp dịch vụ cho đối tượng nào?

5 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 12

5. Ngân hàng xanh (Sustainable Banking) chú trọng đến yếu tố nào ngoài lợi nhuận?

6 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 12

6. Chức năng chính của Ngân hàng Trung ương là gì?

7 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 12

7. Ngân hàng số (Digital Banking) mang lại lợi ích chính nào cho khách hàng?

8 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 12

8. Chức năng `người cho vay cuối cùng′ (Lender of Last Resort) của Ngân hàng Trung ương có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 12

9. Tài chính vi mô (Microfinance) tập trung vào việc cung cấp dịch vụ tài chính cho đối tượng nào?

10 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 12

10. Tỷ lệ an toàn vốn (Capital Adequacy Ratio - CAR) đo lường điều gì?

11 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 12

11. Rủi ro hoạt động (Operational Risk) trong ngân hàng phát sinh từ đâu?

12 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 12

12. Nguyên tắc `Know Your Customer′ (KYC) trong ngân hàng nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 12

13. Loại hình tín dụng nào sau đây thường có lãi suất cao nhất?

14 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 12

14. Ngân hàng bán lẻ (Retail Bank) tập trung vào các dịch vụ nào?

15 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 12

15. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách tiền tệ?

16 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 12

16. Cơ quan nào sau đây KHÔNG phải là cơ quan quản lý nhà nước trong lĩnh vực ngân hàng ở Việt Nam?

17 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 12

17. Sản phẩm phái sinh tài chính (Financial Derivatives) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?

18 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 12

18. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ thắt chặt là gì?

19 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 12

19. Thị trường tài chính sơ cấp là thị trường giao dịch loại chứng khoán nào?

20 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 12

20. Ngân hàng Hồi giáo (Islamic Banking) khác biệt với ngân hàng truyền thống chủ yếu ở điểm nào?

21 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 12

21. Khi Ngân hàng Trung ương giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều gì có khả năng xảy ra?

22 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 12

22. Tổ chức nào đánh giá tín nhiệm (Credit Rating) của các doanh nghiệp và quốc gia?

23 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 12

23. Rủi ro thị trường (Market Risk) trong ngân hàng phát sinh chủ yếu từ đâu?

24 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 12

24. Hiệp ước Basel (Basel Accords) tập trung vào vấn đề gì trong quản lý ngân hàng?

25 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 12

25. Fintech (Công nghệ tài chính) có tác động lớn nhất đến lĩnh vực ngân hàng nào?

26 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 12

26. Sự khác biệt chính giữa chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ là gì?

27 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 12

27. Rủi ro thanh khoản (Liquidity Risk) trong ngân hàng là gì?

28 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 12

28. Ngân hàng thương mại tạo ra lợi nhuận chủ yếu từ hoạt động nào sau đây?

29 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 12

29. Điều gì xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng?

30 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 12

30. Hoạt động ngân hàng `Shadow Banking′ (Ngân hàng trong bóng tối) tiềm ẩn rủi ro gì?