Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính quốc tế

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

1. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái trong dài hạn?

A. Lãi suất tương đối giữa các quốc gia.
B. Tỷ lệ lạm phát tương đối giữa các quốc gia.
C. Cán cân thanh toán vãng lai.
D. Tin tức và sự kiện chính trị ngắn hạn.

2. Thuyết ngang bằng lãi suất (Interest Rate Parity - IRP) cho rằng:

A. Lãi suất ở tất cả các quốc gia phải bằng nhau.
B. Chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia sẽ được bù đắp bởi sự thay đổi kỳ vọng trong tỷ giá hối đoái.
C. Quốc gia có lãi suất cao hơn luôn có tiền tệ mạnh hơn.
D. Đầu tư vào quốc gia có lãi suất thấp hơn luôn có lợi hơn.

3. Sự khác biệt CHÍNH giữa 'Eurobond' và 'Foreign Bond' là gì?

A. Eurobond được phát hành bằng đồng euro, Foreign Bond bằng đồng đô la Mỹ.
B. Eurobond được phát hành ở thị trường trong nước, Foreign Bond ở thị trường quốc tế.
C. Eurobond được phát hành ở thị trường nước ngoài nhưng bằng đồng tiền của thị trường đó, Foreign Bond được phát hành ở thị trường nước ngoài bằng đồng tiền khác với thị trường đó.
D. Eurobond được phát hành ở thị trường nước ngoài bằng đồng tiền khác với thị trường đó, Foreign Bond được phát hành ở thị trường nước ngoài nhưng bằng đồng tiền của thị trường đó.

4. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của chính sách tỷ giá hối đoái?

A. Ổn định giá trị đồng tiền quốc gia.
B. Kiểm soát lạm phát.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho các nhà đầu tư nước ngoài.

5. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?

A. Khi một công ty chỉ giao dịch trong nước.
B. Khi tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia hoàn toàn cố định.
C. Khi có sự biến động không lường trước được của tỷ giá hối đoái.
D. Khi một quốc gia áp dụng chính sách tiền tệ thắt chặt.

6. Khái niệm 'cửa sổ Bretton Woods' (Bretton Woods system) liên quan đến điều gì?

A. Giai đoạn tỷ giá hối đoái thả nổi tự do trên toàn cầu.
B. Hệ thống tỷ giá hối đoái cố định dựa trên bản vị vàng và đô la Mỹ sau Chiến tranh Thế giới thứ hai.
C. Sự ra đời của đồng euro và khu vực đồng tiền chung châu Âu.
D. Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008.

7. Điều gì có thể làm giảm giá trị của đồng nội tệ trong chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi?

A. Ngân hàng trung ương tăng lãi suất điều hành.
B. Xuất khẩu của quốc gia tăng mạnh.
C. Nhập khẩu của quốc gia tăng mạnh và kéo dài.
D. Chính phủ công bố thặng dư ngân sách lớn.

8. Điều kiện Marshall-Lerner cần thiết để:

A. Đảm bảo rằng phá giá tiền tệ sẽ cải thiện cán cân thương mại.
B. Xác định tỷ giá hối đoái cân bằng trong dài hạn.
C. Dự báo biến động tỷ giá hối đoái trong ngắn hạn.
D. Đánh giá hiệu quả của chính sách tài khóa trong nền kinh tế mở.

9. Chức năng 'Người cho vay cuối cùng' (Lender of Last Resort) của ngân hàng trung ương liên quan đến:

A. Cho vay ưu đãi cho các doanh nghiệp xuất khẩu.
B. Cung cấp thanh khoản khẩn cấp cho các ngân hàng thương mại gặp khó khăn tài chính.
C. Quản lý dự trữ ngoại hối của quốc gia.
D. Kiểm soát lạm phát thông qua chính sách tiền tệ.

10. Công cụ 'hoán đổi tiền tệ' (currency swap) được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?

A. Đầu cơ tỷ giá hối đoái.
B. Phòng ngừa rủi ro tỷ giá và quản lý dòng tiền bằng các loại tiền tệ khác nhau.
C. Tăng cường thanh khoản cho thị trường ngoại hối.
D. Kiểm soát lạm phát thông qua chính sách tiền tệ.

11. Đâu là lợi ích CHÍNH của việc đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đối với một quốc gia đang phát triển?

A. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn vốn trong nước.
B. Tăng cường sự ổn định của tỷ giá hối đoái.
C. Chuyển giao công nghệ, kỹ năng quản lý và tạo việc làm.
D. Cải thiện cán cân thương mại bằng cách tăng nhập khẩu.

12. Đâu là nhược điểm tiềm ẩn của việc áp dụng chế độ tỷ giá hối đoái cố định?

A. Mất đi công cụ chính sách tiền tệ để ứng phó với các cú sốc kinh tế.
B. Tăng tính minh bạch và dễ dự đoán cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
C. Giảm rủi ro tỷ giá hối đoái.
D. Thúc đẩy thương mại và đầu tư quốc tế.

13. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)?

A. Giám sát chính sách kinh tế và tài chính của các quốc gia thành viên.
B. Cung cấp hỗ trợ tài chính cho các quốc gia gặp khó khăn về cán cân thanh toán.
C. Thúc đẩy hợp tác tiền tệ quốc tế và ổn định tỷ giá hối đoái.
D. Ấn định tỷ giá hối đoái cố định cho các quốc gia thành viên.

14. Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) có trụ sở chính tại quốc gia nào?

A. Indonesia.
B. Thái Lan.
C. Philippines.
D. Singapore.

15. Khu vực tiền tệ tối ưu (Optimum Currency Area - OCA) là lý thuyết về:

A. Cách thức một quốc gia nên lựa chọn chế độ tỷ giá hối đoái.
B. Các điều kiện kinh tế lý tưởng để một nhóm quốc gia sử dụng chung một loại tiền tệ.
C. Sự cần thiết phải có một đồng tiền chung toàn cầu.
D. Cách thức quản lý dự trữ ngoại hối hiệu quả nhất.

16. Trong tài chính quốc tế, 'arbitrage' (kinh doanh chênh lệch giá) được hiểu là:

A. Đầu tư vào các tài sản rủi ro cao để kiếm lợi nhuận lớn.
B. Mua và bán đồng thời một tài sản trên các thị trường khác nhau để kiếm lợi nhuận từ sự khác biệt về giá.
C. Thực hiện giao dịch ngoại hối để phòng ngừa rủi ro tỷ giá.
D. Vay tiền ở nơi có lãi suất thấp và cho vay ở nơi có lãi suất cao hơn.

17. Chỉ số 'Big Mac Index' của tạp chí The Economist được sử dụng để minh họa khái niệm kinh tế nào?

A. Nguyên tắc ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP).
B. Lý thuyết khu vực tiền tệ tối ưu (Optimum Currency Area - OCA).
C. Hiệu ứng J-curve trong thương mại.
D. Điều kiện Marshall-Lerner.

18. Loại hình đầu tư quốc tế nào sau đây được coi là 'đầu tư gián tiếp'?

A. Xây dựng nhà máy sản xuất ở nước ngoài.
B. Mua cổ phiếu và trái phiếu của công ty nước ngoài trên thị trường chứng khoán.
C. Thành lập chi nhánh ngân hàng ở nước ngoài.
D. Mua lại một công ty nước ngoài.

19. Trong mô hình Mundell-Fleming, chính sách tài khóa mở rộng trong một nền kinh tế tỷ giá hối đoái thả nổi và vốn di chuyển hoàn hảo sẽ dẫn đến:

A. Tăng sản lượng và giảm lãi suất.
B. Giảm sản lượng và tăng lãi suất.
C. Tăng lãi suất và giảm sản lượng do hiệu ứng lấn át đầu tư tư nhân, đồng thời làm đồng nội tệ lên giá, giảm xuất khẩu ròng.
D. Không có tác động đáng kể đến sản lượng vì chính sách tài khóa bị vô hiệu hóa.

20. Cán cân thanh toán (Balance of Payments - BOP) của một quốc gia KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Cán cân thương mại (Trade Balance).
B. Cán cân vốn (Capital Account).
C. Cán cân tài chính (Financial Account).
D. Cán cân ngân sách chính phủ (Government Budget Balance).

21. Hiệu ứng J-curve trong thương mại quốc tế mô tả hiện tượng gì?

A. Sự tăng trưởng nhanh chóng của xuất khẩu sau khi phá giá tiền tệ, tạo hình chữ J trên đồ thị.
B. Sự suy giảm cán cân thương mại trong ngắn hạn sau khi phá giá tiền tệ, trước khi cải thiện trong dài hạn.
C. Sự biến động mạnh của tỷ giá hối đoái theo hình chữ J.
D. Sự tăng trưởng liên tục của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) theo hình chữ J.

22. Cán cân vãng lai (Current Account) thâm hụt kéo dài có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào cho một quốc gia?

A. Tăng dự trữ ngoại hối.
B. Giảm nợ nước ngoài.
C. Tích lũy nợ nước ngoài và giảm giá trị đồng nội tệ trong dài hạn.
D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.

23. Đồng tiền 'neo' (pegged currency) là gì?

A. Đồng tiền được phép thả nổi hoàn toàn theo thị trường.
B. Đồng tiền có giá trị được gắn cố định hoặc neo vào giá trị của một đồng tiền khác, một rổ tiền tệ hoặc một hàng hóa.
C. Đồng tiền được sử dụng rộng rãi nhất trong thương mại quốc tế.
D. Đồng tiền có lãi suất cao nhất trên thị trường quốc tế.

24. Trong thị trường ngoại hối, giao dịch 'spot' (giao ngay) là giao dịch:

A. Mua bán ngoại tệ với tỷ giá được thỏa thuận hôm nay và thanh toán trong tương lai.
B. Mua bán ngoại tệ với tỷ giá được thỏa thuận và thanh toán ngay lập tức (thường trong vòng 2 ngày làm việc).
C. Mua bán ngoại tệ kỳ hạn với mục đích phòng ngừa rủi ro tỷ giá.
D. Giao dịch mua bán ngoại tệ giữa các ngân hàng trung ương.

25. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) KHÔNG có chức năng nào sau đây?

A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Thiết lập các quy tắc và luật lệ thương mại quốc tế.
C. Cung cấp hỗ trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
D. Giám sát và thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu.

26. Trong bối cảnh tài chính quốc tế, 'thiên nga đen' (black swan) đề cập đến điều gì?

A. Một loại tiền tệ mới có giá trị tăng đột biến.
B. Một sự kiện bất ngờ, cực đoan, khó dự đoán và có tác động lớn đến thị trường tài chính toàn cầu.
C. Một loại hình đầu tư an toàn và ổn định.
D. Một chính sách tiền tệ hiệu quả để kiểm soát lạm phát.

27. Nguyên tắc 'tam giác bất khả thi' (impossible trinity) trong tài chính quốc tế cho rằng một quốc gia KHÔNG thể đồng thời đạt được cả ba mục tiêu nào sau đây?

A. Tự do lưu động vốn, tỷ giá hối đoái cố định và chính sách tiền tệ độc lập.
B. Ổn định giá cả, tăng trưởng kinh tế và việc làm đầy đủ.
C. Thặng dư cán cân thương mại, tỷ giá hối đoái ổn định và lạm phát thấp.
D. Chính sách tài khóa độc lập, chính sách tiền tệ độc lập và tỷ giá hối đoái thả nổi.

28. Trong tài chính quốc tế, 'tỷ giá hối đoái' được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Giá trị của một loại hàng hóa hoặc dịch vụ quốc tế.
B. Giá trị của một loại tiền tệ quốc gia so với một loại tiền tệ quốc gia khác.
C. Lãi suất trung bình giữa các ngân hàng quốc tế.
D. Tổng giá trị xuất nhập khẩu của một quốc gia trong một năm.

29. Công cụ phái sinh tiền tệ (currency derivatives) KHÔNG bao gồm loại nào sau đây?

A. Hợp đồng kỳ hạn (Forwards).
B. Hợp đồng tương lai (Futures).
C. Quyền chọn (Options).
D. Cổ phiếu ưu đãi (Preferred Stocks).

30. Trong mô hình Mundell-Fleming, chính sách tiền tệ thắt chặt trong một nền kinh tế tỷ giá hối đoái cố định và vốn di chuyển hoàn hảo sẽ dẫn đến:

A. Tăng lãi suất và giảm sản lượng.
B. Giảm lãi suất và tăng sản lượng.
C. Không có tác động đến sản lượng và lãi suất.
D. Vô hiệu hóa chính sách tiền tệ do phải duy trì tỷ giá cố định.

1 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

1. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái trong dài hạn?

2 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

2. Thuyết ngang bằng lãi suất (Interest Rate Parity - IRP) cho rằng:

3 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

3. Sự khác biệt CHÍNH giữa `Eurobond` và `Foreign Bond` là gì?

4 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

4. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của chính sách tỷ giá hối đoái?

5 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

5. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?

6 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

6. Khái niệm `cửa sổ Bretton Woods` (Bretton Woods system) liên quan đến điều gì?

7 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

7. Điều gì có thể làm giảm giá trị của đồng nội tệ trong chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi?

8 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

8. Điều kiện Marshall-Lerner cần thiết để:

9 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

9. Chức năng `Người cho vay cuối cùng` (Lender of Last Resort) của ngân hàng trung ương liên quan đến:

10 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

10. Công cụ `hoán đổi tiền tệ` (currency swap) được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?

11 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

11. Đâu là lợi ích CHÍNH của việc đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đối với một quốc gia đang phát triển?

12 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

12. Đâu là nhược điểm tiềm ẩn của việc áp dụng chế độ tỷ giá hối đoái cố định?

13 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

13. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)?

14 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

14. Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) có trụ sở chính tại quốc gia nào?

15 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

15. Khu vực tiền tệ tối ưu (Optimum Currency Area - OCA) là lý thuyết về:

16 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

16. Trong tài chính quốc tế, `arbitrage` (kinh doanh chênh lệch giá) được hiểu là:

17 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

17. Chỉ số `Big Mac Index` của tạp chí The Economist được sử dụng để minh họa khái niệm kinh tế nào?

18 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

18. Loại hình đầu tư quốc tế nào sau đây được coi là `đầu tư gián tiếp`?

19 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

19. Trong mô hình Mundell-Fleming, chính sách tài khóa mở rộng trong một nền kinh tế tỷ giá hối đoái thả nổi và vốn di chuyển hoàn hảo sẽ dẫn đến:

20 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

20. Cán cân thanh toán (Balance of Payments - BOP) của một quốc gia KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

21 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

21. Hiệu ứng J-curve trong thương mại quốc tế mô tả hiện tượng gì?

22 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

22. Cán cân vãng lai (Current Account) thâm hụt kéo dài có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào cho một quốc gia?

23 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

23. Đồng tiền `neo` (pegged currency) là gì?

24 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

24. Trong thị trường ngoại hối, giao dịch `spot` (giao ngay) là giao dịch:

25 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

25. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) KHÔNG có chức năng nào sau đây?

26 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

26. Trong bối cảnh tài chính quốc tế, `thiên nga đen` (black swan) đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

27. Nguyên tắc `tam giác bất khả thi` (impossible trinity) trong tài chính quốc tế cho rằng một quốc gia KHÔNG thể đồng thời đạt được cả ba mục tiêu nào sau đây?

28 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

28. Trong tài chính quốc tế, `tỷ giá hối đoái` được định nghĩa chính xác nhất là gì?

29 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

29. Công cụ phái sinh tiền tệ (currency derivatives) KHÔNG bao gồm loại nào sau đây?

30 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

30. Trong mô hình Mundell-Fleming, chính sách tiền tệ thắt chặt trong một nền kinh tế tỷ giá hối đoái cố định và vốn di chuyển hoàn hảo sẽ dẫn đến: