Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính tiền tệ

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

1. Đâu là sự khác biệt chính giữa trái phiếu doanh nghiệp và cổ phiếu?

A. Trái phiếu có tính thanh khoản cao hơn cổ phiếu.
B. Cổ phiếu có kỳ hạn xác định, trái phiếu thì không.
C. Người nắm giữ trái phiếu là chủ sở hữu doanh nghiệp, người nắm giữ cổ phiếu là chủ nợ.
D. Người nắm giữ cổ phiếu là chủ sở hữu doanh nghiệp, người nắm giữ trái phiếu là chủ nợ.

2. Thị trường tiền tệ (money market) là thị trường giao dịch các công cụ tài chính:

A. Dài hạn, có kỳ hạn trên 1 năm.
B. Ngắn hạn, có kỳ hạn dưới 1 năm.
C. Cả ngắn hạn và dài hạn.
D. Chỉ dành cho cổ phiếu và trái phiếu.

3. Đường cong Laffer minh họa mối quan hệ giữa:

A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Tỷ lệ thất nghiệp và sản lượng tiềm năng.
C. Thuế suất và tổng thu ngân sách từ thuế.
D. Lãi suất và đầu tư.

4. Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) tăng từ 23,000 VND/USD lên 24,000 VND/USD. Điều này có nghĩa là:

A. Đồng USD đã mất giá so với đồng VND.
B. Đồng VND đã mất giá so với đồng USD.
C. Giá trị xuất khẩu của Việt Nam sẽ giảm.
D. Nhập khẩu vào Việt Nam sẽ trở nên rẻ hơn.

5. Thuyết số lượng tiền tệ (quantity theory of money) cho rằng trong dài hạn, mức giá cả tỷ lệ thuận với:

A. Tổng sản lượng quốc gia.
B. Lãi suất danh nghĩa.
C. Cung tiền.
D. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên.

6. Trong hệ thống thanh toán bù trừ điện tử, rủi ro thanh khoản (liquidity risk) phát sinh chủ yếu từ:

A. Gian lận trong giao dịch thanh toán.
B. Sự cố hệ thống công nghệ thông tin.
C. Khả năng một bên tham gia không thực hiện nghĩa vụ thanh toán đúng hạn.
D. Biến động tỷ giá hối đoái đột ngột.

7. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách tài khóa?

A. Ổn định giá cả.
B. Giảm thất nghiệp.
C. Tăng trưởng kinh tế.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.

8. Đâu là một trong những hạn chế chính của việc sử dụng GDP danh nghĩa (nominal GDP) để so sánh quy mô kinh tế giữa các quốc gia?

A. GDP danh nghĩa không bao gồm giá trị hàng hóa trung gian.
B. GDP danh nghĩa không phản ánh sự thay đổi về mức giá cả.
C. GDP danh nghĩa không tính đến yếu tố lạm phát và khác biệt về mức giá giữa các quốc gia.
D. GDP danh nghĩa chỉ tính thu nhập của người dân trong nước.

9. Nguyên tắc 'đa dạng hóa danh mục đầu tư' (portfolio diversification) nhằm mục đích:

A. Tối đa hóa lợi nhuận kỳ vọng từ đầu tư.
B. Giảm thiểu rủi ro tổng thể của danh mục đầu tư.
C. Tập trung đầu tư vào một loại tài sản duy nhất.
D. Đảm bảo lợi nhuận ổn định hàng năm.

10. Điều gì sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của tiền?

A. Phương tiện trao đổi.
B. Thước đo giá trị.
C. Phương tiện tích lũy giá trị.
D. Công cụ đầu tư sinh lời cao nhất.

11. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là động lực chính cho tăng trưởng kinh tế dài hạn?

A. Tích lũy vốn vật chất.
B. Tăng trưởng dân số.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Chính sách tài khóa của chính phủ.

12. Hàm ý chính sách của lý thuyết 'bất khả thi tam giác' (impossible trinity) trong kinh tế vĩ mô quốc tế là gì?

A. Các quốc gia có thể đồng thời đạt được cả ba mục tiêu: tỷ giá hối đoái cố định, tự do di chuyển vốn và chính sách tiền tệ độc lập.
B. Các quốc gia chỉ có thể đồng thời đạt được hai trong ba mục tiêu: tỷ giá hối đoái cố định, tự do di chuyển vốn và chính sách tiền tệ độc lập.
C. Chính sách tiền tệ độc lập là mục tiêu quan trọng nhất đối với mọi quốc gia.
D. Tỷ giá hối đoái cố định luôn là lựa chọn tốt nhất cho các nền kinh tế đang phát triển.

13. Chính sách tiền tệ thắt chặt (contractionary monetary policy) thường được sử dụng để đối phó với:

A. Suy thoái kinh tế.
B. Lạm phát cao.
C. Thất nghiệp gia tăng.
D. Tăng trưởng kinh tế chậm.

14. Điều gì sẽ xảy ra với đường tổng cầu (AD) khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất điều hành?

A. Đường AD dịch chuyển sang phải.
B. Đường AD dịch chuyển sang trái.
C. Đường AD không thay đổi.
D. Đường AD trở nên dốc hơn.

15. Đường cong Phillips thể hiện mối quan hệ ngắn hạn giữa:

A. Lạm phát và lãi suất.
B. Lạm phát và thất nghiệp.
C. Tăng trưởng kinh tế và lạm phát.
D. Thất nghiệp và tăng trưởng kinh tế.

16. Ngân hàng trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở nhằm mục tiêu chính nào?

A. Ổn định tỷ giá hối đoái.
B. Kiểm soát lạm phát và ổn định giá cả.
C. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
D. Giảm thất nghiệp tối đa.

17. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi:

A. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp tăng lên.
B. Tổng cầu của nền kinh tế vượt quá khả năng cung ứng.
C. Giá nguyên liệu nhập khẩu tăng đột ngột.
D. Ngân hàng trung ương tăng lãi suất chiết khấu.

18. Chức năng 'người cho vay cuối cùng' (lender of last resort) của ngân hàng trung ương là:

A. Cung cấp dịch vụ thanh toán cho dân cư.
B. Quản lý dự trữ ngoại hối quốc gia.
C. Cho các ngân hàng thương mại vay vốn khẩn cấp khi họ gặp khó khăn về thanh khoản.
D. Kiểm soát lạm phát thông qua nghiệp vụ thị trường mở.

19. Khủng hoảng tài chính 2008 bắt nguồn từ thị trường nào?

A. Thị trường chứng khoán.
B. Thị trường trái phiếu chính phủ.
C. Thị trường bất động sản (đặc biệt là thị trường cho vay thế chấp dưới chuẩn).
D. Thị trường ngoại hối.

20. Trong quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái, hợp đồng kỳ hạn (forward contract) được sử dụng để:

A. Đầu cơ tỷ giá hối đoái.
B. Giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá trong tương lai.
C. Tăng lợi nhuận từ giao dịch ngoại hối.
D. Nhanh chóng chuyển đổi tiền tệ giữa các quốc gia.

21. Công cụ chính sách tiền tệ nào sau đây có tác động TRỰC TIẾP NHẤT đến lãi suất cho vay của ngân hàng thương mại?

A. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Nghiệp vụ thị trường mở.
C. Lãi suất chiết khấu.
D. Chính sách tín dụng.

22. Khái niệm 'tiền pháp định' (fiat money) đề cập đến loại tiền:

A. Được đảm bảo bằng vàng hoặc kim loại quý khác.
B. Có giá trị nội tại (intrinsic value) lớn hơn giá trị danh nghĩa.
C. Được chính phủ phát hành và công nhận là hợp pháp, nhưng không được đảm bảo bằng kim loại quý.
D. Chỉ được sử dụng trong thanh toán quốc tế.

23. Trong mô hình IS-LM, điểm cân bằng kinh tế vĩ mô được xác định bởi giao điểm của:

A. Đường tổng cung (AS) và đường tổng cầu (AD).
B. Đường IS (thị trường hàng hóa) và đường LM (thị trường tiền tệ).
C. Đường cung tiền và đường cầu tiền.
D. Đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) và đường tổng cung dài hạn (LRAS).

24. Cán cân thanh toán (balance of payments) của một quốc gia ghi lại:

A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
B. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa quốc gia đó và phần còn lại của thế giới trong một thời kỳ nhất định.
C. Tình hình nợ công của quốc gia.
D. Tỷ lệ lạm phát trung bình hàng năm.

25. Định giá tài sản CAPM (Capital Asset Pricing Model) được sử dụng để:

A. Đo lường rủi ro hệ thống của một cổ phiếu.
B. Ước tính lợi nhuận kỳ vọng cần thiết cho một tài sản rủi ro.
C. Phân tích hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
D. Dự báo xu hướng thị trường chứng khoán.

26. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường:

A. Tăng trưởng kinh tế quốc gia.
B. Mức độ bất bình đẳng thu nhập.
C. Mức độ lạm phát của nền kinh tế.
D. Giá trị xuất khẩu ròng.

27. Rủi ro tín dụng (credit risk) trong hoạt động ngân hàng là rủi ro liên quan đến:

A. Biến động lãi suất thị trường.
B. Khả năng khách hàng không trả được nợ.
C. Thay đổi tỷ giá hối đoái.
D. Sự cố vận hành hệ thống ngân hàng.

28. Hiệu ứng Fisher quốc tế (International Fisher Effect - IFE) dự đoán rằng:

A. Tỷ giá hối đoái giao ngay sẽ thay đổi cùng chiều với chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia.
B. Tỷ giá hối đoái kỳ hạn sẽ thay đổi ngược chiều với chênh lệch lạm phát giữa hai quốc gia.
C. Chênh lệch lãi suất danh nghĩa giữa hai quốc gia xấp xỉ bằng chênh lệch lạm phát dự kiến giữa hai quốc gia.
D. Tỷ giá hối đoái giao ngay sẽ không thay đổi bất chấp chênh lệch lãi suất.

29. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc (reserve requirement ratio) là:

A. Tỷ lệ lợi nhuận ngân hàng phải nộp cho ngân hàng trung ương.
B. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu tối thiểu ngân hàng phải duy trì.
C. Tỷ lệ tiền gửi mà ngân hàng thương mại phải giữ lại dự trữ và không được cho vay.
D. Tỷ lệ nợ xấu tối đa ngân hàng được phép có.

30. Ngân hàng thương mại tạo ra tiền (money creation) thông qua hoạt động nào?

A. Phát hành cổ phiếu và trái phiếu.
B. Nhận tiền gửi từ khách hàng.
C. Cho vay đối với khách hàng.
D. Thực hiện nghiệp vụ ngoại hối.

1 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 12

1. Đâu là sự khác biệt chính giữa trái phiếu doanh nghiệp và cổ phiếu?

2 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 12

2. Thị trường tiền tệ (money market) là thị trường giao dịch các công cụ tài chính:

3 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 12

3. Đường cong Laffer minh họa mối quan hệ giữa:

4 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 12

4. Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) tăng từ 23,000 VND/USD lên 24,000 VND/USD. Điều này có nghĩa là:

5 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 12

5. Thuyết số lượng tiền tệ (quantity theory of money) cho rằng trong dài hạn, mức giá cả tỷ lệ thuận với:

6 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 12

6. Trong hệ thống thanh toán bù trừ điện tử, rủi ro thanh khoản (liquidity risk) phát sinh chủ yếu từ:

7 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 12

7. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách tài khóa?

8 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 12

8. Đâu là một trong những hạn chế chính của việc sử dụng GDP danh nghĩa (nominal GDP) để so sánh quy mô kinh tế giữa các quốc gia?

9 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 12

9. Nguyên tắc `đa dạng hóa danh mục đầu tư` (portfolio diversification) nhằm mục đích:

10 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 12

10. Điều gì sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của tiền?

11 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 12

11. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là động lực chính cho tăng trưởng kinh tế dài hạn?

12 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 12

12. Hàm ý chính sách của lý thuyết `bất khả thi tam giác` (impossible trinity) trong kinh tế vĩ mô quốc tế là gì?

13 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 12

13. Chính sách tiền tệ thắt chặt (contractionary monetary policy) thường được sử dụng để đối phó với:

14 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 12

14. Điều gì sẽ xảy ra với đường tổng cầu (AD) khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất điều hành?

15 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 12

15. Đường cong Phillips thể hiện mối quan hệ ngắn hạn giữa:

16 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 12

16. Ngân hàng trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở nhằm mục tiêu chính nào?

17 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 12

17. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi:

18 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 12

18. Chức năng `người cho vay cuối cùng` (lender of last resort) của ngân hàng trung ương là:

19 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 12

19. Khủng hoảng tài chính 2008 bắt nguồn từ thị trường nào?

20 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 12

20. Trong quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái, hợp đồng kỳ hạn (forward contract) được sử dụng để:

21 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 12

21. Công cụ chính sách tiền tệ nào sau đây có tác động TRỰC TIẾP NHẤT đến lãi suất cho vay của ngân hàng thương mại?

22 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 12

22. Khái niệm `tiền pháp định` (fiat money) đề cập đến loại tiền:

23 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 12

23. Trong mô hình IS-LM, điểm cân bằng kinh tế vĩ mô được xác định bởi giao điểm của:

24 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 12

24. Cán cân thanh toán (balance of payments) của một quốc gia ghi lại:

25 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 12

25. Định giá tài sản CAPM (Capital Asset Pricing Model) được sử dụng để:

26 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 12

26. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường:

27 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 12

27. Rủi ro tín dụng (credit risk) trong hoạt động ngân hàng là rủi ro liên quan đến:

28 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 12

28. Hiệu ứng Fisher quốc tế (International Fisher Effect - IFE) dự đoán rằng:

29 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 12

29. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc (reserve requirement ratio) là:

30 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 12

30. Ngân hàng thương mại tạo ra tiền (money creation) thông qua hoạt động nào?