Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm
1. Trong tâm lý học sư phạm, khái niệm 'vùng phát triển gần nhất' (ZPD) của Vygotsky đề cập đến điều gì?
A. Khoảng cách giữa khả năng thực tế của học sinh và khả năng tiềm ẩn có thể đạt được với sự hỗ trợ.
B. Mức độ khó khăn của bài tập phù hợp với học sinh.
C. Khu vực học tập yên tĩnh và thoải mái nhất cho học sinh.
D. Giai đoạn phát triển nhận thức tiếp theo của học sinh.
2. Theo thuyết 'Hệ sinh thái phát triển người' của Bronfenbrenner, yếu tố 'hệ vi mô' (microsystem) bao gồm những yếu tố nào?
A. Các chính sách và quy định của xã hội.
B. Các giá trị văn hóa và niềm tin của cộng đồng.
C. Môi trường trực tiếp mà cá nhân tương tác hàng ngày như gia đình, trường học, bạn bè.
D. Các sự kiện lớn trong lịch sử và xã hội.
3. Theo lý thuyết Piaget, giai đoạn 'thao tác cụ thể' (concrete operational stage) thường ứng với lứa tuổi nào?
A. 0-2 tuổi.
B. 2-7 tuổi.
C. 7-11 tuổi.
D. 11 tuổi trở lên.
4. Đâu là đặc điểm nổi bật trong phát triển nhận thức của trẻ ở giai đoạn tuổi nhi đồng (6-11 tuổi)?
A. Tư duy trực quan hành động.
B. Tư duy trực quan hình tượng.
C. Tư duy trừu tượng.
D. Tư duy logic hình thức.
5. Trong tâm lý học sư phạm, 'động lực nội tại' (intrinsic motivation) được hiểu là gì?
A. Động lực đến từ phần thưởng và sự khen ngợi từ bên ngoài.
B. Động lực xuất phát từ sự hứng thú, yêu thích và thỏa mãn bên trong bản thân hoạt động.
C. Động lực được tạo ra do áp lực từ bạn bè và gia đình.
D. Động lực chỉ tồn tại trong thời gian ngắn và dễ thay đổi.
6. Đối tượng nghiên cứu chính của Tâm lý học lứa tuổi là gì?
A. Sự phát triển thể chất của con người qua các giai đoạn.
B. Sự biến đổi và phát triển tâm lý của con người theo độ tuổi.
C. Các phương pháp giáo dục đặc biệt cho trẻ em khuyết tật.
D. Mối quan hệ giữa tâm lý học và các ngành khoa học khác.
7. Nguyên tắc sư phạm 'tính đến đặc điểm lứa tuổi' yêu cầu giáo viên phải làm gì?
A. Áp dụng phương pháp dạy học giống nhau cho mọi lứa tuổi.
B. Chỉ tập trung vào nội dung kiến thức, không cần quan tâm đến lứa tuổi.
C. Lựa chọn nội dung, phương pháp và hình thức dạy học phù hợp với đặc điểm tâm lý lứa tuổi học sinh.
D. Chỉ chú trọng đến học sinh giỏi, không cần quan tâm đến học sinh yếu.
8. Trong môi trường sư phạm, 'tự đánh giá' có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của học sinh?
A. Không có vai trò, việc đánh giá chỉ nên do giáo viên thực hiện.
B. Giúp học sinh so sánh mình với bạn bè để tạo động lực cạnh tranh.
C. Giúp học sinh nhận biết điểm mạnh, điểm yếu, tự điều chỉnh và phát triển bản thân.
D. Chỉ có vai trò trong việc xếp loại học lực cuối kỳ.
9. Phương pháp 'dạy học hợp tác' (cooperative learning) mang lại lợi ích tâm lý nào cho học sinh?
A. Giảm sự cạnh tranh giữa các học sinh.
B. Tăng cường kỹ năng giao tiếp, hợp tác và tinh thần đồng đội.
C. Phát triển khả năng làm việc độc lập.
D. Giúp học sinh chỉ tập trung vào kết quả cá nhân.
10. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng trong Tâm lý học lứa tuổi để theo dõi sự phát triển tâm lý của một nhóm người qua thời gian dài?
A. Phương pháp trắc nghiệm.
B. Phương pháp quan sát.
C. Phương pháp phỏng vấn.
D. Phương pháp nghiên cứu dọc (longitudinal).
11. Đâu là một trong những thách thức tâm lý điển hình mà học sinh trung học phổ thông (15-18 tuổi) thường phải đối mặt?
A. Khủng hoảng tuổi lên ba.
B. Mặc cảm tự ti về năng lực học tập.
C. Áp lực về định hướng nghề nghiệp và tương lai.
D. Khó khăn trong việc thích nghi với môi trường mẫu giáo.
12. Đâu là vai trò của trò chơi trong sự phát triển tâm lý của trẻ em, đặc biệt là giai đoạn mầm non và tiểu học?
A. Chỉ là hình thức giải trí, không có vai trò đáng kể trong phát triển.
B. Giúp trẻ phát triển toàn diện về thể chất, nhận thức, ngôn ngữ, cảm xúc và xã hội.
C. Chủ yếu phát triển thể chất, ít ảnh hưởng đến các mặt phát triển khác.
D. Có thể gây xao nhãng việc học tập chính thức.
13. Khái niệm 'bắt chước' (imitation) đóng vai trò như thế nào trong quá trình học tập và phát triển của trẻ nhỏ?
A. Không có vai trò quan trọng, trẻ học chủ yếu qua trải nghiệm trực tiếp.
B. Là cơ chế chính giúp trẻ học hỏi ngôn ngữ, hành vi và kỹ năng xã hội từ người lớn và bạn bè.
C. Chỉ liên quan đến việc sao chép hành động thể chất, không liên quan đến nhận thức.
D. Có thể cản trở sự sáng tạo và độc lập của trẻ.
14. Phương pháp 'dạy học dự án' (project-based learning) có ưu điểm gì về mặt tâm lý sư phạm?
A. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành sản phẩm, ít chú trọng đến quá trình học tập.
B. Tăng cường tính tích cực, chủ động, sáng tạo và trách nhiệm của học sinh trong học tập.
C. Giảm sự hợp tác giữa học sinh vì mỗi em tự làm một dự án riêng.
D. Chỉ phù hợp với học sinh giỏi, không hiệu quả với học sinh trung bình và yếu.
15. Trong tâm lý học lứa tuổi, giai đoạn nào được xem là giai đoạn 'vị thành niên nổi loạn'?
A. Tuổi mẫu giáo.
B. Tuổi nhi đồng.
C. Tuổi vị thành niên.
D. Tuổi trưởng thành.
16. Trong bối cảnh sư phạm, 'phản hồi' (feedback) hiệu quả nên đáp ứng tiêu chí nào?
A. Chỉ tập trung vào lỗi sai của học sinh để khắc phục.
B. Chung chung, không cụ thể để tránh làm học sinh tự ái.
C. Kịp thời, cụ thể, mang tính xây dựng và hướng dẫn học sinh cải thiện.
D. Chỉ đưa ra vào cuối kỳ học để tổng kết kết quả.
17. Trong tâm lý học sư phạm, 'mục tiêu học tập' nên được xây dựng như thế nào để hiệu quả nhất?
A. Chỉ tập trung vào số lượng kiến thức cần truyền đạt.
B. Chung chung, không cần cụ thể để dễ thực hiện.
C. Cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, phù hợp và có thời hạn (SMART).
D. Chỉ do giáo viên tự đặt ra, không cần sự tham gia của học sinh.
18. Trong quản lý lớp học, giáo viên nên ứng xử như thế nào khi học sinh mắc lỗi?
A. Phạt thật nặng để răn đe các học sinh khác.
B. Phê bình gay gắt trước lớp để học sinh xấu hổ.
C. Tìm hiểu nguyên nhân, giúp học sinh nhận ra lỗi sai và hướng dẫn cách sửa chữa.
D. Lờ đi lỗi sai để tránh làm mất thời gian.
19. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển tâm lý của trẻ em nếu không được kiểm soát tốt?
A. Thời gian vui chơi ngoài trời.
B. Sự quan tâm của cha mẹ.
C. Áp lực học tập quá mức.
D. Các hoạt động thể thao.
20. Đâu là một trong những biểu hiện của 'rối loạn tăng động giảm chú ý' (ADHD) ở trẻ em?
A. Khả năng tập trung cao độ trong mọi tình huống.
B. Hiếu động thái quá, khó kiểm soát hành vi và dễ xao nhãng.
C. Thích nghi tốt với môi trường mới và dễ dàng kết bạn.
D. Chậm nói và gặp khó khăn trong giao tiếp.
21. Theo Erik Erikson, khủng hoảng tâm lý xã hội điển hình của giai đoạn tuổi thanh niên (12-18 tuổi) là gì?
A. Tự chủ so với xấu hổ và nghi ngờ.
B. Sáng kiến so với tội lỗi.
C. Siêng năng so với mặc cảm tự ti.
D. Đồng nhất bản sắc so với mơ hồ vai trò.
22. Trong các giai đoạn phát triển tâm lý lứa tuổi, giai đoạn nào thường được xem là giai đoạn khủng hoảng tuổi lên ba?
A. Giai đoạn sơ sinh.
B. Giai đoạn tuổi mẫu giáo.
C. Giai đoạn tuổi nhi đồng.
D. Giai đoạn tuổi thanh niên.
23. Giáo viên cần làm gì để tạo ra môi trường lớp học 'dân chủ' và 'cởi mở' về mặt tâm lý?
A. Áp đặt quyền lực tuyệt đối của giáo viên để duy trì trật tự.
B. Khuyến khích học sinh bày tỏ ý kiến, tôn trọng sự khác biệt và tạo cơ hội tham gia vào các quyết định chung.
C. Hạn chế tối đa sự tương tác giữa học sinh để tránh mất trật tự.
D. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức, không quan tâm đến bầu không khí tâm lý.
24. Giáo viên cần lưu ý điều gì về đặc điểm tâm lý của học sinh tuổi vị thành niên (12-18 tuổi) trong quá trình giảng dạy?
A. Chỉ tập trung vào truyền đạt kiến thức, không cần quan tâm đến cảm xúc của học sinh.
B. Hiểu và tôn trọng sự nhạy cảm, dễ bị tổn thương và nhu cầu khẳng định bản thân của học sinh.
C. Áp đặt kỷ luật nghiêm khắc để kiểm soát hành vi nổi loạn của học sinh.
D. Xem nhẹ các vấn đề cá nhân của học sinh vì cho rằng đó là sự 'làm quá'.
25. Trong lý thuyết phát triển đạo đức của Kohlberg, giai đoạn 'tiền quy ước' (preconventional morality) thường đặc trưng cho lứa tuổi nào?
A. Tuổi vị thành niên.
B. Tuổi trưởng thành.
C. Tuổi nhi đồng và đầu tuổi thiếu niên.
D. Tuổi thanh niên.
26. Nguyên tắc 'cá nhân hóa' trong sư phạm đòi hỏi giáo viên phải làm gì?
A. Dạy học theo một khuôn mẫu chung cho tất cả học sinh.
B. Chỉ tập trung vào học sinh giỏi để nâng cao thành tích chung.
C. Chú ý đến sự khác biệt cá nhân về năng lực, sở thích, phong cách học tập của từng học sinh.
D. Bỏ qua sự khác biệt cá nhân để đảm bảo sự công bằng.
27. Khái niệm 'tự kỷ luật' (self-discipline) có ý nghĩa gì trong giáo dục và phát triển nhân cách?
A. Chỉ là sự tuân thủ kỷ luật từ bên ngoài áp đặt.
B. Khả năng tự kiểm soát, tự giác thực hiện các hành vi đúng đắn và mục tiêu đã đề ra, không cần sự giám sát từ bên ngoài.
C. Sự phục tùng tuyệt đối theo mệnh lệnh của người lớn.
D. Chỉ quan trọng đối với người lớn, không cần thiết đối với trẻ em.
28. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tích cực giữa giáo viên và học sinh?
A. Giữ khoảng cách nghiêm khắc để duy trì sự tôn trọng.
B. Sự thấu hiểu, tôn trọng, tin tưởng và lắng nghe học sinh.
C. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức, không cần quan tâm đến mối quan hệ.
D. Thiết lập kỷ luật nghiêm khắc và nhất quán.
29. Giáo viên có thể áp dụng biện pháp nào để khuyến khích sự 'tự tin' ở học sinh?
A. Chỉ khen ngợi học sinh giỏi để tạo động lực cho các em khác.
B. Giao bài tập khó để thử thách học sinh.
C. Tạo môi trường học tập tích cực, khuyến khích, ghi nhận sự tiến bộ và nỗ lực của mỗi học sinh.
D. Phê bình công khai những học sinh thiếu tự tin.
30. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong sự phát triển tâm lý của trẻ giai đoạn từ 0-3 tuổi?
A. Chế độ dinh dưỡng.
B. Môi trường xã hội và giao tiếp với người lớn.
C. Hoạt động vui chơi giải trí.
D. Khả năng tự học.