1. Chỉ số VN-Index đo lường điều gì?
A. Giá trị vốn hóa thị trường của tất cả các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).
B. Mức độ lạm phát của nền kinh tế Việt Nam.
C. Biến động giá cổ phiếu của các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (HOSE).
D. Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam và đô la Mỹ.
2. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư chứng khoán là gì?
A. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một công ty hoặc ngành cụ thể.
B. Rủi ro có thể được loại bỏ bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư.
C. Rủi ro liên quan đến toàn bộ thị trường hoặc phân khúc thị trường, không thể loại bỏ bằng đa dạng hóa.
D. Rủi ro do quản lý yếu kém của một công ty.
3. Khái niệm 'bull market' (thị trường giá lên) mô tả điều gì?
A. Thị trường chứng khoán đang trong giai đoạn giảm giá kéo dài.
B. Thị trường chứng khoán có biến động giá mạnh và khó dự đoán.
C. Thị trường chứng khoán đang trong xu hướng tăng giá kéo dài.
D. Thị trường chứng khoán không có giao dịch trong một thời gian dài.
4. Lệnh MP (Market Price) trong giao dịch chứng khoán là gì?
A. Lệnh mua hoặc bán cổ phiếu tại mức giá tốt nhất hiện có trên thị trường vào thời điểm đặt lệnh.
B. Lệnh mua hoặc bán cổ phiếu tại mức giá đóng cửa của phiên giao dịch trước.
C. Lệnh chỉ được thực hiện khi giá cổ phiếu đạt mức giá sàn hoặc trần.
D. Lệnh mua hoặc bán cổ phiếu với khối lượng lớn.
5. Thanh khoản của cổ phiếu (liquidity) thể hiện điều gì?
A. Mức độ sinh lời của cổ phiếu.
B. Khả năng chuyển đổi cổ phiếu thành tiền mặt một cách nhanh chóng và dễ dàng với chi phí giao dịch thấp.
C. Mức độ rủi ro của cổ phiếu.
D. Giá trị sổ sách của cổ phiếu.
6. Điều gì có thể dẫn đến 'bong bóng chứng khoán' (stock market bubble)?
A. Tăng trưởng kinh tế ổn định và bền vững.
B. Lãi suất ngân hàng trung ương ở mức cao.
C. Đầu cơ quá mức, kỳ vọng giá tăng phi lý, đẩy giá cổ phiếu lên cao hơn nhiều so với giá trị thực.
D. Chính sách tiền tệ thắt chặt.
7. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) trong đầu tư chứng khoán là gì?
A. Rủi ro do công ty phát hành cổ phiếu phá sản.
B. Rủi ro không thể bán được chứng khoán một cách nhanh chóng và dễ dàng với giá hợp lý khi cần thiết.
C. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
D. Rủi ro do lạm phát tăng cao.
8. Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong chứng khoán tập trung vào yếu tố nào?
A. Nghiên cứu biểu đồ giá và khối lượng giao dịch cổ phiếu.
B. Phân tích báo cáo tài chính, tình hình kinh doanh và triển vọng của công ty.
C. Theo dõi tin tức và sự kiện kinh tế vĩ mô.
D. Dự đoán tâm lý nhà đầu tư trên thị trường.
9. Lệnh ATO (At-The-Opening) trong giao dịch chứng khoán được thực hiện như thế nào?
A. Lệnh mua hoặc bán cổ phiếu tại bất kỳ mức giá nào trong phiên giao dịch buổi sáng.
B. Lệnh mua hoặc bán cổ phiếu tại mức giá mở cửa phiên giao dịch khớp lệnh định kỳ.
C. Lệnh chỉ được thực hiện khi giá cổ phiếu đạt đến mức giá nhà đầu tư đặt trước.
D. Lệnh được thực hiện vào cuối phiên giao dịch.
10. Ý nghĩa của chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) trong phân tích cổ phiếu là gì?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của công ty.
B. Thời gian hoàn vốn đầu tư từ lợi nhuận của cổ phiếu, hoặc mức giá nhà đầu tư sẵn sàng trả cho mỗi đồng lợi nhuận của công ty.
C. Tỷ lệ cổ tức trên giá cổ phiếu.
D. Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận của công ty.
11. Quỹ ETF (Exchange Traded Fund) là gì?
A. Một loại quỹ đầu tư chỉ tập trung vào trái phiếu.
B. Quỹ đầu tư mô phỏng một chỉ số chứng khoán cụ thể (ví dụ VN30) và được giao dịch như cổ phiếu trên sàn.
C. Quỹ đầu tư mạo hiểm, tập trung vào các công ty khởi nghiệp.
D. Quỹ đầu tư bất động sản.
12. Tác động của việc tăng lãi suất điều hành của ngân hàng trung ương lên thị trường chứng khoán thường là gì?
A. Thúc đẩy thị trường chứng khoán tăng trưởng mạnh mẽ.
B. Có thể làm giảm sức hấp dẫn của chứng khoán và gây áp lực giảm điểm lên thị trường.
C. Không có tác động đáng kể đến thị trường chứng khoán.
D. Chỉ ảnh hưởng đến thị trường trái phiếu, không ảnh hưởng đến thị trường cổ phiếu.
13. Lãi suất chiết khấu (discount rate) được sử dụng trong mô hình chiết khấu dòng tiền (DCF) để làm gì?
A. Tính toán lợi nhuận kỳ vọng của cổ phiếu.
B. Chiết khấu dòng tiền tương lai về giá trị hiện tại, phản ánh rủi ro của dòng tiền đó.
C. Xác định giá trị sổ sách của công ty.
D. Dự báo doanh thu của công ty trong tương lai.
14. IPO (Initial Public Offering) là gì?
A. Quá trình một công ty tư nhân lần đầu phát hành cổ phiếu ra công chúng.
B. Hoạt động mua lại cổ phiếu của một công ty đã niêm yết.
C. Việc phát hành trái phiếu chính phủ lần đầu ra công chúng.
D. Quá trình sáp nhập giữa hai công ty niêm yết trên sàn chứng khoán.
15. Sở Giao dịch Chứng khoán Việt Nam hiện tại gồm những sàn giao dịch chính nào?
A. HOSE và HNX.
B. HOSE, HNX và UPCOM.
C. HOSE, HNX, UPCOM và KRX.
D. HOSE, HNX và OTC.
16. Cổ tức (dividend) là gì?
A. Khoản tiền lãi mà công ty phải trả cho người vay vốn.
B. Phần lợi nhuận sau thuế được chia cho các cổ đông của công ty.
C. Chi phí hoạt động của công ty chứng khoán.
D. Giá trị sổ sách của cổ phiếu.
17. Thông tin nội bộ (insider information) được sử dụng trong giao dịch chứng khoán có hợp pháp không?
A. Hợp pháp nếu người sử dụng thông tin nội bộ là người thân của lãnh đạo công ty.
B. Hợp pháp nếu thông tin nội bộ được công khai sau khi giao dịch.
C. Không hợp pháp và bị cấm, vì tạo ra sự bất công bằng trên thị trường.
D. Hợp pháp nếu giao dịch được thực hiện trước khi thông tin nội bộ được công bố.
18. Phân tích kỹ thuật (technical analysis) trong chứng khoán chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
A. Báo cáo tài chính và tình hình kinh doanh của công ty.
B. Biểu đồ giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ để dự đoán xu hướng giá tương lai.
C. Tin tức kinh tế vĩ mô và chính trị.
D. Đánh giá ban lãnh đạo và mô hình kinh doanh của công ty.
19. Công cụ phái sinh (derivatives) trên thị trường chứng khoán Việt Nam bao gồm những loại chính nào?
A. Cổ phiếu tương lai và quyền chọn cổ phiếu.
B. Hợp đồng tương lai chỉ số VN30 và chứng quyền có đảm bảo (Covered Warrant).
C. Trái phiếu chính phủ và tín phiếu kho bạc.
D. Chứng chỉ quỹ ETF và cổ phiếu ưu đãi.
20. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về cổ phiếu thường?
A. Một loại chứng khoán nợ, đảm bảo trả lãi cố định.
B. Một phần vốn chủ sở hữu trong một công ty, cho phép người sở hữu quyền biểu quyết và hưởng cổ tức.
C. Một hợp đồng phái sinh, giá trị phụ thuộc vào một tài sản cơ sở khác.
D. Một loại tiền tệ kỹ thuật số được phát hành bởi ngân hàng trung ương.
21. 'Room ngoại' trong thị trường chứng khoán Việt Nam đề cập đến điều gì?
A. Không gian giao dịch dành cho nhà đầu tư nước ngoài tại sở giao dịch.
B. Tổng số lượng cổ phiếu được phép giao dịch trên thị trường.
C. Tỷ lệ sở hữu cổ phần tối đa của nhà đầu tư nước ngoài trong một công ty niêm yết.
D. Số lượng công ty nước ngoài được phép niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam.
22. Margin trading (giao dịch ký quỹ) là gì?
A. Hình thức giao dịch chỉ dành cho nhà đầu tư tổ chức.
B. Việc vay tiền từ công ty chứng khoán để mua cổ phiếu, tăng cường khả năng đầu tư nhưng cũng tăng rủi ro.
C. Giao dịch cổ phiếu trên thị trường OTC (Over-The-Counter).
D. Hình thức đầu tư vào quỹ mở.
23. 'Bear market' (thị trường giá xuống) được đặc trưng bởi điều gì?
A. Xu hướng tăng giá mạnh mẽ và liên tục.
B. Sự lạc quan cao độ của nhà đầu tư.
C. Xu hướng giảm giá kéo dài, đi kèm với tâm lý bi quan và lo ngại về kinh tế.
D. Thị trường ổn định và ít biến động.
24. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước?
A. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của nhà đầu tư.
B. Ổn định và phát triển thị trường chứng khoán.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho các công ty chứng khoán.
D. Giám sát và quản lý hoạt động chứng khoán.
25. Vai trò của nhà môi giới chứng khoán (broker) là gì?
A. Quản lý vốn đầu tư cho khách hàng và đưa ra quyết định đầu tư thay mặt khách hàng.
B. Cung cấp thông tin và tư vấn đầu tư cho khách hàng, thực hiện lệnh giao dịch mua bán chứng khoán theo yêu cầu của khách hàng.
C. Phát hành cổ phiếu và trái phiếu cho doanh nghiệp.
D. Quản lý rủi ro hệ thống cho thị trường chứng khoán.
26. Yếu tố nào sau đây có thể KHÔNG ảnh hưởng đến giá cổ phiếu?
A. Kết quả kinh doanh của công ty.
B. Tình hình kinh tế vĩ mô (lãi suất, lạm phát...).
C. Màu sắc logo mới của công ty.
D. Tâm lý nhà đầu tư trên thị trường.
27. Beta của cổ phiếu đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu của công ty.
B. Mức độ biến động giá của cổ phiếu so với biến động của thị trường chung.
C. Khả năng thanh toán nợ của công ty.
D. Tốc độ tăng trưởng doanh thu của công ty.
28. Nguyên tắc 'đa dạng hóa danh mục đầu tư' (diversification) nhằm mục đích gì?
A. Tăng khả năng đạt được lợi nhuận cao nhất có thể.
B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau, giảm sự phụ thuộc vào một tài sản cụ thể.
C. Đơn giản hóa quá trình quản lý danh mục đầu tư.
D. Tối ưu hóa hiệu quả giao dịch ngắn hạn.
29. Điều gì xảy ra khi một công ty thực hiện 'stock split' (chia tách cổ phiếu)?
A. Giá trị vốn hóa thị trường của công ty tăng lên.
B. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành tăng lên, giá mỗi cổ phiếu giảm xuống, nhưng tổng giá trị vốn hóa không đổi (về lý thuyết).
C. Công ty phát hành thêm cổ phiếu mới để huy động vốn.
D. Công ty mua lại cổ phiếu quỹ.
30. Phân biệt thị trường sơ cấp (primary market) và thị trường thứ cấp (secondary market) trong chứng khoán.
A. Thị trường sơ cấp là nơi giao dịch cổ phiếu đã niêm yết, thị trường thứ cấp là nơi phát hành cổ phiếu lần đầu.
B. Thị trường sơ cấp là nơi giao dịch cổ phiếu giữa nhà đầu tư với nhà đầu tư, thị trường thứ cấp là nơi công ty phát hành cổ phiếu cho nhà đầu tư.
C. Thị trường sơ cấp là nơi phát hành chứng khoán lần đầu để huy động vốn cho doanh nghiệp, thị trường thứ cấp là nơi các chứng khoán đã phát hành được giao dịch.
D. Thị trường sơ cấp chỉ giao dịch trái phiếu, thị trường thứ cấp chỉ giao dịch cổ phiếu.