1. Độ lệch chuẩn đo lường điều gì về một tập dữ liệu?
A. Giá trị trung tâm của dữ liệu.
B. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.
C. Hình dạng phân phối của dữ liệu.
D. Mối quan hệ tuyến tính giữa các biến.
2. Mức ý nghĩa (alpha) thường được sử dụng trong kiểm định giả thuyết thống kê là bao nhiêu?
A. 0.1.
B. 0.01.
C. 0.05.
D. 0.5.
3. Giá trị P (P-value) trong kiểm định giả thuyết thống kê thể hiện điều gì?
A. Xác suất giả thuyết null là đúng.
B. Xác suất mắc lỗi loại I nếu bác bỏ giả thuyết null.
C. Xác suất quan sát được kết quả cực đoan như mẫu, giả sử giả thuyết null là đúng.
D. Mức ý nghĩa thống kê của kiểm định.
4. Hệ số tương quan (correlation coefficient) có giá trị nằm trong khoảng nào?
A. Từ 0 đến 1.
B. Từ -1 đến 0.
C. Từ -1 đến 1.
D. Từ 0 đến vô cùng.
5. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xử lý dữ liệu bị thiếu (missing data)?
A. Phân tích phương sai (ANOVA).
B. Hồi quy tuyến tính.
C. Thay thế bằng giá trị trung bình (mean imputation).
D. Kiểm định t (t-test).
6. Trong lý thuyết xác suất, hai sự kiện được gọi là độc lập nếu điều gì xảy ra?
A. Chúng không thể xảy ra cùng một lúc.
B. Xác suất của sự kiện này bị ảnh hưởng bởi sự kiện kia.
C. Xác suất của sự kiện này không bị ảnh hưởng bởi sự kiện kia.
D. Tổng xác suất của chúng bằng 1.
7. Loại dữ liệu nào sau đây là dữ liệu thứ cấp?
A. Dữ liệu thu thập trực tiếp từ khảo sát.
B. Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính của công ty.
C. Dữ liệu từ phỏng vấn sâu với khách hàng.
D. Dữ liệu từ quan sát trực tiếp hành vi người tiêu dùng.
8. Phương pháp lấy mẫu nào đảm bảo rằng mọi đơn vị trong tổng thể đều có cơ hội được chọn vào mẫu và cơ hội này có thể biết trước?
A. Lấy mẫu thuận tiện.
B. Lấy mẫu phán đoán.
C. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
D. Lấy mẫu định mức.
9. Trong phân tích hồi quy đa biến, hệ số phóng đại phương sai (VIF) được sử dụng để đánh giá vấn đề gì?
A. Phương sai của sai số.
B. Đa cộng tuyến (multicollinearity).
C. Giá trị ngoại lệ.
D. Tính tuyến tính của mối quan hệ.
10. Khi nào thì sử dụng kiểm định Chi-bình phương để kiểm định tính độc lập?
A. Khi so sánh trung bình của hai nhóm.
B. Khi phân tích mối quan hệ giữa hai biến định tính.
C. Khi dự đoán một biến định lượng từ một biến định tính.
D. Khi kiểm tra phân phối chuẩn của dữ liệu.
11. Nếu hệ số tương quan giữa hai biến là -0.9, điều này có nghĩa là gì?
A. Không có mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.
B. Có mối quan hệ tuyến tính mạnh và dương giữa hai biến.
C. Có mối quan hệ tuyến tính mạnh và âm giữa hai biến.
D. Có mối quan hệ phi tuyến tính mạnh giữa hai biến.
12. Phương pháp nào sau đây không phải là phương pháp lấy mẫu xác suất?
A. Lấy mẫu ngẫu nhiên phân tầng.
B. Lấy mẫu hệ thống.
C. Lấy mẫu cụm.
D. Lấy mẫu thuận tiện.
13. Trong kinh tế lượng, phương pháp bình phương tối thiểu (OLS) được sử dụng chủ yếu để làm gì?
A. Kiểm định giả thuyết về trung bình tổng thể.
B. Ước lượng các hệ số trong mô hình hồi quy tuyến tính.
C. Phân tích phương sai giữa các nhóm.
D. Xây dựng biểu đồ phân tán dữ liệu.
14. Chỉ số nào sau đây đo lường sự tập trung của dữ liệu xung quanh giá trị trung vị?
A. Độ lệch chuẩn.
B. Phương sai.
C. Khoảng tứ phân vị (IQR).
D. Hệ số biến thiên.
15. Phân phối chuẩn (normal distribution) có đặc điểm quan trọng nào sau đây?
A. Không đối xứng và có hai đỉnh.
B. Đối xứng và có một đỉnh duy nhất.
C. Luôn luôn bị lệch phải.
D. Phân phối đều trên toàn bộ trục số thực.
16. Mục tiêu chính của thống kê mô tả trong kinh tế và kinh doanh là gì?
A. Dự đoán các xu hướng tương lai dựa trên dữ liệu mẫu.
B. Mô tả và tóm tắt các đặc điểm chính của một tập dữ liệu.
C. Kiểm định các giả thuyết về mối quan hệ giữa các biến.
D. Đưa ra quyết định dựa trên xác suất của các sự kiện.
17. Trong phân tích phương sai (ANOVA), giả thuyết null thường là gì?
A. Ít nhất một trong các trung bình nhóm là khác nhau.
B. Tất cả các trung bình nhóm đều bằng nhau.
C. Phương sai giữa các nhóm lớn hơn phương sai trong nhóm.
D. Phương sai giữa các nhóm nhỏ hơn phương sai trong nhóm.
18. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro sai số lấy mẫu?
A. Sử dụng phương pháp lấy mẫu thuận tiện.
B. Tăng kích thước mẫu.
C. Giảm kích thước mẫu.
D. Sử dụng phương pháp lấy mẫu phi xác suất.
19. Trong phân tích hồi quy tuyến tính đơn giản, hệ số góc (slope) biểu thị điều gì?
A. Giá trị trung bình của biến phụ thuộc khi biến độc lập bằng 0.
B. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh đường hồi quy.
C. Mức thay đổi trung bình của biến phụ thuộc khi biến độc lập tăng lên một đơn vị.
D. Độ mạnh của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.
20. Phương pháp thống kê nào thường được sử dụng để kiểm tra sự khác biệt giữa trung bình của hai nhóm độc lập?
A. Phân tích phương sai (ANOVA).
B. Kiểm định t (t-test) cho hai mẫu độc lập.
C. Hồi quy đa biến.
D. Kiểm định Chi-bình phương.
21. Trong kinh doanh, thống kê suy luận thường được sử dụng để làm gì?
A. Mô tả doanh thu hàng tháng của công ty.
B. Dự đoán doanh số bán hàng trong quý tới dựa trên dữ liệu lịch sử.
C. Tính trung bình chi phí sản xuất.
D. Xác định tỷ lệ khách hàng hài lòng.
22. Trong phân tích hồi quy, R-bình phương (R-squared) đo lường điều gì?
A. Ý nghĩa thống kê của các hệ số hồi quy.
B. Tỷ lệ phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi mô hình.
C. Sai số chuẩn của ước lượng.
D. Độ mạnh của mối quan hệ tuyến tính.
23. Loại biến định lượng nào sau đây đo lường giá trị bằng số nguyên và không thể có giá trị trung gian giữa hai giá trị liên tiếp?
A. Biến liên tục.
B. Biến rời rạc.
C. Biến thứ bậc.
D. Biến danh nghĩa.
24. Biểu đồ hộp (boxplot) chủ yếu được sử dụng để hiển thị điều gì?
A. Tần suất xuất hiện của các giá trị.
B. Mối quan hệ giữa hai biến số.
C. Phân phối và độ phân tán của dữ liệu, bao gồm cả giá trị ngoại lệ.
D. Xu hướng theo thời gian của dữ liệu.
25. Khi phân tích dữ liệu chuỗi thời gian, phương pháp trung bình trượt (moving average) được sử dụng để làm gì?
A. Phát hiện xu hướng.
B. Loại bỏ nhiễu và làm mịn dữ liệu.
C. Dự báo giá trị tương lai.
D. Xác định tính mùa vụ.
26. Loại lỗi nào xảy ra khi chúng ta bác bỏ giả thuyết null trong khi nó thực sự đúng?
A. Lỗi loại II.
B. Lỗi loại I.
C. Sai số lấy mẫu.
D. Sai số phi lấy mẫu.
27. Trong phân tích chuỗi thời gian, thành phần xu hướng (trend) mô tả điều gì?
A. Sự biến động ngắn hạn và ngẫu nhiên.
B. Sự biến động theo mùa lặp lại trong năm.
C. Sự biến động dài hạn và có hướng của chuỗi dữ liệu.
D. Sự biến động theo chu kỳ kinh tế.
28. Sai số chuẩn của trung bình mẫu (standard error of the mean) giảm khi điều gì xảy ra?
A. Kích thước mẫu giảm.
B. Độ lệch chuẩn của tổng thể tăng.
C. Kích thước mẫu tăng.
D. Độ lệch chuẩn của mẫu tăng.
29. Trong thống kê kinh doanh, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) là một ví dụ về loại chỉ số nào?
A. Chỉ số số lượng.
B. Chỉ số giá.
C. Chỉ số giá trị.
D. Chỉ số sản xuất.
30. Trong kiểm định giả thuyết, nếu giá trị P nhỏ hơn mức ý nghĩa alpha (ví dụ 0.05), chúng ta nên làm gì?
A. Chấp nhận giả thuyết null.
B. Bác bỏ giả thuyết null.
C. Không đưa ra kết luận.
D. Tăng kích thước mẫu.