Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thư tín thương mại

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thư tín thương mại

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thư tín thương mại

1. Khi viết thư tín thương mại gửi đến các đối tượng khác nhau (khách hàng, đối tác, cơ quan quản lý…), điều gì cần được điều chỉnh linh hoạt?

A. Kích thước phông chữ.
B. Màu sắc giấy.
C. Giọng văn và mức độ trang trọng.
D. Số lượng trang.

2. Khi viết thư tín thương mại bằng tiếng nước ngoài, yếu tố nào cần được đặc biệt chú trọng?

A. Sử dụng thành ngữ địa phương.
B. Hiểu rõ văn hóa giao tiếp của đối tác.
C. Dịch nghĩa đen từng từ.
D. Bỏ qua các quy tắc ngữ pháp.

3. Mục đích chính của thư tín thương mại là gì?

A. Giải trí cho người đọc.
B. Xây dựng mối quan hệ cá nhân.
C. Truyền đạt thông tin liên quan đến hoạt động kinh doanh.
D. Thể hiện sự sáng tạo trong văn viết.

4. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của việc sử dụng thư tín thương mại điện tử so với thư truyền thống?

A. Tiết kiệm chi phí in ấn và gửi thư.
B. Tốc độ gửi và nhận nhanh chóng.
C. Tính bảo mật cao hơn tuyệt đối.
D. Dễ dàng lưu trữ và tìm kiếm.

5. Trong thư tín thương mại, 'Subject line′ (Tiêu đề thư) có vai trò gì?

A. Thay thế cho lời chào.
B. Tóm tắt nội dung chính của thư để người nhận dễ dàng nắm bắt.
C. Cung cấp thông tin liên hệ của người gửi.
D. Thể hiện sự hài hước.

6. Yếu tố nào sau đây thể hiện tính chuyên nghiệp của một bức thư tín thương mại?

A. Sử dụng phông chữ và màu sắc đa dạng.
B. Trình bày cẩu thả, không theo quy tắc.
C. Ngôn ngữ trang trọng, lịch sự và chính xác.
D. Thêm nhiều biểu tượng cảm xúc.

7. Loại thư tín thương mại nào thường được sử dụng để mời khách hàng tham dự sự kiện của công ty?

A. Thư nhắc nợ.
B. Thư mời.
C. Thư xin lỗi.
D. Thư giới thiệu sản phẩm.

8. Loại thư tín thương mại nào thường được sử dụng để thông báo về việc thay đổi giá sản phẩm?

A. Thư cảm ơn.
B. Thư chào hàng.
C. Thư thông báo.
D. Thư khiếu nại.

9. Trong thư tín thương mại, 'Confidential′ (Bảo mật) là một chỉ dẫn quan trọng, thường được đặt ở đâu?

A. Cuối thư.
B. Giữa thư.
C. Đầu thư hoặc tiêu đề thư.
D. Chỉ cần ghi trong tệp đính kèm.

10. Khi viết thư trả lời khiếu nại, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Thờ ơ, bỏ qua.
B. Đổ lỗi cho khách hàng.
C. Lắng nghe, thấu hiểu và thiện chí giải quyết.
D. Phản bác gay gắt.

11. Thành phần nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có trong một bức thư đặt hàng?

A. Thông tin chi tiết về sản phẩm∕dịch vụ cần đặt.
B. Số lượng và đơn giá.
C. Thời gian giao hàng mong muốn.
D. Câu chuyện cười.

12. Khi viết thư tín thương mại, cần lưu ý đến yếu tố 'Tone′ (Giọng văn) để làm gì?

A. Tăng độ dài của thư.
B. Thể hiện cá tính riêng của người viết.
C. Truyền tải thông điệp một cách phù hợp và hiệu quả.
D. Che giấu thông tin quan trọng.

13. Trong thư tín thương mại, việc 'Proofread′ (Đọc và kiểm tra lại) trước khi gửi có tầm quan trọng như thế nào?

A. Không quan trọng, có thể bỏ qua.
B. Chỉ cần kiểm tra sơ qua.
C. Rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác, chuyên nghiệp và tránh sai sót.
D. Chỉ cần người khác đọc kiểm tra.

14. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết thư tín thương mại?

A. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc.
B. Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp.
C. Sử dụng biệt ngữ hoặc tiếng lóng.
D. Nêu rõ mục đích của thư ngay từ đầu.

15. Điều gì KHÔNG nên có trong phần 'Nội dung chính′ của thư tín thương mại?

A. Mục đích viết thư.
B. Thông tin chi tiết, cụ thể.
C. Thông tin không liên quan đến mục đích thư.
D. Lời kêu gọi hành động (nếu có).

16. Chức năng chính của 'Lời chào xã giao′ trong thư tín thương mại là gì?

A. Cung cấp thông tin liên hệ.
B. Thể hiện sự tôn trọng và lịch sự đối với người nhận.
C. Tóm tắt nội dung chính của thư.
D. Thay thế cho chữ ký.

17. Khi nào nên sử dụng hình thức thư tín thương mại giấy thay vì thư điện tử?

A. Khi cần gửi thông báo khẩn cấp.
B. Khi muốn tiết kiệm chi phí.
C. Khi cần gửi tài liệu gốc hoặc văn bản pháp lý có giá trị.
D. Khi muốn phản hồi nhanh chóng.

18. Loại thư tín thương mại nào thường được sử dụng để giới thiệu công ty hoặc sản phẩm∕dịch vụ mới đến khách hàng tiềm năng?

A. Thư thôi việc.
B. Thư chào hàng.
C. Thư phàn nàn.
D. Thư ủy quyền.

19. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc viết thư tín thương mại hiệu quả?

A. Gây ấn tượng mạnh mẽ bằng mọi giá.
B. Truyền đạt thông tin rõ ràng, chính xác.
C. Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt với đối tác.
D. Đạt được mục tiêu kinh doanh.

20. Trong thư tín thương mại, giọng văn trang trọng thường được sử dụng khi nào?

A. Gửi thư cho bạn bè thân thiết.
B. Trao đổi với đồng nghiệp cùng cấp.
C. Liên lạc lần đầu với đối tác kinh doanh.
D. Nhắn tin nhanh qua ứng dụng chat.

21. Thư tín thương mại KHÔNG được sử dụng cho mục đích nào sau đây?

A. Quảng bá sản phẩm∕dịch vụ.
B. Giải quyết khiếu nại của khách hàng.
C. Tâm sự chuyện cá nhân với đối tác.
D. Xác nhận đơn hàng.

22. Khi kết thúc thư tín thương mại, 'Lời chào kết′ (Closing salutation) có vai trò gì?

A. Tóm tắt nội dung chính.
B. Thể hiện sự chuyên nghiệp và phép lịch sự trước khi kết thúc thư.
C. Cung cấp thông tin liên hệ.
D. Thay thế cho chữ ký.

23. Điều gì có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả của thư tín thương mại?

A. Ngôn ngữ lịch sự, trang trọng.
B. Thông tin chính xác, đầy đủ.
C. Lỗi chính tả, ngữ pháp.
D. Bố cục rõ ràng, dễ đọc.

24. Trong thư tín thương mại, 'Attachment′ (Tệp đính kèm) thường được sử dụng để làm gì?

A. Thay thế nội dung chính của thư.
B. Cung cấp thông tin chi tiết bổ sung, tài liệu hoặc hình ảnh liên quan.
C. Gây sự chú ý bằng hình ảnh động.
D. Tạo hiệu ứng trang trí cho thư.

25. Điểm khác biệt chính giữa thư tín thương mại truyền thống và thư tín thương mại điện tử là gì?

A. Mục đích sử dụng.
B. Ngôn ngữ sử dụng.
C. Phương tiện truyền tải.
D. Bố cục trình bày.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần quan trọng của bố cục thư tín thương mại?

A. Tiêu đề thư.
B. Ngày tháng.
C. Lời chào xã giao.
D. Mật khẩu tài khoản ngân hàng.

27. Trong quy trình xử lý thư tín thương mại, bước 'Phân loại và phân phối′ có ý nghĩa gì?

A. Soạn thảo nội dung thư.
B. Gửi thư đến người nhận.
C. Sắp xếp thư theo mục đích, mức độ quan trọng và chuyển đến bộ phận∕cá nhân liên quan.
D. Lưu trữ thư đã gửi.

28. Trong trường hợp gửi thư tín thương mại cho nhiều người nhận cùng lúc, nên sử dụng trường 'Bcc′ (Blind Carbon Copy) khi nào?

A. Muốn tất cả người nhận đều biết danh sách những người khác nhận thư.
B. Không muốn người nhận biết được danh sách những người khác cũng nhận được thư.
C. Chỉ muốn gửi cho một người nhận duy nhất.
D. Không quan trọng việc người nhận biết hay không danh sách người nhận khác.

29. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn hình thức thư tín thương mại (giấy hay điện tử)?

A. Chi phí.
B. Tốc độ.
C. Sở thích cá nhân của người viết.
D. Tính bảo mật và pháp lý.

30. Trong trường hợp nào, việc sử dụng chữ ký điện tử trong thư tín thương mại trở nên đặc biệt quan trọng?

A. Gửi thư mời dự tiệc.
B. Gửi thư chúc mừng sinh nhật.
C. Ký kết hợp đồng hoặc văn bản pháp lý quan trọng.
D. Gửi thư thông báo nghỉ lễ.

1 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 12

1. Khi viết thư tín thương mại gửi đến các đối tượng khác nhau (khách hàng, đối tác, cơ quan quản lý…), điều gì cần được điều chỉnh linh hoạt?

2 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 12

2. Khi viết thư tín thương mại bằng tiếng nước ngoài, yếu tố nào cần được đặc biệt chú trọng?

3 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 12

3. Mục đích chính của thư tín thương mại là gì?

4 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 12

4. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của việc sử dụng thư tín thương mại điện tử so với thư truyền thống?

5 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 12

5. Trong thư tín thương mại, `Subject line′ (Tiêu đề thư) có vai trò gì?

6 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 12

6. Yếu tố nào sau đây thể hiện tính chuyên nghiệp của một bức thư tín thương mại?

7 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 12

7. Loại thư tín thương mại nào thường được sử dụng để mời khách hàng tham dự sự kiện của công ty?

8 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 12

8. Loại thư tín thương mại nào thường được sử dụng để thông báo về việc thay đổi giá sản phẩm?

9 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 12

9. Trong thư tín thương mại, `Confidential′ (Bảo mật) là một chỉ dẫn quan trọng, thường được đặt ở đâu?

10 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 12

10. Khi viết thư trả lời khiếu nại, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

11 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 12

11. Thành phần nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có trong một bức thư đặt hàng?

12 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 12

12. Khi viết thư tín thương mại, cần lưu ý đến yếu tố `Tone′ (Giọng văn) để làm gì?

13 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 12

13. Trong thư tín thương mại, việc `Proofread′ (Đọc và kiểm tra lại) trước khi gửi có tầm quan trọng như thế nào?

14 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 12

14. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết thư tín thương mại?

15 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 12

15. Điều gì KHÔNG nên có trong phần `Nội dung chính′ của thư tín thương mại?

16 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 12

16. Chức năng chính của `Lời chào xã giao′ trong thư tín thương mại là gì?

17 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 12

17. Khi nào nên sử dụng hình thức thư tín thương mại giấy thay vì thư điện tử?

18 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 12

18. Loại thư tín thương mại nào thường được sử dụng để giới thiệu công ty hoặc sản phẩm∕dịch vụ mới đến khách hàng tiềm năng?

19 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 12

19. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc viết thư tín thương mại hiệu quả?

20 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 12

20. Trong thư tín thương mại, giọng văn trang trọng thường được sử dụng khi nào?

21 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 12

21. Thư tín thương mại KHÔNG được sử dụng cho mục đích nào sau đây?

22 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 12

22. Khi kết thúc thư tín thương mại, `Lời chào kết′ (Closing salutation) có vai trò gì?

23 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 12

23. Điều gì có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả của thư tín thương mại?

24 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 12

24. Trong thư tín thương mại, `Attachment′ (Tệp đính kèm) thường được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 12

25. Điểm khác biệt chính giữa thư tín thương mại truyền thống và thư tín thương mại điện tử là gì?

26 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 12

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần quan trọng của bố cục thư tín thương mại?

27 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 12

27. Trong quy trình xử lý thư tín thương mại, bước `Phân loại và phân phối′ có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 12

28. Trong trường hợp gửi thư tín thương mại cho nhiều người nhận cùng lúc, nên sử dụng trường `Bcc′ (Blind Carbon Copy) khi nào?

29 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 12

29. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn hình thức thư tín thương mại (giấy hay điện tử)?

30 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 12

30. Trong trường hợp nào, việc sử dụng chữ ký điện tử trong thư tín thương mại trở nên đặc biệt quan trọng?