Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thương mại điện tử căn bản

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

1. Trong TMĐT, Fulfillment là quy trình nào?

A. Thiết kế website bán hàng.
B. Quảng bá sản phẩm trên mạng xã hội.
C. Xử lý đơn hàng, đóng gói, vận chuyển và giao hàng đến khách hàng.
D. Thực hiện các chương trình khuyến mãi và giảm giá.

2. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp tại cửa hàng.
B. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua các phương tiện điện tử và mạng Internet.
C. Hoạt động trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia.
D. Hoạt động quảng bá sản phẩm trên các phương tiện truyền thông đại chúng.

3. Loại hình TMĐT nào cho phép người tiêu dùng bán hàng hóa hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng khác?

A. B2B
B. B2C
C. C2C
D. B2G (Business-to-Government)

4. Phương pháp nào giúp tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng (customer retention) trong TMĐT?

A. Liên tục giảm giá sản phẩm.
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc và cá nhân hóa trải nghiệm.
C. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Thay đổi giao diện website thường xuyên.

5. Hình thức quảng cáo trực tuyến nào trả phí theo số lần nhấp chuột (CPC - Cost Per Click)?

A. Quảng cáo hiển thị (Banner Ads).
B. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media Ads).
C. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads).
D. Email marketing.

6. Mô hình kinh doanh TMĐT nào tập trung vào giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. B2C (Business-to-Consumer)
C. C2C (Consumer-to-Consumer)
D. C2B (Consumer-to-Business)

7. Affiliate marketing hoạt động như thế nào trong TMĐT?

A. Doanh nghiệp tự quảng cáo sản phẩm trên website của mình.
B. Cộng tác viên quảng bá sản phẩm của doanh nghiệp và nhận hoa hồng khi có đơn hàng thành công.
C. Khách hàng chia sẻ đánh giá sản phẩm sau khi mua.
D. Doanh nghiệp bán sản phẩm cho các nhà bán buôn.

8. SSL (Secure Sockets Layer) được sử dụng trong TMĐT để làm gì?

A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Mã hóa dữ liệu truyền tải giữa trình duyệt và máy chủ web, bảo vệ thông tin.
C. Theo dõi hành vi người dùng trên website.
D. Tối ưu hóa hình ảnh sản phẩm.

9. Hình thức TMĐT nào thường gặp trong lĩnh vực dịch vụ tài chính và ngân hàng trực tuyến?

A. B2B
B. B2C
C. C2C
D. B2G

10. Nhược điểm nào sau đây KHÔNG phải là nhược điểm của TMĐT?

A. Khó kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi mua.
B. Rủi ro về bảo mật thông tin cá nhân và thanh toán.
C. Chi phí vận hành cửa hàng trực tuyến cao hơn cửa hàng truyền thống.
D. Thời gian giao hàng có thể kéo dài.

11. Ưu điểm chính của TMĐT đối với người tiêu dùng là gì?

A. Giá cả luôn rẻ hơn so với mua sắm truyền thống.
B. Tiết kiệm thời gian và công sức di chuyển mua sắm.
C. Chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo.
D. Có thể thử sản phẩm trực tiếp trước khi mua.

12. Trong TMĐT, 'giỏ hàng′ (shopping cart) có chức năng chính là gì?

A. Hiển thị thông tin chi tiết về sản phẩm.
B. Lưu trữ tạm thời các sản phẩm khách hàng muốn mua.
C. Xử lý thanh toán trực tuyến.
D. Theo dõi lịch sử mua hàng của khách hàng.

13. Phương thức thanh toán nào phổ biến nhất trong TMĐT?

A. Tiền mặt khi giao hàng (COD).
B. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến.
C. Thẻ tín dụng∕thẻ ghi nợ.
D. Séc.

14. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong TMĐT?

A. Giá cả cạnh tranh nhất.
B. Giao diện website đẹp mắt.
C. Chính sách bảo mật thông tin và đổi trả hàng rõ ràng.
D. Quảng cáo rầm rộ trên mạng xã hội.

15. Mạng xã hội đóng vai trò gì trong chiến lược TMĐT hiện đại?

A. Chỉ để xây dựng thương hiệu, không có vai trò bán hàng.
B. Kênh quảng bá sản phẩm, tương tác với khách hàng, và bán hàng trực tiếp.
C. Chỉ để chia sẻ thông tin về doanh nghiệp, không liên quan đến bán hàng.
D. Chỉ để chăm sóc khách hàng sau bán.

16. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management) hỗ trợ TMĐT như thế nào?

A. Tự động hóa quy trình đóng gói và giao hàng.
B. Quản lý thông tin khách hàng, tương tác và chăm sóc khách hàng.
C. Tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo.
D. Phân tích dữ liệu bán hàng để dự báo xu hướng thị trường.

17. SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò gì trong TMĐT?

A. Quản lý kho hàng trực tuyến.
B. Tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
C. Xử lý đơn hàng và giao vận.
D. Cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng trực tuyến.

18. Trong TMĐT, 'landing page′ (trang đích) thường được sử dụng cho mục đích gì?

A. Trang chủ của website bán hàng.
B. Trang giới thiệu về doanh nghiệp.
C. Trang được thiết kế riêng cho một chiến dịch marketing cụ thể, hướng người dùng thực hiện hành động (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
D. Trang tổng hợp các bài viết blog.

19. KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của một website TMĐT là gì?

A. Số lượng truy cập website (Traffic).
B. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) - Tỷ lệ khách truy cập thực hiện hành động mong muốn (mua hàng).
C. Thời gian trung bình khách hàng ở lại website (Average Session Duration).
D. Số lượng trang được xem trên mỗi phiên truy cập (Pages per Session).

20. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng quan trọng trong TMĐT?

A. Giảm thiểu vai trò của thiết bị di động trong mua sắm trực tuyến.
B. Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm và ứng dụng AI.
C. Tập trung hoàn toàn vào bán hàng trên website, bỏ qua mạng xã hội.
D. Giảm sự chú trọng vào bảo mật thông tin cá nhân.

21. Điều gì KHÔNG nên làm để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên website TMĐT?

A. Thiết kế website đơn giản, dễ điều hướng.
B. Tốc độ tải trang nhanh.
C. Thông tin sản phẩm chi tiết, hình ảnh chất lượng cao.
D. Sử dụng quá nhiều hiệu ứng động và quảng cáo gây rối mắt.

22. Rủi ro pháp lý nào doanh nghiệp TMĐT cần đặc biệt quan tâm?

A. Rủi ro về thiên tai.
B. Vi phạm quyền sở hữu trí tuệ (ví dụ: bán hàng giả, hàng nhái).
C. Rủi ro về biến động tỷ giá.
D. Rủi ro về cạnh tranh giá.

23. Công cụ 'Google Analytics′ hỗ trợ doanh nghiệp TMĐT trong lĩnh vực nào?

A. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Phân tích dữ liệu website, hành vi người dùng, hiệu quả marketing.
C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
D. Thanh toán trực tuyến.

24. Thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ khi tham gia TMĐT là gì?

A. Dễ dàng tiếp cận thị trường toàn cầu.
B. Khả năng cạnh tranh với các doanh nghiệp lớn và thương hiệu đã có tên tuổi.
C. Chi phí khởi nghiệp thấp.
D. Quy trình vận hành đơn giản.

25. Phân biệt 'dropshipping′ với mô hình TMĐT truyền thống về khía cạnh quản lý kho hàng.

A. Dropshipping yêu cầu người bán phải có kho hàng lớn hơn.
B. Trong dropshipping, người bán không cần lưu trữ hàng hóa, nhà cung cấp sẽ giao hàng trực tiếp cho khách.
C. Cả hai mô hình đều yêu cầu người bán tự quản lý kho hàng.
D. Dropshipping chỉ áp dụng cho sản phẩm số, không cần kho hàng.

26. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng Email marketing trong TMĐT?

A. Tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách trực tiếp và cá nhân hóa.
B. Chi phí thấp hơn so với nhiều hình thức marketing khác.
C. Đo lường hiệu quả chiến dịch dễ dàng.
D. Đảm bảo tin nhắn luôn được khách hàng đọc.

27. Trong bối cảnh TMĐT phát triển, kỹ năng nào trở nên quan trọng đối với người làm marketing?

A. Kỹ năng bán hàng trực tiếp truyền thống.
B. Kỹ năng phân tích dữ liệu và sử dụng các công cụ marketing trực tuyến.
C. Kỹ năng thiết kế đồ họa.
D. Kỹ năng quản lý kho hàng.

28. Trong TMĐT, 'remarketing′ (tiếp thị lại) được sử dụng để làm gì?

A. Thu hút khách hàng mới hoàn toàn.
B. Tiếp cận lại những khách hàng đã từng truy cập website hoặc tương tác với sản phẩm nhưng chưa mua hàng.
C. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
D. Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi trên landing page.

29. Chức năng chính của 'chatbot′ trong TMĐT là gì?

A. Quản lý đơn hàng tự động.
B. Trả lời tự động các câu hỏi thường gặp của khách hàng và hỗ trợ trực tuyến.
C. Thu thập dữ liệu khách hàng cho mục đích marketing.
D. Tối ưu hóa nội dung website.

30. Phân biệt sự khác biệt chính giữa 'thị trường trực tuyến′ (online marketplace) và 'cửa hàng trực tuyến′ (online store).

A. Thị trường trực tuyến chỉ bán sản phẩm số, cửa hàng trực tuyến bán sản phẩm vật lý.
B. Thị trường trực tuyến là nền tảng cho nhiều người bán, cửa hàng trực tuyến thuộc sở hữu của một doanh nghiệp duy nhất.
C. Thị trường trực tuyến có giá cao hơn cửa hàng trực tuyến.
D. Cửa hàng trực tuyến có giao diện phức tạp hơn thị trường trực tuyến.

1 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 12

1. Trong TMĐT, Fulfillment là quy trình nào?

2 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 12

2. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

3 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 12

3. Loại hình TMĐT nào cho phép người tiêu dùng bán hàng hóa hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng khác?

4 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 12

4. Phương pháp nào giúp tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng (customer retention) trong TMĐT?

5 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 12

5. Hình thức quảng cáo trực tuyến nào trả phí theo số lần nhấp chuột (CPC - Cost Per Click)?

6 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 12

6. Mô hình kinh doanh TMĐT nào tập trung vào giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng?

7 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 12

7. Affiliate marketing hoạt động như thế nào trong TMĐT?

8 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 12

8. SSL (Secure Sockets Layer) được sử dụng trong TMĐT để làm gì?

9 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 12

9. Hình thức TMĐT nào thường gặp trong lĩnh vực dịch vụ tài chính và ngân hàng trực tuyến?

10 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 12

10. Nhược điểm nào sau đây KHÔNG phải là nhược điểm của TMĐT?

11 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 12

11. Ưu điểm chính của TMĐT đối với người tiêu dùng là gì?

12 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 12

12. Trong TMĐT, `giỏ hàng′ (shopping cart) có chức năng chính là gì?

13 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 12

13. Phương thức thanh toán nào phổ biến nhất trong TMĐT?

14 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 12

14. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong TMĐT?

15 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 12

15. Mạng xã hội đóng vai trò gì trong chiến lược TMĐT hiện đại?

16 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 12

16. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management) hỗ trợ TMĐT như thế nào?

17 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 12

17. SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò gì trong TMĐT?

18 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 12

18. Trong TMĐT, `landing page′ (trang đích) thường được sử dụng cho mục đích gì?

19 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 12

19. KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của một website TMĐT là gì?

20 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 12

20. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng quan trọng trong TMĐT?

21 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 12

21. Điều gì KHÔNG nên làm để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên website TMĐT?

22 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 12

22. Rủi ro pháp lý nào doanh nghiệp TMĐT cần đặc biệt quan tâm?

23 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 12

23. Công cụ `Google Analytics′ hỗ trợ doanh nghiệp TMĐT trong lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 12

24. Thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ khi tham gia TMĐT là gì?

25 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 12

25. Phân biệt `dropshipping′ với mô hình TMĐT truyền thống về khía cạnh quản lý kho hàng.

26 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 12

26. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng Email marketing trong TMĐT?

27 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 12

27. Trong bối cảnh TMĐT phát triển, kỹ năng nào trở nên quan trọng đối với người làm marketing?

28 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 12

28. Trong TMĐT, `remarketing′ (tiếp thị lại) được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 12

29. Chức năng chính của `chatbot′ trong TMĐT là gì?

30 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 12

30. Phân biệt sự khác biệt chính giữa `thị trường trực tuyến′ (online marketplace) và `cửa hàng trực tuyến′ (online store).