Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thương mại quốc tế

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

1. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, 'quy tắc xuất xứ' (rules of origin) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định chất lượng và tiêu chuẩn của hàng hóa.
B. Xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa, từ đó quyết định việc áp dụng thuế quan ưu đãi (trong các FTA) hoặc các biện pháp thương mại khác.
C. Quy định về vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa.
D. Thống kê và theo dõi luồng thương mại quốc tế.

2. Điều nào sau đây là định nghĩa chính xác nhất về 'lợi thế so sánh' trong thương mại quốc tế?

A. Khả năng sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
B. Khả năng sản xuất một lượng hàng hóa hoặc dịch vụ lớn hơn so với các quốc gia khác.
C. Khả năng sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ chất lượng cao hơn so với các quốc gia khác.
D. Khả năng xuất khẩu một lượng hàng hóa hoặc dịch vụ lớn hơn so với các quốc gia khác.

3. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ về hình thức hội nhập kinh tế nào?

A. Liên minh kinh tế và tiền tệ.
B. Thị trường chung.
C. Khu vực mậu dịch tự do (FTA) thế hệ mới, với phạm vi cam kết rộng hơn FTA truyền thống.
D. Liên minh thuế quan.

4. Biện pháp 'chống bán phá giá' (anti-dumping duties) được áp dụng nhằm mục đích gì?

A. Thúc đẩy xuất khẩu.
B. Bảo vệ người tiêu dùng khỏi hàng hóa giá rẻ.
C. Bảo vệ các ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh không công bằng từ hàng hóa nhập khẩu bán phá giá.
D. Tăng thu ngân sách nhà nước.

5. Trong thương mại quốc tế, 'điều khoản tối huệ quốc' (Most-Favored-Nation - MFN) nghĩa là gì?

A. Ưu đãi thuế quan cao nhất dành cho tất cả các quốc gia.
B. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào một quốc gia dành cho một đối tác thương mại phải được tự động mở rộng cho tất cả các đối tác thương mại khác (thành viên WTO).
C. Quyền ưu tiên mua hàng hóa từ quốc gia có giá thấp nhất.
D. Quyền áp đặt thuế quan cao nhất đối với hàng hóa nhập khẩu từ một quốc gia cụ thể.

6. Lý thuyết 'vòng đời sản phẩm' (product life cycle theory) trong thương mại quốc tế giải thích điều gì?

A. Sự thay đổi trong cơ cấu xuất nhập khẩu của một quốc gia theo thời gian.
B. Cách thức các sản phẩm mới được phát triển, sản xuất và thương mại hóa trên phạm vi toàn cầu theo các giai đoạn khác nhau của vòng đời sản phẩm.
C. Ảnh hưởng của chính sách thương mại đến tuổi thọ của sản phẩm.
D. Chu kỳ kinh tế toàn cầu và tác động của nó đến thương mại.

7. Trong mô hình Heckscher-Ohlin, lợi thế so sánh của một quốc gia xuất phát từ đâu?

A. Sự khác biệt về công nghệ giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về sở thích của người tiêu dùng giữa các quốc gia.
C. Sự khác biệt về nguồn lực (yếu tố sản xuất) tương đối dồi dào giữa các quốc gia.
D. Sự khác biệt về quy mô kinh tế giữa các quốc gia.

8. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa (Nominal Exchange Rate) cho biết điều gì?

A. Sức mua tương đối của hai đồng tiền.
B. Giá trị của một đồng tiền so với đồng tiền khác trên thị trường ngoại hối.
C. Mức lạm phát tương đối giữa hai quốc gia.
D. Chi phí sinh hoạt tương đối giữa hai quốc gia.

9. Trong thương mại quốc tế, 'dumping' được hiểu là hành vi gì?

A. Xuất khẩu hàng hóa với giá cao hơn giá bán trong nước.
B. Xuất khẩu hàng hóa với giá thấp hơn giá bán trong nước hoặc thấp hơn chi phí sản xuất.
C. Nhập khẩu hàng hóa với số lượng lớn.
D. Bán phá giá tài sản quốc gia cho nước ngoài.

10. Thâm hụt tài khoản vãng lai (Current Account Deficit) có nghĩa là gì?

A. Quốc gia đó xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu.
B. Quốc gia đó nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ, và/hoặc chi nhiều hơn thu nhập từ đầu tư và chuyển giao vãng lai.
C. Quốc gia đó có dự trữ ngoại hối tăng lên.
D. Quốc gia đó đang giảm nợ nước ngoài.

11. Tỷ giá hối đoái thực tế (Real Exchange Rate) được tính toán để phản ánh điều gì?

A. Ảnh hưởng của lãi suất đến tỷ giá hối đoái.
B. Sự thay đổi trong dự trữ ngoại hối.
C. Sức mua tương đối của hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia, sau khi đã điều chỉnh theo tỷ giá hối đoái danh nghĩa và mức giá tương đối.
D. Mức độ rủi ro đầu tư vào một quốc gia.

12. Đâu là một ví dụ về 'hàng rào phi thuế quan' (non-tariff barrier) trong thương mại quốc tế?

A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định về vệ sinh dịch tễ đối với hàng hóa nhập khẩu.
D. Trợ cấp xuất khẩu.

13. Liên minh thuế quan (Customs Union) khác biệt so với khu vực mậu dịch tự do (FTA) ở điểm nào?

A. Liên minh thuế quan không cho phép tự do thương mại nội khối.
B. Liên minh thuế quan có hàng rào thuế quan chung đối với các quốc gia ngoài khối, trong khi FTA thì không.
C. FTA có chính sách thương mại chung với bên ngoài, còn liên minh thuế quan thì không.
D. Liên minh thuế quan chỉ tập trung vào hàng hóa, còn FTA bao gồm cả dịch vụ.

14. Đâu không phải là một trong những lợi ích tiềm năng của thương mại quốc tế?

A. Tăng trưởng kinh tế và thu nhập quốc dân.
B. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài.
C. Tăng cường sự lựa chọn hàng hóa và dịch vụ cho người tiêu dùng.
D. Nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực và chuyên môn hóa sản xuất.

15. Cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments - BOP) ghi lại điều gì?

A. Tổng giá trị xuất khẩu của một quốc gia trong một năm.
B. Tổng giá trị nhập khẩu của một quốc gia trong một năm.
C. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa cư dân của một quốc gia và phần còn lại của thế giới trong một thời kỳ nhất định.
D. Tổng nợ quốc gia của một quốc gia.

16. Phá giá đồng nội tệ (currency devaluation) thường được kỳ vọng sẽ có tác động gì đến xuất khẩu và nhập khẩu?

A. Làm giảm cả xuất khẩu và nhập khẩu.
B. Làm tăng xuất khẩu và giảm nhập khẩu.
C. Làm giảm xuất khẩu và tăng nhập khẩu.
D. Không có tác động đáng kể đến xuất khẩu và nhập khẩu.

17. Đâu là một trong những rủi ro chính của việc phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu?

A. Dễ bị tổn thương trước các biến động kinh tế và chính trị ở thị trường nước ngoài.
B. Giảm sự đa dạng hóa của nền kinh tế.
C. Gây ra thặng dư thương mại quá lớn.
D. Làm tăng giá trị đồng nội tệ quá cao.

18. Đâu là một trong những lập luận chính ủng hộ chính sách bảo hộ thương mại?

A. Tăng cường cạnh tranh và hiệu quả kinh tế trong dài hạn.
B. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ và tạo việc làm trong nước.
C. Giảm giá hàng hóa cho người tiêu dùng.
D. Thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu.

19. Theo lý thuyết thương mại quốc tế, 'điều kiện Marshall-Lerner' liên quan đến yếu tố nào?

A. Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái đến cán cân thương mại.
B. Ảnh hưởng của thuế quan đến phúc lợi xã hội.
C. Mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp.
D. Sự phân bổ thu nhập từ thương mại quốc tế.

20. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area - FTA) là hình thức hội nhập kinh tế khu vực mà các quốc gia thành viên:

A. Thống nhất chính sách kinh tế vĩ mô.
B. Xóa bỏ hoàn toàn thuế quan và hạn ngạch đối với thương mại nội khối, nhưng vẫn duy trì chính sách thương mại riêng với các quốc gia ngoài khối.
C. Xây dựng hàng rào thuế quan chung với các quốc gia ngoài khối.
D. Cho phép tự do di chuyển lao động và vốn giữa các quốc gia thành viên.

21. Thuế quan (tariff) có tác động trực tiếp nào sau đây đến giá cả hàng hóa nhập khẩu trên thị trường nội địa?

A. Làm giảm giá hàng hóa nhập khẩu.
B. Làm tăng giá hàng hóa nhập khẩu.
C. Không ảnh hưởng đến giá hàng hóa nhập khẩu.
D. Làm giá hàng hóa nhập khẩu trở nên biến động hơn.

22. Chính sách trợ cấp xuất khẩu (export subsidy) của một quốc gia có thể gây ra tác động tiêu cực nào cho các quốc gia nhập khẩu?

A. Làm tăng giá hàng hóa xuất khẩu từ quốc gia trợ cấp.
B. Gây ra sự cạnh tranh không công bằng, làm tổn hại đến ngành sản xuất nội địa của quốc gia nhập khẩu.
C. Làm giảm chất lượng hàng hóa xuất khẩu từ quốc gia trợ cấp.
D. Giảm sự lựa chọn hàng hóa cho người tiêu dùng ở quốc gia nhập khẩu.

23. Hiện tượng 'chảy máu chất xám' (brain drain) có thể liên quan đến thương mại quốc tế như thế nào?

A. Chảy máu chất xám làm tăng cường khả năng cạnh tranh xuất khẩu của một quốc gia.
B. Tự do hóa thương mại dịch vụ có thể tạo điều kiện cho người lao động có tay nghề cao di chuyển ra nước ngoài tìm kiếm cơ hội tốt hơn, gây ra chảy máu chất xám ở quốc gia gốc.
C. Chảy máu chất xám chỉ xảy ra trong các quốc gia đóng cửa với thương mại quốc tế.
D. Chảy máu chất xám không liên quan đến thương mại quốc tế.

24. Thị trường chung (Common Market) mở rộng hơn liên minh thuế quan (Customs Union) như thế nào?

A. Thị trường chung chỉ tập trung vào thương mại dịch vụ, còn liên minh thuế quan tập trung vào hàng hóa.
B. Thị trường chung cho phép tự do di chuyển các yếu tố sản xuất (lao động, vốn) giữa các quốc gia thành viên, ngoài tự do thương mại hàng hóa và dịch vụ và hàng rào thuế quan chung.
C. Liên minh thuế quan bao gồm nhiều quốc gia thành viên hơn thị trường chung.
D. Thị trường chung có chính sách tiền tệ chung, còn liên minh thuế quan thì không.

25. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chính là gì?

A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
B. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại quốc tế, giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
C. Thúc đẩy hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên.
D. Quy định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.

26. Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ 'terms of trade' (tỷ lệ thương mại) đề cập đến điều gì?

A. Tổng giá trị xuất khẩu trừ tổng giá trị nhập khẩu.
B. Tỷ lệ giữa giá xuất khẩu và giá nhập khẩu của một quốc gia, thường được biểu thị bằng chỉ số giá xuất khẩu chia cho chỉ số giá nhập khẩu.
C. Các điều khoản và điều kiện thanh toán trong hợp đồng thương mại quốc tế.
D. Các quy định về vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa trong thương mại quốc tế.

27. Hiệu ứng 'J-curve' trong thương mại quốc tế mô tả hiện tượng gì?

A. Sự tăng trưởng xuất khẩu nhanh chóng sau khi gia nhập WTO.
B. Sự suy giảm cán cân thương mại trong ngắn hạn sau khi phá giá tiền tệ, trước khi cải thiện trong dài hạn.
C. Sự gia tăng đầu tư nước ngoài trực tiếp (FDI) sau khi mở cửa thị trường.
D. Sự biến động mạnh của giá cả hàng hóa trên thị trường quốc tế.

28. Nếu một quốc gia áp dụng chính sách 'thay thế nhập khẩu' (import substitution), chính sách này chủ yếu tập trung vào điều gì?

A. Thúc đẩy xuất khẩu bằng mọi giá.
B. Phát triển các ngành công nghiệp trong nước để sản xuất hàng hóa trước đây phải nhập khẩu.
C. Mở cửa hoàn toàn thị trường cho hàng hóa nhập khẩu.
D. Giảm thuế quan đối với tất cả hàng hóa nhập khẩu.

29. Hạn ngạch nhập khẩu (import quota) khác với thuế quan (tariff) chủ yếu ở điểm nào?

A. Hạn ngạch nhập khẩu tạo ra doanh thu cho chính phủ, trong khi thuế quan thì không.
B. Hạn ngạch nhập khẩu giới hạn số lượng hàng hóa nhập khẩu, trong khi thuế quan tác động đến giá cả.
C. Thuế quan chỉ áp dụng cho hàng tiêu dùng, còn hạn ngạch nhập khẩu chỉ áp dụng cho hàng tư liệu sản xuất.
D. Hạn ngạch nhập khẩu dễ dàng thay đổi hơn thuế quan.

30. Tài khoản vãng lai (Current Account) trong cán cân thanh toán quốc tế chủ yếu bao gồm các mục nào?

A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và đầu tư gián tiếp.
B. Vay và cho vay quốc tế.
C. Thương mại hàng hóa, thương mại dịch vụ, thu nhập từ đầu tư và chuyển giao vãng lai.
D. Dự trữ ngoại hối và vàng.

1 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

1. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, `quy tắc xuất xứ` (rules of origin) được sử dụng để làm gì?

2 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

2. Điều nào sau đây là định nghĩa chính xác nhất về `lợi thế so sánh` trong thương mại quốc tế?

3 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

3. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ về hình thức hội nhập kinh tế nào?

4 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

4. Biện pháp `chống bán phá giá` (anti-dumping duties) được áp dụng nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

5. Trong thương mại quốc tế, `điều khoản tối huệ quốc` (Most-Favored-Nation - MFN) nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

6. Lý thuyết `vòng đời sản phẩm` (product life cycle theory) trong thương mại quốc tế giải thích điều gì?

7 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

7. Trong mô hình Heckscher-Ohlin, lợi thế so sánh của một quốc gia xuất phát từ đâu?

8 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

8. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa (Nominal Exchange Rate) cho biết điều gì?

9 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

9. Trong thương mại quốc tế, `dumping` được hiểu là hành vi gì?

10 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

10. Thâm hụt tài khoản vãng lai (Current Account Deficit) có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

11. Tỷ giá hối đoái thực tế (Real Exchange Rate) được tính toán để phản ánh điều gì?

12 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

12. Đâu là một ví dụ về `hàng rào phi thuế quan` (non-tariff barrier) trong thương mại quốc tế?

13 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

13. Liên minh thuế quan (Customs Union) khác biệt so với khu vực mậu dịch tự do (FTA) ở điểm nào?

14 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

14. Đâu không phải là một trong những lợi ích tiềm năng của thương mại quốc tế?

15 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

15. Cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments - BOP) ghi lại điều gì?

16 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

16. Phá giá đồng nội tệ (currency devaluation) thường được kỳ vọng sẽ có tác động gì đến xuất khẩu và nhập khẩu?

17 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

17. Đâu là một trong những rủi ro chính của việc phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu?

18 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

18. Đâu là một trong những lập luận chính ủng hộ chính sách bảo hộ thương mại?

19 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

19. Theo lý thuyết thương mại quốc tế, `điều kiện Marshall-Lerner` liên quan đến yếu tố nào?

20 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

20. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area - FTA) là hình thức hội nhập kinh tế khu vực mà các quốc gia thành viên:

21 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

21. Thuế quan (tariff) có tác động trực tiếp nào sau đây đến giá cả hàng hóa nhập khẩu trên thị trường nội địa?

22 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

22. Chính sách trợ cấp xuất khẩu (export subsidy) của một quốc gia có thể gây ra tác động tiêu cực nào cho các quốc gia nhập khẩu?

23 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

23. Hiện tượng `chảy máu chất xám` (brain drain) có thể liên quan đến thương mại quốc tế như thế nào?

24 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

24. Thị trường chung (Common Market) mở rộng hơn liên minh thuế quan (Customs Union) như thế nào?

25 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

25. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chính là gì?

26 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

26. Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ `terms of trade` (tỷ lệ thương mại) đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

27. Hiệu ứng `J-curve` trong thương mại quốc tế mô tả hiện tượng gì?

28 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

28. Nếu một quốc gia áp dụng chính sách `thay thế nhập khẩu` (import substitution), chính sách này chủ yếu tập trung vào điều gì?

29 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

29. Hạn ngạch nhập khẩu (import quota) khác với thuế quan (tariff) chủ yếu ở điểm nào?

30 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

30. Tài khoản vãng lai (Current Account) trong cán cân thanh toán quốc tế chủ yếu bao gồm các mục nào?