Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa
1. Công cụ 'Biểu đồ kiểm soát′ (Control Chart) trong quản lý chất lượng được dùng để?
A. Thống kê chi phí chất lượng
B. Phân tích nguyên nhân gây lỗi
C. Theo dõi và kiểm soát sự ổn định của quy trình sản xuất
D. Đánh giá mức độ hài lòng khách hàng
2. Đâu KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng?
A. Nâng cao uy tín thương hiệu
B. Tăng năng suất và hiệu quả
C. Giảm chi phí hoạt động
D. Tăng giá thành sản phẩm
3. Khiếu nại của người tiêu dùng về chất lượng hàng hóa là một hình thức?
A. Chiến lược marketing
B. Phản hồi về chất lượng
C. Biện pháp trừng phạt nhà sản xuất
D. Hoạt động cạnh tranh không lành mạnh
4. Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9000 tập trung vào việc xây dựng và duy trì yếu tố nào trong tổ chức?
A. Chất lượng sản phẩm cụ thể
B. Hệ thống quản lý chất lượng
C. Năng lực nghiên cứu và phát triển
D. Hiệu quả hoạt động marketing
5. Trong quản lý rủi ro chất lượng, 'mức độ nghiêm trọng′ (Severity) thể hiện điều gì?
A. Khả năng xảy ra rủi ro
B. Mức độ ảnh hưởng của rủi ro nếu xảy ra
C. Khả năng phát hiện rủi ro
D. Chi phí để giảm thiểu rủi ro
6. Phương pháp '5S′ trong quản lý chất lượng tập trung vào việc cải thiện yếu tố nào trong môi trường làm việc?
A. Công nghệ sản xuất
B. Văn hóa doanh nghiệp
C. Năng suất lao động
D. Sắp xếp, sàng lọc, sạch sẽ, săn sóc, sẵn sàng
7. Khái niệm 'vòng đời sản phẩm′ có ảnh hưởng như thế nào đến quản lý chất lượng hàng hóa?
A. Chất lượng chỉ quan trọng ở giai đoạn đầu vòng đời
B. Yêu cầu chất lượng không đổi trong suốt vòng đời
C. Yêu cầu chất lượng có thể thay đổi theo từng giai đoạn của vòng đời
D. Vòng đời sản phẩm không liên quan đến quản lý chất lượng
8. Nguyên tắc 'lấy khách hàng làm trung tâm′ trong quản lý chất lượng có nghĩa là gì?
A. Sản xuất hàng loạt để giảm giá thành
B. Tập trung vào đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng
C. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ
D. Tối ưu hóa lợi nhuận doanh nghiệp
9. Chất lượng hàng hóa được hiểu là tập hợp các đặc tính của hàng hóa, thể hiện mức độ thỏa mãn nhu cầu nào của người tiêu dùng?
A. Nhu cầu về giá cả
B. Nhu cầu về công dụng và sự phù hợp
C. Nhu cầu về thương hiệu
D. Nhu cầu về hình thức bên ngoài
10. Tiêu chuẩn HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) tập trung vào việc quản lý chất lượng trong ngành nào?
A. Điện tử
B. Dệt may
C. Thực phẩm
D. Xây dựng
11. Đâu là ví dụ về 'chi phí sai lỗi bên ngoài′ (External Failure Costs) trong quản lý chất lượng?
A. Chi phí kiểm tra nguyên vật liệu đầu vào
B. Chi phí sửa chữa thiết bị sản xuất
C. Chi phí bảo hành sản phẩm cho khách hàng
D. Chi phí đào tạo nhân viên kiểm tra chất lượng
12. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng cảm quan của hàng hóa?
A. Màu sắc
B. Mùi vị
C. Thành phần hóa học
D. Hình dạng
13. Đâu là ví dụ về tiêu chuẩn chất lượng 'bắt buộc′ đối với hàng hóa?
A. Tiêu chuẩn ISO 9001
B. Tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm
C. Tiêu chuẩn về trách nhiệm xã hội
D. Tiêu chuẩn về quản lý môi trường
14. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc phạm vi quản lý chất lượng hàng hóa?
A. Thiết kế sản phẩm
B. Quy trình sản xuất
C. Chiến lược marketing
D. Dịch vụ sau bán hàng
15. Sự khác biệt chính giữa 'kiểm tra chất lượng′ (Quality Control - QC) và 'đảm bảo chất lượng′ (Quality Assurance - QA) là gì?
A. QC tập trung vào sản phẩm, QA tập trung vào quy trình
B. QC là hoạt động phòng ngừa, QA là hoạt động khắc phục
C. QC do bộ phận sản xuất thực hiện, QA do bộ phận chất lượng thực hiện
D. QC tốn kém hơn QA
16. Trong quản lý chất lượng, 'dữ liệu′ có vai trò như thế nào?
A. Không quan trọng bằng kinh nghiệm
B. Chỉ cần thiết cho báo cáo
C. Là cơ sở để ra quyết định và cải tiến chất lượng
D. Chỉ cần thiết cho kiểm tra cuối kỳ
17. Đâu là ví dụ về chi phí 'phòng ngừa′ trong quản lý chất lượng?
A. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi
B. Chi phí kiểm tra chất lượng sản phẩm
C. Chi phí đào tạo nhân viên về chất lượng
D. Chi phí thu hồi sản phẩm lỗi
18. Phương pháp 'Kaizen′ trong quản lý chất lượng hướng tới mục tiêu gì?
A. Thay đổi đột phá
B. Cải tiến liên tục
C. Giảm chi phí tối đa
D. Tăng năng suất nhanh chóng
19. Trong quản lý chuỗi cung ứng, chất lượng hàng hóa chịu ảnh hưởng bởi yếu tố nào?
A. Chỉ khâu sản xuất
B. Chỉ khâu phân phối
C. Toàn bộ các khâu trong chuỗi cung ứng
D. Chỉ khâu tiêu dùng
20. Phương pháp 'Six Sigma′ tập trung vào việc giảm thiểu yếu tố nào để nâng cao chất lượng?
A. Chi phí sản xuất
B. Thời gian sản xuất
C. Biến động (Variation) trong quy trình
D. Lãng phí nguyên vật liệu
21. Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa có vai trò quan trọng nhất đối với đối tượng nào sau đây?
A. Nhà sản xuất
B. Người tiêu dùng
C. Cơ quan quản lý nhà nước
D. Tất cả các đối tượng trên
22. Phương pháp kiểm tra chất lượng nào thường được áp dụng để đánh giá chất lượng của lô hàng hóa số lượng lớn, bằng cách kiểm tra một số mẫu đại diện?
A. Kiểm tra 100%
B. Kiểm tra chọn mẫu
C. Kiểm tra cảm quan
D. Kiểm tra thử nghiệm
23. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin của người tiêu dùng vào chất lượng hàng hóa?
A. Quảng cáo rầm rộ
B. Giá cả cạnh tranh
C. Chất lượng sản phẩm ổn định và đáng tin cậy
D. Bao bì đẹp mắt
24. Mục tiêu của 'quản lý chất lượng toàn diện′ (Total Quality Management - TQM) là gì?
A. Kiểm soát chất lượng ở khâu cuối cùng
B. Cải tiến chất lượng liên tục và toàn diện trong mọi hoạt động của tổ chức
C. Đạt chứng nhận ISO 9000
D. Giảm thiểu số lượng nhân viên kiểm tra chất lượng
25. Phương pháp 'Poka-Yoke′ (Error-Proofing) nhằm mục đích gì?
A. Phát hiện lỗi sau khi sản phẩm hoàn thành
B. Ngăn chặn lỗi xảy ra ngay từ đầu
C. Sửa chữa lỗi nhanh chóng
D. Giảm thiểu chi phí kiểm tra chất lượng
26. Trong quản lý chất lượng, 'văn hóa chất lượng′ có vai trò như thế nào?
A. Không quan trọng bằng hệ thống quản lý
B. Chỉ quan trọng đối với lãnh đạo cấp cao
C. Là nền tảng để hệ thống quản lý chất lượng hoạt động hiệu quả
D. Chỉ cần thiết khi có sự cố chất lượng
27. Đâu là mục tiêu chính của việc kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất?
A. Giảm thiểu chi phí sản xuất
B. Tối đa hóa lợi nhuận
C. Đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định và đạt yêu cầu
D. Tăng cường năng suất lao động
28. Đâu là mục đích của việc đánh giá sự phù hợp của hàng hóa (conformity assessment)?
A. Quảng bá thương hiệu sản phẩm
B. Xác nhận hàng hóa đáp ứng các yêu cầu chất lượng
C. Tăng giá bán sản phẩm
D. Giảm chi phí sản xuất
29. Trong quản lý chất lượng, 'phòng ngừa′ được xem là nguyên tắc quan trọng hơn 'khắc phục′. Tại sao?
A. Phòng ngừa tốn ít chi phí hơn khắc phục
B. Phòng ngừa dễ thực hiện hơn khắc phục
C. Phòng ngừa tạo ra sản phẩm hoàn hảo hơn khắc phục
D. Phòng ngừa giúp duy trì uy tín thương hiệu tốt hơn khắc phục
30. Phân tích Pareto trong quản lý chất lượng thường được sử dụng để?
A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng
C. Ưu tiên các vấn đề chất lượng cần giải quyết
D. Đánh giá hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng