Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tiếng việt thực hành

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tiếng việt thực hành

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tiếng việt thực hành

1. Trong các cặp từ sau, cặp từ nào là **từ ghép**:

A. nhanh nhẹn
B. học hỏi
C. xinh xắn
D. trắng tinh

2. Từ “xuân” trong câu “Mùa xuân là mùa đẹp nhất trong năm” được dùng theo nghĩa gốc hay nghĩa chuyển:

A. Nghĩa gốc
B. Nghĩa chuyển
C. Cả hai nghĩa
D. Không phải cả hai

3. Chọn từ **trái nghĩa** với từ “cần cù”:

A. chăm chỉ
B. lười biếng
C. siêng năng
D. chịu khó

4. Câu thành ngữ nào sau đây khuyên về **tính tiết kiệm**:

A. Cần kiệm xây nhà.
B. Có chí thì nên.
C. Lá lành đùm lá rách.
D. Điếc không sợ súng.

5. Chọn từ **đồng nghĩa** với từ “bao la” trong các lựa chọn sau:

A. nhỏ bé
B. rộng lớn
C. hẹp hòi
D. vừa phải

6. Từ nào sau đây là **từ láy**:

A. sinh viên
B. mênh mông
C. công việc
D. học tập

7. Câu nào sau đây sử dụng **thành ngữ** **không** phù hợp với ngữ cảnh:

A. Sau bao khó khăn, cuối cùng anh ấy cũng đã “vượt vũ môn” thành công.
B. Hai người bạn thân thiết như “nước với lửa”, không thể hòa hợp.
C. Cô ấy xinh đẹp “hoa nhường nguyệt thẹn”, ai nhìn cũng phải xao xuyến.
D. Chuyện bé xé ra to, đúng là “bé bằng hạt tiêu” mà làm ầm ĩ.

8. Trong các từ sau, từ nào không thuộc nhóm **từ Hán Việt**:

A. giang sơn
B. phụ nữ
C. bàn ghế
D. thiên nhiên

9. Câu tục ngữ nào sau đây khuyên về **tinh thần đoàn kết**:

A. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.
B. Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao.
C. Uống nước nhớ nguồn.
D. Đi một ngày đàng, học một sàng khôn.

10. Trong câu sau, từ nào là **động từ** chính: “Bạn Lan đang học bài ở thư viện.”

A. Bạn Lan
B. đang
C. học
D. ở thư viện

11. Trong các cặp từ sau, cặp từ nào là **từ láy âm**:

A. học hỏi
B. lung linh
C. bàn ghế
D. quần áo

12. Trong các câu sau, câu nào là câu **rút gọn**:

A. Tôi đi học mỗi ngày.
B. Hôm nay trời nắng đẹp.
C. Đi thôi!
D. Bạn có khỏe không?

13. Chọn từ đồng nghĩa với từ “hạnh phúc” nhưng mang sắc thái trang trọng hơn:

A. vui vẻ
B. sung sướng
C. hoan hỉ
D. may mắn

14. Chọn câu có sử dụng biện pháp tu từ **ẩn dụ**:

A. Trăng tròn như chiếc đĩa.
B. Người lính ấy dũng cảm như sư tử.
C. Thời gian là vàng bạc.
D. Cây đa cổ thụ đứng im như một người lính gác.

15. Trong các câu sau, câu nào là câu **cầu khiến**:

A. Bạn có khỏe không?
B. Hãy giữ trật tự!
C. Trời hôm nay đẹp quá!
D. Tôi thích nghe nhạc.

16. Xác định **quan hệ ý nghĩa** giữa các vế trong câu ghép sau: “Trời mưa to, đường phố ngập lụt.”

A. Quan hệ nguyên nhân - kết quả
B. Quan hệ điều kiện - giả thiết
C. Quan hệ tương phản
D. Quan hệ tăng tiến

17. Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: “Bài văn của bạn ấy … quá, cần sửa lại nhiều.”

A. hay
B. dở
C. tốt
D. được

18. Trong câu “Quyển sách này rất hay.”, từ “hay” là loại từ gì:

A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Đại từ

19. Câu nào sau đây là câu **nghi vấn**:

A. Bạn đi đâu vậy?
B. Đẹp quá!
C. Hãy ngồi xuống!
D. Hôm nay trời nắng.

20. Chọn câu có sử dụng **biện pháp tu từ** **so sánh**:

A. Núi Thái Sơn cao ngất trời.
B. Mặt trời mọc đỏ rực như quả cầu lửa.
C. Quê hương là chùm khế ngọt.
D. Cây bút chì biết nói.

21. Xác định **quan hệ ý nghĩa** giữa các vế trong câu ghép sau: “Tuy nhà nghèo, Lan vẫn học giỏi.”

A. Quan hệ nguyên nhân - kết quả
B. Quan hệ tương phản
C. Quan hệ điều kiện - giả thiết
D. Quan hệ tăng tiến

22. Chọn từ **trái nghĩa** với từ “thật thà”:

A. ngay thẳng
B. gian dối
C. trung thực
D. chân thật

23. Trong câu “Để đạt điểm cao, bạn cần chăm chỉ học tập.”, cụm từ “để đạt điểm cao” đóng vai trò gì trong câu:

A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ
D. Bổ ngữ

24. Chọn cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: “…biển rộng lớn, cánh chim hải âu bay lượn tự do.”

A. Trên bầu trời
B. Dưới lòng đất
C. Trước mặt
D. Giữa

25. Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: “Bạn nên … lời khuyên của bác sĩ.”

A. bỏ qua
B. nghe theo
C. phớt lờ
D. chống đối

26. Từ nào sau đây viết **sai chính tả**:

A. sạch sẽ
B. xinh xắn
C. lỗng lẫy
D. trung trinh

27. Câu nào sau đây là câu **cảm thán**:

A. Bạn đi đâu đấy?
B. Trời ơi, nóng quá!
C. Hôm nay là thứ mấy?
D. Tôi thích đọc sách.

28. Câu nào sau đây sử dụng dấu chấm than **không** phù hợp:

A. Chúc mừng sinh nhật!
B. Bạn tên là gì!
C. Đẹp quá!
D. Tuyệt vời!

29. Trong các câu sau, câu nào sử dụng **dấu phẩy** **sai** quy tắc:

A. Hôm nay, trời rất đẹp.
B. Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.
C. Tôi thích ăn phở, bún chả, và nem rán.
D. Vì vậy tôi đã quyết định, đi du lịch.

30. Từ “ăn” trong câu “Cái áo này ăn ảnh lắm.” được dùng theo nghĩa gốc hay nghĩa chuyển:

A. Nghĩa gốc
B. Nghĩa chuyển
C. Cả hai nghĩa
D. Không phải cả hai

1 / 30

Category: Tiếng việt thực hành

Tags: Bộ đề 12

1. Trong các cặp từ sau, cặp từ nào là **từ ghép**:

2 / 30

Category: Tiếng việt thực hành

Tags: Bộ đề 12

2. Từ “xuân” trong câu “Mùa xuân là mùa đẹp nhất trong năm” được dùng theo nghĩa gốc hay nghĩa chuyển:

3 / 30

Category: Tiếng việt thực hành

Tags: Bộ đề 12

3. Chọn từ **trái nghĩa** với từ “cần cù”:

4 / 30

Category: Tiếng việt thực hành

Tags: Bộ đề 12

4. Câu thành ngữ nào sau đây khuyên về **tính tiết kiệm**:

5 / 30

Category: Tiếng việt thực hành

Tags: Bộ đề 12

5. Chọn từ **đồng nghĩa** với từ “bao la” trong các lựa chọn sau:

6 / 30

Category: Tiếng việt thực hành

Tags: Bộ đề 12

6. Từ nào sau đây là **từ láy**:

7 / 30

Category: Tiếng việt thực hành

Tags: Bộ đề 12

7. Câu nào sau đây sử dụng **thành ngữ** **không** phù hợp với ngữ cảnh:

8 / 30

Category: Tiếng việt thực hành

Tags: Bộ đề 12

8. Trong các từ sau, từ nào không thuộc nhóm **từ Hán Việt**:

9 / 30

Category: Tiếng việt thực hành

Tags: Bộ đề 12

9. Câu tục ngữ nào sau đây khuyên về **tinh thần đoàn kết**:

10 / 30

Category: Tiếng việt thực hành

Tags: Bộ đề 12

10. Trong câu sau, từ nào là **động từ** chính: “Bạn Lan đang học bài ở thư viện.”

11 / 30

Category: Tiếng việt thực hành

Tags: Bộ đề 12

11. Trong các cặp từ sau, cặp từ nào là **từ láy âm**:

12 / 30

Category: Tiếng việt thực hành

Tags: Bộ đề 12

12. Trong các câu sau, câu nào là câu **rút gọn**:

13 / 30

Category: Tiếng việt thực hành

Tags: Bộ đề 12

13. Chọn từ đồng nghĩa với từ “hạnh phúc” nhưng mang sắc thái trang trọng hơn:

14 / 30

Category: Tiếng việt thực hành

Tags: Bộ đề 12

14. Chọn câu có sử dụng biện pháp tu từ **ẩn dụ**:

15 / 30

Category: Tiếng việt thực hành

Tags: Bộ đề 12

15. Trong các câu sau, câu nào là câu **cầu khiến**:

16 / 30

Category: Tiếng việt thực hành

Tags: Bộ đề 12

16. Xác định **quan hệ ý nghĩa** giữa các vế trong câu ghép sau: “Trời mưa to, đường phố ngập lụt.”

17 / 30

Category: Tiếng việt thực hành

Tags: Bộ đề 12

17. Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: “Bài văn của bạn ấy … quá, cần sửa lại nhiều.”

18 / 30

Category: Tiếng việt thực hành

Tags: Bộ đề 12

18. Trong câu “Quyển sách này rất hay.”, từ “hay” là loại từ gì:

19 / 30

Category: Tiếng việt thực hành

Tags: Bộ đề 12

19. Câu nào sau đây là câu **nghi vấn**:

20 / 30

Category: Tiếng việt thực hành

Tags: Bộ đề 12

20. Chọn câu có sử dụng **biện pháp tu từ** **so sánh**:

21 / 30

Category: Tiếng việt thực hành

Tags: Bộ đề 12

21. Xác định **quan hệ ý nghĩa** giữa các vế trong câu ghép sau: “Tuy nhà nghèo, Lan vẫn học giỏi.”

22 / 30

Category: Tiếng việt thực hành

Tags: Bộ đề 12

22. Chọn từ **trái nghĩa** với từ “thật thà”:

23 / 30

Category: Tiếng việt thực hành

Tags: Bộ đề 12

23. Trong câu “Để đạt điểm cao, bạn cần chăm chỉ học tập.”, cụm từ “để đạt điểm cao” đóng vai trò gì trong câu:

24 / 30

Category: Tiếng việt thực hành

Tags: Bộ đề 12

24. Chọn cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: “…biển rộng lớn, cánh chim hải âu bay lượn tự do.”

25 / 30

Category: Tiếng việt thực hành

Tags: Bộ đề 12

25. Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: “Bạn nên … lời khuyên của bác sĩ.”

26 / 30

Category: Tiếng việt thực hành

Tags: Bộ đề 12

26. Từ nào sau đây viết **sai chính tả**:

27 / 30

Category: Tiếng việt thực hành

Tags: Bộ đề 12

27. Câu nào sau đây là câu **cảm thán**:

28 / 30

Category: Tiếng việt thực hành

Tags: Bộ đề 12

28. Câu nào sau đây sử dụng dấu chấm than **không** phù hợp:

29 / 30

Category: Tiếng việt thực hành

Tags: Bộ đề 12

29. Trong các câu sau, câu nào sử dụng **dấu phẩy** **sai** quy tắc:

30 / 30

Category: Tiếng việt thực hành

Tags: Bộ đề 12

30. Từ “ăn” trong câu “Cái áo này ăn ảnh lắm.” được dùng theo nghĩa gốc hay nghĩa chuyển: