1. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), 'học máy' (machine learning) tập trung vào điều gì?
A. Lập trình robot hình người
B. Phát triển các thuật toán cho phép máy tính tự học từ dữ liệu
C. Tạo ra các bộ xử lý nhanh hơn
D. Mô phỏng hoàn toàn bộ não người
2. Công nghệ 'ảo hóa' (virtualization) mang lại lợi ích chính nào trong quản lý máy chủ?
A. Tăng tuổi thọ phần cứng
B. Giảm thiểu chi phí điện năng và không gian
C. Tăng tốc độ xử lý CPU vật lý
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu bảo trì phần cứng
3. Virus máy tính lây lan qua con đường nào KHÔNG phổ biến?
A. Tệp tin đính kèm email
B. USB và thiết bị lưu trữ di động
C. Phần mềm tải xuống từ Internet
D. Đọc sách giấy
4. Khái niệm 'Big Data' liên quan đến đặc điểm nào của dữ liệu?
A. Dữ liệu có kích thước nhỏ
B. Dữ liệu được cấu trúc chặt chẽ
C. Dữ liệu có khối lượng lớn, tốc độ sinh ra nhanh và đa dạng
D. Dữ liệu chỉ bao gồm văn bản
5. Phần mềm nào sau đây là hệ điều hành?
A. Microsoft Word
B. Google Chrome
C. Windows 10
D. Adobe Photoshop
6. Thuật ngữ 'phần cứng' (hardware) trong tin học đại cương chỉ thành phần nào của máy tính?
A. Các chương trình máy tính
B. Dữ liệu được lưu trữ
C. Các thiết bị vật lý của máy tính
D. Hệ điều hành
7. Thiết bị nào sau đây KHÔNG phải là thiết bị lưu trữ dữ liệu?
A. Ổ cứng (Hard Drive)
B. USB Flash Drive
C. RAM (Random Access Memory)
D. DVD-ROM
8. Loại mạng máy tính nào kết nối các máy tính trong phạm vi một tòa nhà hoặc văn phòng?
A. WAN (Wide Area Network)
B. MAN (Metropolitan Area Network)
C. LAN (Local Area Network)
D. Internet
9. Ưu điểm chính của việc sử dụng điện toán đám mây (cloud computing) là gì?
A. Yêu cầu cấu hình máy tính mạnh hơn
B. Giảm chi phí đầu tư vào phần cứng và cơ sở hạ tầng
C. Tăng nguy cơ mất dữ liệu
D. Khó khăn hơn trong việc chia sẻ dữ liệu
10. Địa chỉ IP có chức năng chính là gì?
A. Bảo vệ máy tính khỏi virus
B. Định danh và địa chỉ thiết bị trên mạng
C. Tăng tốc độ kết nối Internet
D. Lưu trữ dữ liệu trực tuyến
11. CPU (Central Processing Unit) còn được gọi là gì?
A. Bộ nhớ chính
B. Đơn vị xử lý trung tâm
C. Thiết bị ngoại vi
D. Bộ nhớ ngoài
12. Loại giấy phép phần mềm nào cho phép người dùng sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm một cách tự do?
A. Phần mềm thương mại (Commercial software)
B. Phần mềm dùng thử (Trial software)
C. Phần mềm mã nguồn mở (Open-source software)
D. Phần mềm chia sẻ (Shareware)
13. Điểm khác biệt cơ bản giữa 'Internet' và 'World Wide Web' (WWW) là gì?
A. Internet là dịch vụ, WWW là hạ tầng
B. Internet là mạng lưới toàn cầu, WWW là tập hợp các trang web trên Internet
C. WWW là mạng riêng, Internet là mạng công cộng
D. Không có sự khác biệt, 'Internet' và 'WWW' là một
14. Phần mềm ứng dụng nào thường được dùng để soạn thảo văn bản?
A. Microsoft Excel
B. Microsoft PowerPoint
C. Microsoft Word
D. Microsoft Access
15. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai hệ thống?
A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
B. Tầng Mạng (Network Layer)
C. Tầng Giao vận (Transport Layer)
D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
16. Trong các loại bộ nhớ máy tính, bộ nhớ nào có tốc độ truy cập nhanh nhất?
A. Ổ cứng HDD
B. Ổ cứng SSD
C. RAM
D. Bộ nhớ Cache
17. Trong lập trình, 'thuật toán' (algorithm) được hiểu là gì?
A. Một loại ngôn ngữ lập trình
B. Một chương trình hoàn chỉnh
C. Dãy các bước hữu hạn để giải quyết một vấn đề
D. Một lỗi trong chương trình
18. Mạng xã hội (social network) hoạt động dựa trên nền tảng công nghệ nào là chính?
A. Thương mại điện tử (E-commerce)
B. Web 2.0
C. Web 1.0
D. Mạng ngang hàng (Peer-to-peer network)
19. Chức năng chính của tường lửa (firewall) trong hệ thống mạng là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu mạng
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống
C. Quét và diệt virus
D. Sao lưu dữ liệu
20. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải dữ liệu trên World Wide Web (WWW)?
A. FTP
B. SMTP
C. HTTP
D. TCP/IP
21. Phương pháp tấn công mạng 'Phishing' thường nhắm vào yếu tố nào của người dùng?
A. Lỗ hổng phần mềm
B. Sự thiếu hiểu biết và sơ suất
C. Cấu hình mạng yếu
D. Tường lửa không hiệu quả
22. Trong ngôn ngữ HTML, thẻ nào được sử dụng để tạo liên kết (hyperlink)?
A.
B.
D.
![]()
23. Đâu là đơn vị đo lường thông tin nhỏ nhất trong hệ thống máy tính?
A. Byte
B. Bit
C. Kilobyte
D. Megabyte
24. Định dạng tệp tin nào sau đây thường được sử dụng cho ảnh nén?
A. .txt
B. .docx
C. .jpg
D. .xlsx
25. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ dữ liệu KHÔNG bị mất khi ổ cứng bị hỏng?
A. Chống phân mảnh ổ cứng
B. Sao lưu dữ liệu (Backup)
C. Quét virus định kỳ
D. Tăng tốc độ quạt tản nhiệt
26. Thiết bị nào sau đây thuộc nhóm thiết bị nhập liệu (Input)?
A. Màn hình (Monitor)
B. Máy in (Printer)
C. Bàn phím (Keyboard)
D. Loa (Speaker)
27. Nguyên tắc 'DRY' (Don't Repeat Yourself) trong lập trình hướng đến mục tiêu nào?
A. Tăng tốc độ thực thi chương trình
B. Giảm thiểu sự trùng lặp mã nguồn
C. Tối ưu hóa bộ nhớ sử dụng
D. Tăng cường tính bảo mật
28. Thao tác nào sau đây KHÔNG phải là thao tác cơ bản với tệp tin?
A. Tạo tệp tin mới
B. Xóa tệp tin
C. Sửa đổi tệp tin
D. Biên dịch tệp tin
29. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, 'khóa chính' (primary key) dùng để làm gì?
A. Liên kết giữa các bảng
B. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong bảng
C. Sắp xếp dữ liệu trong bảng
D. Mã hóa dữ liệu
30. Bộ nhớ RAM có đặc điểm nào sau đây?
A. Lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn ngay cả khi tắt máy
B. Tốc độ truy xuất dữ liệu chậm hơn ổ cứng
C. Dữ liệu bị mất khi mất nguồn điện
D. Dung lượng lưu trữ lớn hơn nhiều so với ổ cứng