1. Trong lý thuyết lựa chọn công cộng, nghịch lý Condorcet minh họa cho vấn đề gì?
A. Sự không hiệu quả của thị trường tự do.
B. Khả năng xảy ra kết quả không nhất quán trong biểu quyết đa số.
C. Sự độc quyền của chính phủ.
D. Tính hợp lý của hành vi cử tri.
2. Trong lý thuyết người tiêu dùng, đường bàng quan biểu diễn tập hợp các phối hợp hàng hóa mà:
A. Người tiêu dùng có thể mua được với một mức thu nhập nhất định.
B. Người tiêu dùng nhận được cùng mức độ thỏa mãn.
C. Người tiêu dùng tối đa hóa lợi ích của mình.
D. Giá cả của các hàng hóa là không đổi.
3. Trong kinh tế vĩ mô, đường Phillips ban đầu mô tả mối quan hệ nghịch biến giữa:
A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Lãi suất và đầu tư.
C. Tiết kiệm và đầu tư.
D. Tổng cung và tổng cầu.
4. Trong kinh tế học, hàm sản xuất Cobb-Douglas thường được sử dụng để mô hình hóa mối quan hệ giữa yếu tố đầu vào và đầu ra. Cho hàm sản xuất Cobb-Douglas có dạng Q = A × Kᵅ × Lᵝ, trong đó Q là sản lượng, K là vốn, L là lao động, và A, α, β là các hằng số dương. Nếu α + β = 1, điều này ngụ ý điều gì về quy mô sản xuất?
A. Quy mô sản xuất giảm dần
B. Quy mô sản xuất không đổi
C. Quy mô sản xuất tăng dần
D. Không thể xác định quy mô sản xuất
5. Trong lý thuyết trò chơi, khái niệm 'cân bằng Nash′ mô tả trạng thái mà:
A. Tất cả người chơi đều đạt được lợi ích tối đa có thể.
B. Không người chơi nào có thể cải thiện lợi ích của mình bằng cách đơn phương thay đổi chiến lược, khi các người chơi khác giữ nguyên chiến lược.
C. Các người chơi hợp tác để tối đa hóa lợi ích chung.
D. Một người chơi chiếm ưu thế và áp đặt chiến lược lên các người chơi khác.
6. Trong phân tích độ nhạy (sensitivity analysis), chúng ta thường thay đổi yếu tố nào để xem xét tác động đến kết quả?
A. Phương pháp phân tích.
B. Tham số đầu vào của mô hình.
C. Biến phụ thuộc.
D. Giả định về thị trường.
7. Phép tính tích phân xác định được ứng dụng trong kinh tế học để tính:
A. Đạo hàm biên của hàm chi phí.
B. Tổng thặng dư sản xuất và thặng dư tiêu dùng.
C. Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế.
D. Độ co giãn của cầu.
8. Trong kinh tế học vi mô, hàm chi phí biên (MC) được tính bằng đạo hàm của hàm nào?
A. Hàm tổng chi phí (TC).
B. Hàm chi phí trung bình (AC).
C. Hàm doanh thu biên (MR).
D. Hàm tổng doanh thu (TR).
9. Định lý Envelope trong tối ưu hóa có điều kiện giúp đơn giản hóa việc tính toán:
A. Đạo hàm của hàm mục tiêu.
B. Đạo hàm của hàm giá trị tối ưu theo tham số.
C. Giá trị tối ưu của hàm mục tiêu.
D. Nhân tử Lagrange.
10. Trong kinh tế học hành vi, 'thiên kiến xác nhận′ (confirmation bias) mô tả xu hướng:
A. Quá tự tin vào quyết định của bản thân.
B. Tìm kiếm và ưu tiên thông tin xác nhận niềm tin hiện có, bỏ qua thông tin mâu thuẫn.
C. Sợ mất mát nhiều hơn là vui mừng vì lợi nhuận tương đương.
D. Ra quyết định dựa trên cảm xúc thay vì lý trí.
11. Ma trận Jacobian được sử dụng trong kinh tế học để:
A. Giải hệ phương trình tuyến tính.
B. Tính đạo hàm riêng của hệ hàm nhiều biến.
C. Tìm giá trị riêng và vector riêng của ma trận.
D. Phân tích tính ổn định của hệ thống kinh tế.
12. Trong mô hình tăng trưởng Romer, động lực tăng trưởng dài hạn chủ yếu đến từ:
A. Tích lũy vốn vật chất.
B. Tăng trưởng dân số.
C. Nghiên cứu và phát triển (R&D) và đổi mới công nghệ.
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
13. Phương pháp 'phân tích thành phần chính′ (PCA) được sử dụng trong kinh tế lượng để:
A. Dự báo chuỗi thời gian.
B. Giảm chiều dữ liệu và loại bỏ đa cộng tuyến.
C. Kiểm định giả thuyết thống kê.
D. Ước lượng mô hình hồi quy phi tuyến.
14. Trong bài toán tối ưu hóa có ràng buộc, phương pháp nhân tử Lagrange được sử dụng để tìm điểm tối ưu. Xét bài toán tối đa hóa hàm mục tiêu f(x, y) với ràng buộc g(x, y) = c. Điều kiện bậc nhất cho điểm dừng trong phương pháp Lagrange là gì?
A. ∇f = λ∇g và g(x, y) = c
B. ∇f = 0 và g(x, y) = 0
C. ∇g = λ∇f và f(x, y) = c
D. ∇f + ∇g = 0 và g(x, y) = c
15. Trong lý thuyết trò chơi lặp lại, 'chiến lược kích hoạt′ (trigger strategy) thường được sử dụng để:
A. Đảm bảo người chơi luôn tuân thủ thỏa thuận hợp tác.
B. Trừng phạt người chơi khi họ không hợp tác.
C. Tối đa hóa lợi ích ngắn hạn của người chơi.
D. Dự đoán hành động của đối thủ.
16. Trong bài toán quy hoạch tuyến tính, hàm mục tiêu và các ràng buộc phải là:
A. Hàm phi tuyến.
B. Hàm tuyến tính.
C. Hàm bậc hai.
D. Hàm mũ.
17. Trong lý thuyết tổ chức, vấn đề 'người ủy thác - người đại diện′ (principal-agent problem) phát sinh khi:
A. Thông tin được phân phối đối xứng.
B. Mục tiêu của người ủy thác và người đại diện hoàn toàn trùng nhau.
C. Người đại diện có thông tin riêng tư và hành động của họ khó quan sát hoặc kiểm soát được bởi người ủy thác.
D. Người ủy thác hoàn toàn kiểm soát hành động của người đại diện.
18. Trong mô hình kinh tế lượng, kiểm định Hausman được sử dụng để lựa chọn giữa:
A. Mô hình ARIMA và mô hình GARCH.
B. Mô hình tác động cố định (Fixed Effects) và mô hình tác động ngẫu nhiên (Random Effects).
C. Mô hình Probit và mô hình Logit.
D. Mô hình OLS và mô hình GLS.
19. Trong thống kê kinh tế lượng, hệ số xác định R-squared đo lường điều gì?
A. Mức độ ý nghĩa thống kê của các biến độc lập.
B. Tỷ lệ phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi mô hình hồi quy.
C. Độ lớn của tác động của biến độc lập lên biến phụ thuộc.
D. Sự phù hợp của mô hình hồi quy với dữ liệu.
20. Trong mô hình IS-LM, đường IS biểu diễn:
A. Thị trường hàng hóa và dịch vụ ở trạng thái cân bằng.
B. Thị trường tiền tệ ở trạng thái cân bằng.
C. Thị trường lao động ở trạng thái cân bằng.
D. Cả thị trường hàng hóa và tiền tệ ở trạng thái cân bằng.
21. Trong phân tích chi phí-lợi ích, tỷ lệ chiết khấu được sử dụng để quy đổi giá trị tương lai về giá trị hiện tại. Tỷ lệ chiết khấu phản ánh yếu tố nào quan trọng nhất?
A. Lạm phát dự kiến trong tương lai
B. Chi phí cơ hội của vốn
C. Tăng trưởng kinh tế dự kiến
D. Mức độ rủi ro của dự án
22. Trong phân tích rủi ro, giá trị kỳ vọng (expected value) được tính bằng cách:
A. Lấy giá trị trung bình của tất cả các kết quả có thể.
B. Nhân mỗi kết quả có thể với xác suất xảy ra của nó và cộng lại.
C. Chọn kết quả có khả năng xảy ra cao nhất.
D. Tính phương sai của các kết quả có thể.
23. Trong toán kinh tế, 'điểm yên ngựa′ (saddle point) của một hàm hai biến là điểm mà tại đó:
A. Hàm đạt giá trị lớn nhất theo cả hai biến.
B. Hàm đạt giá trị nhỏ nhất theo cả hai biến.
C. Hàm đạt giá trị lớn nhất theo một biến và nhỏ nhất theo biến còn lại.
D. Hàm đạt giá trị không xác định.
24. Trong lý thuyết tài chính, mô hình định giá tài sản vốn (CAPM) sử dụng hệ số beta (β) để đo lường:
A. Độ biến động tổng thể của thị trường.
B. Rủi ro hệ thống của một tài sản so với thị trường.
C. Lợi nhuận kỳ vọng của tài sản.
D. Tỷ lệ lợi nhuận trên rủi ro của tài sản.
25. Phương trình vi phân nào sau đây thường được sử dụng để mô hình hóa tăng trưởng dân số theo mô hình logistic?
A. dP∕dt = rP
B. dP∕dt = rP(1 - P∕K)
C. dP∕dt = rP²
D. dP∕dt = r∕P
26. Trong kinh tế lượng, hiện tượng đa cộng tuyến (multicollinearity) xảy ra khi:
A. Biến phụ thuộc tương quan với chính nó.
B. Các biến độc lập có tương quan cao với nhau.
C. Sai số của mô hình không tuân theo phân phối chuẩn.
D. Mẫu dữ liệu quá nhỏ.
27. Trong lý thuyết thông tin bất đối xứng, khái niệm 'lựa chọn bất lợi′ (adverse selection) đề cập đến tình huống:
A. Người bán có nhiều thông tin hơn người mua.
B. Người mua có nhiều thông tin hơn người bán.
C. Thông tin được phân phối đối xứng giữa người mua và người bán.
D. Thông tin không có vai trò quan trọng trong giao dịch.
28. Trong phân tích chuỗi thời gian, phương pháp trung bình trượt (moving average) thường được sử dụng để:
A. Dự báo giá trị tương lai của chuỗi thời gian.
B. Khử nhiễu và làm mượt chuỗi thời gian để làm nổi bật xu hướng.
C. Xác định tính mùa vụ trong chuỗi thời gian.
D. Kiểm tra tính dừng của chuỗi thời gian.
29. Trong lý thuyết trò chơi tiến hóa, 'chiến lược tiến hóa ổn định′ (ESS) là chiến lược mà:
A. Luôn là chiến lược tốt nhất trong mọi tình huống.
B. Nếu hầu hết dân số áp dụng chiến lược này, thì không có chiến lược đột biến nào có thể xâm nhập thành công vào quần thể.
C. Tối đa hóa lợi ích của cá nhân trong mọi cuộc tương tác.
D. Dẫn đến cân bằng Pareto tối ưu.
30. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là động lực tăng trưởng dài hạn chính?
A. Tích lũy vốn vật chất.
B. Tăng trưởng dân số.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Tích lũy vốn con người.