1. Trong lĩnh vực nhân sự, AI có thể hỗ trợ quy trình tuyển dụng bằng cách nào?
A. Tự động hóa việc thanh toán lương
B. Phân tích hồ sơ ứng viên và sàng lọc ứng viên tiềm năng
C. Quản lý lịch trình làm việc của nhân viên
D. Đánh giá hiệu suất làm việc hàng năm
2. Trong tương lai, xu hướng phát triển AI trong kinh doanh có thể tập trung vào điều gì?
A. Giảm thiểu hoàn toàn vai trò của con người trong mọi quy trình
B. Phát triển AI mạnh (Artificial General Intelligence - AGI) có khả năng tư duy như con người
C. Tăng cường sự hợp tác giữa con người và AI (Human-AI collaboration) để tận dụng ưu điểm của cả hai
D. Hạn chế ứng dụng AI để bảo vệ việc làm của con người
3. Để đánh giá hiệu quả của một hệ thống AI trong kinh doanh, chỉ số nào sau đây KHÔNG phù hợp?
A. Độ chính xác của dự đoán (Accuracy)
B. Thời gian phản hồi của hệ thống (Response Time)
C. Mức độ hài lòng của nhân viên IT
D. Lợi tức đầu tư (Return on Investment - ROI)
4. Khái niệm 'AI giải thích được′ (Explainable AI - XAI) trở nên quan trọng khi ứng dụng AI trong kinh doanh vì lý do gì?
A. Giảm chi phí phát triển AI
B. Tăng tốc độ xử lý của hệ thống AI
C. Nâng cao tính minh bạch và khả năng hiểu được logic ra quyết định của AI
D. Đơn giản hóa quá trình huấn luyện mô hình AI
5. Thuật ngữ 'Deep Learning′ (Học sâu) là một nhánh của lĩnh vực AI nào?
A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
B. Học máy (Machine Learning)
C. Robot học (Robotics)
D. Hệ chuyên gia (Expert Systems)
6. Ứng dụng nào của trí tuệ nhân tạo (AI) trong kinh doanh tập trung chủ yếu vào việc phân tích dữ liệu lớn để dự đoán xu hướng thị trường và hành vi khách hàng?
A. Tự động hóa quy trình bằng robot (RPA)
B. Học máy (Machine Learning)
C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
D. Thị giác máy tính (Computer Vision)
7. Công nghệ AI nào được sử dụng để phân tích cảm xúc của khách hàng từ văn bản hoặc giọng nói (sentiment analysis)?
A. Thị giác máy tính (Computer Vision)
B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
D. Hệ chuyên gia (Expert Systems)
8. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng của AI trong phân tích kinh doanh?
A. Hệ thống đề xuất sản phẩm
B. Phần mềm quản lý dự án Gantt chart
C. Dự báo doanh số bán hàng
D. Phân tích rủi ro và phát hiện gian lận
9. Trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng, AI thường được sử dụng để triển khai công nghệ nào nhằm cung cấp hỗ trợ 24∕7 và giải đáp các câu hỏi thường gặp một cách tự động?
A. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
B. Tổng đài thông minh (Call Center AI)
C. Chatbot và trợ lý ảo
D. Phần mềm quản lý kho hàng
10. Trong ngữ cảnh AI, 'học không giám sát′ (unsupervised learning) khác biệt với 'học có giám sát′ (supervised learning) ở điểm nào?
A. Học không giám sát sử dụng dữ liệu đã được gắn nhãn, còn học có giám sát thì không.
B. Học có giám sát sử dụng dữ liệu đã được gắn nhãn, còn học không giám sát thì không.
C. Học không giám sát phức tạp hơn học có giám sát.
D. Học có giám sát nhanh hơn học không giám sát.
11. Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho học sinh bằng cách nào?
A. Giảm số lượng bài tập về nhà
B. Cung cấp nội dung và lộ trình học tập phù hợp với năng lực và sở thích của từng học sinh
C. Thay thế giáo viên bằng robot
D. Tăng cường kiểm tra và đánh giá thường xuyên
12. Một doanh nghiệp sử dụng AI để tự động hóa quy trình nhập liệu và xử lý hóa đơn. Đây là ứng dụng của loại AI nào?
A. Học máy (Machine Learning)
B. Tự động hóa quy trình bằng robot (RPA)
C. Thị giác máy tính (Computer Vision)
D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
13. Ứng dụng AI trong quản lý rủi ro tín dụng (credit risk management) trong ngân hàng giúp thực hiện công việc nào hiệu quả hơn?
A. Tăng lãi suất cho vay
B. Đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng và dự đoán rủi ro vỡ nợ
C. Giảm số lượng nhân viên ngân hàng
D. Cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng
14. Hạn chế chính của việc ứng dụng AI trong một số lĩnh vực như tư vấn pháp lý hoặc chăm sóc sức khỏe là gì?
A. Chi phí bảo trì hệ thống thấp
B. Khả năng đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc và sự đồng cảm còn hạn chế
C. Tốc độ xử lý thông tin chậm
D. Dễ dàng bị tấn công mạng
15. Loại hình tấn công mạng nào có thể lợi dụng lỗ hổng của hệ thống AI, đặc biệt là trong các mô hình học máy?
A. Tấn công DDoS
B. Tấn công SQL Injection
C. Tấn công đối nghịch (Adversarial Attacks)
D. Tấn công Man-in-the-Middle
16. Ứng dụng của AI trong nông nghiệp thông minh (smart agriculture) có thể giúp đạt được mục tiêu nào?
A. Giảm số lượng nông sản xuất khẩu
B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học
C. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên (nước, phân bón) và tăng năng suất cây trồng
D. Giảm giá bán nông sản
17. Công nghệ nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng phổ biến của AI trong lĩnh vực sản xuất?
A. Robot công nghiệp tự động hóa dây chuyền sản xuất
B. Hệ thống dự báo nhu cầu sản phẩm
C. Chatbot hỗ trợ khách hàng trực tuyến
D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm bằng thị giác máy tính
18. Trong lĩnh vực y tế, AI có thể hỗ trợ bác sĩ trong việc chẩn đoán bệnh thông qua ứng dụng nào?
A. Quản lý hồ sơ bệnh án điện tử
B. Phân tích hình ảnh y tế (X-quang, CT scan, MRI)
C. Đặt lịch hẹn khám bệnh trực tuyến
D. Thanh toán viện phí tự động
19. Để xây dựng một hệ thống AI thành công trong doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Sử dụng phần cứng đắt tiền nhất
B. Thu thập và chuẩn bị dữ liệu chất lượng cao
C. Tuyển dụng số lượng lớn lập trình viên
D. Chọn thuật toán AI phức tạp nhất
20. Trong lĩnh vực logistics, AI được ứng dụng để tối ưu hóa lộ trình vận chuyển hàng hóa nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng giá cước vận chuyển
B. Rút ngắn thời gian giao hàng và giảm chi phí vận hành
C. Tăng số lượng xe vận chuyển
D. Cải thiện trải nghiệm người dùng ứng dụng
21. Rủi ro tiềm ẩn nào khi doanh nghiệp quá phụ thuộc vào AI trong việc ra quyết định?
A. Giảm thiểu chi phí hoạt động
B. Mất đi khả năng sáng tạo và tư duy phản biện của con người
C. Tăng cường tính minh bạch trong quy trình
D. Nâng cao hiệu quả quản lý dữ liệu
22. Trong lĩnh vực bán lẻ, AI có thể được sử dụng để tối ưu hóa giá sản phẩm (dynamic pricing) dựa trên yếu tố nào?
A. Màu sắc sản phẩm
B. Thời tiết
C. Nhu cầu thị trường, thời điểm mua hàng, và đối thủ cạnh tranh
D. Kích thước sản phẩm
23. Ứng dụng của AI trong marketing giúp cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng thông qua việc nào?
A. Giảm giá sản phẩm hàng loạt
B. Gửi email marketing giống nhau cho tất cả khách hàng
C. Phân tích dữ liệu khách hàng để đưa ra đề xuất sản phẩm và nội dung phù hợp
D. Tăng tần suất quảng cáo trên mạng xã hội
24. Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng AI trong phân tích dữ liệu so với phương pháp truyền thống là gì?
A. Chi phí triển khai thấp hơn
B. Khả năng xử lý lượng dữ liệu lớn và phức tạp nhanh chóng
C. Dễ dàng giải thích kết quả phân tích
D. Yêu cầu ít kiến thức chuyên môn hơn
25. Thách thức lớn nhất khi triển khai AI trong doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) thường là gì?
A. Thiếu hụt nhân lực có chuyên môn về AI và dữ liệu
B. Hạ tầng công nghệ thông tin quá hiện đại
C. Dữ liệu khách hàng quá phong phú và đa dạng
D. Chi phí vận hành hệ thống AI quá thấp
26. Khi triển khai AI, doanh nghiệp cần đặc biệt chú ý đến vấn đề bảo mật dữ liệu vì lý do gì?
A. Dữ liệu không quan trọng bằng thuật toán AI
B. Hệ thống AI không dễ bị tấn công mạng
C. AI hoạt động dựa trên dữ liệu, dữ liệu nhạy cảm cần được bảo vệ để tránh rủi ro và tuân thủ quy định
D. Chi phí bảo mật dữ liệu quá cao
27. Trong lĩnh vực tài chính, AI được sử dụng để phát hiện gian lận bằng cách nào?
A. Tăng cường tốc độ giao dịch
B. Phân tích các giao dịch bất thường và dấu hiệu gian lận
C. Giảm thiểu phí giao dịch
D. Cải thiện hệ thống thanh toán trực tuyến
28. Công nghệ AI nào cho phép máy tính 'nhìn′ và 'hiểu′ hình ảnh, từ đó ứng dụng trong kiểm soát chất lượng sản phẩm hoặc nhận diện khuôn mặt?
A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
B. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
C. Thị giác máy tính (Computer Vision)
D. Mạng nơ-ron (Neural Networks)
29. Trong bối cảnh kinh doanh, 'AI đạo đức′ đề cập đến vấn đề gì?
A. Hiệu quả của các thuật toán AI
B. Chi phí đầu tư vào công nghệ AI
C. Đảm bảo tính công bằng, minh bạch và trách nhiệm trong việc phát triển và sử dụng AI
D. Tốc độ xử lý dữ liệu của hệ thống AI
30. Lợi ích chính của việc ứng dụng AI trong quản lý chuỗi cung ứng là gì?
A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng
C. Tối ưu hóa dự báo nhu cầu và quản lý hàng tồn kho
D. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website