Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Vi sinh đại cương

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

1. Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng để phân biệt hai nhóm vi khuẩn chính dựa trên sự khác biệt về cấu trúc nào?

A. Ribosome
B. Màng tế bào
C. Vách tế bào
D. Nội bào chất

2. Loại vi sinh vật nào có khả năng quang hợp nhưng không tạo ra oxy?

A. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria)
B. Vi khuẩn lưu huỳnh màu tía (Purple sulfur bacteria)
C. Tảo lục (Green algae)
D. Nấm (Fungi)

3. Loại virus nào sử dụng enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) trong chu trình nhân lên của chúng?

A. Bacteriophage
B. Retrovirus
C. Adenovirus
D. Herpesvirus

4. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp chuyển gene tự nhiên ở vi khuẩn?

A. Biến nạp (Transformation)
B. Tải nạp (Transduction)
C. Tiếp hợp (Conjugation)
D. Điện di (Electroporation)

5. Điều gì KHÔNG đúng về plasmid?

A. Là phân tử DNA nhỏ, mạch vòng
B. Nằm bên ngoài nhiễm sắc thể vi khuẩn
C. Không có khả năng tự sao chép
D. Có thể mang gen kháng kháng sinh

6. Vi sinh vật nào sau đây không thuộc nhóm Prokaryote?

A. Vi khuẩn
B. Archaea
C. Nấm men
D. Vi khuẩn lam

7. Quá trình nào sau đây không phải là phương pháp khử trùng?

A. Autoclave (hấp ướt)
B. Lọc tiệt trùng
C. Sử dụng cồn 70 độ
D. Chiếu xạ ion hóa

8. Quá trình lên men lactic được thực hiện bởi vi sinh vật nào sau đây là chủ yếu?

A. Escherichia coli
B. Bacillus subtilis
C. Lactobacillus
D. Saccharomyces cerevisiae

9. Khái niệm 'thời gian thế hệ' (generation time) trong vi sinh vật học đề cập đến điều gì?

A. Thời gian cần thiết để một quần thể vi sinh vật nhân đôi số lượng
B. Tuổi thọ trung bình của một tế bào vi sinh vật
C. Thời gian cần thiết để vi sinh vật thích nghi với môi trường mới
D. Thời gian cần thiết để vi sinh vật tạo ra bào tử

10. Loại kính hiển vi nào có độ phân giải cao nhất, cho phép quan sát cấu trúc bên trong tế bào vi sinh vật ở mức độ phân tử?

A. Kính hiển vi quang học
B. Kính hiển vi huỳnh quang
C. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)
D. Kính hiển vi tương phản pha

11. Khái niệm 'sinh vật chỉ thị' (indicator organism) trong vi sinh vật môi trường được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Độ pH của môi trường
B. Mức độ ô nhiễm phân trong nước
C. Hàm lượng chất dinh dưỡng trong đất
D. Nhiệt độ của môi trường

12. Loại liên kết nào là liên kết chủ yếu trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein?

A. Liên kết peptide
B. Liên kết ion
C. Liên kết hydro
D. Liên kết disulfide

13. Điều gì KHÔNG phải là ứng dụng của vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm?

A. Sản xuất phô mai và sữa chua
B. Sản xuất vaccine
C. Sản xuất bia và rượu
D. Sản xuất dấm

14. Vi sinh vật nào sau đây là tác nhân gây bệnh uốn ván (tetanus)?

A. Mycobacterium tuberculosis
B. Clostridium tetani
C. Streptococcus pneumoniae
D. Escherichia coli

15. Chức năng chính của vách tế bào vi khuẩn là gì?

A. Tổng hợp protein
B. Cung cấp năng lượng cho tế bào
C. Quy định sự di chuyển của chất qua màng
D. Duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào khỏi áp suất thẩm thấu

16. Vi sinh vật nào sau đây là một loại nấm?

A. Escherichia coli
B. Bacillus subtilis
C. Saccharomyces cerevisiae
D. Streptococcus pneumoniae

17. Loại môi trường nào được sử dụng để phân lập và nhận diện một loại vi sinh vật cụ thể từ hỗn hợp nhiều loại?

A. Môi trường tổng hợp
B. Môi trường chọn lọc
C. Môi trường giàu dinh dưỡng
D. Môi trường vận chuyển

18. Hình thức sinh sản phổ biến nhất của vi khuẩn là gì?

A. Nảy chồi
B. Phân đôi
C. Sinh sản hữu tính
D. Phân mảnh

19. Cấu trúc nào sau đây không tìm thấy ở tế bào vi khuẩn?

A. Ribosome
B. Màng tế bào
C. Ty thể
D. Vách tế bào

20. Trong hệ thống phân loại 3 giới (three-domain system), giới nào bao gồm cả Prokaryote và Eukaryote?

A. Bacteria
B. Archaea
C. Eukarya
D. Không có giới nào như vậy

21. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của vi sinh vật trong chu trình sinh địa hóa?

A. Phân giải chất hữu cơ
B. Cố định nitơ từ khí quyển
C. Sản xuất oxy thông qua hô hấp tế bào
D. Chuyển hóa các hợp chất vô cơ

22. Cơ chế tác động của kháng sinh penicillin là gì?

A. Ức chế tổng hợp protein
B. Ức chế tổng hợp DNA
C. Ức chế tổng hợp vách tế bào peptidoglycan
D. Phá hủy màng tế bào

23. Tại sao Archaea được coi là một giới sinh vật riêng biệt, khác với Vi khuẩn (Bacteria)?

A. Vì chúng có kích thước tế bào lớn hơn
B. Vì chúng không có ribosome
C. Vì chúng có thành phần lipid màng tế bào khác biệt và một số đặc điểm sinh hóa khác
D. Vì chúng chỉ sống trong môi trường khắc nghiệt

24. Virus khác biệt với vi khuẩn ở điểm nào sau đây?

A. Có khả năng di truyền
B. Có khả năng sinh sản
C. Không có cấu trúc tế bào
D. Có chứa vật chất di truyền

25. Trong môi trường nuôi cấy liên tục (continuous culture), yếu tố nào được kiểm soát để duy trì quần thể vi sinh vật ở trạng thái sinh trưởng ổn định (steady state)?

A. Nhiệt độ
B. Ánh sáng
C. Tốc độ pha loãng môi trường
D. Độ pH

26. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

A. Đường phân (Glycolysis)
B. Chu trình Krebs (Citric acid cycle)
C. Chuỗi vận chuyển electron (Electron transport chain)
D. Lên men (Fermentation)

27. Enzyme lysozyme có tác dụng phá hủy cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn?

A. Màng tế bào
B. Vách tế bào peptidoglycan
C. DNA
D. Ribosome

28. Điều gì xảy ra khi vi khuẩn Gram âm được xử lý bằng thuốc nhuộm tím tinh thể (crystal violet) trong quy trình nhuộm Gram?

A. Giữ màu tím do vách tế bào dày
B. Mất màu tím ngay lập tức
C. Bắt màu tím nhưng sau đó mất màu khi rửa bằng cồn
D. Không bắt màu tím

29. Độc tố của vi khuẩn tả (Vibrio cholerae) gây bệnh bằng cơ chế nào?

A. Phá hủy tế bào biểu mô ruột
B. Gây viêm nhiễm đường ruột
C. Tăng cường bài tiết chloride và nước vào lòng ruột
D. Ức chế hấp thụ chất dinh dưỡng ở ruột

30. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để định lượng vi khuẩn trong mẫu lỏng?

A. Nhuộm Gram
B. Kính hiển vi điện tử
C. Đếm khuẩn lạc (Plate count)
D. PCR (Phản ứng chuỗi polymerase)

1 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

1. Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng để phân biệt hai nhóm vi khuẩn chính dựa trên sự khác biệt về cấu trúc nào?

2 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

2. Loại vi sinh vật nào có khả năng quang hợp nhưng không tạo ra oxy?

3 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

3. Loại virus nào sử dụng enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) trong chu trình nhân lên của chúng?

4 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

4. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp chuyển gene tự nhiên ở vi khuẩn?

5 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

5. Điều gì KHÔNG đúng về plasmid?

6 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

6. Vi sinh vật nào sau đây không thuộc nhóm Prokaryote?

7 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

7. Quá trình nào sau đây không phải là phương pháp khử trùng?

8 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

8. Quá trình lên men lactic được thực hiện bởi vi sinh vật nào sau đây là chủ yếu?

9 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

9. Khái niệm `thời gian thế hệ` (generation time) trong vi sinh vật học đề cập đến điều gì?

10 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

10. Loại kính hiển vi nào có độ phân giải cao nhất, cho phép quan sát cấu trúc bên trong tế bào vi sinh vật ở mức độ phân tử?

11 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

11. Khái niệm `sinh vật chỉ thị` (indicator organism) trong vi sinh vật môi trường được sử dụng để đánh giá điều gì?

12 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

12. Loại liên kết nào là liên kết chủ yếu trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein?

13 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

13. Điều gì KHÔNG phải là ứng dụng của vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm?

14 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

14. Vi sinh vật nào sau đây là tác nhân gây bệnh uốn ván (tetanus)?

15 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

15. Chức năng chính của vách tế bào vi khuẩn là gì?

16 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

16. Vi sinh vật nào sau đây là một loại nấm?

17 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

17. Loại môi trường nào được sử dụng để phân lập và nhận diện một loại vi sinh vật cụ thể từ hỗn hợp nhiều loại?

18 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

18. Hình thức sinh sản phổ biến nhất của vi khuẩn là gì?

19 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

19. Cấu trúc nào sau đây không tìm thấy ở tế bào vi khuẩn?

20 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

20. Trong hệ thống phân loại 3 giới (three-domain system), giới nào bao gồm cả Prokaryote và Eukaryote?

21 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

21. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của vi sinh vật trong chu trình sinh địa hóa?

22 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

22. Cơ chế tác động của kháng sinh penicillin là gì?

23 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

23. Tại sao Archaea được coi là một giới sinh vật riêng biệt, khác với Vi khuẩn (Bacteria)?

24 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

24. Virus khác biệt với vi khuẩn ở điểm nào sau đây?

25 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

25. Trong môi trường nuôi cấy liên tục (continuous culture), yếu tố nào được kiểm soát để duy trì quần thể vi sinh vật ở trạng thái sinh trưởng ổn định (steady state)?

26 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

26. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

27 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

27. Enzyme lysozyme có tác dụng phá hủy cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn?

28 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

28. Điều gì xảy ra khi vi khuẩn Gram âm được xử lý bằng thuốc nhuộm tím tinh thể (crystal violet) trong quy trình nhuộm Gram?

29 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

29. Độc tố của vi khuẩn tả (Vibrio cholerae) gây bệnh bằng cơ chế nào?

30 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

30. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để định lượng vi khuẩn trong mẫu lỏng?