1. Để thể hiện sự thay đổi của một hiện tượng theo thời gian trên bản đồ, loại bản đồ nào phù hợp nhất?
A. Bản đồ tĩnh
B. Bản đồ động (bản đồ hoạt hình)
C. Bản đồ hành chính
D. Bản đồ địa hình
2. Khi sử dụng bản đồ tỉ lệ lớn, thông tin nào sau đây được thể hiện chi tiết hơn so với bản đồ tỉ lệ nhỏ?
A. Diện tích quốc gia
B. Vị trí các châu lục
C. Mạng lưới giao thông đô thị
D. Đường biên giới quốc tế
3. Bản đồ là hình ảnh thu nhỏ của bề mặt Trái Đất lên mặt phẳng, vậy yếu tố nào sau đây KHÔNG BẮT BUỘC phải có trên mọi bản đồ?
A. Tỉ lệ bản đồ
B. Phương hướng
C. Kí hiệu bản đồ
D. Lưới kinh vĩ tuyến
4. Trong bản đồ địa hình, đường đồng mức dùng để biểu thị yếu tố địa lý nào?
A. Độ cao địa hình
B. Hướng gió
C. Lượng mưa
D. Loại đất
5. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng chính của Hệ thống Thông tin Địa lý (GIS)?
A. Quản lý đô thị và quy hoạch
B. Dự báo thời tiết chi tiết
C. Phân tích tài nguyên thiên nhiên
D. Điều tra dịch tễ và y tế công cộng
6. Loại bản đồ nào thể hiện các yếu tố tự nhiên như sông ngòi, núi non, đồng bằng, và độ cao địa hình một cách tổng quát nhất?
A. Bản đồ hành chính
B. Bản đồ địa hình tổng quát
C. Bản đồ khí hậu
D. Bản đồ kinh tế
7. Khi di chuyển bằng ô tô trên đường cao tốc và sử dụng bản đồ điện tử, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để định vị chính xác?
A. Tỉ lệ bản đồ hiển thị
B. Độ phân giải màn hình
C. Dữ liệu GPS
D. Kết nối internet
8. Loại phép chiếu bản đồ nào bảo toàn được góc phương vị từ một điểm gốc đến mọi điểm khác trên bản đồ?
A. Phép chiếu đồng diện tích
B. Phép chiếu đồng góc
C. Phép chiếu trung bình
D. Phép chiếu phối cảnh
9. Trong Hệ tọa độ Địa lý, giá trị vĩ độ được tính từ đâu?
A. Kinh tuyến gốc
B. Xích đạo
C. Cực Bắc
D. Cực Nam
10. Để biểu thị sự phân bố dân cư theo mật độ khác nhau trên bản đồ, phương pháp biểu hiện nào sau đây thường được sử dụng?
A. Phương pháp kí hiệu đường chuyển động
B. Phương pháp khoanh vùng theo chất lượng
C. Phương pháp chấm điểm
D. Phương pháp đường đẳng trị
11. Phép chiếu hình nón thường được sử dụng để xây dựng bản đồ cho khu vực nào trên Trái Đất?
A. Khu vực xích đạo
B. Khu vực ôn đới
C. Khu vực cực
D. Toàn bộ bề mặt Trái Đất
12. Để thể hiện ranh giới hành chính giữa các tỉnh trên bản đồ Việt Nam, loại kí hiệu nào thường được sử dụng?
A. Kí hiệu điểm
B. Kí hiệu đường
C. Kí hiệu diện tích
D. Kí hiệu mũi tên
13. Loại bản đồ nào tập trung thể hiện các tuyến đường giao thông, bến xe, sân bay, cảng biển và các công trình giao thông khác?
A. Bản đồ hành chính
B. Bản đồ địa hình
C. Bản đồ giao thông
D. Bản đồ du lịch
14. Nếu bản đồ có tỉ lệ 1:100.000, thì 1 cm trên bản đồ tương ứng với bao nhiêu mét trên thực địa?
A. 10 mét
B. 100 mét
C. 1000 mét
D. 10000 mét
15. Loại bản đồ nào thường được sử dụng để lập quy hoạch sử dụng đất và quản lý tài nguyên?
A. Bản đồ hành chính
B. Bản đồ địa hình
C. Bản đồ chuyên đề
D. Bản đồ giao thông
16. Trong bản đồ giao thông, kí hiệu màu đỏ thường được sử dụng để biểu thị loại đường giao thông nào?
A. Đường sắt
B. Đường quốc lộ
C. Đường tỉnh lộ
D. Đường sông
17. Nếu hai điểm A và B trên thực địa cách nhau 5km, và khoảng cách giữa chúng trên bản đồ là 5cm, thì tỉ lệ bản đồ là bao nhiêu?
A. 1:10.000
B. 1:100.000
C. 1:1.000.000
D. 1:10.000.000
18. Trong bản đồ tỉ lệ rất nhỏ (tỉ lệ bản đồ nhỏ hơn 1:1.000.000), hình dạng của Trái Đất thường được thể hiện gần đúng với hình dạng nào?
A. Hình vuông
B. Hình tròn
C. Hình elipxoit
D. Hình cầu
19. Trong bản đồ tỉ lệ lớn khu vực đô thị, kí hiệu hình vuông nhỏ thường được dùng để biểu thị đối tượng địa lý nào?
A. Nhà ga xe lửa
B. Bệnh viện
C. Trường học
D. Khu công nghiệp
20. Trong bản đồ tỉ lệ nhỏ, hiện tượng 'tổng quát hóa bản đồ' thường dẫn đến điều gì?
A. Tăng độ chính xác của vị trí
B. Giảm mức độ chi tiết của đối tượng
C. Mở rộng phạm vi thể hiện
D. Thay đổi phép chiếu bản đồ
21. Khi sử dụng bản đồ để đo đạc diện tích một khu vực có hình dạng phức tạp, công cụ nào sau đây là chính xác nhất?
A. Thước kẻ thông thường
B. Compas đo khoảng cách
C. Máy đo diện tích điện tử (planimeter)
D. Bút chì và giấy nháp
22. Ưu điểm chính của việc sử dụng bản đồ số so với bản đồ giấy truyền thống là gì?
A. Độ bền cao hơn
B. Khả năng cập nhật và chỉnh sửa dễ dàng
C. Giá thành sản xuất thấp hơn
D. Tính trực quan cao hơn
23. Trong các phép chiếu bản đồ, phép chiếu nào thường gây ra sự sai số diện tích lớn nhất ở các vùng vĩ độ cao?
A. Phép chiếu phương vị đứng
B. Phép chiếu hình nón
C. Phép chiếu trụ ngang
D. Phép chiếu Gauss-Krüger
24. Nếu bạn muốn xác định độ dốc của địa hình trên bản đồ địa hình, bạn sẽ dựa vào yếu tố nào của đường đồng mức?
A. Màu sắc đường đồng mức
B. Khoảng cách giữa các đường đồng mức
C. Độ dày đường đồng mức
D. Chỉ số đường đồng mức
25. Nếu bản đồ được vẽ theo phép chiếu phương vị đứng tâm cực, thì khu vực nào sẽ bị biến dạng nhiều nhất?
A. Khu vực gần cực
B. Khu vực xích đạo
C. Khu vực ôn đới
D. Khu vực trung tâm bản đồ
26. Khi sử dụng bản đồ để định hướng trong tự nhiên, yếu tố nào giúp xác định phương hướng Bắc?
A. Tỉ lệ bản đồ
B. Khung bản đồ
C. Mũi tên chỉ hướng Bắc
D. Kí hiệu đường đồng mức
27. Trong quá trình thành lập bản đồ, công đoạn nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính chính xác về vị trí địa lý?
A. Thu thập dữ liệu thực địa
B. Chọn phép chiếu bản đồ
C. Tổng quát hóa bản đồ
D. Biên tập và trình bày bản đồ
28. Sai số bản đồ là sự khác biệt giữa giá trị đo trên bản đồ và giá trị thực tế trên mặt đất. Sai số nào sau đây là SAI SỐ HỆ THỐNG?
A. Sai số do đọc số liệu không chính xác
B. Sai số do giấy bản đồ bị co giãn
C. Sai số do vẽ đường cong không mượt mà
D. Sai số do định vị điểm mốc không chuẩn
29. Trong GIS, 'dữ liệu raster′ và 'dữ liệu vector′ khác nhau chủ yếu ở phương thức biểu diễn đối tượng địa lý như thế nào?
A. Độ chính xác vị trí
B. Cấu trúc lưu trữ dữ liệu
C. Khả năng phân tích không gian
D. Mục đích sử dụng
30. Khi sử dụng bản đồ số, chức năng 'layer′ (lớp) cho phép người dùng làm gì?
A. Thay đổi tỉ lệ bản đồ
B. Lựa chọn và hiển thị các nhóm thông tin khác nhau
C. Đo khoảng cách và diện tích
D. Tìm kiếm địa điểm