1. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm gan virus là gì?
A. Vi khuẩn
B. Ký sinh trùng
C. Virus
D. Nấm
2. Cơ chế bệnh sinh của bệnh gút (gout) liên quan đến sự rối loạn chuyển hóa chất nào?
A. Glucose
B. Ure
C. Acid uric
D. Creatinine
3. Trong bệnh hen suyễn, sự co thắt phế quản và tăng tiết chất nhầy là do vai trò chính của tế bào viêm nào?
A. Bạch cầu trung tính
B. Tế bào lympho T
C. Tế bào mast và bạch cầu ái toan
D. Đại thực bào
4. Loại đột biến gen nào thường gặp trong ung thư?
A. Đột biến gen lặn
B. Đột biến gen trội
C. Đột biến điểm
D. Đột biến mất đoạn
5. Bệnh lý nào sau đây thường liên quan đến hút thuốc lá?
A. Viêm ruột thừa
B. Ung thư phổi
C. Viêm cầu thận
D. Đục thủy tinh thể
6. Sự thiếu hụt vitamin D có thể dẫn đến bệnh lý nào ở xương?
A. Viêm khớp dạng thấp
B. Loãng xương và còi xương
C. Gout
D. Thoái hóa khớp
7. Quá trình viêm cấp tính được đặc trưng bởi dấu hiệu nào sau đây?
A. Xơ hóa mô
B. Tăng sinh mạch máu
C. Sưng, nóng, đỏ, đau
D. Teo tế bào
8. U lành tính khác với u ác tính chủ yếu ở đặc điểm nào?
A. U lành tính phát triển nhanh, u ác tính phát triển chậm
B. U lành tính có khả năng xâm lấn và di căn, u ác tính không
C. U lành tính không xâm lấn và di căn, u ác tính có
D. U lành tính luôn gây tử vong, u ác tính có thể chữa khỏi
9. Bệnh lao phổi chủ yếu gây tổn thương loại mô nào?
A. Mô thần kinh
B. Mô cơ
C. Mô liên kết
D. Mô biểu mô
10. Đâu là một trong những mục tiêu chính của bệnh lý học?
A. Nghiên cứu về chức năng sinh lý bình thường của cơ thể
B. Tìm hiểu cơ chế gây bệnh và sự phát triển của bệnh
C. Phát triển các phương pháp điều trị bệnh
D. Nghiên cứu về cấu trúc giải phẫu bình thường của cơ thể
11. Hội chứng cận u (paraneoplastic syndrome) là gì?
A. Hội chứng xảy ra do khối u chèn ép các cơ quan lân cận
B. Hội chứng xảy ra do di căn ung thư đến các cơ quan khác
C. Hội chứng xảy ra do các chất do tế bào ung thư tiết ra, gây ra các triệu chứng ở xa khối u
D. Hội chứng xảy ra do tác dụng phụ của hóa trị liệu
12. Cơ chế chính gây ra bệnh phù phổi cấp trong suy tim trái là gì?
A. Tăng áp lực thủy tĩnh mao mạch phổi
B. Giảm áp lực keo huyết tương
C. Tăng tính thấm thành mạch phổi
D. Tắc nghẽn mạch bạch huyết phổi
13. Cơ chế chính gây phù trong viêm là gì?
A. Tăng áp lực keo của huyết tương
B. Giảm áp lực thủy tĩnh trong mao mạch
C. Tăng tính thấm thành mạch máu
D. Tắc nghẽn mạch bạch huyết
14. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân gây bệnh?
A. Vi khuẩn
B. Virus
C. Gen di truyền
D. Tập thể dục thường xuyên
15. Đâu là một biến chứng nguy hiểm của viêm ruột thừa cấp?
A. Táo bón mạn tính
B. Thủng ruột thừa và viêm phúc mạc
C. Viêm dạ dày
D. Xuất huyết tiêu hóa
16. Sự khác biệt cơ bản giữa tăng sản và phì đại là gì?
A. Tăng sản là tăng kích thước tế bào, phì đại là tăng số lượng tế bào
B. Tăng sản là tăng số lượng tế bào, phì đại là tăng kích thước tế bào
C. Tăng sản chỉ xảy ra ở mô lành tính, phì đại chỉ xảy ra ở mô ác tính
D. Tăng sản là quá trình sinh lý bình thường, phì đại là quá trình bệnh lý
17. Cơ chế bệnh sinh của bệnh đái tháo đường type 1 là gì?
A. Kháng insulin
B. Suy giảm sản xuất insulin do phá hủy tế bào beta tuyến tụy
C. Tăng sản xuất glucose ở gan
D. Giảm hấp thu glucose ở ruột
18. Loại hoại tử nào thường gặp trong nhồi máu cơ tim?
A. Hoại tử đông
B. Hoại tử hóa lỏng
C. Hoại tử mỡ
D. Hoại tử bã đậu
19. Bệnh lý nào sau đây là một bệnh tự miễn?
A. Viêm phổi
B. Đái tháo đường type 2
C. Lupus ban đỏ hệ thống
D. Bệnh lao
20. Bệnh Alzheimer là một bệnh lý thoái hóa của hệ thần kinh trung ương, ảnh hưởng chủ yếu đến chức năng nào?
A. Chức năng vận động
B. Chức năng cảm giác
C. Chức năng nhận thức và trí nhớ
D. Chức năng hô hấp
21. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh xơ vữa động mạch là gì?
A. Sự lắng đọng cholesterol và các chất béo khác trong thành động mạch
B. Sự tăng sinh quá mức của tế bào cơ trơn thành mạch máu
C. Sự hình thành cục máu đông trong lòng mạch
D. Sự co thắt của mạch máu
22. Xét nghiệm sinh thiết (biopsy) được sử dụng chủ yếu để làm gì trong bệnh lý học?
A. Đánh giá chức năng cơ quan
B. Xác định bản chất mô bệnh học của tổn thương
C. Đo nồng độ các chất trong máu
D. Phát hiện kháng thể trong huyết thanh
23. Loại tế bào viêm nào chiếm ưu thế trong viêm mạn tính?
A. Bạch cầu đa nhân trung tính
B. Tế bào lympho và đại thực bào
C. Tế bào mast
D. Bạch cầu ái toan
24. Bệnh Parkinson đặc trưng bởi sự thoái hóa của tế bào thần kinh sản xuất chất dẫn truyền thần kinh nào?
A. Serotonin
B. Dopamine
C. Acetylcholine
D. GABA
25. Xét nghiệm Pap smear được sử dụng để sàng lọc bệnh lý nào?
A. Ung thư phổi
B. Ung thư vú
C. Ung thư cổ tử cung
D. Ung thư tuyến tiền liệt
26. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất sự thay đổi cấu trúc và chức năng của tế bào, mô hoặc cơ quan do bệnh tật gây ra?
A. Sinh lý học
B. Bệnh sinh học
C. Bệnh lý học
D. Giải phẫu học
27. Tình trạng thiếu máu do thiếu sắt (iron deficiency anemia) thuộc loại thiếu máu nào theo cơ chế bệnh sinh?
A. Thiếu máu do giảm sản xuất hồng cầu
B. Thiếu máu do mất máu
C. Thiếu máu do tăng phá hủy hồng cầu
D. Thiếu máu do rối loạn trưởng thành hồng cầu
28. Apoptosis khác biệt với necrosis chủ yếu ở điểm nào?
A. Apoptosis luôn gây viêm, necrosis thì không
B. Apoptosis là chết tế bào theo chương trình, necrosis là chết tế bào bệnh lý
C. Apoptosis chỉ xảy ra ở tế bào ung thư, necrosis xảy ra ở tế bào bình thường
D. Apoptosis luôn có lợi cho cơ thể, necrosis luôn có hại
29. Loại phản ứng quá mẫn nào liên quan đến kháng thể IgE và tế bào mast?
A. Phản ứng quá mẫn type I (phản ứng tức thì)
B. Phản ứng quá mẫn type II (phản ứng độc tế bào)
C. Phản ứng quá mẫn type III (phản ứng phức hợp miễn dịch)
D. Phản ứng quá mẫn type IV (phản ứng qua trung gian tế bào)
30. Thuật ngữ 'di căn' trong ung thư học đề cập đến quá trình nào?
A. Sự phát triển của khối u tại vị trí ban đầu
B. Sự lan rộng của tế bào ung thư từ vị trí ban đầu đến các vị trí khác trong cơ thể
C. Sự hình thành mạch máu mới trong khối u
D. Sự chết đi của tế bào ung thư do điều trị