1. Công cụ nào sau đây cung cấp khả năng trực quan hóa dữ liệu tích hợp mạnh mẽ trong môi trường bảng tính Excel?
A. Power BI Desktop
B. Excel Charts
C. Tableau Desktop
D. Python Matplotlib
2. Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để hiển thị xu hướng thay đổi của một hoặc nhiều biến số theo thời gian?
A. Biểu đồ cột (Bar chart)
B. Biểu đồ tán xạ (Scatter plot)
C. Biểu đồ đường (Line chart)
D. Biểu đồ hộp (Box plot)
3. Trong trực quan hóa dữ liệu, 'dashboard′ thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Một loại biểu đồ cụ thể, ví dụ như biểu đồ hình tròn.
B. Một tập hợp các hình ảnh trực quan hóa dữ liệu được trình bày trên một màn hình duy nhất, cung cấp cái nhìn tổng quan.
C. Một phương pháp mã hóa dữ liệu phức tạp.
D. Một kỹ thuật làm sạch dữ liệu trước khi trực quan hóa.
4. Mục tiêu chính của việc trực quan hóa dữ liệu là gì?
A. Làm cho dữ liệu trở nên phức tạp hơn để phân tích chuyên sâu.
B. Biến dữ liệu thành định dạng khó hiểu hơn đối với người không chuyên.
C. Truyền đạt thông tin và hiểu biết từ dữ liệu một cách rõ ràng và hiệu quả.
D. Giới hạn khả năng tiếp cận dữ liệu chỉ cho các nhà khoa học dữ liệu.
5. Loại biểu đồ nào phù hợp để so sánh tỷ lệ phần trăm của các phần trong một tổng thể?
A. Biểu đồ cột (Bar chart)
B. Biểu đồ đường (Line chart)
C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
D. Biểu đồ tán xạ (Scatter plot)
6. Công cụ nào sau đây là một nền tảng trực quan hóa dữ liệu mã nguồn mở, được xây dựng trên Python, cho phép tạo ra các ứng dụng web tương tác và dashboard?
A. Qlik Sense
B. Apache Superset
C. ThoughtSpot
D. Sisense
7. Công cụ trực tuyến nào phổ biến cho việc tạo biểu đồ và đồ thị đơn giản, thường được tích hợp trong các ứng dụng bảng tính?
A. Tableau Public
B. Google Charts
C. Power BI Desktop
D. D3.js
8. Nguyên tắc 'Gestalt′ trong trực quan hóa dữ liệu liên quan đến điều gì?
A. Việc sử dụng nhiều loại phông chữ khác nhau.
B. Cách con người nhận thức và nhóm các yếu tố thị giác thành một thể thống nhất.
C. Việc sử dụng màu sắc tương phản mạnh.
D. Việc sắp xếp dữ liệu theo thứ tự bảng chữ cái.
9. Khi trực quan hóa dữ liệu đa chiều, kỹ thuật nào thường được sử dụng để giảm số chiều dữ liệu xuống 2 hoặc 3 chiều để dễ hiển thị?
A. Mã hóa màu sắc (Color coding)
B. Phân tích thành phần chính (Principal Component Analysis - PCA)
C. Biểu đồ hộp (Box plot)
D. Biểu đồ cột chồng (Stacked bar chart)
10. Công cụ nào sau đây cho phép tạo ra các hình ảnh trực quan hóa dữ liệu tương tác cao, thường được sử dụng trên web và có khả năng tùy biến sâu?
A. Microsoft Paint
B. D3.js
C. Microsoft PowerPoint
D. Adobe Photoshop
11. Thuật ngữ 'data storytelling′ trong trực quan hóa dữ liệu đề cập đến điều gì?
A. Việc ẩn dữ liệu quan trọng để tạo sự bí ẩn.
B. Việc sử dụng hình ảnh trực quan hóa dữ liệu để kể một câu chuyện có ý nghĩa và hấp dẫn.
C. Việc chỉ trình bày dữ liệu một cách khô khan và kỹ thuật.
D. Việc sử dụng ngôn ngữ phức tạp để mô tả dữ liệu.
12. Công cụ nào sau đây là một dịch vụ trực tuyến của Tableau, cho phép tạo và chia sẻ trực quan hóa dữ liệu công khai?
A. Tableau Desktop
B. Tableau Server
C. Tableau Public
D. Tableau Reader
13. Trong thiết kế trực quan hóa dữ liệu, 'chart junk′ đề cập đến điều gì?
A. Các yếu tố trang trí không cần thiết trong biểu đồ làm giảm tính rõ ràng.
B. Dữ liệu bị lỗi hoặc không chính xác.
C. Các biểu đồ được tạo ra một cách nhanh chóng và cẩu thả.
D. Việc sử dụng quá nhiều loại biểu đồ khác nhau trong một báo cáo.
14. Công cụ nào sau đây là một framework JavaScript để xây dựng các ứng dụng phân tích và trực quan hóa dữ liệu lớn, thường dùng trong các ứng dụng doanh nghiệp phức tạp?
A. jQuery
B. AngularJS
C. ECharts
D. ReactJS
15. Trong trực quan hóa dữ liệu, tính tương tác (interactivity) mang lại lợi ích chính nào?
A. Làm cho biểu đồ trở nên đẹp mắt hơn.
B. Cho phép người dùng khám phá dữ liệu sâu hơn và tìm hiểu thông tin chi tiết.
C. Giảm dung lượng lưu trữ của file dữ liệu.
D. Tăng tốc độ tải trang web chứa biểu đồ.
16. Biểu đồ nhiệt (Heatmap) thường được sử dụng để hiển thị điều gì?
A. Sự thay đổi nhiệt độ theo thời gian.
B. Mối quan hệ giữa hai biến số liên tục.
C. Mật độ phân phối hoặc cường độ của một hiện tượng trên một không gian hai chiều.
D. Tỷ lệ phần trăm của các danh mục khác nhau.
17. Trong biểu đồ tán xạ, mỗi điểm dữ liệu đại diện cho điều gì?
A. Tổng giá trị của tất cả các biến số.
B. Trung bình của một tập dữ liệu.
C. Một quan sát duy nhất với giá trị cho hai biến số.
D. Phần trăm của một danh mục trong tổng thể.
18. Biểu đồ bong bóng (Bubble chart) là biến thể của loại biểu đồ nào, bổ sung thêm chiều thông tin thứ ba?
A. Biểu đồ cột (Bar chart)
B. Biểu đồ đường (Line chart)
C. Biểu đồ tán xạ (Scatter plot)
D. Biểu đồ tròn (Pie chart)
19. Biểu đồ vùng (Area chart) là biến thể của loại biểu đồ nào?
A. Biểu đồ cột (Bar chart)
B. Biểu đồ đường (Line chart)
C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
D. Biểu đồ tán xạ (Scatter plot)
20. Biểu đồ hộp (Box plot) thường được sử dụng để thể hiện điều gì về một tập dữ liệu?
A. Tổng giá trị của dữ liệu.
B. Xu hướng thay đổi theo thời gian.
C. Sự phân phối và các giá trị ngoại lệ của dữ liệu.
D. Mối quan hệ giữa hai biến số khác nhau.
21. Khi nào thì việc sử dụng biểu đồ 3D trong trực quan hóa dữ liệu được khuyến khích?
A. Luôn luôn, để làm cho biểu đồ trở nên hấp dẫn hơn.
B. Khi cần hiển thị dữ liệu có ba chiều.
C. Hiếm khi, vì chúng thường gây khó khăn trong việc đọc và so sánh dữ liệu chính xác.
D. Khi dữ liệu rất đơn giản và dễ hiểu.
22. Trong trực quan hóa dữ liệu, 'small multiples′ là kỹ thuật gì?
A. Sử dụng nhiều biểu đồ nhỏ giống nhau để so sánh các tập dữ liệu khác nhau hoặc các phần khác nhau của cùng một tập dữ liệu.
B. Thu nhỏ kích thước của biểu đồ để tiết kiệm không gian.
C. Chia dữ liệu thành các phần nhỏ hơn để dễ phân tích.
D. Sử dụng phông chữ nhỏ trong biểu đồ để hiển thị nhiều thông tin hơn.
23. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa dữ liệu trong môi trường lập trình Python?
A. SPSS
B. Matplotlib
C. SAS
D. Adobe Illustrator
24. Công cụ nào sau đây là một thư viện trực quan hóa dữ liệu tương tác dựa trên JavaScript, tập trung vào biểu đồ thống kê?
A. Pandas
B. Seaborn
C. NumPy
D. Scikit-learn
25. Công cụ nào sau đây là một nền tảng trực tuyến mạnh mẽ cho việc khám phá, trực quan hóa và chia sẻ dữ liệu, tập trung vào tính cộng tác?
A. Microsoft Access
B. Google Data Studio (Looker Studio)
C. Notepad
D. Command Prompt
26. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để so sánh các danh mục khác nhau hoặc hiển thị sự phân phối của dữ liệu rời rạc?
A. Biểu đồ đường (Line chart)
B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
C. Biểu đồ cột (Bar chart)
D. Biểu đồ tán xạ (Scatter plot)
27. Lựa chọn màu sắc trong trực quan hóa dữ liệu nên được cân nhắc dựa trên yếu tố nào?
A. Sở thích cá nhân của người thiết kế.
B. Ngẫu nhiên để tạo sự đa dạng.
C. Mục đích truyền đạt thông tin và ngữ cảnh văn hóa.
D. Chỉ sử dụng màu đen và trắng để đảm bảo tính chuyên nghiệp.
28. Nguyên tắc 'Less is more′ có ý nghĩa gì trong thiết kế trực quan hóa dữ liệu?
A. Sử dụng càng nhiều màu sắc và yếu tố trang trí càng tốt để làm cho biểu đồ hấp dẫn.
B. Tập trung vào sự đơn giản và rõ ràng, loại bỏ các yếu tố không cần thiết gây rối mắt.
C. Luôn sử dụng phông chữ lớn và đậm để đảm bảo dễ đọc.
D. Thêm nhiều dữ liệu nhất có thể vào một biểu đồ duy nhất để cung cấp thông tin đầy đủ.
29. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây tập trung chủ yếu vào việc tạo ra các báo cáo và bảng điều khiển tương tác, mạnh mẽ, thường được sử dụng trong môi trường doanh nghiệp?
A. Microsoft Excel
B. Tableau
C. Google Sheets
D. Microsoft Word
30. Trong ngữ cảnh trực quan hóa dữ liệu, 'pre-attentive processing′ đề cập đến điều gì?
A. Quá trình chuẩn bị dữ liệu trước khi trực quan hóa.
B. Khả năng nhận biết và xử lý một số thuộc tính thị giác cơ bản (như màu sắc, hình dạng, kích thước) một cách nhanh chóng và vô thức.
C. Quá trình kiểm tra và xác thực dữ liệu sau khi trực quan hóa.
D. Việc lựa chọn công cụ trực quan hóa dữ liệu phù hợp.