Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Cơ sở sinh thái học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Cơ sở sinh thái học

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Cơ sở sinh thái học

1. Trong một hệ sinh thái ổn định, mối quan hệ giữa sinh vật sản xuất và sinh vật tiêu thụ thường như thế nào?

A. Sinh vật tiêu thụ kiểm soát sinh vật sản xuất
B. Sinh vật sản xuất và tiêu thụ cân bằng lẫn nhau
C. Sinh vật sản xuất phụ thuộc vào sinh vật tiêu thụ
D. Không có mối quan hệ rõ ràng

2. Hiện tượng khống chế sinh học được ứng dụng trong lĩnh vực nào?

A. Sản xuất nông nghiệp hữu cơ
B. Công nghiệp khai khoáng
C. Y học hiện đại
D. Năng lượng tái tạo

3. Yếu tố sinh thái nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc giới hạn sự phân bố của sinh vật trên cạn?

A. Nhiệt độ
B. Ánh sáng
C. Nước
D. Độ ẩm

4. Trong chu trình sinh địa hóa, vai trò chính của sinh vật phân giải là gì?

A. Cung cấp năng lượng cho hệ sinh thái
B. Tái tạo chất dinh dưỡng từ chất hữu cơ
C. Tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ
D. Điều hòa khí hậu toàn cầu

5. Đâu là biện pháp bảo tồn đa dạng sinh học tại chỗ?

A. Xây dựng vườn thú
B. Thành lập khu bảo tồn thiên nhiên
C. Nuôi cấy mô tế bào
D. Lưu giữ giống trong ngân hàng gen

6. Ảnh hưởng của hiệu ứng nhà kính đến hệ sinh thái là gì?

A. Giảm nhiệt độ toàn cầu
B. Tăng cường quá trình quang hợp
C. Biến đổi khí hậu và các hệ sinh thái
D. Tăng lượng mưa trên toàn cầu

7. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của bảo tồn đa dạng sinh học?

A. Duy trì các dịch vụ hệ sinh thái
B. Khai thác tối đa tài nguyên sinh vật
C. Bảo vệ các loài nguy cấp
D. Đảm bảo sự bền vững của hệ sinh thái

8. Khái niệm 'sinh vật chỉ thị' (indicator species) được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường kích thước quần thể
B. Đánh giá chất lượng môi trường
C. Xác định ổ sinh thái của loài
D. Nghiên cứu chuỗi thức ăn

9. Điều gì sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của quần xã sinh vật?

A. Tính đa dạng về loài
B. Sự tương tác giữa các loài
C. Tính ổn định tương đối
D. Tính đồng nhất về loài

10. Khái niệm 'ổ sinh thái′ (niche) đề cập đến điều gì?

A. Môi trường sống vật lý của loài
B. Vai trò và vị trí của loài trong hệ sinh thái
C. Số lượng cá thể của loài trong quần thể
D. Sự tương tác giữa các loài trong quần xã

11. Hiện tượng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự biến đổi của quần xã sinh vật theo thời gian?

A. Diễn thế sinh thái
B. Cân bằng sinh thái
C. Ô nhiễm môi trường
D. Biến đổi khí hậu

12. Trong mô hình tăng trưởng quần thể hình chữ J, điều gì KHÔNG giới hạn sự tăng trưởng của quần thể?

A. Nguồn thức ăn
B. Không gian sống
C. Mầm bệnh
D. Sức sinh sản tối đa

13. Trong mối quan hệ cạnh tranh giữa các loài, điều gì thường xảy ra khi hai loài có ổ sinh thái trùng lặp nhau hoàn toàn?

A. Cả hai loài cùng phát triển mạnh
B. Một loài bị loại trừ hoặc cả hai loài cùng điều chỉnh ổ sinh thái
C. Cả hai loài chuyển sang quan hệ cộng sinh
D. Không có sự thay đổi đáng kể

14. Trong một hệ sinh thái, dòng năng lượng thường bắt đầu từ đâu?

A. Sinh vật tiêu thụ bậc cao
B. Sinh vật phân giải
C. Sinh vật sản xuất
D. Chất hữu cơ chết

15. Trong các hệ sinh thái trên cạn, nhóm sinh vật nào thường có sinh khối lớn nhất?

A. Động vật ăn thịt
B. Động vật ăn cỏ
C. Thực vật
D. Vi sinh vật

16. Đâu là yếu tố quyết định chính đến sự phân tầng thực vật trong rừng mưa nhiệt đới?

A. Nhiệt độ
B. Độ ẩm
C. Ánh sáng
D. Độ cao

17. Loại hình tháp sinh thái nào luôn có đáy rộng nhất và đỉnh hẹp nhất trong mọi hệ sinh thái?

A. Tháp số lượng
B. Tháp sinh khối
C. Tháp năng lượng
D. Cả ba loại tháp trên

18. Trong chu trình nước, quá trình nào đưa nước trở lại khí quyển từ thực vật?

A. Bốc hơi
B. Ngưng tụ
C. Thoát hơi nước
D. Lắng đọng

19. Đặc điểm nào sau đây giúp sinh vật thích nghi với môi trường sống?

A. Khả năng sinh sản nhanh
B. Khả năng biến dị di truyền
C. Khả năng cạnh tranh cao
D. Tất cả các đáp án trên

20. Loại quan hệ sinh thái nào sau đây là quan hệ cộng sinh?

A. Cạnh tranh
B. Ký sinh
C. Hội sinh
D. Ức chế cảm nhiễm

21. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc về thành phần vô sinh của hệ sinh thái?

A. Nhiệt độ
B. Ánh sáng
C. Độ ẩm
D. Vi sinh vật

22. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả của việc mất rừng?

A. Xói mòn đất
B. Suy giảm đa dạng sinh học
C. Tăng lượng mưa
D. Gia tăng hiệu ứng nhà kính

23. Mối quan hệ giữa cây tầm gửi và cây thân chủ là ví dụ cho kiểu quan hệ nào?

A. Cạnh tranh
B. Ký sinh
C. Hội sinh
D. Cộng sinh

24. Quần thể sinh vật được định nghĩa là gì?

A. Tập hợp các loài khác nhau sống trong một khu vực
B. Tập hợp các cá thể cùng loài sống trong một khu vực nhất định
C. Hệ sinh thái hoàn chỉnh với đầy đủ các thành phần
D. Khu vực địa lý nơi sinh vật sinh sống

25. Mức độ đa dạng sinh học cao nhất thường được tìm thấy ở đâu?

A. Sa mạc
B. Đài nguyên
C. Rừng mưa nhiệt đới
D. Đồng cỏ ôn đới

26. Loại ô nhiễm nào gây ra hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong các hệ sinh thái nước?

A. Ô nhiễm tiếng ồn
B. Ô nhiễm nhiệt
C. Ô nhiễm chất dinh dưỡng (nitrat, phosphat)
D. Ô nhiễm phóng xạ

27. Điều gì sẽ xảy ra nếu loại bỏ sinh vật phân giải khỏi hệ sinh thái?

A. Hệ sinh thái trở nên ổn định hơn
B. Chu trình vật chất bị ngưng trệ
C. Dòng năng lượng tăng lên
D. Sinh vật sản xuất phát triển mạnh

28. Trong một chuỗi thức ăn, sinh vật nào đóng vai trò chuyển năng lượng từ sinh vật sản xuất đến sinh vật tiêu thụ bậc hai?

A. Sinh vật phân giải
B. Sinh vật tiêu thụ bậc một
C. Sinh vật tiêu thụ bậc ba
D. Sinh vật sản xuất

29. Đâu là ví dụ về quan hệ cạnh tranh khác loài?

A. Cá mập và cá nhỏ
B. Sư tử và linh cẩu tranh giành con mồi
C. Ong hút mật hoa
D. Trâu và chim sáo

30. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với hệ sinh thái tự nhiên?

A. Tính tự điều chỉnh
B. Dòng năng lượng một chiều
C. Chu trình vật chất khép kín
D. Được duy trì bởi con người

1 / 30

Category: Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 13

1. Trong một hệ sinh thái ổn định, mối quan hệ giữa sinh vật sản xuất và sinh vật tiêu thụ thường như thế nào?

2 / 30

Category: Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 13

2. Hiện tượng khống chế sinh học được ứng dụng trong lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 13

3. Yếu tố sinh thái nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc giới hạn sự phân bố của sinh vật trên cạn?

4 / 30

Category: Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 13

4. Trong chu trình sinh địa hóa, vai trò chính của sinh vật phân giải là gì?

5 / 30

Category: Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 13

5. Đâu là biện pháp bảo tồn đa dạng sinh học tại chỗ?

6 / 30

Category: Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 13

6. Ảnh hưởng của hiệu ứng nhà kính đến hệ sinh thái là gì?

7 / 30

Category: Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 13

7. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của bảo tồn đa dạng sinh học?

8 / 30

Category: Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 13

8. Khái niệm `sinh vật chỉ thị` (indicator species) được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 13

9. Điều gì sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của quần xã sinh vật?

10 / 30

Category: Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 13

10. Khái niệm `ổ sinh thái′ (niche) đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 13

11. Hiện tượng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự biến đổi của quần xã sinh vật theo thời gian?

12 / 30

Category: Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 13

12. Trong mô hình tăng trưởng quần thể hình chữ J, điều gì KHÔNG giới hạn sự tăng trưởng của quần thể?

13 / 30

Category: Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 13

13. Trong mối quan hệ cạnh tranh giữa các loài, điều gì thường xảy ra khi hai loài có ổ sinh thái trùng lặp nhau hoàn toàn?

14 / 30

Category: Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 13

14. Trong một hệ sinh thái, dòng năng lượng thường bắt đầu từ đâu?

15 / 30

Category: Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 13

15. Trong các hệ sinh thái trên cạn, nhóm sinh vật nào thường có sinh khối lớn nhất?

16 / 30

Category: Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 13

16. Đâu là yếu tố quyết định chính đến sự phân tầng thực vật trong rừng mưa nhiệt đới?

17 / 30

Category: Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 13

17. Loại hình tháp sinh thái nào luôn có đáy rộng nhất và đỉnh hẹp nhất trong mọi hệ sinh thái?

18 / 30

Category: Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 13

18. Trong chu trình nước, quá trình nào đưa nước trở lại khí quyển từ thực vật?

19 / 30

Category: Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 13

19. Đặc điểm nào sau đây giúp sinh vật thích nghi với môi trường sống?

20 / 30

Category: Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 13

20. Loại quan hệ sinh thái nào sau đây là quan hệ cộng sinh?

21 / 30

Category: Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 13

21. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc về thành phần vô sinh của hệ sinh thái?

22 / 30

Category: Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 13

22. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả của việc mất rừng?

23 / 30

Category: Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 13

23. Mối quan hệ giữa cây tầm gửi và cây thân chủ là ví dụ cho kiểu quan hệ nào?

24 / 30

Category: Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 13

24. Quần thể sinh vật được định nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 13

25. Mức độ đa dạng sinh học cao nhất thường được tìm thấy ở đâu?

26 / 30

Category: Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 13

26. Loại ô nhiễm nào gây ra hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong các hệ sinh thái nước?

27 / 30

Category: Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 13

27. Điều gì sẽ xảy ra nếu loại bỏ sinh vật phân giải khỏi hệ sinh thái?

28 / 30

Category: Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 13

28. Trong một chuỗi thức ăn, sinh vật nào đóng vai trò chuyển năng lượng từ sinh vật sản xuất đến sinh vật tiêu thụ bậc hai?

29 / 30

Category: Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 13

29. Đâu là ví dụ về quan hệ cạnh tranh khác loài?

30 / 30

Category: Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 13

30. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với hệ sinh thái tự nhiên?