Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đại cương về khoa học quản lý

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

1. Vai trò của 'phản hồi' (Feedback) trong hệ thống quản lý là gì?

A. Đảm bảo hệ thống hoạt động một cách tự động và không cần sự can thiệp của con người.
B. Cung cấp thông tin về hiệu suất hệ thống, giúp điều chỉnh và cải thiện hoạt động.
C. Làm chậm quá trình hoạt động của hệ thống để đảm bảo tính chính xác.
D. Giới hạn sự linh hoạt và khả năng thích ứng của hệ thống với môi trường.

2. Mục tiêu chính của việc áp dụng Khoa học quản lý trong một tổ chức là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn cho các cổ đông.
B. Tối ưu hóa hiệu quả và hiệu suất hoạt động của hệ thống quản lý.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào công nghệ và các hệ thống thông tin.
D. Tăng cường quyền lực và kiểm soát của nhà quản lý cấp cao.

3. Phân tích hệ thống trong Khoa học quản lý tập trung vào điều gì?

A. Phân tích chi tiết từng bộ phận riêng lẻ của tổ chức.
B. Nghiên cứu mối quan hệ và tương tác giữa các bộ phận khác nhau của hệ thống.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của từng cá nhân trong tổ chức.
D. Xây dựng sơ đồ tổ chức chi tiết và phân công trách nhiệm rõ ràng.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một hệ thống quản lý theo quan điểm Khoa học quản lý?

A. Đầu vào (Inputs).
B. Quá trình chuyển đổi (Processes).
C. Đầu ra (Outputs).
D. Cảm xúc của nhân viên (Employee emotions).

5. Để ứng dụng Khoa học quản lý thành công, điều kiện tiên quyết quan trọng nhất là gì?

A. Sự hỗ trợ tài chính mạnh mẽ từ chính phủ.
B. Nguồn nhân lực có trình độ cao về toán học và thống kê.
C. Dữ liệu đầy đủ, chính xác và khả năng thu thập, xử lý dữ liệu hiệu quả.
D. Sự chấp nhận và ủng hộ hoàn toàn từ tất cả các cấp quản lý và nhân viên.

6. Khoa học quản lý, với tư cách là một lĩnh vực khoa học, chủ yếu tập trung vào việc ứng dụng phương pháp khoa học để giải quyết loại vấn đề nào?

A. Các vấn đề liên quan đến cảm xúc và hành vi con người trong tổ chức.
B. Các vấn đề mang tính định tính, không thể đo lường bằng số liệu.
C. Các vấn đề quản lý phức tạp, có thể mô hình hóa và phân tích định lượng.
D. Các vấn đề thuộc về chiến lược kinh doanh dài hạn và tầm nhìn của doanh nghiệp.

7. Quy trình ra quyết định theo Khoa học quản lý thường bắt đầu bằng bước nào?

A. Xác định và phân tích vấn đề cần giải quyết.
B. Xây dựng và lựa chọn mô hình giải quyết vấn đề.
C. Thu thập dữ liệu và thông tin liên quan.
D. Đánh giá và kiểm tra kết quả thực hiện quyết định.

8. Trong Khoa học quản lý, 'mô hình hóa' đóng vai trò như thế nào trong quá trình ra quyết định?

A. Mô hình hóa giúp đơn giản hóa vấn đề phức tạp, tạo ra bức tranh trực quan để phân tích và dự đoán.
B. Mô hình hóa chỉ được sử dụng để trình bày kết quả cuối cùng, không ảnh hưởng đến quá trình phân tích.
C. Mô hình hóa làm tăng thêm sự phức tạp cho vấn đề, gây khó khăn cho việc ra quyết định.
D. Mô hình hóa thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong việc ra quyết định.

9. Để đánh giá chất lượng của một mô hình Khoa học quản lý, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Tính phức tạp và chi tiết của mô hình.
B. Khả năng mô hình dự đoán và giải thích chính xác hiện tượng thực tế.
C. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và nguyên tắc toán học.
D. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng của mô hình.

10. Trong bối cảnh ra quyết định, Khoa học quản lý giúp nhà quản lý như thế nào?

A. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhà quản lý trong việc ra quyết định.
B. Cung cấp thông tin, phân tích và công cụ hỗ trợ để ra quyết định sáng suốt và hiệu quả hơn.
C. Làm cho quá trình ra quyết định trở nên phức tạp và kéo dài hơn.
D. Hạn chế sự linh hoạt và khả năng thích ứng của nhà quản lý.

11. Nguyên tắc 'tối ưu hóa' trong Khoa học quản lý hướng đến điều gì?

A. Đạt được kết quả tốt nhất có thể trong điều kiện nguồn lực giới hạn.
B. Giảm thiểu chi phí hoạt động đến mức thấp nhất, bất kể hiệu quả.
C. Tăng cường quy mô hoạt động của tổ chức một cách nhanh chóng.
D. Duy trì trạng thái ổn định và không thay đổi của hệ thống quản lý.

12. Đâu là mối quan hệ giữa Khoa học quản lý và công nghệ thông tin?

A. Công nghệ thông tin là một lĩnh vực hoàn toàn độc lập và không liên quan đến Khoa học quản lý.
B. Công nghệ thông tin cung cấp công cụ và nền tảng để ứng dụng các phương pháp của Khoa học quản lý.
C. Khoa học quản lý là một nhánh của công nghệ thông tin, tập trung vào quản lý hệ thống thông tin.
D. Công nghệ thông tin thay thế hoàn toàn vai trò của Khoa học quản lý trong việc ra quyết định.

13. Khi nào thì việc sử dụng Khoa học quản lý trở nên đặc biệt quan trọng và hữu ích?

A. Khi vấn đề quản lý đơn giản và dễ giải quyết bằng kinh nghiệm.
B. Khi môi trường kinh doanh ổn định và ít thay đổi.
C. Khi vấn đề quản lý phức tạp, có nhiều yếu tố tác động và cần ra quyết định tối ưu.
D. Khi tổ chức có nguồn lực tài chính hạn chế và không thể đầu tư vào công nghệ.

14. Đâu là đặc điểm cốt lõi phân biệt Khoa học quản lý với các cách tiếp cận quản lý truyền thống?

A. Sử dụng kinh nghiệm và trực giác của nhà quản lý làm cơ sở chính để ra quyết định.
B. Tập trung vào việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và quy trình đã được thiết lập.
C. Ưu tiên sử dụng dữ liệu, mô hình toán học và phân tích định lượng để hỗ trợ quyết định.
D. Đề cao vai trò của yếu tố con người và văn hóa tổ chức trong quản lý.

15. Trong quá trình mô hình hóa, việc 'đơn giản hóa' vấn đề là cần thiết vì lý do chính nào?

A. Giảm chi phí và thời gian xây dựng mô hình.
B. Giúp mô hình dễ hiểu, dễ phân tích và quản lý hơn.
C. Tăng tính chính xác tuyệt đối của mô hình so với thực tế.
D. Loại bỏ hoàn toàn các yếu tố phức tạp và bất định của vấn đề.

16. Phương pháp luận chính mà Khoa học quản lý sử dụng để tiếp cận và giải quyết vấn đề là gì?

A. Phương pháp thử và sai dựa trên kinh nghiệm thực tế.
B. Phương pháp suy luận logic và phân tích định tính.
C. Phương pháp khoa học, bao gồm quan sát, mô hình hóa, phân tích và kiểm định.
D. Phương pháp tiếp cận hệ thống dựa trên trực giác và cảm tính.

17. Ứng dụng của mô hình hàng đợi (Queuing model) trong Khoa học quản lý là gì?

A. Dự báo nhu cầu thị trường cho sản phẩm mới.
B. Tối ưu hóa lịch trình sản xuất và phân phối hàng hóa.
C. Phân tích và cải thiện hiệu quả của hệ thống phục vụ khách hàng (ví dụ: ngân hàng, bệnh viện).
D. Đánh giá rủi ro tài chính và đầu tư dự án.

18. Trong Khoa học quản lý, 'phân tích độ nhạy' (Sensitivity analysis) được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng và nhân viên.
B. Xác định mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các yếu tố đầu vào đến kết quả đầu ra của mô hình.
C. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
D. Dự báo xu hướng phát triển của thị trường và ngành.

19. Kỹ thuật nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các kỹ thuật định lượng thường dùng trong Khoa học quản lý?

A. Phân tích hồi quy.
B. Mô phỏng (Simulation).
C. Phân tích SWOT.
D. Quy hoạch tuyến tính.

20. Công cụ toán học và thống kê được sử dụng trong Khoa học quản lý nhằm mục đích chính nào?

A. Làm cho báo cáo quản lý trở nên chuyên nghiệp và phức tạp hơn.
B. Tăng cường tính chính xác và khách quan trong phân tích và dự báo.
C. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng kinh nghiệm và trực giác của nhà quản lý.
D. Che giấu các vấn đề tiềm ẩn trong dữ liệu và thông tin quản lý.

21. Xu hướng phát triển của Khoa học quản lý trong tương lai có thể tập trung vào điều gì?

A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào dữ liệu và phân tích định lượng.
B. Tăng cường ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data).
C. Quay trở lại các phương pháp quản lý truyền thống dựa trên kinh nghiệm.
D. Hạn chế phạm vi ứng dụng của Khoa học quản lý chỉ trong lĩnh vực sản xuất.

22. Mục đích của việc xây dựng 'mô hình toán học' trong Khoa học quản lý là gì?

A. Thay thế hoàn toàn các phương pháp quản lý truyền thống.
B. Biểu diễn các mối quan hệ và quy luật của hệ thống quản lý bằng ngôn ngữ toán học.
C. Làm cho vấn đề quản lý trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
D. Chứng minh rằng toán học là công cụ duy nhất để giải quyết vấn đề quản lý.

23. Trong Khoa học quản lý, 'hiệu quả' (Effectiveness) và 'hiệu suất' (Efficiency) khác nhau như thế nào?

A. Hiệu quả tập trung vào việc làm đúng việc, hiệu suất tập trung vào việc làm việc đó một cách nhanh chóng.
B. Hiệu quả đo lường kết quả đầu ra, hiệu suất đo lường chi phí đầu vào.
C. Hiệu quả và hiệu suất là hai khái niệm đồng nghĩa và có thể sử dụng thay thế cho nhau.
D. Hiệu quả chỉ áp dụng cho quản lý chiến lược, hiệu suất chỉ áp dụng cho quản lý tác nghiệp.

24. Khái niệm 'hệ thống' trong Khoa học quản lý được hiểu như thế nào?

A. Một tập hợp các quy tắc và quy trình làm việc được chuẩn hóa.
B. Một tập hợp các yếu tố tương tác và phụ thuộc lẫn nhau, cùng hướng tới một mục tiêu chung.
C. Một cấu trúc tổ chức phân cấp rõ ràng với các cấp quản lý khác nhau.
D. Một nhóm người làm việc cùng nhau trong một bộ phận hoặc phòng ban.

25. Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng điển hình của Khoa học quản lý?

A. Quản lý chuỗi cung ứng và logistics.
B. Marketing và nghiên cứu thị trường.
C. Quản lý tài chính và đầu tư.
D. Quản lý văn hóa doanh nghiệp và xây dựng đội ngũ.

26. Nhược điểm tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào các mô hình và phân tích định lượng trong Khoa học quản lý là gì?

A. Làm giảm tính sáng tạo và linh hoạt trong quản lý.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào kinh nghiệm và trực giác cá nhân.
C. Dẫn đến việc bỏ qua các yếu tố định tính quan trọng và bối cảnh thực tế.
D. Giảm thiểu khả năng dự báo và đối phó với sự thay đổi của môi trường.

27. Thách thức lớn nhất đối với việc ứng dụng Khoa học quản lý trong thực tế là gì?

A. Sự thiếu hụt các công cụ và phần mềm phân tích định lượng.
B. Khả năng phản kháng từ nhân viên do lo ngại bị thay thế bởi máy móc.
C. Sự phức tạp của các vấn đề thực tế và khó khăn trong việc xây dựng mô hình chính xác.
D. Chi phí đầu tư quá lớn cho việc nghiên cứu và triển khai các giải pháp Khoa học quản lý.

28. Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng Khoa học quản lý trong quản lý hoạt động là gì?

A. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào công nghệ và phần mềm.
B. Tăng cường khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng dựa trên trực giác.
C. Nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực và tối ưu hóa quy trình.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự can thiệp của yếu tố con người trong quá trình quản lý.

29. Trong Khoa học quản lý, 'nghiên cứu điều hành' (Operations Research) là gì?

A. Một lĩnh vực tập trung vào quản lý nhân sự và quan hệ lao động.
B. Một tập hợp các kỹ thuật định lượng để giải quyết vấn đề và ra quyết định tối ưu.
C. Một phương pháp quản lý dựa trên kinh nghiệm và trực giác của nhà quản lý.
D. Một hệ thống thông tin quản lý hỗ trợ ra quyết định bằng dữ liệu lớn.

30. Phương pháp 'phân tích quyết định' (Decision analysis) trong Khoa học quản lý giúp nhà quản lý như thế nào?

A. Tự động ra quyết định thay cho nhà quản lý.
B. Đánh giá và lựa chọn phương án tối ưu trong điều kiện có nhiều lựa chọn và rủi ro.
C. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố rủi ro và bất định trong quyết định.
D. Đơn giản hóa quá mức các vấn đề phức tạp để dễ dàng ra quyết định.

1 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

1. Vai trò của `phản hồi` (Feedback) trong hệ thống quản lý là gì?

2 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

2. Mục tiêu chính của việc áp dụng Khoa học quản lý trong một tổ chức là gì?

3 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

3. Phân tích hệ thống trong Khoa học quản lý tập trung vào điều gì?

4 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một hệ thống quản lý theo quan điểm Khoa học quản lý?

5 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

5. Để ứng dụng Khoa học quản lý thành công, điều kiện tiên quyết quan trọng nhất là gì?

6 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

6. Khoa học quản lý, với tư cách là một lĩnh vực khoa học, chủ yếu tập trung vào việc ứng dụng phương pháp khoa học để giải quyết loại vấn đề nào?

7 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

7. Quy trình ra quyết định theo Khoa học quản lý thường bắt đầu bằng bước nào?

8 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

8. Trong Khoa học quản lý, `mô hình hóa` đóng vai trò như thế nào trong quá trình ra quyết định?

9 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

9. Để đánh giá chất lượng của một mô hình Khoa học quản lý, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

10. Trong bối cảnh ra quyết định, Khoa học quản lý giúp nhà quản lý như thế nào?

11 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

11. Nguyên tắc `tối ưu hóa` trong Khoa học quản lý hướng đến điều gì?

12 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

12. Đâu là mối quan hệ giữa Khoa học quản lý và công nghệ thông tin?

13 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

13. Khi nào thì việc sử dụng Khoa học quản lý trở nên đặc biệt quan trọng và hữu ích?

14 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

14. Đâu là đặc điểm cốt lõi phân biệt Khoa học quản lý với các cách tiếp cận quản lý truyền thống?

15 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

15. Trong quá trình mô hình hóa, việc `đơn giản hóa` vấn đề là cần thiết vì lý do chính nào?

16 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

16. Phương pháp luận chính mà Khoa học quản lý sử dụng để tiếp cận và giải quyết vấn đề là gì?

17 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

17. Ứng dụng của mô hình hàng đợi (Queuing model) trong Khoa học quản lý là gì?

18 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

18. Trong Khoa học quản lý, `phân tích độ nhạy` (Sensitivity analysis) được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

19. Kỹ thuật nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các kỹ thuật định lượng thường dùng trong Khoa học quản lý?

20 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

20. Công cụ toán học và thống kê được sử dụng trong Khoa học quản lý nhằm mục đích chính nào?

21 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

21. Xu hướng phát triển của Khoa học quản lý trong tương lai có thể tập trung vào điều gì?

22 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

22. Mục đích của việc xây dựng `mô hình toán học` trong Khoa học quản lý là gì?

23 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

23. Trong Khoa học quản lý, `hiệu quả` (Effectiveness) và `hiệu suất` (Efficiency) khác nhau như thế nào?

24 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

24. Khái niệm `hệ thống` trong Khoa học quản lý được hiểu như thế nào?

25 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

25. Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng điển hình của Khoa học quản lý?

26 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

26. Nhược điểm tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào các mô hình và phân tích định lượng trong Khoa học quản lý là gì?

27 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

27. Thách thức lớn nhất đối với việc ứng dụng Khoa học quản lý trong thực tế là gì?

28 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

28. Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng Khoa học quản lý trong quản lý hoạt động là gì?

29 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

29. Trong Khoa học quản lý, `nghiên cứu điều hành` (Operations Research) là gì?

30 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

30. Phương pháp `phân tích quyết định` (Decision analysis) trong Khoa học quản lý giúp nhà quản lý như thế nào?