Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đầu tư quốc tế

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

1. Đâu là một thách thức lớn đối với việc đo lường chính xác dòng vốn đầu tư quốc tế?

A. Sự thiếu hụt dữ liệu về FDI Greenfield
B. Sự phức tạp của các giao dịch tài chính xuyên biên giới và các trung tâm tài chính offshore
C. Việc các quốc gia không tuân thủ tiêu chuẩn thống kê quốc tế
D. Tất cả các đáp án trên

2. Loại hình đầu tư quốc tế nào thường được sử dụng để khai thác tài nguyên thiên nhiên ở nước ngoài?

A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) theo chiều dọc (vertical FDI)
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) theo chiều ngang (horizontal FDI)
C. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) vào cổ phiếu
D. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) vào trái phiếu

3. Theo lý thuyết 'chiết trung' (eclectic paradigm) của Dunning, quyết định FDI của doanh nghiệp phụ thuộc vào ba lợi thế chính, ngoại trừ:

A. Lợi thế sở hữu (Ownership advantages)
B. Lợi thế địa điểm (Location advantages)
C. Lợi thế quốc tế hóa (Internalization advantages)
D. Lợi thế cạnh tranh (Competitive advantages)

4. Rủi ro chính trị trong đầu tư quốc tế đề cập đến khả năng nào sau đây?

A. Biến động tỷ giá hối đoái bất lợi
B. Thay đổi bất lợi trong chính sách kinh tế vĩ mô của nước chủ nhà
C. Quốc hữu hóa tài sản hoặc can thiệp chính phủ vào hoạt động kinh doanh
D. Sự phá sản của đối tác liên doanh địa phương

5. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'rủi ro chuyển đổi tiền tệ' (currency conversion risk) trong đầu tư quốc tế?

A. Rủi ro quốc hữu hóa tài sản
B. Rủi ro lạm phát cao ở nước chủ nhà
C. Rủi ro tỷ giá hối đoái biến động bất lợi làm giảm giá trị lợi nhuận khi chuyển về nước mẹ
D. Rủi ro đối tác kinh doanh địa phương phá sản

6. Khái niệm 'nội địa hóa' (localization) trong bối cảnh FDI thường đề cập đến điều gì?

A. Việc các công ty đa quốc gia (MNCs) chỉ tập trung vào thị trường nội địa
B. Yêu cầu các công ty MNCs sử dụng tỷ lệ lao động và nguyên vật liệu địa phương cao hơn
C. Xu hướng các công ty MNCs chuyển trụ sở chính về nước mẹ
D. Sự gia tăng đầu tư giữa các quốc gia láng giềng

7. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của đầu tư quốc tế đối với nước đầu tư (nước mẹ)?

A. Tiếp cận thị trường mới và tăng doanh thu
B. Tăng cường ảnh hưởng chính trị và kinh tế toàn cầu
C. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường trong nước
D. Tăng trưởng việc làm trong nước do chuyển sản xuất ra nước ngoài

8. Đầu tư quốc tế có thể góp phần vào 'chạy đua xuống đáy' (race to the bottom) trong lĩnh vực nào?

A. Cải thiện tiêu chuẩn lao động quốc tế
B. Tăng cường bảo vệ môi trường
C. Giảm thiểu tham nhũng
D. Nới lỏng quy định về lao động và môi trường

9. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích tiềm năng của FDI đối với nước chủ nhà?

A. Tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm
B. Chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý
C. Cải thiện cán cân thương mại do tăng xuất khẩu
D. Giảm sự phụ thuộc vào vốn nước ngoài trong dài hạn

10. Loại hình đầu tư quốc tế nào có thể được coi là 'ổn định' hơn và ít bị rút vốn đột ngột hơn khi kinh tế toàn cầu biến động?

A. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) vào thị trường chứng khoán
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào sản xuất
C. Đầu tư vào quỹ phòng hộ (hedge funds)
D. Đầu tư vào tiền điện tử

11. Đâu là một biện pháp 'phi thuế quan' mà chính phủ nước chủ nhà có thể sử dụng để hạn chế đầu tư nước ngoài vào một số ngành nhạy cảm?

A. Thuế nhập khẩu cao đối với máy móc thiết bị
B. Hạn ngạch nhập khẩu nguyên liệu
C. Yêu cầu kiểm tra an ninh quốc gia khắt khe đối với các dự án FDI trong ngành viễn thông
D. Tất cả các đáp án trên

12. Cơ quan nào sau đây KHÔNG phải là tổ chức quốc tế lớn liên quan đến đầu tư quốc tế?

A. Ngân hàng Thế giới (World Bank)
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
D. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)

13. Mục tiêu chính của đầu tư quốc tế 'tìm kiếm thị trường' (market-seeking) là gì?

A. Tiếp cận nguồn tài nguyên thiên nhiên giá rẻ ở nước ngoài
B. Tận dụng lợi thế chi phí lao động thấp ở nước ngoài
C. Mở rộng thị phần và tiếp cận người tiêu dùng ở thị trường nước ngoài
D. Đa dạng hóa danh mục đầu tư tài chính

14. Mục tiêu 'tìm kiếm hiệu quả' (efficiency-seeking) trong đầu tư quốc tế thường hướng đến việc:

A. Tiếp cận thị trường mới và khách hàng
B. Tận dụng lợi thế chi phí thấp và chuyên môn hóa ở nước ngoài
C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên
D. Đa dạng hóa danh mục đầu tư

15. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI)?

A. Mua cổ phiếu của công ty nước ngoài trên thị trường chứng khoán
B. Mua trái phiếu chính phủ nước ngoài
C. Thành lập công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn ở nước ngoài
D. Đầu tư vào quỹ tương hỗ quốc tế

16. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp mà chính phủ nước chủ nhà có thể áp dụng để kiểm soát hoặc hạn chế FDI?

A. Yêu cầu tỷ lệ sở hữu vốn cổ phần tối đa của nhà đầu tư nước ngoài
B. Áp đặt các hạn chế về chuyển vốn ra nước ngoài
C. Cung cấp ưu đãi thuế và đất đai
D. Yêu cầu nội địa hóa hàm lượng sản xuất

17. Xu hướng 'tái cấu trúc chuỗi cung ứng' (supply chain restructuring) gần đây có thể ảnh hưởng đến đầu tư quốc tế như thế nào?

A. Gia tăng đầu tư vào các chuỗi cung ứng toàn cầu phức tạp hơn
B. Giảm đầu tư vào các chuỗi cung ứng khu vực và nội địa hóa
C. Tăng cường đầu tư vào các chuỗi cung ứng khu vực và nội địa hóa, giảm phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn cầu
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến đầu tư quốc tế

18. Khái niệm 'chuyển giá' (transfer pricing) trong đầu tư quốc tế thường liên quan đến hành vi nào?

A. Chuyển giao công nghệ giữa các công ty đa quốc gia
B. Định giá hàng hóa và dịch vụ nội bộ giữa các công ty con của MNCs để tối ưu hóa thuế
C. Chuyển vốn đầu tư từ nước mẹ sang nước chủ nhà
D. Chuyển lợi nhuận từ nước chủ nhà về nước mẹ

19. Trong phân tích chi phí - lợi ích của FDI đối với nước chủ nhà, chi phí tiềm ẩn nào sau đây thường được nhắc đến?

A. Tăng cường cạnh tranh và hiệu quả kinh tế
B. Chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý
C. Rủi ro 'lấn át' doanh nghiệp trong nước và giảm chủ quyền kinh tế
D. Tạo việc làm và tăng thu ngân sách

20. Khái niệm 'song phương hóa' (bilateralization) trong đầu tư quốc tế liên quan đến xu hướng gia tăng của:

A. Hiệp định đầu tư đa phương (MITs)
B. Hiệp định đầu tư song phương (BITs)
C. Đầu tư vào các thị trường mới nổi
D. Đầu tư vào các ngành công nghệ cao

21. “Nghịch lý Lucas” trong đầu tư quốc tế đề cập đến quan sát nào sau đây?

A. Vốn có xu hướng chảy từ các nước nghèo sang các nước giàu, ngược với lý thuyết
B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) thường rủi ro hơn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
C. Lợi nhuận đầu tư ở các nước đang phát triển thường thấp hơn so với các nước phát triển
D. Hiệu quả của đầu tư phụ thuộc vào chất lượng thể chế của nước chủ nhà

22. Đâu là rủi ro đặc biệt liên quan đến đầu tư vào các thị trường mới nổi?

A. Rủi ro lạm phát và giảm phát
B. Rủi ro thanh khoản và rủi ro thị trường
C. Rủi ro pháp lý và rủi ro thể chế
D. Tất cả các đáp án trên

23. Đâu là hình thức đầu tư quốc tế mà nhà đầu tư thiết lập một cơ sở sản xuất mới ở nước ngoài, thay vì mua lại cơ sở hiện có?

A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) sáp nhập và mua lại (M&A)
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Greenfield
C. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI)
D. Viện trợ nước ngoài

24. Trong bối cảnh tranh chấp đầu tư quốc tế, cơ chế 'giải quyết tranh chấp giữa nhà nước và nhà đầu tư' (ISDS) cho phép ai kiện ai?

A. Cho phép nhà đầu tư nước ngoài kiện chính phủ nước chủ nhà
B. Cho phép chính phủ nước chủ nhà kiện nhà đầu tư nước ngoài
C. Chỉ cho phép các tổ chức quốc tế kiện chính phủ nước chủ nhà
D. Chỉ cho phép chính phủ nước chủ nhà kiện các tổ chức quốc tế

25. Hiệp định đầu tư song phương (BIT) chủ yếu nhằm mục đích gì?

A. Thúc đẩy tự do hóa thương mại hàng hóa và dịch vụ
B. Bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư nước ngoài và giải quyết tranh chấp đầu tư
C. Hỗ trợ phát triển cơ sở hạ tầng ở các nước đang phát triển
D. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia

26. Điều gì có thể được xem là một 'ưu đãi đầu tư' mà chính phủ nước chủ nhà có thể cung cấp để thu hút FDI?

A. Tăng thuế thu nhập doanh nghiệp
B. Hạn chế chuyển lợi nhuận về nước mẹ
C. Ưu đãi về thuế và đất đai
D. Tăng cường kiểm soát lao động

27. Lý thuyết 'vòng đời sản phẩm quốc tế' (International Product Life Cycle) cho rằng giai đoạn nào sau đây thường dẫn đến đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ nước phát triển sang nước đang phát triển?

A. Giai đoạn giới thiệu sản phẩm
B. Giai đoạn tăng trưởng
C. Giai đoạn trưởng thành
D. Giai đoạn suy thoái

28. Trong bối cảnh đầu tư quốc tế, 'hiệp định đầu tư thế hệ mới' thường nhấn mạnh thêm yếu tố nào so với các hiệp định truyền thống?

A. Bảo vệ nhà đầu tư mạnh mẽ hơn
B. Tự do hóa đầu tư triệt để hơn
C. Phát triển bền vững, lao động và môi trường
D. Cơ chế giải quyết tranh chấp phức tạp hơn

29. Hình thức đầu tư quốc tế nào có thể mang lại lợi ích 'đa dạng hóa danh mục đầu tư' cho nhà đầu tư?

A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào bất động sản
B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) vào cổ phiếu và trái phiếu quốc tế
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Greenfield vào sản xuất
D. Viện trợ phát triển chính thức (ODA) song phương

30. Loại hình đầu tư quốc tế nào thường nhạy cảm hơn với biến động lãi suất và tỷ giá hối đoái?

A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI)
C. Viện trợ phát triển chính thức (ODA)
D. Đầu tư vào bất động sản ở nước ngoài

1 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 13

1. Đâu là một thách thức lớn đối với việc đo lường chính xác dòng vốn đầu tư quốc tế?

2 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 13

2. Loại hình đầu tư quốc tế nào thường được sử dụng để khai thác tài nguyên thiên nhiên ở nước ngoài?

3 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 13

3. Theo lý thuyết `chiết trung` (eclectic paradigm) của Dunning, quyết định FDI của doanh nghiệp phụ thuộc vào ba lợi thế chính, ngoại trừ:

4 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 13

4. Rủi ro chính trị trong đầu tư quốc tế đề cập đến khả năng nào sau đây?

5 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 13

5. Điều gì sau đây là một ví dụ về `rủi ro chuyển đổi tiền tệ` (currency conversion risk) trong đầu tư quốc tế?

6 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 13

6. Khái niệm `nội địa hóa` (localization) trong bối cảnh FDI thường đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 13

7. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của đầu tư quốc tế đối với nước đầu tư (nước mẹ)?

8 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 13

8. Đầu tư quốc tế có thể góp phần vào `chạy đua xuống đáy` (race to the bottom) trong lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 13

9. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích tiềm năng của FDI đối với nước chủ nhà?

10 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 13

10. Loại hình đầu tư quốc tế nào có thể được coi là `ổn định` hơn và ít bị rút vốn đột ngột hơn khi kinh tế toàn cầu biến động?

11 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 13

11. Đâu là một biện pháp `phi thuế quan` mà chính phủ nước chủ nhà có thể sử dụng để hạn chế đầu tư nước ngoài vào một số ngành nhạy cảm?

12 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 13

12. Cơ quan nào sau đây KHÔNG phải là tổ chức quốc tế lớn liên quan đến đầu tư quốc tế?

13 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 13

13. Mục tiêu chính của đầu tư quốc tế `tìm kiếm thị trường` (market-seeking) là gì?

14 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 13

14. Mục tiêu `tìm kiếm hiệu quả` (efficiency-seeking) trong đầu tư quốc tế thường hướng đến việc:

15 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 13

15. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI)?

16 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 13

16. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp mà chính phủ nước chủ nhà có thể áp dụng để kiểm soát hoặc hạn chế FDI?

17 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 13

17. Xu hướng `tái cấu trúc chuỗi cung ứng` (supply chain restructuring) gần đây có thể ảnh hưởng đến đầu tư quốc tế như thế nào?

18 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 13

18. Khái niệm `chuyển giá` (transfer pricing) trong đầu tư quốc tế thường liên quan đến hành vi nào?

19 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 13

19. Trong phân tích chi phí - lợi ích của FDI đối với nước chủ nhà, chi phí tiềm ẩn nào sau đây thường được nhắc đến?

20 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 13

20. Khái niệm `song phương hóa` (bilateralization) trong đầu tư quốc tế liên quan đến xu hướng gia tăng của:

21 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 13

21. “Nghịch lý Lucas” trong đầu tư quốc tế đề cập đến quan sát nào sau đây?

22 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 13

22. Đâu là rủi ro đặc biệt liên quan đến đầu tư vào các thị trường mới nổi?

23 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 13

23. Đâu là hình thức đầu tư quốc tế mà nhà đầu tư thiết lập một cơ sở sản xuất mới ở nước ngoài, thay vì mua lại cơ sở hiện có?

24 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 13

24. Trong bối cảnh tranh chấp đầu tư quốc tế, cơ chế `giải quyết tranh chấp giữa nhà nước và nhà đầu tư` (ISDS) cho phép ai kiện ai?

25 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 13

25. Hiệp định đầu tư song phương (BIT) chủ yếu nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 13

26. Điều gì có thể được xem là một `ưu đãi đầu tư` mà chính phủ nước chủ nhà có thể cung cấp để thu hút FDI?

27 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 13

27. Lý thuyết `vòng đời sản phẩm quốc tế` (International Product Life Cycle) cho rằng giai đoạn nào sau đây thường dẫn đến đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ nước phát triển sang nước đang phát triển?

28 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 13

28. Trong bối cảnh đầu tư quốc tế, `hiệp định đầu tư thế hệ mới` thường nhấn mạnh thêm yếu tố nào so với các hiệp định truyền thống?

29 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 13

29. Hình thức đầu tư quốc tế nào có thể mang lại lợi ích `đa dạng hóa danh mục đầu tư` cho nhà đầu tư?

30 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 13

30. Loại hình đầu tư quốc tế nào thường nhạy cảm hơn với biến động lãi suất và tỷ giá hối đoái?