1. Thuốc điều trị ngộ độc opioid naloxone có cơ chế tác dụng là gì?
A. Kích thích thụ thể opioid.
B. Đối kháng cạnh tranh với opioid tại thụ thể opioid, đảo ngược tác dụng của opioid.
C. Tăng cường chuyển hóa opioid.
D. Ức chế hấp thu opioid.
2. Thuốc điều trị Parkinson levodopa được dùng kèm với carbidopa. Carbidopa có vai trò gì?
A. Tăng cường tác dụng của levodopa tại não.
B. Giảm tác dụng phụ ngoại biên của levodopa.
C. Cả hai vai trò trên.
D. Không có vai trò gì, chỉ là chất độn.
3. Thuốc điều trị rối loạn cương dương PDE5 inhibitors (ví dụ: sildenafil) có cơ chế tác dụng là gì?
A. Tăng cường sản xuất testosterone.
B. Tăng cường sản xuất nitric oxide (NO) và ức chế enzyme phosphodiesterase type 5 (PDE5), làm tăng nồng độ cGMP trong thể hang, gây giãn mạch và tăng lưu lượng máu đến dương vật.
C. Chẹn thụ thể alpha-1 adrenergic.
D. Kích thích thụ thể dopamine.
4. Thuốc chống loạn nhịp nhóm I (chẹn kênh natri) có tác dụng chính nào trên điện tim đồ?
A. Kéo dài khoảng QT.
B. Rút ngắn khoảng QT.
C. Kéo dài phức bộ QRS.
D. Rút ngắn phức bộ QRS.
5. Cơ chế tác dụng của thuốc lợi tiểu quai (ví dụ: furosemide) là gì?
A. Ức chế tái hấp thu natri và clo ở ống lượn gần.
B. Ức chế tái hấp thu natri, kali và clo ở nhánh lên quai Henle.
C. Đối kháng aldosterone ở ống lượn xa và ống góp.
D. Ức chế tái hấp thu nước ở ống góp.
6. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào có thể xảy ra khi sử dụng statin?
A. Hạ đường huyết.
B. Tiêu chảy.
C. Đau cơ và yếu cơ (myopathy) có thể dẫn đến tiêu cơ vân.
D. Mất ngủ.
7. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển (ACEI) trong điều trị tăng huyết áp là gì?
A. Tăng cường bài tiết natri và nước qua thận.
B. Giãn mạch máu bằng cách ức chế sản xuất Angiotensin II.
C. Giảm nhịp tim và sức co bóp cơ tim.
D. Chẹn thụ thể beta adrenergic.
8. Thuốc giãn cơ vân ngoại biên (ví dụ: succinylcholine) có cơ chế tác dụng là gì?
A. Tăng cường dẫn truyền thần kinh GABAergic.
B. Chẹn thụ thể acetylcholine nicotinic ở bản vận động thần kinh cơ.
C. Kích thích thụ thể acetylcholine muscarinic.
D. Ức chế giải phóng acetylcholine.
9. Cơ chế tác dụng của metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 là gì?
A. Kích thích tế bào beta tuyến tụy sản xuất insulin.
B. Tăng cường hấp thu glucose ở ruột.
C. Giảm sản xuất glucose ở gan và tăng sử dụng glucose ở mô ngoại biên.
D. Ức chế enzyme alpha-glucosidase.
10. Cơ chế tác dụng của thuốc chẹn kênh canxi trong điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực là gì?
A. Tăng cường dẫn truyền thần kinh giao cảm.
B. Ức chế dòng ion canxi vào tế bào cơ trơn mạch máu và cơ tim.
C. Kích thích thụ thể alpha adrenergic.
D. Tăng cường sản xuất nitric oxide (NO).
11. Thuốc chống co giật phenytoin có cơ chế tác dụng chính là gì?
A. Tăng cường tác dụng của GABA.
B. Chẹn kênh natri điện thế phụ thuộc, ổn định màng tế bào thần kinh.
C. Chẹn kênh canxi điện thế phụ thuộc.
D. Đối kháng thụ thể glutamate.
12. Thuốc kháng histamine H1 thế hệ thứ nhất (ví dụ: chlorpheniramine) có thể gây ra tác dụng phụ nào phổ biến do khả năng vượt qua hàng rào máu não?
A. Tăng huyết áp.
B. An thần, buồn ngủ.
C. Táo bón.
D. Nhịp tim nhanh.
13. Thuốc điều trị đau nửa đầu triptan (ví dụ: sumatriptan) có cơ chế tác dụng chính là gì?
A. Giảm viêm mạch máu não.
B. Co mạch máu não bằng cách chủ vận thụ thể 5-HT1B/1D serotonin.
C. Tăng cường dẫn truyền thần kinh GABAergic.
D. Chẹn kênh canxi.
14. Thuốc điều trị viêm loét đại tràng sulfasalazine có cơ chế tác dụng là gì?
A. Ức chế bơm proton H+/K+ ATPase.
B. Trung hòa acid dịch vị.
C. Chưa rõ cơ chế chính xác, nhưng được cho là do tác dụng kháng viêm tại chỗ ở đại tràng và ức chế tổng hợp prostaglandin.
D. Kháng histamine.
15. Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng để điều trị nhiễm virus Herpes simplex và Varicella-zoster. Cơ chế tác dụng của acyclovir là gì?
A. Ức chế sự gắn kết của virus vào tế bào chủ.
B. Ức chế sự giải phóng virus từ tế bào chủ.
C. Ức chế DNA polymerase của virus, ngăn chặn sự nhân lên của virus.
D. Kích thích hệ miễn dịch của cơ thể chống lại virus.
16. Thuốc lợi tiểu giữ kali (ví dụ: spironolactone) có cơ chế tác dụng là gì?
A. Ức chế tái hấp thu natri và clo ở ống lượn gần.
B. Ức chế tái hấp thu natri, kali và clo ở nhánh lên quai Henle.
C. Đối kháng aldosterone ở ống lượn xa và ống góp, tăng bài tiết natri và giữ kali.
D. Ức chế tái hấp thu nước ở ống góp.
17. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế bơm proton (PPIs) trong điều trị loét dạ dày tá tràng là gì?
A. Trung hòa acid dịch vị.
B. Bao phủ niêm mạc dạ dày.
C. Ức chế bơm proton H+/K+ ATPase ở tế bào thành dạ dày, giảm sản xuất acid hydrochloric (HCl).
D. Kích thích sản xuất chất nhầy bảo vệ niêm mạc dạ dày.
18. Tác dụng phụ phổ biến của thuốc kháng cholinergic (ví dụ: atropine) là gì?
A. Tăng tiết nước bọt.
B. Tiêu chảy.
C. Khô miệng, táo bón, bí tiểu.
D. Nhịp tim chậm.
19. Thuốc chống nôn 5-HT3 receptor antagonists (ví dụ: ondansetron) có cơ chế tác dụng là gì?
A. Chẹn thụ thể dopamine D2 ở vùng CTZ (chemoreceptor trigger zone).
B. Chẹn thụ thể 5-HT3 (serotonin type 3) ở vùng CTZ và đường tiêu hóa.
C. Chẹn thụ thể muscarinic acetylcholine.
D. Chẹn thụ thể histamine H1.
20. Thuốc gây mê propofol có cơ chế tác dụng chính là gì?
A. Chẹn kênh natri.
B. Tăng cường dẫn truyền thần kinh GABAergic bằng cách tăng thời gian mở kênh chloride gắn với thụ thể GABA-A.
C. Chẹn thụ thể NMDA glutamate.
D. Kích thích thụ thể opioid.
21. Thuốc chống đông máu warfarin có cơ chế tác dụng là gì?
A. Ức chế kết tập tiểu cầu.
B. Hoạt hóa antithrombin.
C. Đối kháng vitamin K, giảm tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K.
D. Phân hủy fibrin.
22. Thuốc chủ vận beta-2 adrenergic (ví dụ: salbutamol) được sử dụng để điều trị hen phế quản có tác dụng gì?
A. Giảm viêm đường thở.
B. Giãn phế quản, giảm co thắt cơ trơn phế quản.
C. Long đờm và làm loãng dịch tiết đường hô hấp.
D. Kháng histamine để giảm dị ứng.
23. Thuốc kháng nấm azole (ví dụ: fluconazole) có cơ chế tác dụng là gì?
A. Ức chế tổng hợp vách tế bào nấm.
B. Ức chế tổng hợp ergosterol, một thành phần quan trọng của màng tế bào nấm.
C. Ức chế tổng hợp protein của nấm.
D. Ức chế tổng hợp DNA của nấm.
24. Thuốc chống loạn thần thế hệ thứ nhất (điển hình) chủ yếu chẹn thụ thể nào trong não?
A. Thụ thể serotonin.
B. Thụ thể dopamine D2.
C. Thụ thể muscarinic acetylcholine.
D. Thụ thể GABA.
25. Thuốc kháng sinh nhóm penicillin có cơ chế tác dụng chính là gì?
A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.
B. Ức chế tổng hợp acid folic của vi khuẩn.
C. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn.
D. Ức chế tổng hợp DNA của vi khuẩn.
26. Thuốc chống trầm cảm SSRIs (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors) có cơ chế tác dụng chính là gì?
A. Tăng cường giải phóng serotonin vào khe synap.
B. Ức chế tái hấp thu serotonin từ khe synap trở lại tế bào thần kinh tiền synap, làm tăng nồng độ serotonin ở khe synap.
C. Ức chế enzyme monoamine oxidase (MAO).
D. Chẹn thụ thể serotonin.
27. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) ức chế enzyme nào để giảm viêm và đau?
A. Lipoxygenase.
B. Cyclooxygenase (COX).
C. Phospholipase A2.
D. 5-alpha reductase.
28. Thuốc lợi tiểu thiazide có thể gây ra tác dụng phụ nào sau đây?
A. Hạ kali máu.
B. Tăng kali máu.
C. Hạ natri máu.
D. Tăng natri máu.
29. Trong điều trị hen phế quản, corticosteroid dạng hít có tác dụng chính nào sau đây?
A. Giãn phế quản nhanh chóng để cắt cơn hen cấp.
B. Giảm viêm đường thở, kiểm soát hen phế quản lâu dài.
C. Long đờm và làm loãng dịch tiết đường hô hấp.
D. Kháng histamine để giảm dị ứng.
30. Thuốc điều trị tăng sản tuyến tiền liệt lành tính alpha-1 adrenergic antagonists (ví dụ: tamsulosin) có cơ chế tác dụng là gì?
A. Ức chế enzyme 5-alpha reductase.
B. Giãn cơ trơn tuyến tiền liệt và cổ bàng quang bằng cách chẹn thụ thể alpha-1 adrenergic.
C. Kích thích thụ thể muscarinic acetylcholine.
D. Ức chế bơm proton H+/K+ ATPase.