1. Trong thương mại dịch vụ quốc tế, 'Phương thức 3 - Hiện diện thương mại' (Commercial Presence) đề cập đến hình thức cung cấp dịch vụ nào?
A. Cung cấp dịch vụ xuyên biên giới (ví dụ: dịch vụ trực tuyến).
B. Người tiêu dùng dịch vụ di chuyển đến quốc gia cung cấp dịch vụ (ví dụ: du lịch).
C. Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ thành lập chi nhánh, công ty con ở nước ngoài.
D. Cá nhân di chuyển đến nước ngoài để cung cấp dịch vụ (ví dụ: chuyên gia tư vấn).
2. Điều gì xảy ra với cán cân thương mại của một quốc gia khi giá trị xuất khẩu vượt quá giá trị nhập khẩu?
A. Cán cân thương mại thặng dư.
B. Cán cân thương mại thâm hụt.
C. Cán cân thương mại cân bằng.
D. Cán cân thanh toán tổng thể thâm hụt.
3. Nguyên tắc 'Đối xử tối huệ quốc' (Most-Favored-Nation - MFN) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải làm gì?
A. Áp dụng mức thuế quan thấp nhất cho tất cả các quốc gia thành viên WTO.
B. Đối xử bình đẳng với tất cả các quốc gia thành viên WTO trong các vấn đề thương mại.
C. Ưu tiên thương mại với các quốc gia phát triển hơn.
D. Cấm phân biệt đối xử giữa hàng hóa sản xuất trong nước và hàng hóa nhập khẩu.
4. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'giao dịch thương mại quốc tế'?
A. Việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia.
B. Hoạt động mua bán hàng hóa trong phạm vi một quốc gia.
C. Sự di chuyển vốn đầu tư giữa các quốc gia.
D. Các hoạt động viện trợ kinh tế giữa các nước.
5. Khái niệm 'điều kiện thương mại' (terms of trade) trong thương mại quốc tế đề cập đến điều gì?
A. Tỷ lệ giữa giá xuất khẩu và giá nhập khẩu của một quốc gia.
B. Tổng giá trị xuất khẩu của một quốc gia trong một năm.
C. Các điều khoản thanh toán trong hợp đồng thương mại quốc tế.
D. Chi phí vận chuyển hàng hóa trong thương mại quốc tế.
6. Đâu là một trong những nhược điểm chính của toàn cầu hóa kinh tế đối với các nước đang phát triển?
A. Giảm sự phụ thuộc vào các thị trường xuất khẩu.
B. Nguy cơ bị bóc lột lao động và suy thoái môi trường do cạnh tranh thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Tăng cường sự độc lập kinh tế quốc gia.
D. Giảm thiểu rủi ro từ các biến động kinh tế toàn cầu.
7. Chỉ số nào thường được sử dụng để đo lường mức độ mở cửa thương mại của một nền kinh tế?
A. Tỷ lệ thất nghiệp.
B. Tỷ lệ lạm phát.
C. Tỷ lệ tổng kim ngạch xuất nhập khẩu so với GDP.
D. Tỷ lệ nợ công so với GDP.
8. Tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng như thế nào đến thương mại quốc tế?
A. Tỷ giá hối đoái biến động làm thay đổi giá tương đối của hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia, ảnh hưởng đến tính cạnh tranh xuất nhập khẩu.
B. Tỷ giá hối đoái cố định không có tác động đến thương mại quốc tế.
C. Tỷ giá hối đoái chỉ ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư, không ảnh hưởng đến thương mại.
D. Tỷ giá hối đoái cao luôn có lợi cho xuất khẩu.
9. Thương mại điện tử quốc tế (cross-border e-commerce) đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến thuế?
A. Việc thu thuế đối với hàng hóa và dịch vụ số xuyên biên giới, đặc biệt là xác định địa điểm tiêu thụ và cơ chế thu thuế.
B. Việc giảm thuế quan đối với hàng hóa thương mại điện tử.
C. Việc áp dụng thuế giá trị gia tăng (VAT) đối với hàng hóa nhập khẩu.
D. Việc trốn thuế của các doanh nghiệp thương mại điện tử xuyên quốc gia.
10. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được coi là một hình thức trợ cấp xuất khẩu?
A. Cấp tín dụng xuất khẩu ưu đãi.
B. Giảm thuế cho các doanh nghiệp xuất khẩu.
C. Áp đặt thuế nhập khẩu cao.
D. Cung cấp hỗ trợ trực tiếp bằng tiền mặt cho các nhà xuất khẩu.
11. Đâu là một ví dụ về 'thương mại nội ngành' (intra-industry trade)?
A. Việt Nam xuất khẩu gạo sang Philippines và nhập khẩu xăng dầu từ Philippines.
B. Hoa Kỳ xuất khẩu máy bay Boeing sang Pháp và nhập khẩu máy bay Airbus từ Pháp.
C. Trung Quốc xuất khẩu đồ chơi sang Mỹ và nhập khẩu đậu tương từ Mỹ.
D. Brazil xuất khẩu cà phê sang Đức và nhập khẩu ô tô từ Đức.
12. Tác động của việc phá giá đồng tiền quốc gia lên cán cân thương mại, theo điều kiện Marshall-Lerner, thường là gì?
A. Cải thiện cán cân thương mại (xuất khẩu tăng, nhập khẩu giảm).
B. Làm xấu đi cán cân thương mại (xuất khẩu giảm, nhập khẩu tăng).
C. Không có tác động đáng kể đến cán cân thương mại.
D. Chỉ cải thiện cán cân thương mại trong ngắn hạn, xấu đi trong dài hạn (hiệu ứng J-curve).
13. Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ 'dumping' dùng để chỉ hành vi nào?
A. Bán phá giá hàng hóa xuất khẩu với giá thấp hơn giá bán ở thị trường nội địa hoặc thấp hơn chi phí sản xuất.
B. Nhập khẩu hàng hóa kém chất lượng hoặc hàng giả.
C. Trốn thuế nhập khẩu bằng cách khai gian giá trị hàng hóa.
D. Sử dụng lao động trẻ em hoặc lao động cưỡng bức trong sản xuất hàng xuất khẩu.
14. Hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào sau đây thể hiện mức độ liên kết sâu rộng nhất?
A. Khu vực mậu dịch tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế.
15. Trong mô hình Heckscher-Ohlin, quốc gia có xu hướng xuất khẩu hàng hóa sử dụng yếu tố sản xuất nào một cách chuyên sâu?
A. Yếu tố sản xuất khan hiếm.
B. Yếu tố sản xuất dồi dào.
C. Yếu tố sản xuất có giá cao.
D. Yếu tố sản xuất có giá thấp.
16. Lợi thế so sánh khác với lợi thế tuyệt đối như thế nào trong thương mại quốc tế?
A. Lợi thế so sánh dựa trên chi phí cơ hội thấp hơn, trong khi lợi thế tuyệt đối dựa trên năng suất cao hơn.
B. Lợi thế tuyệt đối chỉ áp dụng cho hàng hóa, còn lợi thế so sánh áp dụng cho dịch vụ.
C. Lợi thế so sánh luôn mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia tham gia, lợi thế tuyệt đối thì không.
D. Lợi thế tuyệt đối dễ dàng đạt được hơn lợi thế so sánh.
17. Biện pháp tự vệ thương mại (safeguard measures) thường được áp dụng khi nào?
A. Khi hàng nhập khẩu gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước do tăng đột biến về số lượng.
B. Khi hàng xuất khẩu được bán phá giá ở thị trường nước ngoài.
C. Khi một quốc gia vi phạm các quy định về sở hữu trí tuệ.
D. Khi một quốc gia áp dụng các biện pháp bảo hộ mậu dịch quá mức.
18. Lý thuyết thương mại nào nhấn mạnh vai trò của quy mô kinh tế và lợi thế của người đi đầu trong việc giải thích mô hình thương mại quốc tế?
A. Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo.
B. Lý thuyết H-O (Heckscher-Ohlin).
C. Lý thuyết thương mại mới (New Trade Theory).
D. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith.
19. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm lợi ích tiềm năng từ thương mại quốc tế?
A. Chi phí vận chuyển và giao dịch thương mại.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa giữa các quốc gia.
C. Chính sách thương mại tự do.
D. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
20. Chính sách bảo hộ mậu dịch có thể mang lại lợi ích ngắn hạn nào cho một quốc gia?
A. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ hoặc đang gặp khó khăn trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
B. Tăng cường năng suất lao động và hiệu quả kinh tế dài hạn.
C. Giảm giá hàng hóa tiêu dùng cho người dân.
D. Thúc đẩy sự đổi mới và nâng cao chất lượng sản phẩm trong nước.
21. “Quy tắc xuất xứ” trong thương mại quốc tế dùng để xác định điều gì?
A. Tiêu chuẩn chất lượng của hàng hóa xuất nhập khẩu.
B. Quốc gia sản xuất ra hàng hóa để áp dụng thuế quan và các quy định thương mại.
C. Giá trị gia tăng của hàng hóa trong quá trình sản xuất.
D. Phương thức vận chuyển hàng hóa trong thương mại quốc tế.
22. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp phổ biến để thúc đẩy xuất khẩu?
A. Xây dựng các khu chế xuất và khu công nghiệp tập trung vào xuất khẩu.
B. Đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại tự do.
C. Áp dụng chính sách tỷ giá hối đoái cố định ở mức cao.
D. Cung cấp các dịch vụ hỗ trợ xúc tiến thương mại và thông tin thị trường cho doanh nghiệp.
23. Hạn ngạch thuế quan (tariff-rate quota) là sự kết hợp của biện pháp bảo hộ thương mại nào?
A. Thuế quan và trợ cấp.
B. Thuế quan và hạn ngạch.
C. Hạn ngạch và tiêu chuẩn kỹ thuật.
D. Trợ cấp và tiêu chuẩn vệ sinh dịch tễ.
24. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO có vai trò quan trọng như thế nào trong hệ thống thương mại đa phương?
A. Chỉ mang tính chất tư vấn, không có tính ràng buộc pháp lý.
B. Đảm bảo các quy tắc thương mại được thực thi và tranh chấp thương mại được giải quyết một cách hòa bình và hiệu quả.
C. Chỉ áp dụng cho các tranh chấp giữa các nước phát triển.
D. Chủ yếu tập trung vào việc áp đặt các biện pháp trừng phạt thương mại.
25. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) KHÔNG có chức năng nào sau đây?
A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Thiết lập các quy tắc và luật lệ thương mại toàn cầu.
C. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
D. Giám sát và thúc đẩy tự do hóa thương mại đa phương.
26. Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA) hướng tới mục tiêu chính nào?
A. Thành lập một liên minh tiền tệ chung cho các nước ASEAN.
B. Loại bỏ thuế quan và rào cản phi thuế quan giữa các quốc gia thành viên ASEAN.
C. Thống nhất chính sách đối ngoại của các nước ASEAN.
D. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các nước ASEAN.
27. Đâu KHÔNG phải là một mục tiêu tiềm năng của chính sách thương mại?
A. Tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
B. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
C. Tối đa hóa thặng dư thương mại bằng mọi giá.
D. Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
28. Rào cản phi thuế quan nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp bảo hộ thương mại?
A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh dịch tễ.
C. Thuế nhập khẩu.
D. Quy định về xuất xứ hàng hóa.
29. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có tác động chính nào đến thương mại giữa các quốc gia thành viên?
A. Giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác giữa các nước thành viên.
B. Tăng cường kiểm soát của chính phủ đối với hoạt động xuất nhập khẩu.
C. Thúc đẩy cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp.
D. Hạn chế sự di chuyển tự do của lao động giữa các quốc gia.
30. Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu, sự kiện địa chính trị hoặc thiên tai ở một quốc gia có thể gây ra tác động lan tỏa như thế nào?
A. Chỉ ảnh hưởng đến quốc gia đó, không tác động đến các quốc gia khác.
B. Có thể gây gián đoạn chuỗi cung ứng, ảnh hưởng đến sản xuất và thương mại trên toàn cầu.
C. Chỉ ảnh hưởng đến các ngành công nghiệp cụ thể, không tác động đến toàn bộ nền kinh tế.
D. Thúc đẩy các doanh nghiệp chuyển dịch sản xuất về nước, giảm sự phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn cầu.