Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giáo dục học đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục học đại cương

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giáo dục học đại cương

1. Trong giáo dục hòa nhập, đối tượng học sinh nào được ưu tiên quan tâm?

A. Học sinh giỏi.
B. Học sinh có hoàn cảnh khó khăn và học sinh khuyết tật.
C. Học sinh có năng khiếu đặc biệt.
D. Tất cả học sinh như nhau.

2. Khái niệm 'văn hóa học đường' bao gồm những yếu tố nào sau đây?

A. Chỉ cơ sở vật chất của nhà trường.
B. Chỉ các hoạt động ngoại khóa.
C. Tổng thể các giá trị, chuẩn mực, niềm tin, và hành vi trong môi trường giáo dục.
D. Chỉ mối quan hệ giữa giáo viên và học sinh.

3. Ưu điểm của việc sử dụng công nghệ thông tin trong giáo dục là gì?

A. Giảm sự tương tác trực tiếp giữa giáo viên và học sinh.
B. Tăng cường tính thụ động của người học.
C. Cá nhân hóa quá trình học tập và mở rộng khả năng tiếp cận giáo dục.
D. Làm giảm vai trò của giáo viên.

4. Khái niệm nào sau đây KHÔNG thuộc phạm trù của giáo dục học đại cương?

A. Mục tiêu giáo dục.
B. Nguyên tắc giáo dục.
C. Phương pháp dạy học.
D. Kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật.

5. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc kiểm tra, đánh giá trong giáo dục?

A. Xác định mức độ đạt được mục tiêu dạy học.
B. Cung cấp thông tin để cải tiến phương pháp dạy học.
C. So sánh thứ hạng giữa các học sinh để tạo áp lực cạnh tranh.
D. Động viên, khuyến khích sự tiến bộ của học sinh.

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'môi trường giáo dục' theo nghĩa rộng?

A. Môi trường tự nhiên xung quanh trường học.
B. Môi trường xã hội và kinh tế của địa phương.
C. Cơ sở vật chất và trang thiết bị dạy học.
D. Đặc điểm sinh học cá nhân của học sinh.

7. Mục tiêu chính của giáo dục học đại cương là gì?

A. Đào tạo chuyên sâu một lĩnh vực cụ thể.
B. Cung cấp kiến thức nền tảng, toàn diện về giáo dục.
C. Nghiên cứu các phương pháp giảng dạy tiên tiến nhất.
D. Xây dựng chương trình học cho các cấp học phổ thông.

8. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quyết định chất lượng giáo dục hơn cả?

A. Cơ sở vật chất hiện đại.
B. Chương trình học tiên tiến.
C. Đội ngũ giáo viên có năng lực và tâm huyết.
D. Hệ thống quản lý giáo dục hiệu quả.

9. Tại sao giáo dục cần phải đổi mới?

A. Để bắt kịp xu hướng quốc tế.
B. Để tăng cường tính cạnh tranh giữa các trường học.
C. Để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của xã hội và sự phát triển của khoa học công nghệ.
D. Để giảm bớt gánh nặng học tập cho học sinh.

10. Phương pháp 'bàn tay nặn bột' tập trung phát triển năng lực nào cho học sinh?

A. Năng lực vận động.
B. Năng lực ngôn ngữ.
C. Năng lực tư duy khoa học và khám phá.
D. Năng lực thẩm mỹ.

11. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của người giáo viên trong giáo dục hiện đại?

A. Người truyền thụ kiến thức.
B. Người hướng dẫn, hỗ trợ học sinh.
C. Người thiết kế môi trường học tập.
D. Người kiểm soát và kỷ luật học sinh.

12. Thế nào là một bài kiểm tra đánh giá 'tin cậy' trong giáo dục?

A. Bài kiểm tra dễ làm, ai cũng đạt điểm cao.
B. Bài kiểm tra phản ánh đúng năng lực thực chất của học sinh qua các lần kiểm tra khác nhau.
C. Bài kiểm tra có nhiều câu hỏi khó.
D. Bài kiểm tra do giáo viên giỏi nhất biên soạn.

13. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng của một chương trình giáo dục?

A. Số lượng học sinh trong lớp học ít.
B. Chương trình được thiết kế khoa học, phù hợp với mục tiêu giáo dục và nhu cầu người học.
C. Trường học nằm ở vị trí trung tâm thành phố.
D. Học phí cao.

14. Trong các hình thức giáo dục, 'giáo dục thường xuyên' hướng đến đối tượng nào?

A. Trẻ em trong độ tuổi mầm non.
B. Học sinh đang học tại các trường phổ thông.
C. Người lớn có nhu cầu học tập suốt đời, nâng cao trình độ.
D. Sinh viên đại học và sau đại học.

15. Hạn chế lớn nhất của phương pháp dạy học truyền thống (thuyết trình, giảng giải) là gì?

A. Tốn ít thời gian chuẩn bị.
B. Dễ dàng truyền đạt lượng lớn thông tin.
C. Ít phát huy được tính tích cực, chủ động của người học.
D. Phù hợp với mọi đối tượng học sinh.

16. So sánh giáo dục chính quy và giáo dục phi chính quy, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

A. Giáo dục chính quy tốn kém hơn.
B. Giáo dục phi chính quy linh hoạt hơn về thời gian và địa điểm.
C. Giáo dục chính quy cấp bằng cấp có giá trị pháp lý.
D. Giáo dục phi chính quy không có giáo viên.

17. Hình thức giáo dục nào diễn ra một cách tự nhiên, không có tổ chức và kế hoạch cụ thể?

A. Giáo dục chính quy.
B. Giáo dục thường xuyên.
C. Giáo dục phi chính quy.
D. Giáo dục không chính thức.

18. Phương pháp dạy học nào sau đây khuyến khích sự hợp tác và tương tác giữa các học sinh?

A. Dạy học thuyết trình.
B. Dạy học trực quan.
C. Dạy học dự án.
D. Dạy học theo nhóm.

19. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong quá trình giáo dục theo quan điểm hiện đại?

A. Truyền thụ kiến thức một chiều từ giáo viên.
B. Phát triển năng lực tự học và sáng tạo của người học.
C. Đảm bảo kỷ luật nghiêm ngặt trong lớp học.
D. Sử dụng sách giáo khoa là nguồn kiến thức duy nhất.

20. Đánh giá thường xuyên trong giáo dục có mục đích chính là gì?

A. Xếp loại học sinh vào cuối kỳ học.
B. Cung cấp thông tin phản hồi kịp thời để điều chỉnh quá trình dạy và học.
C. So sánh kết quả học tập giữa các học sinh.
D. Đánh giá năng lực của giáo viên.

21. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng đối với người học?

A. Kỹ năng ghi nhớ kiến thức.
B. Kỹ năng làm việc độc lập.
C. Kỹ năng hợp tác và giao tiếp.
D. Kỹ năng tuân thủ mệnh lệnh.

22. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ít ảnh hưởng nhất đến hiệu quả giáo dục?

A. Năng lực và phẩm chất của giáo viên.
B. Mức độ quan tâm của gia đình đến việc học của con em.
C. Thời tiết trong ngày học.
D. Chính sách và chương trình giáo dục của nhà nước.

23. Mục tiêu của giáo dục khai phóng là gì?

A. Đào tạo ra những công dân có kỹ năng chuyên môn cao.
B. Phát triển con người toàn diện, có khả năng tư duy phản biện và tự do.
C. Cung cấp kiến thức thực tiễn để phục vụ sản xuất.
D. Giúp học sinh vượt qua các kỳ thi tuyển sinh.

24. Khái niệm 'giáo dục STEM' tập trung vào những lĩnh vực nào?

A. Văn học, Lịch sử, Địa lý, Nghệ thuật, Âm nhạc.
B. Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học.
C. Thể dục, Quốc phòng, An ninh, Giáo dục công dân.
D. Ngoại ngữ, Tin học, Kỹ năng mềm, Kỹ năng sống.

25. Phương pháp dạy học 'dự án' có ưu điểm nổi bật nào?

A. Dễ dàng kiểm soát lớp học.
B. Tiết kiệm thời gian dạy học.
C. Phát triển năng lực giải quyết vấn đề và làm việc nhóm.
D. Truyền đạt kiến thức một cách hệ thống nhất.

26. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với giáo dục ở các nước đang phát triển?

A. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
B. Thiếu nguồn lực tài chính và cơ sở vật chất.
C. Xu hướng toàn cầu hóa.
D. Nhu cầu học tập suốt đời.

27. Nguyên tắc 'dạy học phân hóa' trong giáo dục hiện đại chú trọng điều gì?

A. Dạy đồng loạt cùng một nội dung cho tất cả học sinh.
B. Phân loại học sinh theo năng lực để có phương pháp dạy riêng.
C. Cá nhân hóa quá trình dạy và học, phù hợp với từng học sinh.
D. Giảm bớt nội dung học để học sinh dễ tiếp thu hơn.

28. Nguyên tắc 'tích hợp' trong xây dựng chương trình giáo dục có nghĩa là gì?

A. Tách rời các môn học khác nhau.
B. Kết hợp các môn học và nội dung liên quan để tạo thành một chỉnh thể.
C. Giảm bớt số lượng môn học.
D. Tăng cường tính chuyên môn hóa của từng môn học.

29. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của giáo dục?

A. Tái sản xuất xã hội.
B. Phát triển kinh tế.
C. Phân tầng xã hội.
D. Bảo tồn và phát triển văn hóa.

30. Khái niệm 'học tập suốt đời' (lifelong learning) nhấn mạnh điều gì?

A. Chỉ học tập trong giai đoạn đi học.
B. Học tập liên tục, không ngừng nghỉ trong suốt cuộc đời.
C. Học tập chủ yếu thông qua các khóa học trực tuyến.
D. Học tập để đạt được bằng cấp cao nhất.

1 / 30

Category: Giáo dục học đại cương

Tags: Bộ đề 13

1. Trong giáo dục hòa nhập, đối tượng học sinh nào được ưu tiên quan tâm?

2 / 30

Category: Giáo dục học đại cương

Tags: Bộ đề 13

2. Khái niệm `văn hóa học đường` bao gồm những yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Giáo dục học đại cương

Tags: Bộ đề 13

3. Ưu điểm của việc sử dụng công nghệ thông tin trong giáo dục là gì?

4 / 30

Category: Giáo dục học đại cương

Tags: Bộ đề 13

4. Khái niệm nào sau đây KHÔNG thuộc phạm trù của giáo dục học đại cương?

5 / 30

Category: Giáo dục học đại cương

Tags: Bộ đề 13

5. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc kiểm tra, đánh giá trong giáo dục?

6 / 30

Category: Giáo dục học đại cương

Tags: Bộ đề 13

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `môi trường giáo dục` theo nghĩa rộng?

7 / 30

Category: Giáo dục học đại cương

Tags: Bộ đề 13

7. Mục tiêu chính của giáo dục học đại cương là gì?

8 / 30

Category: Giáo dục học đại cương

Tags: Bộ đề 13

8. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quyết định chất lượng giáo dục hơn cả?

9 / 30

Category: Giáo dục học đại cương

Tags: Bộ đề 13

9. Tại sao giáo dục cần phải đổi mới?

10 / 30

Category: Giáo dục học đại cương

Tags: Bộ đề 13

10. Phương pháp `bàn tay nặn bột` tập trung phát triển năng lực nào cho học sinh?

11 / 30

Category: Giáo dục học đại cương

Tags: Bộ đề 13

11. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của người giáo viên trong giáo dục hiện đại?

12 / 30

Category: Giáo dục học đại cương

Tags: Bộ đề 13

12. Thế nào là một bài kiểm tra đánh giá `tin cậy` trong giáo dục?

13 / 30

Category: Giáo dục học đại cương

Tags: Bộ đề 13

13. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng của một chương trình giáo dục?

14 / 30

Category: Giáo dục học đại cương

Tags: Bộ đề 13

14. Trong các hình thức giáo dục, `giáo dục thường xuyên` hướng đến đối tượng nào?

15 / 30

Category: Giáo dục học đại cương

Tags: Bộ đề 13

15. Hạn chế lớn nhất của phương pháp dạy học truyền thống (thuyết trình, giảng giải) là gì?

16 / 30

Category: Giáo dục học đại cương

Tags: Bộ đề 13

16. So sánh giáo dục chính quy và giáo dục phi chính quy, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

17 / 30

Category: Giáo dục học đại cương

Tags: Bộ đề 13

17. Hình thức giáo dục nào diễn ra một cách tự nhiên, không có tổ chức và kế hoạch cụ thể?

18 / 30

Category: Giáo dục học đại cương

Tags: Bộ đề 13

18. Phương pháp dạy học nào sau đây khuyến khích sự hợp tác và tương tác giữa các học sinh?

19 / 30

Category: Giáo dục học đại cương

Tags: Bộ đề 13

19. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong quá trình giáo dục theo quan điểm hiện đại?

20 / 30

Category: Giáo dục học đại cương

Tags: Bộ đề 13

20. Đánh giá thường xuyên trong giáo dục có mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Giáo dục học đại cương

Tags: Bộ đề 13

21. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng đối với người học?

22 / 30

Category: Giáo dục học đại cương

Tags: Bộ đề 13

22. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ít ảnh hưởng nhất đến hiệu quả giáo dục?

23 / 30

Category: Giáo dục học đại cương

Tags: Bộ đề 13

23. Mục tiêu của giáo dục khai phóng là gì?

24 / 30

Category: Giáo dục học đại cương

Tags: Bộ đề 13

24. Khái niệm `giáo dục STEM` tập trung vào những lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Giáo dục học đại cương

Tags: Bộ đề 13

25. Phương pháp dạy học `dự án` có ưu điểm nổi bật nào?

26 / 30

Category: Giáo dục học đại cương

Tags: Bộ đề 13

26. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với giáo dục ở các nước đang phát triển?

27 / 30

Category: Giáo dục học đại cương

Tags: Bộ đề 13

27. Nguyên tắc `dạy học phân hóa` trong giáo dục hiện đại chú trọng điều gì?

28 / 30

Category: Giáo dục học đại cương

Tags: Bộ đề 13

28. Nguyên tắc `tích hợp` trong xây dựng chương trình giáo dục có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Giáo dục học đại cương

Tags: Bộ đề 13

29. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của giáo dục?

30 / 30

Category: Giáo dục học đại cương

Tags: Bộ đề 13

30. Khái niệm `học tập suốt đời` (lifelong learning) nhấn mạnh điều gì?