Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giao tiếp Sư Phạm

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

1. Trong giao tiếp sư phạm trực tuyến (online), điều gì trở nên quan trọng hơn so với giao tiếp trực tiếp?

A. Khả năng kiểm soát kỷ luật lớp học.
B. Kỹ năng sử dụng công nghệ và các công cụ hỗ trợ trực tuyến.
C. Khả năng truyền đạt kiến thức chuyên môn sâu rộng.
D. Sự uy nghiêm và khoảng cách giữa giáo viên và học sinh.

2. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG thuộc về giao tiếp sư phạm hiệu quả?

A. Tôn trọng và lắng nghe người học.
B. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn phức tạp để nâng cao trình độ.
C. Truyền đạt thông tin chính xác, khoa học.
D. Tạo không khí cởi mở, thân thiện.

3. Trong giao tiếp sư phạm, yếu tố 'văn hóa′ ảnh hưởng như thế nào?

A. Không ảnh hưởng gì, vì kiến thức là phổ quát.
B. Chỉ ảnh hưởng đến nội dung bài giảng, không ảnh hưởng đến cách giao tiếp.
C. Ảnh hưởng đến cách diễn đạt, cách hiểu thông điệp, giá trị văn hóa và chuẩn mực giao tiếp.
D. Chỉ quan trọng khi giao tiếp với học sinh nước ngoài.

4. Trong giao tiếp sư phạm, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp có tác dụng gì?

A. Làm phân tán sự chú ý của học sinh khỏi bài giảng.
B. Tăng cường sự truyền đạt thông điệp và tạo sự kết nối với học sinh.
C. Thể hiện sự uy nghiêm và quyền lực của giáo viên.
D. Không có tác dụng gì đáng kể.

5. Trong giao tiếp sư phạm, 'phản hồi′ (feedback) có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Không quan trọng, vì học sinh tự học là chính.
B. Chỉ cần thiết khi học sinh mắc lỗi sai.
C. Giúp học sinh nhận biết mức độ tiến bộ, điều chỉnh hành vi và nâng cao kết quả học tập.
D. Chỉ phục vụ mục đích đánh giá xếp loại học sinh.

6. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thuộc về kỹ năng giao tiếp sư phạm?

A. Khả năng trình bày vấn đề một cách logic, dễ hiểu.
B. Khả năng kiểm soát cảm xúc cá nhân trong mọi tình huống.
C. Khả năng giải quyết các bài toán khó một cách nhanh chóng.
D. Khả năng lắng nghe và phản hồi tích cực với người khác.

7. Kỹ năng giao tiếp sư phạm có thể được rèn luyện và cải thiện thông qua phương pháp nào?

A. Chỉ đọc sách và nghiên cứu lý thuyết về giao tiếp.
B. Chỉ dựa vào kinh nghiệm giảng dạy thực tế.
C. Kết hợp học hỏi lý thuyết, quan sát, thực hành, tự đánh giá và nhận phản hồi.
D. Không thể rèn luyện, vì đây là năng khiếu bẩm sinh.

8. Trong giao tiếp sư phạm, yếu tố 'đồng cảm′ có ý nghĩa như thế nào?

A. Không cần thiết, vì giáo viên chỉ cần truyền đạt kiến thức.
B. Giúp giáo viên hiểu và chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ của học sinh, tạo sự tin tưởng và gần gũi.
C. Làm mất đi sự nghiêm túc và uy nghiêm của giáo viên.
D. Chỉ quan trọng trong giao tiếp với phụ huynh, không cần thiết với học sinh.

9. Hành vi nào sau đây của giáo viên thể hiện sự thiếu tôn trọng trong giao tiếp sư phạm?

A. Gọi học sinh lên bảng kiểm tra bài cũ.
B. Sử dụng biệt danh hoặc trêu chọc học sinh trước lớp.
C. Đưa ra nhận xét khách quan về bài làm của học sinh.
D. Khuyến khích học sinh phát biểu ý kiến cá nhân.

10. Yếu tố nào sau đây thuộc về giao tiếp phi ngôn ngữ trong sư phạm?

A. Lời nói và giọng điệu.
B. Ngôn ngữ cơ thể và nét mặt.
C. Nội dung bài giảng và ví dụ minh họa.
D. Phương pháp kiểm tra và đánh giá.

11. Khi học sinh có xung đột với nhau, giáo viên nên sử dụng kỹ năng giao tiếp nào để giải quyết?

A. Phân xử và đưa ra quyết định cuối cùng một cách nhanh chóng.
B. Lắng nghe cả hai bên, tạo cơ hội để học sinh tự giải quyết vấn đề dưới sự hướng dẫn.
C. Tránh can thiệp để học sinh tự giải quyết theo cách của mình.
D. Chỉ khiển trách những học sinh gây ra xung đột.

12. Trong giao tiếp sư phạm, 'ngôn ngữ tích cực′ có vai trò gì?

A. Không có vai trò gì đặc biệt.
B. Tập trung vào lỗi sai và khuyết điểm của học sinh để nhắc nhở.
C. Khuyến khích, động viên, tạo niềm tin và thúc đẩy sự phát triển của học sinh.
D. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trang trọng để tạo ấn tượng.

13. Khi học sinh đặt câu hỏi khó, vượt quá kiến thức hiện tại của giáo viên, cách ứng xử sư phạm nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Lảng tránh câu hỏi hoặc chuyển hướng sang vấn đề khác.
B. Trả lời một cách mơ hồ, không chắc chắn để giữ thể diện.
C. Thừa nhận sự hạn chế của bản thân và hứa sẽ tìm hiểu thêm để trả lời sau.
D. Yêu cầu học sinh tự tìm hiểu câu trả lời và báo cáo lại.

14. Để truyền đạt thông tin phức tạp một cách dễ hiểu trong giao tiếp sư phạm, giáo viên nên sử dụng phương pháp nào?

A. Sử dụng thuật ngữ chuyên môn cao cấp.
B. Trình bày một cách lan man, dài dòng để diễn giải cặn kẽ.
C. Sử dụng ví dụ minh họa, so sánh, liên hệ thực tế và ngôn ngữ đơn giản, gần gũi.
D. Đọc lại nguyên văn sách giáo khoa.

15. Kỹ năng đặt câu hỏi trong giao tiếp sư phạm nhằm mục đích chính nào?

A. Kiểm tra kiến thức đã học thuộc lòng của học sinh.
B. Thúc đẩy tư duy phản biện, khám phá và mở rộng kiến thức của học sinh.
C. Làm khó học sinh và thể hiện trình độ của giáo viên.
D. Tiết kiệm thời gian giảng bài trên lớp.

16. Trong giao tiếp sư phạm, 'sự chân thành′ được thể hiện qua hành vi nào?

A. Luôn đồng ý với mọi ý kiến của học sinh.
B. Nói những điều học sinh muốn nghe, dù không đúng sự thật.
C. Thể hiện thái độ quan tâm thực sự, lời nói đi đôi với việc làm và tôn trọng giá trị của học sinh.
D. Giữ khoảng cách và ít chia sẻ thông tin cá nhân với học sinh.

17. Để khuyến khích học sinh mạnh dạn phát biểu ý kiến trong lớp, giáo viên nên tránh điều gì trong giao tiếp?

A. Đặt câu hỏi mở và khuyến khích tư duy đa chiều.
B. Lắng nghe và tôn trọng mọi ý kiến, dù đúng hay sai.
C. Ngắt lời hoặc phê bình gay gắt khi học sinh trả lời sai.
D. Tạo không khí thân thiện, cởi mở và chấp nhận rủi ro.

18. Trong giao tiếp sư phạm, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng, quyết định đến sự thành công của quá trình dạy và học?

A. Kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin.
B. Khả năng truyền đạt thông tin rõ ràng, mạch lạc.
C. Mức độ am hiểu sâu sắc về môn học.
D. Sự chuẩn bị giáo án chi tiết, công phu.

19. Khi nhận được phản hồi tiêu cực từ học sinh về phương pháp giảng dạy, giáo viên nên ứng xử như thế nào?

A. Bỏ qua phản hồi và tiếp tục phương pháp hiện tại.
B. Bác bỏ phản hồi và cho rằng học sinh chưa hiểu đúng.
C. Lắng nghe, xem xét phản hồi một cách khách quan và điều chỉnh phương pháp nếu cần thiết.
D. Tìm cách trả đũa hoặc gây khó dễ cho học sinh đã đưa ra phản hồi.

20. Trong môi trường sư phạm, 'rào cản giao tiếp′ có thể xuất phát từ yếu tố nào sau đây?

A. Sự nhiệt tình và tâm huyết của giáo viên.
B. Sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ giữa giáo viên và học sinh.
C. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng về nội dung bài giảng.
D. Sự đa dạng về phương pháp giảng dạy.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của quá trình giao tiếp sư phạm?

A. Người gửi (giáo viên).
B. Người nhận (học sinh).
C. Thông điệp (nội dung bài giảng).
D. Học lực của học sinh.

22. Trong giao tiếp sư phạm, 'lắng nghe tích cực′ thể hiện điều gì?

A. Chỉ nghe những thông tin quan trọng và bỏ qua những chi tiết.
B. Nghe một cách thụ động, không phản hồi.
C. Tập trung cao độ, hiểu rõ thông điệp và phản hồi phù hợp với người nói.
D. Nghe để đánh giá và phê phán ý kiến của người khác.

23. Khi học sinh im lặng, không hợp tác trong giờ học, giáo viên nên làm gì trước tiên để cải thiện giao tiếp?

A. Phớt lờ học sinh đó và tập trung vào những học sinh khác.
B. Quở trách hoặc phạt học sinh để răn đe.
C. Tìm hiểu nguyên nhân khiến học sinh im lặng, có thể do khó hiểu bài hoặc ngại phát biểu.
D. Yêu cầu học sinh đó ra khỏi lớp để không ảnh hưởng đến người khác.

24. Tình huống nào sau đây thể hiện giao tiếp sư phạm thiếu hiệu quả?

A. Giáo viên sử dụng nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau để thu hút học sinh.
B. Giáo viên chỉ trích gay gắt học sinh trước mặt cả lớp khi học sinh mắc lỗi.
C. Giáo viên lắng nghe ý kiến phản hồi từ học sinh để cải thiện bài giảng.
D. Giáo viên tạo không khí học tập vui vẻ, thoải mái.

25. Khi giao tiếp với học sinh có hoàn cảnh đặc biệt (khó khăn, tự kỷ, tăng động,…), giáo viên cần đặc biệt lưu ý điều gì?

A. Áp dụng phương pháp giao tiếp chung như với mọi học sinh khác.
B. Tìm hiểu và điều chỉnh phương pháp giao tiếp phù hợp với đặc điểm tâm lý, sinh lý và hoàn cảnh của từng học sinh.
C. Giảm bớt yêu cầu và kỳ vọng đối với học sinh để tránh gây áp lực.
D. Giao tiếp ngắn gọn, hạn chế tương tác để tránh làm phiền học sinh.

26. Trong giao tiếp sư phạm, 'khoảng cách′ nên được hiểu như thế nào?

A. Khoảng cách vật lý giữa giáo viên và học sinh trong lớp học.
B. Khoảng cách về tuổi tác và kinh nghiệm sống.
C. Khoảng cách tâm lý và xã hội, thể hiện mức độ gần gũi, tin tưởng và cởi mở trong mối quan hệ.
D. Khoảng cách về kiến thức và trình độ giữa giáo viên và học sinh.

27. Khi giáo viên mắc lỗi sai trong quá trình giảng dạy, cách ứng xử sư phạm nào là phù hợp nhất?

A. Giấu diếm lỗi sai và tiếp tục giảng bài như không có gì xảy ra.
B. Đổ lỗi cho học sinh hoặc hoàn cảnh khách quan.
C. Thừa nhận lỗi sai một cách chân thành và sửa chữa.
D. Cố gắng biện minh và bảo vệ quan điểm sai của mình.

28. Khi giao tiếp với phụ huynh học sinh, giáo viên cần đặc biệt chú trọng điều gì?

A. Chỉ thông báo về những khuyết điểm của học sinh.
B. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn sâu sắc để thể hiện năng lực.
C. Tôn trọng, lắng nghe và hợp tác để cùng nhau giáo dục học sinh.
D. Giữ khoảng cách nhất định để duy trì sự uy nghiêm của giáo viên.

29. Trong tình huống học sinh có hành vi gây rối trật tự lớp học, giáo viên nên ưu tiên sử dụng phong cách giao tiếp nào?

A. Phong cách độc đoán, áp đặt.
B. Phong cách tự do, buông lỏng.
C. Phong cách dân chủ, hợp tác.
D. Phong cách lảng tránh, im lặng.

30. Phong cách giao tiếp sư phạm nào được đánh giá là hiệu quả nhất, tạo môi trường học tập tích cực và khuyến khích sự tham gia của học sinh?

A. Phong cách độc đoán.
B. Phong cách tự do.
C. Phong cách dân chủ.
D. Phong cách lảng tránh.

1 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 13

1. Trong giao tiếp sư phạm trực tuyến (online), điều gì trở nên quan trọng hơn so với giao tiếp trực tiếp?

2 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 13

2. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG thuộc về giao tiếp sư phạm hiệu quả?

3 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 13

3. Trong giao tiếp sư phạm, yếu tố `văn hóa′ ảnh hưởng như thế nào?

4 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 13

4. Trong giao tiếp sư phạm, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp có tác dụng gì?

5 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 13

5. Trong giao tiếp sư phạm, `phản hồi′ (feedback) có vai trò quan trọng như thế nào?

6 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 13

6. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thuộc về kỹ năng giao tiếp sư phạm?

7 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 13

7. Kỹ năng giao tiếp sư phạm có thể được rèn luyện và cải thiện thông qua phương pháp nào?

8 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 13

8. Trong giao tiếp sư phạm, yếu tố `đồng cảm′ có ý nghĩa như thế nào?

9 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 13

9. Hành vi nào sau đây của giáo viên thể hiện sự thiếu tôn trọng trong giao tiếp sư phạm?

10 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 13

10. Yếu tố nào sau đây thuộc về giao tiếp phi ngôn ngữ trong sư phạm?

11 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 13

11. Khi học sinh có xung đột với nhau, giáo viên nên sử dụng kỹ năng giao tiếp nào để giải quyết?

12 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 13

12. Trong giao tiếp sư phạm, `ngôn ngữ tích cực′ có vai trò gì?

13 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 13

13. Khi học sinh đặt câu hỏi khó, vượt quá kiến thức hiện tại của giáo viên, cách ứng xử sư phạm nào sau đây là phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 13

14. Để truyền đạt thông tin phức tạp một cách dễ hiểu trong giao tiếp sư phạm, giáo viên nên sử dụng phương pháp nào?

15 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 13

15. Kỹ năng đặt câu hỏi trong giao tiếp sư phạm nhằm mục đích chính nào?

16 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 13

16. Trong giao tiếp sư phạm, `sự chân thành′ được thể hiện qua hành vi nào?

17 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 13

17. Để khuyến khích học sinh mạnh dạn phát biểu ý kiến trong lớp, giáo viên nên tránh điều gì trong giao tiếp?

18 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 13

18. Trong giao tiếp sư phạm, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng, quyết định đến sự thành công của quá trình dạy và học?

19 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 13

19. Khi nhận được phản hồi tiêu cực từ học sinh về phương pháp giảng dạy, giáo viên nên ứng xử như thế nào?

20 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 13

20. Trong môi trường sư phạm, `rào cản giao tiếp′ có thể xuất phát từ yếu tố nào sau đây?

21 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 13

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của quá trình giao tiếp sư phạm?

22 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 13

22. Trong giao tiếp sư phạm, `lắng nghe tích cực′ thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 13

23. Khi học sinh im lặng, không hợp tác trong giờ học, giáo viên nên làm gì trước tiên để cải thiện giao tiếp?

24 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 13

24. Tình huống nào sau đây thể hiện giao tiếp sư phạm thiếu hiệu quả?

25 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 13

25. Khi giao tiếp với học sinh có hoàn cảnh đặc biệt (khó khăn, tự kỷ, tăng động,…), giáo viên cần đặc biệt lưu ý điều gì?

26 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 13

26. Trong giao tiếp sư phạm, `khoảng cách′ nên được hiểu như thế nào?

27 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 13

27. Khi giáo viên mắc lỗi sai trong quá trình giảng dạy, cách ứng xử sư phạm nào là phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 13

28. Khi giao tiếp với phụ huynh học sinh, giáo viên cần đặc biệt chú trọng điều gì?

29 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 13

29. Trong tình huống học sinh có hành vi gây rối trật tự lớp học, giáo viên nên ưu tiên sử dụng phong cách giao tiếp nào?

30 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 13

30. Phong cách giao tiếp sư phạm nào được đánh giá là hiệu quả nhất, tạo môi trường học tập tích cực và khuyến khích sự tham gia của học sinh?