1. Kênh giao tiếp nào sau đây thường được coi là chính thức nhất trong môi trường kinh doanh?
A. Tin nhắn nhanh (Instant messages).
B. Email.
C. Cuộc trò chuyện không chính thức tại khu vực bếp.
D. Thông báo trên mạng xã hội nội bộ.
2. Trong giao tiếp kinh doanh, 'lắng nghe chủ động' có nghĩa là gì?
A. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe.
B. Nghe một cách thụ động trong khi làm việc khác.
C. Tập trung hoàn toàn vào người nói, hiểu thông điệp và phản hồi phù hợp.
D. Ngắt lời người nói để thể hiện sự quan tâm.
3. Chọn phát biểu ĐÚNG về giao tiếp phi ngôn ngữ trong kinh doanh.
A. Giao tiếp phi ngôn ngữ không quan trọng bằng giao tiếp bằng lời.
B. Giao tiếp phi ngôn ngữ chỉ bao gồm ngôn ngữ cơ thể.
C. Giao tiếp phi ngôn ngữ có thể bổ sung, nhấn mạnh hoặc thậm chí mâu thuẫn với giao tiếp bằng lời.
D. Giao tiếp phi ngôn ngữ chỉ được sử dụng trong giao tiếp trực tiếp, không áp dụng cho giao tiếp trực tuyến.
4. Ngôn ngữ cơ thể (body language) chiếm bao nhiêu phần trăm trong giao tiếp trực tiếp?
A. Khoảng 7%.
B. Khoảng 38%.
C. Khoảng 55%.
D. Khoảng 93%.
5. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo giao tiếp hiệu quả trong kinh doanh?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn cao.
B. Truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và dễ hiểu.
C. Nói nhiều hơn để đảm bảo thông điệp được truyền tải đầy đủ.
D. Sử dụng các kênh giao tiếp hiện đại nhất.
6. Trong một buổi thuyết trình kinh doanh, yếu tố nào sau đây quyết định sự thành công?
A. Sử dụng hiệu ứng slide trình chiếu phức tạp và bắt mắt.
B. Nói nhanh và liên tục để trình bày được nhiều thông tin.
C. Hiểu rõ đối tượng mục tiêu và trình bày thông điệp một cách rõ ràng, hấp dẫn.
D. Chỉ tập trung vào nội dung chuyên môn sâu, bỏ qua yếu tố giao tiếp.
7. Điều gì KHÔNG nên làm khi nhận phản hồi tiêu cực?
A. Lắng nghe một cách cởi mở và không phòng thủ.
B. Phản bác ngay lập tức và đổ lỗi cho người khác.
C. Xem xét phản hồi như cơ hội để cải thiện.
D. Đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn về phản hồi.
8. Trong đàm phán kinh doanh, kỹ năng giao tiếp nào sau đây quan trọng nhất?
A. Chỉ nói và không lắng nghe đối tác.
B. Khả năng thuyết phục và lắng nghe để hiểu nhu cầu của đối tác.
C. Che giấu thông tin để chiếm lợi thế.
D. Chỉ tập trung vào mục tiêu của mình, bỏ qua lợi ích của đối tác.
9. Trong giao tiếp đa kênh (omnichannel), doanh nghiệp cần đảm bảo điều gì?
A. Chỉ tập trung vào kênh giao tiếp phổ biến nhất.
B. Sự nhất quán và liền mạch trong trải nghiệm giao tiếp trên tất cả các kênh.
C. Mỗi kênh giao tiếp hoạt động độc lập.
D. Giảm thiểu số lượng kênh giao tiếp để đơn giản hóa.
10. Phản hồi (feedback) trong giao tiếp kinh doanh có vai trò gì?
A. Chỉ để đánh giá hiệu suất nhân viên.
B. Để đảm bảo thông điệp đã được hiểu đúng và cải thiện quá trình giao tiếp.
C. Để thể hiện quyền lực của người quản lý.
D. Không có vai trò quan trọng, chỉ mang tính hình thức.
11. Trong giao tiếp kinh doanh hiện đại, mạng xã hội thường được sử dụng cho mục đích nào?
A. Chỉ để giải trí cá nhân.
B. Chủ yếu cho giao tiếp nội bộ.
C. Marketing, xây dựng thương hiệu và tương tác với khách hàng.
D. Thay thế hoàn toàn các kênh giao tiếp truyền thống.
12. Trong tình huống xung đột tại nơi làm việc, giao tiếp hiệu quả nên hướng tới mục tiêu nào?
A. Chiến thắng trong cuộc tranh luận.
B. Tìm ra giải pháp đôi bên cùng có lợi và duy trì mối quan hệ.
C. Tránh né xung đột bằng mọi giá.
D. Đổ lỗi cho người khác để giảm trách nhiệm.
13. Trong một cuộc họp trực tuyến, điều gì sau đây nên được ưu tiên để giao tiếp hiệu quả?
A. Tắt camera để tiết kiệm băng thông.
B. Nói đồng thời với người khác để tiết kiệm thời gian.
C. Đảm bảo kết nối internet ổn định và môi trường yên tĩnh.
D. Sử dụng hình nền ảo phức tạp để gây ấn tượng.
14. Điều gì sau đây là một ví dụ về giao tiếp 'hướng ngoại' (external communication) trong kinh doanh?
A. Cuộc họp giao ban hàng tuần của phòng ban.
B. Thông báo nội bộ về chính sách mới của công ty.
C. Bài đăng trên mạng xã hội của công ty về sản phẩm mới.
D. Trao đổi email giữa các thành viên trong cùng một dự án.
15. Điều gì KHÔNG nên làm khi đưa ra phản hồi tiêu cực cho đồng nghiệp?
A. Tập trung vào hành vi cụ thể thay vì chỉ trích cá nhân.
B. Đưa ra phản hồi công khai trước mặt nhiều người.
C. Đề xuất giải pháp cải thiện.
D. Đưa ra phản hồi kịp thời và mang tính xây dựng.
16. Trong tình huống giao tiếp khó khăn, điều quan trọng nhất cần kiểm soát là gì?
A. Kiểm soát người khác.
B. Kiểm soát tình huống.
C. Kiểm soát cảm xúc của bản thân.
D. Kiểm soát thông tin.
17. Tại sao việc xây dựng 'văn hóa giao tiếp mở' lại quan trọng trong tổ chức?
A. Để hạn chế thông tin lan truyền tự do.
B. Để kiểm soát tuyệt đối thông tin.
C. Để khuyến khích sự minh bạch, tin tưởng và hợp tác giữa các thành viên.
D. Để tạo ra môi trường cạnh tranh nội bộ gay gắt.
18. Chọn cặp từ trái nghĩa về phong cách giao tiếp trong kinh doanh.
A. Quyết đoán - Hợp tác.
B. Chủ động - Thụ động.
C. Trực tiếp - Gián tiếp.
D. Chính thức - Không chính thức.
19. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin trong giao tiếp kinh doanh?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và phức tạp.
B. Tính trung thực, minh bạch và nhất quán trong lời nói và hành động.
C. Hứa hẹn vượt quá khả năng để gây ấn tượng.
D. Giữ bí mật thông tin quan trọng.
20. Khi giao tiếp qua email, dòng tiêu đề (subject line) có vai trò gì?
A. Không có vai trò quan trọng, có thể bỏ qua.
B. Giúp người nhận nhanh chóng nắm bắt nội dung chính và quyết định mức độ ưu tiên.
C. Chỉ để trang trí cho email thêm đẹp mắt.
D. Chỉ để người gửi dễ dàng tìm lại email sau này.
21. Khi giao tiếp với người đến từ nền văn hóa khác, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?
A. Giả định rằng cách giao tiếp của mình là chuẩn mực.
B. Tìm hiểu về sự khác biệt văn hóa và điều chỉnh cách giao tiếp cho phù hợp.
C. Chỉ sử dụng tiếng Anh để đảm bảo tính chuyên nghiệp.
D. Phớt lờ các khác biệt văn hóa để tránh phức tạp.
22. Trong giao tiếp bằng văn bản, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo tính chuyên nghiệp?
A. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc (emojis) để thể hiện sự thân thiện.
B. Viết dài dòng để trình bày đầy đủ ý.
C. Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp trước khi gửi.
D. Sử dụng chữ viết tắt và tiếng lóng để tiết kiệm thời gian.
23. Phong cách giao tiếp 'quyết đoán' (assertive) được thể hiện như thế nào?
A. Tránh bày tỏ ý kiến cá nhân để không gây xung đột.
B. Bày tỏ ý kiến một cách tôn trọng, thẳng thắn và bảo vệ quyền lợi chính đáng của bản thân.
C. Áp đặt ý kiến cá nhân lên người khác một cách mạnh mẽ.
D. Luôn đồng ý với ý kiến của người khác để duy trì hòa khí.
24. Trong quản lý dự án, giao tiếp đóng vai trò như thế nào?
A. Không quan trọng bằng kỹ năng chuyên môn.
B. Chỉ quan trọng ở giai đoạn cuối dự án.
C. Là yếu tố then chốt xuyên suốt các giai đoạn, đảm bảo sự phối hợp và thành công của dự án.
D. Chỉ cần thiết khi có vấn đề phát sinh.
25. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của 'giao tiếp hiệu quả'?
A. Rõ ràng và mạch lạc.
B. Đúng thời điểm và đúng đối tượng.
C. Gây hiểu lầm và mơ hồ.
D. Tôn trọng và lắng nghe.
26. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của giao tiếp nội bộ hiệu quả trong doanh nghiệp?
A. Tăng cường sự gắn kết và tinh thần đồng đội.
B. Giảm thiểu hiểu lầm và xung đột.
C. Tăng chi phí hoạt động.
D. Nâng cao hiệu quả làm việc và năng suất.
27. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một rào cản trong giao tiếp kinh doanh hiệu quả?
A. Sự khác biệt về văn hóa.
B. Ngôn ngữ cơ thể rõ ràng và tích cực.
C. Sử dụng biệt ngữ chuyên ngành quá mức.
D. Thiếu phản hồi từ người nhận.
28. Kỹ năng 'tóm tắt' (summarizing) có lợi ích gì trong giao tiếp?
A. Kéo dài cuộc trò chuyện.
B. Xác nhận sự hiểu biết và đảm bảo thông điệp được ghi nhớ chính xác.
C. Làm gián đoạn dòng suy nghĩ của người nói.
D. Thể hiện sự thiếu kiên nhẫn.
29. Điều gì có thể gây ra 'nhiễu' (noise) trong quá trình giao tiếp?
A. Sự rõ ràng trong thông điệp.
B. Sự tập trung lắng nghe của người nhận.
C. Tiếng ồn xung quanh, sự phân tâm hoặc thông điệp không rõ ràng.
D. Phản hồi tích cực từ người nhận.
30. Trong giao tiếp nhóm, vai trò của người điều phối (facilitator) là gì?
A. Đưa ra quyết định cuối cùng cho nhóm.
B. Kiểm soát hoàn toàn cuộc thảo luận.
C. Hướng dẫn và hỗ trợ nhóm đạt được mục tiêu giao tiếp hiệu quả, khuyến khích sự tham gia của mọi thành viên.
D. Chỉ ghi lại biên bản cuộc họp.