Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hoá phân tích

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hoá phân tích

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hoá phân tích

1. Đường chuẩn (calibration curve) được sử dụng trong phân tích định lượng với mục đích chính nào?

A. Xác định định tính các chất trong mẫu
B. Đánh giá độ lặp lại của phương pháp phân tích
C. Thiết lập mối quan hệ giữa tín hiệu đo được và nồng độ chất phân tích
D. Xác định độ chọn lọc của phương pháp phân tích

2. Trong phân tích sắc ký, hệ số dung lượng (capacity factor - k) phản ánh điều gì?

A. Hiệu suất cột sắc ký
B. Độ phân giải giữa hai chất phân tích
C. Thời gian lưu của chất phân tích
D. Khả năng giữ lại của pha tĩnh đối với chất phân tích so với pha động

3. Phương pháp nào sau đây sử dụng sự ion hóa các phân tử mẫu trong pha khí và phân tách các ion dựa trên tỷ lệ khối lượng trên điện tích (m∕z)?

A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
B. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
C. Khối phổ ký (Mass Spectrometry - MS)
D. Điện di mao quản (Capillary Electrophoresis)

4. Giới hạn phát hiện (Limit of Detection - LOD) của một phương pháp phân tích định lượng thể hiện điều gì?

A. Nồng độ chất phân tích cho tín hiệu bằng không
B. Nồng độ chất phân tích nhỏ nhất mà phương pháp có thể phát hiện được một cách đáng tin cậy nhưng chưa định lượng được chính xác
C. Nồng độ chất phân tích lớn nhất mà phương pháp có thể đo được
D. Độ chính xác của phương pháp phân tích ở nồng độ thấp

5. Độ chụm (precision) của một phương pháp phân tích định lượng thể hiện điều gì?

A. Khả năng của phương pháp phân tích cho kết quả gần với giá trị thực
B. Mức độ gần nhau của các kết quả đo lặp lại được thực hiện trên cùng một mẫu
C. Khả năng của phương pháp phân tích phát hiện một lượng nhỏ chất phân tích
D. Khả năng của phương pháp phân tích phân biệt chất phân tích mục tiêu với các chất khác

6. Phương pháp nào sau đây thích hợp nhất để xác định thành phần nguyên tố của một mẫu vật rắn?

A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
B. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) hoặc Quang phổ phát xạ nguyên tử (AES)
C. Điện di mao quản (Capillary Electrophoresis)
D. Chuẩn độ complexometric

7. Phương pháp nào sau đây sử dụng sự khác biệt về tốc độ di chuyển của các ion trong điện trường để phân tách các chất?

A. Sắc ký khí (GC)
B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
C. Điện di (Electrophoresis)
D. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)

8. Trong phân tích chuẩn độ, đường cong chuẩn độ (titration curve) biểu diễn sự thay đổi của đại lượng nào theo thể tích chất chuẩn độ thêm vào?

A. Thể tích chất phân tích
B. Nồng độ chất phân tích
C. pH (trong chuẩn độ axit-bazơ) hoặc pM (trong chuẩn độ complexometric∕kết tủa)
D. Khối lượng chất phân tích

9. Trong phân tích quang phổ hồng ngoại (IR), vùng phổ nào thường được sử dụng để xác định các nhóm chức hữu cơ?

A. Vùng hồng ngoại xa (Far-IR)
B. Vùng hồng ngoại trung (Mid-IR)
C. Vùng hồng ngoại gần (Near-IR)
D. Vùng tử ngoại (UV)

10. Phương pháp nào sau đây có độ nhạy cao nhất và thường được sử dụng để phân tích vết các chất hữu cơ phức tạp trong mẫu sinh học hoặc môi trường?

A. Chuẩn độ axit-bazơ
B. Phân tích khối lượng (Gravimetry)
C. Sắc ký khí ghép khối phổ (GC-MS) hoặc Sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC-MS)
D. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)

11. Kỹ thuật chuẩn độ ngược (back titration) thường được sử dụng khi nào?

A. Khi phản ứng chuẩn độ diễn ra quá nhanh
B. Khi chất phân tích không tan trong dung môi
C. Khi phản ứng chuẩn độ diễn ra quá chậm hoặc không có chỉ thị phù hợp cho chuẩn độ trực tiếp
D. Khi cần xác định nồng độ của axit mạnh bằng bazơ mạnh

12. Trong quang phổ UV-Vis, sự hấp thụ tia UV-Vis bởi một phân tử gây ra sự chuyển dịch electron giữa các mức năng lượng nào?

A. Chuyển dịch electron trong nhân nguyên tử
B. Chuyển dịch electron giữa các mức năng lượng dao động
C. Chuyển dịch electron giữa các mức năng lượng quay
D. Chuyển dịch electron giữa các orbital phân tử (ví dụ: π → π*, n → π*)

13. Trong phân tích thể tích, điểm tương đương khác với điểm cuối chủ yếu do yếu tố nào?

A. Sai số do dụng cụ đo thể tích
B. Sai số do người thực hiện chuẩn độ
C. Sự thay đổi pH chậm gần điểm tương đương
D. Chỉ thị (indicator) thường thay đổi màu ở pH hơi khác so với pH điểm tương đương

14. Phép phân tích khối lượng (gravimetric analysis) dựa trên nguyên tắc nào?

A. Đo thể tích dung dịch chất phân tích
B. Đo khối lượng của chất phân tích hoặc một hợp chất có thành phần xác định liên quan đến chất phân tích
C. Đo độ hấp thụ ánh sáng của dung dịch chất phân tích
D. Đo điện thế hoặc dòng điện của dung dịch chất phân tích

15. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tách các chất có điểm sôi khác nhau bằng cách đun nóng và ngưng tụ?

A. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
B. Chưng cất (Distillation)
C. Chiết lỏng-lỏng (Liquid-Liquid Extraction)
D. Điện di (Electrophoresis)

16. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp sắc ký khí (GC) là gì?

A. Phân tách các chất dựa trên sự khác biệt về điểm sôi và ái lực với pha tĩnh và pha động khí
B. Phân tách các chất dựa trên sự khác biệt về điện tích và kích thước trong điện trường
C. Phân tách các chất dựa trên sự khác biệt về khả năng hấp thụ ánh sáng UV-Vis
D. Phân tách các chất dựa trên sự khác biệt về khối lượng phân tử

17. Phương pháp chiết lỏng-lỏng (liquid-liquid extraction) dựa trên nguyên tắc nào?

A. Sự khác biệt về điểm sôi
B. Sự khác biệt về độ tan của chất phân tích trong hai dung môi không trộn lẫn
C. Sự khác biệt về kích thước phân tử
D. Sự khác biệt về điện tích

18. Độ chọn lọc (selectivity) của một phương pháp phân tích thể hiện điều gì?

A. Khả năng của phương pháp phân tích cho kết quả gần với giá trị thực
B. Khả năng của phương pháp phân tích cho kết quả lặp lại khi đo nhiều lần
C. Khả năng của phương pháp phân tích phân biệt và xác định chất phân tích mục tiêu trong sự hiện diện của các chất khác
D. Khả năng của phương pháp phân tích phát hiện một lượng nhỏ chất phân tích

19. Trong phân tích HPLC, detector UV-Vis thường được sử dụng để phát hiện các chất phân tích dựa trên tính chất nào?

A. Độ dẫn điện
B. Khả năng phát huỳnh quang
C. Khả năng hấp thụ ánh sáng UV-Vis
D. Khối lượng phân tử

20. Sai số hệ thống (systematic error) trong phân tích định lượng thường có đặc điểm nào sau đây?

A. Sai số ngẫu nhiên, không dự đoán được
B. Sai số có thể xác định và loại bỏ, thường theo một hướng nhất định (luôn cao hơn hoặc luôn thấp hơn giá trị thực)
C. Sai số giảm khi tăng số lần đo
D. Sai số chỉ xuất hiện trong các phép đo phức tạp

21. Mục đích của việc thêm dung dịch đệm (buffer solution) trong nhiều phương pháp phân tích hóa học là gì?

A. Tăng tốc độ phản ứng phân tích
B. Duy trì pH ổn định để đảm bảo điều kiện phân tích tối ưu
C. Tăng độ tan của chất phân tích
D. Giảm nhiễu nền trong phân tích

22. Phương pháp nào sau đây phù hợp để phân tích các ion vô cơ trong dung dịch?

A. Sắc ký khí (GC)
B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) pha đảo
C. Điện di mao quản (Capillary Electrophoresis) hoặc Sắc ký ion (Ion Chromatography)
D. Quang phổ UV-Vis trực tiếp

23. Độ thu hồi (recovery) trong phân tích mẫu có ý nghĩa gì?

A. Độ lặp lại của kết quả phân tích
B. Tỷ lệ phần trăm chất phân tích ban đầu được phát hiện lại sau quá trình phân tích mẫu
C. Độ nhạy của phương pháp phân tích
D. Độ chính xác của kết quả phân tích

24. Trong phân tích quang phổ, định luật Beer-Lambert phát biểu mối quan hệ giữa độ hấp thụ (absorbance), nồng độ và chiều dài đường đi của ánh sáng qua dung dịch như thế nào?

A. Độ hấp thụ tỉ lệ nghịch với nồng độ và chiều dài đường đi
B. Độ hấp thụ tỉ lệ thuận với nồng độ và chiều dài đường đi
C. Độ hấp thụ tỉ lệ thuận với nồng độ và tỉ lệ nghịch với chiều dài đường đi
D. Độ hấp thụ tỉ lệ nghịch với nồng độ và tỉ lệ thuận với chiều dài đường đi

25. Trong phân tích chuẩn độ axit-bazơ, chất chuẩn gốc (primary standard) lý tưởng cần có những tính chất nào?

A. Dễ bay hơi và hút ẩm
B. Độ tinh khiết cao, bền vững, có khối lượng mol lớn và phản ứng nhanh, hoàn toàn với chất chuẩn độ
C. Khó tan trong nước và dễ bị phân hủy bởi ánh sáng
D. Giá thành rẻ và dễ kiếm nhưng không cần độ tinh khiết cao

26. Trong phân tích mẫu, quy trình 'chuẩn bị mẫu′ (sample preparation) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

A. Chỉ cần thiết đối với các phương pháp phân tích phức tạp
B. Là bước tùy chọn, không ảnh hưởng đến kết quả phân tích
C. Đảm bảo mẫu ở dạng phù hợp để phân tích, loại bỏ các chất gây nhiễu và làm giàu chất phân tích (nếu cần) để tăng độ chính xác và độ tin cậy của kết quả
D. Chỉ để tăng tốc độ phân tích

27. Phương pháp phân tích nào sau đây định tính và bán định lượng, thường được sử dụng để xác định sự hiện diện của các ion kim loại cụ thể trong dung dịch thông qua sự hình thành kết tủa màu đặc trưng?

A. Sắc ký khí (GC)
B. Phương pháp khối lượng (Gravimetry)
C. Phân tích điểm chảy (Melting Point Analysis)
D. Phản ứng hoá học định tính cổ điển (Classical Qualitative Chemical Reactions)

28. Loại detector nào thường được sử dụng trong sắc ký khí (GC) để phát hiện các hợp chất hữu cơ dựa trên sự ion hóa trong ngọn lửa hydro?

A. Detector độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity Detector - TCD)
B. Detector ion hóa ngọn lửa (Flame Ionization Detector - FID)
C. Detector bắt giữ electron (Electron Capture Detector - ECD)
D. Khối phổ detector (Mass Spectrometer - MS)

29. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng nước trong một mẫu chất rắn?

A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
B. Phương pháp Karl Fischer
C. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
D. Điện di mao quản (Capillary Electrophoresis)

30. Trong phương pháp chuẩn độ complexometric với EDTA, chỉ thị kim loại (metal indicator) hoạt động dựa trên cơ chế nào?

A. Thay đổi màu do sự thay đổi pH
B. Thay đổi màu do sự tạo phức với ion kim loại và sự giải phóng ion kim loại khi EDTA liên kết mạnh hơn
C. Thay đổi màu do phản ứng oxi hóa khử
D. Thay đổi màu do sự kết tủa

1 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 13

1. Đường chuẩn (calibration curve) được sử dụng trong phân tích định lượng với mục đích chính nào?

2 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 13

2. Trong phân tích sắc ký, hệ số dung lượng (capacity factor - k) phản ánh điều gì?

3 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 13

3. Phương pháp nào sau đây sử dụng sự ion hóa các phân tử mẫu trong pha khí và phân tách các ion dựa trên tỷ lệ khối lượng trên điện tích (m∕z)?

4 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 13

4. Giới hạn phát hiện (Limit of Detection - LOD) của một phương pháp phân tích định lượng thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 13

5. Độ chụm (precision) của một phương pháp phân tích định lượng thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 13

6. Phương pháp nào sau đây thích hợp nhất để xác định thành phần nguyên tố của một mẫu vật rắn?

7 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 13

7. Phương pháp nào sau đây sử dụng sự khác biệt về tốc độ di chuyển của các ion trong điện trường để phân tách các chất?

8 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 13

8. Trong phân tích chuẩn độ, đường cong chuẩn độ (titration curve) biểu diễn sự thay đổi của đại lượng nào theo thể tích chất chuẩn độ thêm vào?

9 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 13

9. Trong phân tích quang phổ hồng ngoại (IR), vùng phổ nào thường được sử dụng để xác định các nhóm chức hữu cơ?

10 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 13

10. Phương pháp nào sau đây có độ nhạy cao nhất và thường được sử dụng để phân tích vết các chất hữu cơ phức tạp trong mẫu sinh học hoặc môi trường?

11 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 13

11. Kỹ thuật chuẩn độ ngược (back titration) thường được sử dụng khi nào?

12 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 13

12. Trong quang phổ UV-Vis, sự hấp thụ tia UV-Vis bởi một phân tử gây ra sự chuyển dịch electron giữa các mức năng lượng nào?

13 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 13

13. Trong phân tích thể tích, điểm tương đương khác với điểm cuối chủ yếu do yếu tố nào?

14 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 13

14. Phép phân tích khối lượng (gravimetric analysis) dựa trên nguyên tắc nào?

15 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 13

15. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tách các chất có điểm sôi khác nhau bằng cách đun nóng và ngưng tụ?

16 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 13

16. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp sắc ký khí (GC) là gì?

17 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 13

17. Phương pháp chiết lỏng-lỏng (liquid-liquid extraction) dựa trên nguyên tắc nào?

18 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 13

18. Độ chọn lọc (selectivity) của một phương pháp phân tích thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 13

19. Trong phân tích HPLC, detector UV-Vis thường được sử dụng để phát hiện các chất phân tích dựa trên tính chất nào?

20 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 13

20. Sai số hệ thống (systematic error) trong phân tích định lượng thường có đặc điểm nào sau đây?

21 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 13

21. Mục đích của việc thêm dung dịch đệm (buffer solution) trong nhiều phương pháp phân tích hóa học là gì?

22 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 13

22. Phương pháp nào sau đây phù hợp để phân tích các ion vô cơ trong dung dịch?

23 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 13

23. Độ thu hồi (recovery) trong phân tích mẫu có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 13

24. Trong phân tích quang phổ, định luật Beer-Lambert phát biểu mối quan hệ giữa độ hấp thụ (absorbance), nồng độ và chiều dài đường đi của ánh sáng qua dung dịch như thế nào?

25 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 13

25. Trong phân tích chuẩn độ axit-bazơ, chất chuẩn gốc (primary standard) lý tưởng cần có những tính chất nào?

26 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 13

26. Trong phân tích mẫu, quy trình `chuẩn bị mẫu′ (sample preparation) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

27 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 13

27. Phương pháp phân tích nào sau đây định tính và bán định lượng, thường được sử dụng để xác định sự hiện diện của các ion kim loại cụ thể trong dung dịch thông qua sự hình thành kết tủa màu đặc trưng?

28 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 13

28. Loại detector nào thường được sử dụng trong sắc ký khí (GC) để phát hiện các hợp chất hữu cơ dựa trên sự ion hóa trong ngọn lửa hydro?

29 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 13

29. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng nước trong một mẫu chất rắn?

30 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 13

30. Trong phương pháp chuẩn độ complexometric với EDTA, chỉ thị kim loại (metal indicator) hoạt động dựa trên cơ chế nào?

Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa phân tích

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hóa phân tích

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa phân tích

1. Trong quang phổ hồng ngoại (IR), số sóng hấp thụ đặc trưng cho nhóm carbonyl (C=O) thường nằm trong vùng nào?

A. 3300-3500 cm⁻¹
B. 2800-3000 cm⁻¹
C. 1650-1800 cm⁻¹
D. 1000-1300 cm⁻¹

2. Để tăng độ nhạy của phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử UV-Vis, có thể thực hiện biện pháp nào sau đây?

A. Giảm chiều dài đường đi của ánh sáng
B. Sử dụng cuvet có chiều dài đường đi lớn hơn
C. Tăng bước sóng ánh sáng
D. Giảm nồng độ dung dịch chuẩn

3. Trong kỹ thuật chiết pha rắn (Solid Phase Extraction - SPE), vật liệu pha rắn thường được chọn dựa trên:

A. Kích thước hạt
B. Độ bền cơ học
C. Tính chất hóa học tương đồng với chất phân tích
D. Giá thành vật liệu

4. Trong phép đo pH, điện cực so sánh (reference electrode) có vai trò gì?

A. Đo thế điện cực phụ thuộc pH
B. Duy trì thế điện cực không đổi
C. Tăng độ nhạy của phép đo
D. Cung cấp dòng điện cho mạch đo

5. Sắc ký lớp mỏng (TLC) chủ yếu được sử dụng cho mục đích nào sau đây?

A. Phân tích định lượng chính xác
B. Phân tích dấu vết kim loại nặng
C. Phân tích định tính và kiểm tra độ tinh khiết
D. Xác định cấu trúc phân tử phức tạp

6. Trong phân tích mẫu rắn bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), thường cần giai đoạn xử lý mẫu nào trước khi đo?

A. Chiết lỏng-lỏng
B. Hóa hơi mẫu trực tiếp
C. Hòa tan mẫu thành dung dịch
D. Sắc ký pha rắn

7. Chọn phát biểu **sai** về phương pháp sắc ký khí (GC):

A. Pha động là khí trơ như N2 hoặc He.
B. Detector FID nhạy với hầu hết các hợp chất hữu cơ.
C. Cột mao quản thường cho hiệu năng tách tốt hơn cột nhồi.
D. Mẫu phân tích phải là chất lỏng ở nhiệt độ phòng.

8. Loại detector nào thường được sử dụng trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) để phát hiện các chất không có khả năng hấp thụ UV-Vis?

A. Detector UV-Vis
B. Detector huỳnh quang
C. Detector chiết suất (Refractive Index detector - RI)
D. Detector khối phổ (Mass Spectrometry detector - MS)

9. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho khả năng một phương pháp phân tích cho kết quả gần với giá trị thực?

A. Độ chụm (Precision)
B. Độ đúng (Accuracy)
C. Độ nhạy (Sensitivity)
D. Giới hạn phát hiện (LOD)

10. Chọn phát biểu **sai** về chuẩn độ complexon (EDTA):

A. EDTA là một acid polyaminocarboxylic
B. Phức EDTA với ion kim loại luôn có tỷ lệ mol 1:2
C. Chỉ thị kim loại được dùng để xác định điểm tương đương
D. Chuẩn độ EDTA ứng dụng để xác định nhiều ion kim loại

11. Trong phép đo pH bằng điện cực thủy tinh, thế điện cực thủy tinh phụ thuộc vào:

A. Nồng độ ion kim loại trong dung dịch
B. Áp suất riêng phần của khí oxy
C. Hoạt độ ion hydro (H+) trong dung dịch
D. Nhiệt độ của dung dịch chuẩn

12. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), pha tĩnh thường được nhồi trong cột là gì?

A. Khí trơ
B. Chất lỏng hữu cơ
C. Chất rắn xốp mịn
D. Dung dịch điện ly

13. Phương pháp phân tích nào sau đây chủ yếu được sử dụng để xác định thành phần nguyên tố của một mẫu?

A. Chuẩn độ acid-base
B. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
C. Sắc ký khí (GC)
D. Điện di mao quản

14. Trong phân tích phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử UV-Vis, định luật Lambert-Beer phát biểu về mối quan hệ giữa:

A. Độ hấp thụ và bước sóng ánh sáng
B. Độ hấp thụ và nồng độ chất hấp thụ
C. Độ hấp thụ và chiều dài đường đi của ánh sáng
D. Cả độ hấp thụ, nồng độ và chiều dài đường đi

15. Sai số hệ thống (systematic error) trong phân tích thường do nguyên nhân nào sau đây?

A. Đọc số trên dụng cụ đo không chính xác
B. Sự dao động ngẫu nhiên của môi trường
C. Phương pháp phân tích hoặc thiết bị có lỗi
D. Kỹ năng của người phân tích không đồng đều

16. Chọn phát biểu **đúng** về giới hạn phát hiện (Limit of Detection - LOD):

A. Nồng độ thấp nhất chất phân tích có thể định lượng được
B. Nồng độ thấp nhất chất phân tích có thể phát hiện được nhưng không định lượng chính xác
C. Độ dốc của đường chuẩn
D. Sai số ngẫu nhiên của phương pháp

17. Chọn phát biểu **đúng** về phương pháp thêm chuẩn (standard addition):

A. Loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng nền mẫu
B. Chỉ áp dụng cho phương pháp quang phổ
C. Giảm độ nhạy của phương pháp phân tích
D. Cần mẫu chuẩn có độ tinh khiết cao hơn mẫu phân tích

18. Trong phân tích định lượng bằng phương pháp chuẩn độ ngược, mục đích chính là gì?

A. Tăng tốc độ phản ứng chuẩn độ
B. Xác định điểm tương đương chính xác hơn
C. Chuẩn độ các chất phản ứng chậm hoặc không có chỉ thị phù hợp
D. Giảm sai số do chuẩn độ dư

19. Phương pháp nào sau đây cho phép phân tích đồng thời nhiều chất phân tích trong một lần chạy mẫu?

A. Chuẩn độ điện thế
B. Sắc ký khí ghép khối phổ (GC-MS)
C. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
D. Chuẩn độ complexon

20. Trong phương pháp chuẩn độ acid-base, điểm tương đương là điểm mà tại đó:

A. pH của dung dịch bằng 7
B. Chất chỉ thị đổi màu rõ rệt
C. Số mol acid phản ứng vừa đủ với số mol base
D. Nồng độ ion H+ đạt giá trị nhỏ nhất

21. Phương pháp nào sau đây **không** thuộc nhóm phương pháp phân tích thể tích?

A. Chuẩn độ acid-base
B. Chuẩn độ kết tủa
C. Quang phổ UV-Vis
D. Chuẩn độ oxy hóa-khử

22. Trong phân tích thể tích, chất chuẩn gốc (primary standard) cần có những tính chất nào sau đây?

A. Dễ bay hơi và hút ẩm
B. Độ tinh khiết cao, bền trong không khí, dễ cân chính xác
C. Phân tử lượng nhỏ và dễ tan trong nước
D. Giá thành rẻ và dễ kiếm

23. Phương pháp nào sau đây dựa trên sự phát xạ ánh sáng của chất phân tích sau khi hấp thụ năng lượng?

A. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
B. Quang phổ hấp thụ phân tử UV-Vis
C. Quang phổ huỳnh quang
D. Quang phổ hồng ngoại (IR)

24. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc phân tử của hợp chất hữu cơ?

A. Chuẩn độ acid-base
B. Quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR)
C. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
D. Sắc ký lớp mỏng (TLC)

25. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng nước trong mẫu?

A. Chuẩn độ Karl Fischer
B. Quang phổ huỳnh quang
C. Sắc ký ion
D. Phân tích nhiệt trọng lượng (TGA)

26. Độ thu hồi (recovery) trong phân tích định lượng biểu thị điều gì?

A. Độ tuyến tính của phương pháp
B. Hiệu suất chiết tách chất phân tích
C. Độ lặp lại của phép đo
D. Độ nhạy của thiết bị

27. Yếu tố nào sau đây **không** ảnh hưởng đến độ phân giải trong sắc ký?

A. Hiệu suất cột (số đĩa lý thuyết)
B. Hệ số dung lượng của chất phân tích
C. Độ chọn lọc của pha tĩnh
D. Thể tích mẫu tiêm

28. Kỹ thuật nào sau đây thường dùng để ion hóa mẫu trong khối phổ (Mass Spectrometry) đối với các hợp chất sinh học có phân tử lượng lớn?

A. Electron Impact (EI)
B. Chemical Ionization (CI)
C. Electrospray Ionization (ESI)
D. Flame Ionization (FID)

29. Trong sắc ký ion, cột trao đổi ion thường được sử dụng để tách các chất phân tích dựa trên tính chất nào?

A. Khối lượng phân tử
B. Độ phân cực
C. Điện tích ion
D. Điểm sôi

30. Đơn vị thường dùng để biểu thị nồng độ molan (molality) là:

A. mol/L
B. mol/kg
C. g/L
D. ppm

1 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 13

1. Trong quang phổ hồng ngoại (IR), số sóng hấp thụ đặc trưng cho nhóm carbonyl (C=O) thường nằm trong vùng nào?

2 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 13

2. Để tăng độ nhạy của phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử UV-Vis, có thể thực hiện biện pháp nào sau đây?

3 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 13

3. Trong kỹ thuật chiết pha rắn (Solid Phase Extraction - SPE), vật liệu pha rắn thường được chọn dựa trên:

4 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 13

4. Trong phép đo pH, điện cực so sánh (reference electrode) có vai trò gì?

5 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 13

5. Sắc ký lớp mỏng (TLC) chủ yếu được sử dụng cho mục đích nào sau đây?

6 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 13

6. Trong phân tích mẫu rắn bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), thường cần giai đoạn xử lý mẫu nào trước khi đo?

7 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 13

7. Chọn phát biểu **sai** về phương pháp sắc ký khí (GC):

8 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 13

8. Loại detector nào thường được sử dụng trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) để phát hiện các chất không có khả năng hấp thụ UV-Vis?

9 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 13

9. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho khả năng một phương pháp phân tích cho kết quả gần với giá trị thực?

10 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 13

10. Chọn phát biểu **sai** về chuẩn độ complexon (EDTA):

11 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 13

11. Trong phép đo pH bằng điện cực thủy tinh, thế điện cực thủy tinh phụ thuộc vào:

12 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 13

12. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), pha tĩnh thường được nhồi trong cột là gì?

13 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 13

13. Phương pháp phân tích nào sau đây chủ yếu được sử dụng để xác định thành phần nguyên tố của một mẫu?

14 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 13

14. Trong phân tích phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử UV-Vis, định luật Lambert-Beer phát biểu về mối quan hệ giữa:

15 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 13

15. Sai số hệ thống (systematic error) trong phân tích thường do nguyên nhân nào sau đây?

16 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 13

16. Chọn phát biểu **đúng** về giới hạn phát hiện (Limit of Detection - LOD):

17 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 13

17. Chọn phát biểu **đúng** về phương pháp thêm chuẩn (standard addition):

18 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 13

18. Trong phân tích định lượng bằng phương pháp chuẩn độ ngược, mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 13

19. Phương pháp nào sau đây cho phép phân tích đồng thời nhiều chất phân tích trong một lần chạy mẫu?

20 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 13

20. Trong phương pháp chuẩn độ acid-base, điểm tương đương là điểm mà tại đó:

21 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 13

21. Phương pháp nào sau đây **không** thuộc nhóm phương pháp phân tích thể tích?

22 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 13

22. Trong phân tích thể tích, chất chuẩn gốc (primary standard) cần có những tính chất nào sau đây?

23 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 13

23. Phương pháp nào sau đây dựa trên sự phát xạ ánh sáng của chất phân tích sau khi hấp thụ năng lượng?

24 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 13

24. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc phân tử của hợp chất hữu cơ?

25 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 13

25. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng nước trong mẫu?

26 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 13

26. Độ thu hồi (recovery) trong phân tích định lượng biểu thị điều gì?

27 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 13

27. Yếu tố nào sau đây **không** ảnh hưởng đến độ phân giải trong sắc ký?

28 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 13

28. Kỹ thuật nào sau đây thường dùng để ion hóa mẫu trong khối phổ (Mass Spectrometry) đối với các hợp chất sinh học có phân tử lượng lớn?

29 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 13

29. Trong sắc ký ion, cột trao đổi ion thường được sử dụng để tách các chất phân tích dựa trên tính chất nào?

30 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 13

30. Đơn vị thường dùng để biểu thị nồng độ molan (molality) là: