1. Trong phản ứng: 2SO₂ + O₂ → 2SO₃, vai trò của SO₂ là:
A. Chất oxi hóa.
B. Chất khử.
C. Môi trường.
D. Chất xúc tác.
2. Phản ứng nào sau đây không phải là phản ứng oxi hóa - khử?
A. Zn + CuSO₄ → ZnSO₄ + Cu
B. NaOH + HCl → NaCl + H₂O
C. 2KMnO₄ → K₂MnO₄ + MnO₂ + O₂
D. Fe₂O₃ + 3CO → 2Fe + 3CO₂
3. Trong phản ứng đốt cháy hoàn toàn methane (CH₄), chất khử là:
A. O₂
B. CO₂
C. H₂O
D. CH₄
4. Nguyên tắc Pauli loại trừ phát biểu rằng:
A. Electron lấp đầy orbital theo thứ tự năng lượng tăng dần.
B. Trong cùng một orbital, có tối đa 2 electron có spin đối song.
C. Không có hai electron nào trong cùng một nguyên tử có thể có cùng bốn số lượng tử.
D. Các electron độc thân được phân bố đều vào các orbital có năng lượng bằng nhau.
5. Trong phân tử NH₃, số cặp electron hóa trị không liên kết trên nguyên tử nitơ là:
6. Trong các chất sau: HCl, H₂S, NH₃, CH₄, chất nào có khả năng tạo liên kết hydrogen mạnh nhất?
A. HCl
B. H₂S
C. NH₃
D. CH₄
7. Nguyên tố nào sau đây có độ âm điện lớn nhất trong bảng tuần hoàn?
A. Oxi (O)
B. Flo (F)
C. Clo (Cl)
D. Nitơ (N)
8. Cấu hình electron nào sau đây là của ion Fe²⁺ (Z=26)?
A. [Ar] 3d⁶ 4s²
B. [Ar] 3d⁴ 4s²
C. [Ar] 3d⁶
D. [Ar] 3d⁸
9. Phát biểu nào sau đây là sai về quy tắc octet?
A. Nguyên tử có xu hướng đạt 8 electron lớp ngoài cùng.
B. Áp dụng cho tất cả các nguyên tố trong bảng tuần hoàn.
C. Giải thích sự hình thành liên kết hóa học.
D. Có một số trường hợp ngoại lệ.
10. Chất nào sau đây có tính lưỡng tính?
A. NaOH
B. HCl
C. Al₂O₃
D. Na₂SO₄
11. Phân lớp electron d có tối đa bao nhiêu orbital?
12. Nguyên tử của nguyên tố X có cấu hình electron lớp ngoài cùng là ns²np³. Vị trí của X trong bảng tuần hoàn là:
A. Chu kì 3, nhóm VIA
B. Chu kì 2, nhóm VA
C. Chu kì 3, nhóm VA
D. Chu kì 2, nhóm VIA
13. Phát biểu nào sau đây là đúng về liên kết cộng hóa trị?
A. Luôn tạo thành giữa các nguyên tử kim loại.
B. Luôn tạo thành giữa các nguyên tử phi kim.
C. Được hình thành do sự cho và nhận electron.
D. Được hình thành do sự dùng chung electron.
14. Tính chất nào sau đây biến đổi tuần hoàn theo chiều tăng của điện tích hạt nhân trong bảng tuần hoàn?
A. Khối lượng nguyên tử.
B. Số neutron.
C. Bán kính nguyên tử.
D. Số nơtron.
15. Công thức hóa học của phèn chua là:
A. NaAl(SO₄)₂.12H₂O
B. KAl(SO₄)₂.12H₂O
C. CaSO₄.2H₂O
D. MgSO₄.7H₂O
16. Tính acid của dãy hydroxide nào sau đây tăng dần?
A. NaOH < Mg(OH)₂ < Al(OH)₃
B. Al(OH)₃ < Mg(OH)₂ < NaOH
C. Mg(OH)₂ < NaOH < Al(OH)₃
D. Al(OH)₃ < NaOH < Mg(OH)₂
17. Chất nào sau đây có nhiệt độ sôi cao nhất?
A. CH₄
B. NH₃
C. H₂O
D. HF
18. Số lượng electron tối đa chứa trong lớp electron thứ n là:
19. Loại liên kết hóa học nào quyết định tính chất vật lý (nhiệt độ nóng chảy, nhiệt độ sôi) của kim loại?
A. Liên kết ion.
B. Liên kết cộng hóa trị.
C. Liên kết kim loại.
D. Liên kết hydrogen.
20. Kim loại kiềm thổ có xu hướng tạo thành ion có điện tích là:
21. Chất nào sau đây là chất điện li mạnh?
A. CH₃COOH
B. H₂SO₄
C. H₂O
D. NH₃
22. Chất nào sau đây có liên kết pi (π)?
A. CH₄
B. H₂O
C. CO₂
D. NH₃
23. Trong các chất sau, chất nào có khả năng làm mềm nước cứng vĩnh cửu?
A. Ca(OH)₂
B. NaCl
C. Na₂CO₃
D. HCl
24. Số oxi hóa của nguyên tử clo trong ion ClO₃⁻ là:
25. Liên kết sigma (σ) được hình thành do sự xen phủ:
A. Song song giữa các orbital.
B. Bên giữa các orbital.
C. Trục giữa các orbital.
D. Vuông góc giữa các orbital.
26. Liên kết ion được hình thành bởi lực hút tĩnh điện giữa:
A. Hai nguyên tử kim loại.
B. Hai nguyên tử phi kim.
C. Ion dương và ion âm.
D. Các electron tự do và ion dương.
27. Cho phản ứng: N₂ (g) + 3H₂ (g) ⇌ 2NH₃ (g) ΔH < 0. Yếu tố nào sau đây làm cân bằng chuyển dịch theo chiều thuận?
A. Tăng nhiệt độ.
B. Giảm áp suất.
C. Tăng áp suất.
D. Thêm khí NH₃.
28. Trong các ion sau: Na⁺, Mg²⁺, Al³⁺, ion nào có bán kính nhỏ nhất?
A. Na⁺
B. Mg²⁺
C. Al³⁺
D. Cả ba ion có bán kính bằng nhau.
29. Dãy chất nào sau đây chỉ chứa các hợp chất ion?
A. NaCl, HCl, H₂O
B. KCl, MgO, Na₂O
C. CO₂, SO₂, NO₂
D. CH₄, NH₃, H₂S
30. Dạng hình học của phân tử H₂O là:
A. Đường thẳng.
B. Tam giác phẳng.
C. Chữ V (góc).
D. Tứ diện đều.