Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kế toán quốc tế

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

1. Điều gì KHÔNG phải là một trong những lợi ích chính của việc áp dụng IFRS?

A. Tăng cường tính so sánh của báo cáo tài chính giữa các quốc gia.
B. Giảm chi phí lập báo cáo tài chính cho các công ty đa quốc gia.
C. Nâng cao khả năng tiếp cận thị trường vốn quốc tế.
D. Cải thiện tính minh bạch và độ tin cậy của thông tin tài chính.

2. Trong bối cảnh kế toán quốc tế, 'transfer pricing′ (định giá chuyển giao) đề cập đến điều gì?

A. Giá vốn hàng bán của các giao dịch xuất nhập khẩu.
B. Giá được sử dụng cho các giao dịch giữa các đơn vị có liên quan trong cùng một tập đoàn đa quốc gia.
C. Giá thị trường của các sản phẩm và dịch vụ quốc tế.
D. Giá giao dịch ngoại tệ trên thị trường liên ngân hàng.

3. Trong kế toán quốc tế, 'hyperinflationary economy′ (nền kinh tế siêu lạm phát) được định nghĩa là nền kinh tế có đặc điểm gì?

A. Lạm phát hàng năm dưới 10%.
B. Lạm phát hàng năm trên 100% trong ba năm liên tiếp.
C. Lạm phát hàng năm ổn định ở mức 20-30%.
D. Lạm phát hàng năm chỉ xảy ra trong một số ngành nhất định.

4. Công cụ tài chính phái sinh nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái?

A. Cổ phiếu thường.
B. Trái phiếu doanh nghiệp.
C. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Foreign currency forward contracts).
D. Chứng chỉ tiền gửi.

5. Chuẩn mực kế toán nào quy định về 'suy giảm giá trị tài sản′ (impairment of assets)?

A. IAS 16 - Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị.
B. IAS 36 - Suy giảm giá trị tài sản.
C. IAS 40 - Bất động sản đầu tư.
D. IAS 41 - Nông nghiệp.

6. Khái niệm 'đồng tiền chức năng′ (functional currency) trong kế toán quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Đồng tiền mà công ty mẹ sử dụng để lập báo cáo tài chính hợp nhất.
B. Đồng tiền của quốc gia nơi công ty con được thành lập.
C. Đồng tiền của môi trường kinh tế chính mà đơn vị hoạt động.
D. Đồng tiền mạnh nhất trong khu vực mà công ty hoạt động.

7. Theo IFRS 16 'Thuê tài sản′, sự khác biệt chính trong kế toán thuê tài sản giữa bên thuê và bên cho thuê là gì?

A. Không có sự khác biệt, cả bên thuê và bên cho thuê đều kế toán tương tự nhau.
B. Bên thuê ghi nhận tài sản thuê và nợ thuê cho hầu hết các hợp đồng thuê, trong khi bên cho thuê phân loại thuê thành thuê hoạt động và thuê tài chính.
C. Chỉ bên cho thuê mới ghi nhận tài sản và nợ liên quan đến hợp đồng thuê.
D. Bên thuê chỉ ghi nhận chi phí thuê, không ghi nhận tài sản và nợ thuê.

8. Sự khác biệt chính giữa IFRS và US GAAP trong việc ghi nhận hàng tồn kho theo phương pháp FIFO là gì?

A. IFRS cấm sử dụng phương pháp FIFO, trong khi US GAAP cho phép.
B. US GAAP cấm sử dụng phương pháp FIFO, trong khi IFRS cho phép.
C. Không có sự khác biệt đáng kể giữa IFRS và US GAAP về phương pháp FIFO.
D. IFRS yêu cầu FIFO phải được sử dụng cho tất cả các loại hàng tồn kho, trong khi US GAAP thì không.

9. Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) được phát triển bởi tổ chức nào?

A. Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB)
B. Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Tài chính (FASB)
C. Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO)
D. Liên Hợp Quốc (UN)

10. Chuẩn mực kế toán nào quy định về 'sự kiện phát sinh sau ngày báo cáo′ (events after the reporting period)?

A. IAS 8 - Chính sách kế toán, thay đổi ước tính kế toán và sai sót.
B. IAS 10 - Sự kiện phát sinh sau ngày báo cáo.
C. IAS 34 - Báo cáo tài chính giữa niên độ.
D. IAS 37 - Dự phòng, nợ tiềm tàng và tài sản tiềm tàng.

11. Khi một công ty Việt Nam có công ty con tại Hoa Kỳ, và đồng tiền chức năng của công ty con là USD, đồng tiền báo cáo của công ty mẹ Việt Nam là VND, quy trình chuyển đổi báo cáo tài chính từ USD sang VND được gọi là gì?

A. Đo lường lại (Remeasurement).
B. Chuyển đổi (Translation).
C. Hợp nhất (Consolidation).
D. Điều chỉnh (Adjustment).

12. Điều gì KHÔNG phải là một trong những yếu tố chính cần xem xét khi lựa chọn đồng tiền chức năng?

A. Đồng tiền ảnh hưởng lớn nhất đến giá bán hàng hóa và dịch vụ.
B. Đồng tiền của quốc gia nơi công ty mẹ được thành lập.
C. Đồng tiền ảnh hưởng lớn nhất đến chi phí nhân công, vật liệu và các chi phí khác.
D. Đồng tiền mà doanh thu từ hoạt động xuất khẩu được thu về.

13. IAS 38 'Tài sản vô hình′ quy định tiêu chuẩn ghi nhận tài sản vô hình như thế nào?

A. Tất cả các chi phí phát sinh liên quan đến tài sản vô hình đều được vốn hóa.
B. Tài sản vô hình được ghi nhận nếu có thể xác định được giá trị một cách đáng tin cậy và chắc chắn thu được lợi ích kinh tế trong tương lai.
C. Tài sản vô hình chỉ được ghi nhận khi mua từ bên ngoài, không ghi nhận tài sản vô hình tự tạo.
D. Tài sản vô hình được ghi nhận theo giá trị thị trường tại thời điểm lập báo cáo tài chính.

14. Yếu tố văn hóa có thể ảnh hưởng đến thực hành kế toán quốc tế như thế nào?

A. Văn hóa không có ảnh hưởng đáng kể đến thực hành kế toán.
B. Văn hóa chỉ ảnh hưởng đến việc trình bày báo cáo tài chính, không ảnh hưởng đến nội dung.
C. Văn hóa có thể ảnh hưởng đến mức độ thận trọng, bảo thủ trong kế toán, cũng như mức độ tuân thủ pháp luật và chuẩn mực.
D. Văn hóa chỉ ảnh hưởng đến việc lựa chọn phần mềm kế toán, không ảnh hưởng đến nguyên tắc kế toán.

15. Mục đích của việc lập 'báo cáo lưu chuyển tiền tệ' (statement of cash flows) theo chuẩn mực kế toán quốc tế là gì?

A. Để xác định lợi nhuận ròng của doanh nghiệp.
B. Để trình bày tình hình tài sản và nợ phải trả của doanh nghiệp tại một thời điểm.
C. Để cung cấp thông tin về các dòng tiền vào và dòng tiền ra của doanh nghiệp trong kỳ, phân loại theo hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính.
D. Để theo dõi biến động vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.

16. Sự khác biệt chính giữa 'IFRS for SMEs′ (IFRS cho doanh nghiệp vừa và nhỏ) và IFRS đầy đủ là gì?

A. IFRS for SMEs phức tạp hơn và chi tiết hơn IFRS đầy đủ.
B. IFRS đầy đủ đơn giản hóa nhiều yêu cầu so với IFRS for SMEs.
C. IFRS for SMEs là phiên bản đơn giản hóa của IFRS đầy đủ, với ít yêu cầu công bố thông tin hơn.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa IFRS for SMEs và IFRS đầy đủ.

17. Chuẩn mực kế toán nào quy định về việc trình bày và công bố thông tin về các bên liên quan (related parties)?

A. IFRS 15 - Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng.
B. IAS 24 - Công bố thông tin về các bên liên quan.
C. IAS 37 - Dự phòng, nợ tiềm tàng và tài sản tiềm tàng.
D. IAS 40 - Bất động sản đầu tư.

18. Khi nào thì phương pháp 'đo lường lại′ (remeasurement) được sử dụng trong chuyển đổi báo cáo tài chính?

A. Khi đồng tiền chức năng trùng với đồng tiền báo cáo.
B. Khi đồng tiền chức năng khác với đồng tiền bản xứ của công ty con.
C. Khi đồng tiền chức năng khác với đồng tiền báo cáo và đồng thời khác với đồng tiền bản xứ của công ty con.
D. Khi công ty con hoạt động ở quốc gia có nền kinh tế ổn định.

19. Trong kế toán quốc tế, 'goodwill′ phát sinh từ hợp nhất kinh doanh quốc tế thường được đánh giá lại như thế nào?

A. Được đánh giá lại hàng năm và điều chỉnh theo tỷ giá hối đoái.
B. Không được đánh giá lại, mà được giữ nguyên giá trị ban đầu.
C. Được đánh giá lại khi có biến động lớn về tỷ giá hối đoái.
D. Được đánh giá lại định kỳ, ít nhất hàng năm, để kiểm tra suy giảm giá trị.

20. Rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch phát sinh khi nào?

A. Khi công ty lập kế hoạch kinh doanh quốc tế.
B. Khi công ty phát hành báo cáo tài chính hợp nhất.
C. Khi công ty thực hiện giao dịch mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ bằng ngoại tệ.
D. Khi công ty quyết định đầu tư vào thị trường nước ngoài.

21. Phương pháp 'tỷ giá hiện hành′ (current rate method) thường được sử dụng để chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con nước ngoài nào?

A. Công ty con hoạt động trong môi trường siêu lạm phát.
B. Công ty con có đồng tiền chức năng khác với đồng tiền báo cáo của công ty mẹ và hoạt động độc lập.
C. Công ty con có đồng tiền chức năng trùng với đồng tiền báo cáo của công ty mẹ.
D. Công ty con mới thành lập và chưa có hoạt động kinh doanh ổn định.

22. Khái niệm 'substance over form′ (bản chất quan trọng hơn hình thức) trong kế toán quốc tế có nghĩa là gì?

A. Kế toán nên ưu tiên hình thức pháp lý của giao dịch hơn là bản chất kinh tế.
B. Bản chất kinh tế của giao dịch quan trọng hơn hình thức pháp lý khi ghi nhận và trình bày thông tin tài chính.
C. Hình thức pháp lý và bản chất kinh tế của giao dịch đều có tầm quan trọng ngang nhau.
D. Chỉ những giao dịch có hình thức pháp lý rõ ràng mới được ghi nhận trong kế toán.

23. Trong kế toán quốc tế, 'segment reporting′ (báo cáo bộ phận) nhằm mục đích gì?

A. Để hợp nhất báo cáo tài chính của các công ty con.
B. Để cung cấp thông tin chi tiết về hiệu quả hoạt động của các bộ phận khác nhau trong một doanh nghiệp đa dạng.
C. Để báo cáo các giao dịch với các bên liên quan.
D. Để điều chỉnh báo cáo tài chính theo tỷ giá hối đoái.

24. Trong kế toán quốc tế, 'translation adjustment′ (điều chỉnh chuyển đổi) phát sinh từ đâu?

A. Từ việc đo lường lại báo cáo tài chính từ đồng tiền bản xứ sang đồng tiền chức năng.
B. Từ việc chuyển đổi báo cáo tài chính từ đồng tiền chức năng sang đồng tiền báo cáo bằng phương pháp tỷ giá hiện hành.
C. Từ các giao dịch mua bán hàng hóa và dịch vụ bằng ngoại tệ.
D. Từ việc hợp nhất báo cáo tài chính của các công ty con có cùng đồng tiền chức năng.

25. Khi một công ty đa quốc gia hợp nhất báo cáo tài chính của các công ty con hoạt động ở nước ngoài, loại tỷ giá hối đoái nào thường được sử dụng để chuyển đổi tài sản và nợ phải trả?

A. Tỷ giá lịch sử.
B. Tỷ giá giao ngay cuối kỳ báo cáo.
C. Tỷ giá trung bình trong kỳ.
D. Tỷ giá dự kiến trong tương lai.

26. Trong kế toán quốc tế, 'hedging′ (phòng ngừa rủi ro) tỷ giá hối đoái là gì?

A. Việc chấp nhận rủi ro tỷ giá hối đoái để tìm kiếm lợi nhuận.
B. Việc sử dụng các công cụ tài chính để giảm thiểu hoặc loại bỏ rủi ro biến động tỷ giá hối đoái.
C. Việc dự báo tỷ giá hối đoái trong tương lai.
D. Việc chuyển đổi ngoại tệ sang đồng tiền trong nước ngay lập tức.

27. Rủi ro tỷ giá hối đoái kinh tế (economic exposure) ảnh hưởng đến khía cạnh nào của doanh nghiệp?

A. Chỉ ảnh hưởng đến báo cáo tài chính ngắn hạn.
B. Ảnh hưởng đến giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai của doanh nghiệp, và do đó ảnh hưởng đến giá trị thị trường của doanh nghiệp.
C. Chỉ ảnh hưởng đến các giao dịch thương mại quốc tế hiện tại.
D. Không ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

28. IAS 1 'Trình bày Báo cáo Tài chính′ quy định điều gì về 'going concern′ (giả định hoạt động liên tục)?

A. Giả định hoạt động liên tục không quan trọng trong lập báo cáo tài chính.
B. Ban quản lý phải đánh giá khả năng hoạt động liên tục của doanh nghiệp và công bố thông tin nếu có nghi ngờ đáng kể.
C. Giả định hoạt động liên tục chỉ áp dụng cho các công ty niêm yết.
D. Báo cáo tài chính luôn phải được lập trên cơ sở giả định hoạt động liên tục, không có ngoại lệ.

29. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức chính trong việc hài hòa hóa chuẩn mực kế toán quốc tế?

A. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật và thể chế giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về văn hóa và môi trường kinh doanh.
C. Chi phí chuyển đổi sang chuẩn mực mới.
D. Sự đồng thuận tuyệt đối và nhanh chóng giữa tất cả các quốc gia.

30. Mục tiêu chính của việc hài hòa hóa các chuẩn mực kế toán quốc tế là gì?

A. Tăng cường sự khác biệt giữa các quốc gia về báo cáo tài chính.
B. Giảm tính so sánh và khả năng hiểu của báo cáo tài chính trên toàn cầu.
C. Nâng cao tính so sánh và khả năng hiểu của báo cáo tài chính trên toàn cầu.
D. Làm phức tạp thêm quy trình lập báo cáo tài chính cho các công ty đa quốc gia.

1 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

1. Điều gì KHÔNG phải là một trong những lợi ích chính của việc áp dụng IFRS?

2 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

2. Trong bối cảnh kế toán quốc tế, `transfer pricing′ (định giá chuyển giao) đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

3. Trong kế toán quốc tế, `hyperinflationary economy′ (nền kinh tế siêu lạm phát) được định nghĩa là nền kinh tế có đặc điểm gì?

4 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

4. Công cụ tài chính phái sinh nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái?

5 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

5. Chuẩn mực kế toán nào quy định về `suy giảm giá trị tài sản′ (impairment of assets)?

6 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

6. Khái niệm `đồng tiền chức năng′ (functional currency) trong kế toán quốc tế đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

7. Theo IFRS 16 `Thuê tài sản′, sự khác biệt chính trong kế toán thuê tài sản giữa bên thuê và bên cho thuê là gì?

8 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

8. Sự khác biệt chính giữa IFRS và US GAAP trong việc ghi nhận hàng tồn kho theo phương pháp FIFO là gì?

9 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

9. Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) được phát triển bởi tổ chức nào?

10 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

10. Chuẩn mực kế toán nào quy định về `sự kiện phát sinh sau ngày báo cáo′ (events after the reporting period)?

11 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

11. Khi một công ty Việt Nam có công ty con tại Hoa Kỳ, và đồng tiền chức năng của công ty con là USD, đồng tiền báo cáo của công ty mẹ Việt Nam là VND, quy trình chuyển đổi báo cáo tài chính từ USD sang VND được gọi là gì?

12 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

12. Điều gì KHÔNG phải là một trong những yếu tố chính cần xem xét khi lựa chọn đồng tiền chức năng?

13 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

13. IAS 38 `Tài sản vô hình′ quy định tiêu chuẩn ghi nhận tài sản vô hình như thế nào?

14 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

14. Yếu tố văn hóa có thể ảnh hưởng đến thực hành kế toán quốc tế như thế nào?

15 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

15. Mục đích của việc lập `báo cáo lưu chuyển tiền tệ` (statement of cash flows) theo chuẩn mực kế toán quốc tế là gì?

16 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

16. Sự khác biệt chính giữa `IFRS for SMEs′ (IFRS cho doanh nghiệp vừa và nhỏ) và IFRS đầy đủ là gì?

17 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

17. Chuẩn mực kế toán nào quy định về việc trình bày và công bố thông tin về các bên liên quan (related parties)?

18 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

18. Khi nào thì phương pháp `đo lường lại′ (remeasurement) được sử dụng trong chuyển đổi báo cáo tài chính?

19 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

19. Trong kế toán quốc tế, `goodwill′ phát sinh từ hợp nhất kinh doanh quốc tế thường được đánh giá lại như thế nào?

20 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

20. Rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch phát sinh khi nào?

21 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

21. Phương pháp `tỷ giá hiện hành′ (current rate method) thường được sử dụng để chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con nước ngoài nào?

22 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

22. Khái niệm `substance over form′ (bản chất quan trọng hơn hình thức) trong kế toán quốc tế có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

23. Trong kế toán quốc tế, `segment reporting′ (báo cáo bộ phận) nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

24. Trong kế toán quốc tế, `translation adjustment′ (điều chỉnh chuyển đổi) phát sinh từ đâu?

25 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

25. Khi một công ty đa quốc gia hợp nhất báo cáo tài chính của các công ty con hoạt động ở nước ngoài, loại tỷ giá hối đoái nào thường được sử dụng để chuyển đổi tài sản và nợ phải trả?

26 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

26. Trong kế toán quốc tế, `hedging′ (phòng ngừa rủi ro) tỷ giá hối đoái là gì?

27 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

27. Rủi ro tỷ giá hối đoái kinh tế (economic exposure) ảnh hưởng đến khía cạnh nào của doanh nghiệp?

28 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

28. IAS 1 `Trình bày Báo cáo Tài chính′ quy định điều gì về `going concern′ (giả định hoạt động liên tục)?

29 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

29. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức chính trong việc hài hòa hóa chuẩn mực kế toán quốc tế?

30 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

30. Mục tiêu chính của việc hài hòa hóa các chuẩn mực kế toán quốc tế là gì?