1. Công cụ tài chính phái sinh nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro giao dịch tỷ giá hối đoái?
A. Cổ phiếu.
B. Trái phiếu.
C. Hợp đồng kỳ hạn (forward contracts) và hợp đồng tương lai (futures contracts) ngoại tệ.
D. Chứng chỉ tiền gửi.
2. So sánh với IFRS, US GAAP có xu hướng như thế nào trong việc ghi nhận doanh thu?
A. US GAAP có xu hướng ghi nhận doanh thu sớm hơn IFRS.
B. US GAAP có xu hướng ghi nhận doanh thu muộn hơn IFRS.
C. US GAAP và IFRS có cách tiếp cận giống hệt nhau trong việc ghi nhận doanh thu.
D. Không có xu hướng rõ ràng trong sự khác biệt về ghi nhận doanh thu giữa US GAAP và IFRS.
3. Phương pháp tỷ giá hiện hành (current rate method) thường được sử dụng để chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài có đồng tiền chức năng như thế nào?
A. Đồng tiền chức năng là đồng tiền của công ty mẹ.
B. Đồng tiền chức năng là đồng tiền của nền kinh tế siêu lạm phát.
C. Đồng tiền chức năng khác với đồng tiền báo cáo của công ty mẹ và hoạt động độc lập.
D. Phương pháp này không phụ thuộc vào đồng tiền chức năng.
4. Theo IAS 21, khi nào một nền kinh tế được coi là siêu lạm phát?
A. Khi tỷ lệ lạm phát hàng năm vượt quá 10%.
B. Khi tỷ lệ lạm phát hàng năm vượt quá 50% trong ba năm.
C. Khi tỷ lệ lạm phát hàng tháng vượt quá 10%.
D. Khi tỷ lệ lạm phát tích lũy trong ba năm gần đạt hoặc vượt quá 100%.
5. Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) được phát triển bởi tổ chức nào?
A. Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Tài chính (FASB).
B. Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB).
C. Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO).
D. Liên hợp quốc (UN).
6. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi xác định đồng tiền chức năng?
A. Đồng tiền ảnh hưởng chủ yếu đến giá bán hàng hóa và dịch vụ.
B. Đồng tiền của quốc gia nơi công ty mẹ đặt trụ sở chính.
C. Đồng tiền ảnh hưởng chủ yếu đến chi phí nhân công, vật liệu và các chi phí khác.
D. Đồng tiền mà từ đó vốn được huy động.
7. IAS 36 đề cập đến vấn đề kế toán nào?
A. Hàng tồn kho.
B. Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị.
C. Suy giảm giá trị tài sản.
D. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
8. Mục đích chính của việc sử dụng giá chuyển giao là gì?
A. Để tối đa hóa lợi nhuận của một công ty con cụ thể.
B. Để giảm thiểu tổng số thuế phải nộp của toàn tập đoàn bằng cách chuyển lợi nhuận đến các quốc gia có thuế suất thấp.
C. Để tăng cường tính minh bạch trong giao dịch giữa các đơn vị liên kết.
D. Để đơn giản hóa quy trình kế toán cho các giao dịch quốc tế.
9. Nguyên tắc thận trọng (prudence) trong kế toán quốc tế có ý nghĩa gì?
A. Doanh thu và lợi nhuận nên được ghi nhận sớm nhất có thể.
B. Chi phí và lỗ nên được ghi nhận khi có khả năng xảy ra, trong khi doanh thu và lợi nhuận chỉ được ghi nhận khi chắc chắn.
C. Tất cả tài sản và nợ phải trả phải được ghi nhận theo giá trị thị trường.
D. Báo cáo tài chính phải được trình bày một cách lạc quan để thu hút nhà đầu tư.
10. Trong IFRS, chi phí đi vay có thể được vốn hóa khi nào?
A. Luôn luôn được vốn hóa.
B. Không bao giờ được vốn hóa.
C. Khi chúng liên quan trực tiếp đến việc mua, xây dựng hoặc sản xuất một tài sản dở dang (qualifying asset).
D. Chỉ khi công ty có lợi nhuận.
11. Điểm khác biệt chính giữa IFRS theo nguyên tắc và GAAP theo quy tắc là gì?
A. IFRS tập trung vào các quy tắc chi tiết, trong khi GAAP tập trung vào các nguyên tắc chung.
B. IFRS tập trung vào các nguyên tắc chung và xét đoán chuyên môn, trong khi GAAP tập trung vào các quy tắc cụ thể và hướng dẫn chi tiết.
C. Không có sự khác biệt đáng kể giữa IFRS và GAAP về cách tiếp cận.
D. GAAP linh hoạt hơn IFRS trong việc áp dụng các chuẩn mực.
12. Chức năng chính của kiểm toán báo cáo tài chính quốc tế là gì?
A. Để chuẩn bị báo cáo tài chính cho các công ty đa quốc gia.
B. Để đảm bảo báo cáo tài chính của các công ty đa quốc gia tuân thủ các chuẩn mực kế toán quốc tế và trình bày trung thực, hợp lý.
C. Để tư vấn cho các công ty về chiến lược kinh doanh quốc tế.
D. Để đánh giá rủi ro tỷ giá hối đoái cho các giao dịch quốc tế.
13. Khi chuyển đổi báo cáo tài chính từ đồng tiền chức năng sang đồng tiền trình bày, khoản mục nào sau đây thường được chuyển đổi bằng tỷ giá lịch sử?
A. Doanh thu.
B. Chi phí.
C. Vốn chủ sở hữu (ngoại trừ lợi nhuận giữ lại).
D. Các khoản phải thu.
14. Theo IFRS, một khoản mục được coi là 'trọng yếu' (material) khi nào?
A. Khi giá trị tuyệt đối của nó vượt quá một ngưỡng cố định (ví dụ: 1 triệu đô la).
B. Khi việc bỏ sót hoặc sai sót thông tin đó có thể ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo tài chính.
C. Khi khoản mục đó được quy định cụ thể trong chuẩn mực.
D. Khi khoản mục đó liên quan đến giao dịch với các bên liên quan.
15. Trong kế toán quốc tế, 'functional currency' (đồng tiền chức năng) được định nghĩa là gì?
A. Đồng tiền mà công ty báo cáo báo cáo tài chính hợp nhất.
B. Đồng tiền của quốc gia nơi công ty được thành lập.
C. Đồng tiền của môi trường kinh tế chính mà đơn vị hoạt động.
D. Bất kỳ đồng tiền nào được công ty lựa chọn để sử dụng.
16. Chuẩn mực nào của IFRS quy định về báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. IAS 1.
B. IAS 7.
C. IAS 8.
D. IAS 10.
17. Rủi ro kinh tế (economic exposure) trong kế toán quốc tế đề cập đến điều gì?
A. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến giá trị của các giao dịch cụ thể.
B. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai và giá trị thị trường của doanh nghiệp.
C. Rủi ro do sự thay đổi chính sách kinh tế của một quốc gia.
D. Rủi ro do sự khác biệt về chuẩn mực kế toán giữa các quốc gia.
18. IAS 37 quy định về vấn đề kế toán nào?
A. Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng.
B. Các khoản dự phòng, nợ tiềm tàng và tài sản tiềm tàng.
C. Công cụ tài chính.
D. Thuê tài sản.
19. Điều gì sau đây là một thách thức đặc biệt trong kiểm toán báo cáo tài chính quốc tế so với kiểm toán trong nước?
A. Sự phức tạp của các giao dịch trong nước.
B. Sự khác biệt về chuẩn mực kế toán, ngôn ngữ, văn hóa và môi trường pháp lý giữa các quốc gia.
C. Việc thiếu hụt nhân viên kiểm toán có trình độ.
D. Khó khăn trong việc tiếp cận thông tin tài chính của công ty mẹ.
20. Theo IFRS 9, việc phân loại công cụ tài chính nợ phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?
A. Ý định của nhà quản lý.
B. Mô hình kinh doanh của đơn vị và đặc điểm dòng tiền theo hợp đồng của tài sản tài chính.
C. Giá trị hợp lý của công cụ tài chính.
D. Thời gian đáo hạn của công cụ tài chính.
21. Thách thức lớn nhất đối với việc áp dụng IFRS trên toàn cầu là gì?
A. Chi phí chuyển đổi sang IFRS quá cao.
B. Sự khác biệt về văn hóa, pháp lý và mức độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia dẫn đến khó khăn trong việc thực thi và diễn giải thống nhất IFRS.
C. IFRS quá phức tạp và khó hiểu.
D. Thiếu hụt nhân lực kế toán có trình độ IFRS.
22. Trong môi trường lạm phát cao, phương pháp FIFO (nhập trước xuất trước) có xu hướng ảnh hưởng đến lợi nhuận và giá trị hàng tồn kho cuối kỳ như thế nào so với phương pháp bình quân gia quyền?
A. FIFO làm giảm lợi nhuận và giá trị hàng tồn kho cuối kỳ.
B. FIFO làm tăng lợi nhuận và giá trị hàng tồn kho cuối kỳ.
C. FIFO và phương pháp bình quân gia quyền cho kết quả giống nhau trong môi trường lạm phát.
D. FIFO không bị ảnh hưởng bởi lạm phát.
23. Rủi ro giao dịch (transaction exposure) phát sinh khi nào?
A. Khi công ty đầu tư vào thị trường chứng khoán nước ngoài.
B. Khi công ty có các khoản phải thu hoặc phải trả bằng ngoại tệ và tỷ giá hối đoái thay đổi trước khi thanh toán.
C. Khi công ty lập kế hoạch mở rộng hoạt động ra nước ngoài.
D. Khi công ty phát hành báo cáo tài chính hợp nhất.
24. Trong kế toán quốc tế, 'transfer pricing' (giá chuyển giao) đề cập đến vấn đề gì?
A. Giá của hàng hóa và dịch vụ xuất nhập khẩu giữa các quốc gia.
B. Giá được sử dụng cho các giao dịch nội bộ giữa các đơn vị có liên quan trong cùng một tập đoàn đa quốc gia.
C. Giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán quốc tế.
D. Giá thuê tài sản giữa các quốc gia.
25. Khái niệm 'bản chất kinh tế hơn hình thức pháp lý' (substance over form) quan trọng như thế nào trong IFRS?
A. Không quan trọng, IFRS tập trung vào hình thức pháp lý.
B. Rất quan trọng, IFRS nhấn mạnh việc phản ánh bản chất kinh tế của giao dịch hơn là chỉ hình thức pháp lý.
C. Chỉ quan trọng trong một số trường hợp cụ thể được quy định rõ trong chuẩn mực.
D. Chỉ quan trọng đối với các giao dịch phức tạp, không quan trọng với giao dịch thông thường.
26. Mục tiêu chính của việc hài hòa hóa kế toán quốc tế là gì?
A. Tối đa hóa sự khác biệt giữa các chuẩn mực kế toán quốc gia.
B. Giảm thiểu sự khác biệt giữa các chuẩn mực kế toán quốc gia để tăng cường khả năng so sánh và hiểu biết báo cáo tài chính trên toàn cầu.
C. Tạo ra một bộ chuẩn mực kế toán phức tạp hơn cho các công ty đa quốc gia.
D. Cho phép mỗi quốc gia tự do phát triển các chuẩn mực kế toán riêng biệt mà không cần xem xét đến các quốc gia khác.
27. Khi một công ty đa quốc gia hợp nhất báo cáo tài chính của các công ty con ở nước ngoài, vấn đề tỷ giá hối đoái phát sinh trong giai đoạn nào?
A. Chỉ trong giai đoạn lập kế hoạch kinh doanh quốc tế.
B. Chỉ khi công ty con phát sinh giao dịch bằng ngoại tệ.
C. Khi báo cáo tài chính của công ty con được chuyển đổi sang đồng tiền báo cáo của công ty mẹ để hợp nhất.
D. Vấn đề tỷ giá hối đoái không liên quan đến hợp nhất báo cáo tài chính.
28. Sự khác biệt giữa 'translation' (chuyển đổi) và 'remeasurement' (tái đo lường) trong bối cảnh chuyển đổi ngoại tệ là gì?
A. Không có sự khác biệt, cả hai đều là quá trình chuyển đổi báo cáo tài chính sang đồng tiền khác.
B. 'Translation' là chuyển đổi báo cáo tài chính từ đồng tiền chức năng sang đồng tiền trình bày, còn 'remeasurement' là chuyển đổi báo cáo tài chính từ đồng tiền không phải đồng tiền chức năng sang đồng tiền chức năng.
C. 'Translation' áp dụng cho công ty mẹ, còn 'remeasurement' áp dụng cho công ty con.
D. 'Remeasurement' sử dụng tỷ giá hiện hành, còn 'translation' sử dụng tỷ giá lịch sử.
29. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế?
A. Giảm chi phí kế toán cho các công ty đa quốc gia.
B. Tăng cường khả năng so sánh báo cáo tài chính giữa các công ty và các quốc gia, tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư và giao dịch quốc tế.
C. Giảm sự can thiệp của chính phủ vào hoạt động kế toán.
D. Đơn giản hóa quy trình kiểm toán.
30. IAS 40 quy định về kế toán cho loại tài sản nào?
A. Hàng tồn kho.
B. Bất động sản đầu tư.
C. Tài sản cố định hữu hình.
D. Tài sản vô hình.