Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kháng sinh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kháng sinh

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kháng sinh

1. Loại kháng sinh nào sau đây có thể tương tác với warfarin (thuốc chống đông máu)?

A. Amoxicillin.
B. Ciprofloxacin.
C. Azithromycin.
D. Cephalexin.

2. Hiện tượng kháng kháng sinh xảy ra khi nào?

A. Cơ thể người bệnh kháng lại tác dụng của kháng sinh.
B. Vi khuẩn trở nên ít nhạy cảm hoặc không nhạy cảm với kháng sinh.
C. Kháng sinh mất tác dụng khi tiếp xúc với không khí.
D. Thuốc kháng sinh bị pha loãng trong cơ thể.

3. Nguyên tắc quan trọng nhất khi sử dụng kháng sinh là gì?

A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng để diệt nhiều loại vi khuẩn.
B. Sử dụng kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ.
C. Tự ý mua kháng sinh khi có triệu chứng nhiễm trùng.
D. Sử dụng kháng sinh dự phòng khi chưa có bệnh.

4. Để hạn chế tình trạng kháng kháng sinh, biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?

A. Sử dụng kháng sinh theo kinh nghiệm khi chưa có kết quả kháng sinh đồ.
B. Giáo dục cộng đồng về sử dụng kháng sinh hợp lý.
C. Kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện.
D. Nghiên cứu và phát triển kháng sinh mới.

5. Tác dụng phụ 'hội chứng xám′ (grey baby syndrome) liên quan đến kháng sinh nào?

A. Chloramphenicol
B. Vancomycin
C. Gentamicin
D. Clindamycin

6. Cơ chế kháng kháng sinh của vi khuẩn có thể bao gồm những cơ chế nào sau đây?

A. Tăng cường khả năng thực bào.
B. Thay đổi đích tác động của kháng sinh.
C. Tăng cường sản xuất protein của vi khuẩn.
D. Giảm tốc độ sinh sản của vi khuẩn.

7. Kháng sinh vancomycin được sử dụng đặc biệt trong trường hợp nào?

A. Nhiễm trùng đường hô hấp trên.
B. Nhiễm trùng da và mô mềm nhẹ.
C. Nhiễm trùng do vi khuẩn Gram dương kháng methicillin (MRSA).
D. Nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng.

8. Kháng sinh nhóm quinolone tác động lên quá trình nào của vi khuẩn?

A. Tổng hợp protein.
B. Tổng hợp vách tế bào.
C. Tổng hợp DNA.
D. Chuyển hóa acid folic.

9. Kháng sinh rifampicin có tác dụng đặc biệt trong điều trị bệnh nào?

A. Viêm phổi cộng đồng.
B. Lao phổi.
C. Nhiễm trùng huyết.
D. Viêm màng não mủ.

10. Kháng sinh nhóm tetracycline có đặc điểm nào sau đây?

A. Tác dụng tốt trên vi khuẩn Gram dương.
B. Không bị ảnh hưởng bởi thức ăn và sữa.
C. Có thể gây lắng đọng ở răng và xương.
D. An toàn cho phụ nữ có thai và trẻ em.

11. Kháng sinh phổ rộng là gì?

A. Kháng sinh chỉ tác dụng trên một vài loại vi khuẩn.
B. Kháng sinh tác dụng trên nhiều loại vi khuẩn khác nhau.
C. Kháng sinh có tác dụng mạnh nhất.
D. Kháng sinh ít gây tác dụng phụ nhất.

12. Kháng sinh là gì?

A. Chất tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
B. Chất tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể.
C. Chất dinh dưỡng thiết yếu cho tế bào.
D. Chất dùng để giảm đau và hạ sốt.

13. Cơ chế tác động chính của kháng sinh penicillin là gì?

A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.
B. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn.
C. Ức chế tổng hợp DNA của vi khuẩn.
D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn.

14. Kháng sinh đồ được sử dụng để làm gì?

A. Đo nồng độ kháng sinh trong máu.
B. Xác định loại vi khuẩn gây bệnh và độ nhạy cảm của chúng với kháng sinh.
C. Kiểm tra chất lượng thuốc kháng sinh.
D. Dự đoán tác dụng phụ của kháng sinh.

15. Việc sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi có thể góp phần vào vấn đề kháng kháng sinh ở người như thế nào?

A. Không ảnh hưởng, vì kháng sinh dùng cho động vật khác với người.
B. Gây ra dư lượng kháng sinh trong thực phẩm.
C. Chọn lọc vi khuẩn kháng thuốc trong động vật, có thể lây lan sang người.
D. Tăng cường sức đề kháng của người tiêu thụ thịt động vật.

16. Khi nào thì việc sử dụng kháng sinh dự phòng là hợp lý?

A. Khi có nguy cơ nhiễm trùng cao, đã được xác định rõ ràng.
B. Khi có triệu chứng cảm cúm thông thường.
C. Khi đi du lịch đến vùng dịch tễ.
D. Khi tiếp xúc với người bệnh nhiễm trùng.

17. Kháng sinh nào sau đây có thể gây kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ?

A. Amoxicillin
B. Azithromycin
C. Ciprofloxacin
D. Gentamicin

18. Sử dụng kháng sinh không hợp lý có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

A. Tăng cường hệ miễn dịch.
B. Giảm nguy cơ dị ứng thuốc.
C. Gia tăng tình trạng kháng kháng sinh.
D. Cải thiện hệ tiêu hóa.

19. Nhóm kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu?

A. Tetracycline
B. Fluoroquinolone
C. Macrolide
D. Aminoglycoside

20. Kháng sinh thuộc nhóm nào sau đây thường được sử dụng dạng kem bôi ngoài da để điều trị mụn trứng cá?

A. Aminoglycoside.
B. Tetracycline.
C. Macrolide.
D. Glycopeptide.

21. Kháng sinh macrolide thường được sử dụng thay thế penicillin trong trường hợp nào?

A. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
B. Dị ứng penicillin.
C. Nhiễm trùng máu.
D. Viêm màng não.

22. Phản ứng dị ứng nặng nhất do kháng sinh là gì?

A. Nổi mề đay.
B. Sốc phản vệ.
C. Ngứa.
D. Phát ban.

23. Kháng sinh nhóm beta-lactam bao gồm những loại nào?

A. Penicillin, Cephalosporin, Macrolide.
B. Penicillin, Cephalosporin, Carbapenem.
C. Tetracycline, Aminoglycoside, Fluoroquinolone.
D. Macrolide, Lincosamide, Glycopeptide.

24. Loại vi sinh vật nào sau đây KHÔNG bị tiêu diệt bởi kháng sinh?

A. Vi khuẩn
B. Virus
C. Nấm
D. Ký sinh trùng

25. Kháng sinh metronidazole được sử dụng chủ yếu để điều trị nhiễm trùng do loại vi sinh vật nào?

A. Vi khuẩn Gram dương.
B. Vi khuẩn Gram âm.
C. Vi khuẩn kỵ khí và động vật nguyên sinh.
D. Nấm.

26. Tình trạng 'nhiễm trùng cơ hội′ (opportunistic infection) có thể xảy ra khi sử dụng kháng sinh phổ rộng kéo dài vì lý do gì?

A. Kháng sinh làm suy yếu hệ miễn dịch.
B. Kháng sinh tiêu diệt vi khuẩn có lợi, tạo điều kiện cho vi khuẩn gây bệnh phát triển.
C. Kháng sinh gây độc trực tiếp lên tế bào cơ thể.
D. Kháng sinh làm tăng sinh vi khuẩn kháng thuốc.

27. Ưu điểm của kháng sinh phổ hẹp so với kháng sinh phổ rộng là gì?

A. Hiệu quả điều trị cao hơn.
B. Ít gây kháng thuốc hơn.
C. Tác dụng nhanh hơn.
D. Giá thành rẻ hơn.

28. Tác dụng phụ thường gặp nhất của kháng sinh nhóm aminoglycoside là gì?

A. Suy gan
B. Suy thận và độc tính trên tai
C. Rối loạn tiêu hóa
D. Dị ứng da

29. Loại xét nghiệm nào giúp theo dõi chức năng thận khi sử dụng kháng sinh aminoglycoside?

A. Công thức máu.
B. Chức năng gan.
C. Điện giải đồ.
D. Creatinine máu và ure máu.

30. Loại kháng sinh nào sau đây KHÔNG nên sử dụng cho phụ nữ có thai?

A. Penicillin
B. Cephalosporin
C. Tetracycline
D. Macrolide

1 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 13

1. Loại kháng sinh nào sau đây có thể tương tác với warfarin (thuốc chống đông máu)?

2 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 13

2. Hiện tượng kháng kháng sinh xảy ra khi nào?

3 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 13

3. Nguyên tắc quan trọng nhất khi sử dụng kháng sinh là gì?

4 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 13

4. Để hạn chế tình trạng kháng kháng sinh, biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?

5 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 13

5. Tác dụng phụ `hội chứng xám′ (grey baby syndrome) liên quan đến kháng sinh nào?

6 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 13

6. Cơ chế kháng kháng sinh của vi khuẩn có thể bao gồm những cơ chế nào sau đây?

7 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 13

7. Kháng sinh vancomycin được sử dụng đặc biệt trong trường hợp nào?

8 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 13

8. Kháng sinh nhóm quinolone tác động lên quá trình nào của vi khuẩn?

9 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 13

9. Kháng sinh rifampicin có tác dụng đặc biệt trong điều trị bệnh nào?

10 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 13

10. Kháng sinh nhóm tetracycline có đặc điểm nào sau đây?

11 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 13

11. Kháng sinh phổ rộng là gì?

12 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 13

12. Kháng sinh là gì?

13 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 13

13. Cơ chế tác động chính của kháng sinh penicillin là gì?

14 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 13

14. Kháng sinh đồ được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 13

15. Việc sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi có thể góp phần vào vấn đề kháng kháng sinh ở người như thế nào?

16 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 13

16. Khi nào thì việc sử dụng kháng sinh dự phòng là hợp lý?

17 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 13

17. Kháng sinh nào sau đây có thể gây kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ?

18 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 13

18. Sử dụng kháng sinh không hợp lý có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

19 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 13

19. Nhóm kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu?

20 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 13

20. Kháng sinh thuộc nhóm nào sau đây thường được sử dụng dạng kem bôi ngoài da để điều trị mụn trứng cá?

21 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 13

21. Kháng sinh macrolide thường được sử dụng thay thế penicillin trong trường hợp nào?

22 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 13

22. Phản ứng dị ứng nặng nhất do kháng sinh là gì?

23 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 13

23. Kháng sinh nhóm beta-lactam bao gồm những loại nào?

24 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 13

24. Loại vi sinh vật nào sau đây KHÔNG bị tiêu diệt bởi kháng sinh?

25 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 13

25. Kháng sinh metronidazole được sử dụng chủ yếu để điều trị nhiễm trùng do loại vi sinh vật nào?

26 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 13

26. Tình trạng `nhiễm trùng cơ hội′ (opportunistic infection) có thể xảy ra khi sử dụng kháng sinh phổ rộng kéo dài vì lý do gì?

27 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 13

27. Ưu điểm của kháng sinh phổ hẹp so với kháng sinh phổ rộng là gì?

28 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 13

28. Tác dụng phụ thường gặp nhất của kháng sinh nhóm aminoglycoside là gì?

29 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 13

29. Loại xét nghiệm nào giúp theo dõi chức năng thận khi sử dụng kháng sinh aminoglycoside?

30 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 13

30. Loại kháng sinh nào sau đây KHÔNG nên sử dụng cho phụ nữ có thai?