Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khoa học thần kinh và hành vi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Khoa học thần kinh và hành vi

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khoa học thần kinh và hành vi

1. Cấu trúc nào sau đây là khe hở nhỏ giữa hai neuron, nơi diễn ra quá trình truyền tin hóa học?

A. Sợi trục (axon)
B. Dendrite
C. Synapse
D. Nút Ranvier

2. Chức năng của vỏ não vận động (motor cortex) là gì?

A. Xử lý thông tin thị giác
B. Lập kế hoạch và thực hiện các cử động tự chủ
C. Xử lý cảm xúc
D. Điều hòa nhịp tim và hô hấp

3. Phương pháp kích thích não bộ không xâm lấn TMS (Transcranial Magnetic Stimulation) hoạt động bằng cách nào?

A. Tiêm hóa chất vào não
B. Sử dụng dòng điện trực tiếp vào não
C. Sử dụng từ trường mạnh để kích thích hoặc ức chế hoạt động neuron
D. Phẫu thuật cấy điện cực vào não

4. Hạch hạnh nhân (amygdala) có vai trò chính trong việc xử lý loại cảm xúc nào?

A. Hạnh phúc
B. Buồn bã
C. Sợ hãi
D. Ngạc nhiên

5. Trong mô hình 'ba lớp não′ (triune brain), lớp não 'reptilian complex′ (não bò sát) chịu trách nhiệm chính cho loại hành vi nào?

A. Cảm xúc phức tạp
B. Lý luận trừu tượng
C. Bản năng sinh tồn và hành vi tự động
D. Ngôn ngữ và giao tiếp xã hội

6. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ký ức dài hạn?

A. Hạnh nhân (Amygdala)
B. Vùng hải mã (Hippocampus)
C. Tiểu não (Cerebellum)
D. Vỏ não trước trán (Prefrontal cortex)

7. Đơn vị cơ bản cấu tạo nên hệ thần kinh là gì?

A. Tế bào thần kinh (neuron)
B. Tế bào glia
C. Synapse
D. Dây thần kinh

8. Chất dẫn truyền thần kinh nào liên quan chủ yếu đến cảm giác hưng phấn, khoái lạc và hệ thống khen thưởng của não?

A. Serotonin
B. GABA
C. Dopamine
D. Acetylcholine

9. Ảnh hưởng của rượu (alcohol) lên hệ thần kinh trung ương chủ yếu là gì?

A. Kích thích hoạt động neuron
B. Ức chế hoạt động neuron
C. Tăng cường trí nhớ
D. Cải thiện khả năng phối hợp vận động

10. Phương pháp nghiên cứu não bộ nào sử dụng từ trường mạnh để đo hoạt động điện của não với độ phân giải thời gian cao?

A. fMRI (chụp cộng hưởng từ chức năng)
B. EEG (điện não đồ)
C. PET (chụp cắt lớp phát xạ positron)
D. TMS (kích thích từ xuyên sọ)

11. Vùng Broca và vùng Wernicke là hai vùng não quan trọng liên quan đến chức năng ngôn ngữ, chúng lần lượt chịu trách nhiệm chính về khía cạnh nào của ngôn ngữ?

A. Broca: Hiểu ngôn ngữ; Wernicke: Sản xuất ngôn ngữ
B. Broca: Ngữ pháp; Wernicke: Âm điệu
C. Broca: Sản xuất ngôn ngữ; Wernicke: Hiểu ngôn ngữ
D. Broca: Đọc; Wernicke: Viết

12. Hội chứng 'neglect syndrome′ thường xảy ra khi tổn thương vùng não nào?

A. Vỏ não thùy trán trái
B. Vỏ não thùy đỉnh phải
C. Vỏ não thùy thái dương hai bên
D. Tiểu não

13. Loại sóng não nào chiếm ưu thế khi một người đang ở trạng thái tỉnh táo, tập trung cao độ?

A. Sóng alpha
B. Sóng beta
C. Sóng theta
D. Sóng delta

14. Rối loạn phổ tự kỷ (Autism Spectrum Disorder - ASD) chủ yếu ảnh hưởng đến khía cạnh nào trong hành vi và phát triển?

A. Khả năng vận động
B. Khả năng ngôn ngữ duy nhất
C. Tương tác xã hội và giao tiếp
D. Khả năng ghi nhớ thông tin

15. Chức năng chính của hệ thần kinh giao cảm là gì?

A. Kiểm soát tiêu hóa
B. Chuẩn bị cơ thể cho phản ứng 'chiến đấu hoặc bỏ chạy′
C. Làm chậm nhịp tim
D. Kích thích quá trình nghỉ ngơi và tiêu hóa

16. Chức năng chính của tế bào glia trong hệ thần kinh là gì?

A. Truyền tín hiệu điện hóa
B. Hỗ trợ, bảo vệ và dinh dưỡng cho neuron
C. Hình thành synapse
D. Dẫn truyền xung thần kinh nhanh chóng

17. Thuật ngữ 'neurotransmitter′ (chất dẫn truyền thần kinh) dùng để chỉ loại chất hóa học nào?

A. Hormone được sản xuất bởi tuyến yên
B. Chất hóa học truyền tín hiệu giữa các neuron
C. Enzyme xúc tác phản ứng trong não
D. Protein cấu trúc tế bào thần kinh

18. Gen di truyền có vai trò như thế nào trong việc hình thành hành vi?

A. Gen quyết định hoàn toàn hành vi, không có yếu tố môi trường
B. Hành vi hoàn toàn do môi trường quyết định, gen không có vai trò
C. Gen và môi trường tương tác phức tạp để hình thành hành vi
D. Gen chỉ ảnh hưởng đến thể chất, không ảnh hưởng đến hành vi

19. Hệ thần kinh phó giao cảm có tác dụng đối lập với hệ thần kinh giao cảm, chức năng chính của nó là gì?

A. Tăng cường sự tỉnh táo
B. Thúc đẩy trạng thái 'nghỉ ngơi và tiêu hóa′
C. Tăng nhịp thở
D. Ức chế nhu động ruột

20. Bệnh Parkinson là một rối loạn thoái hóa thần kinh, nguyên nhân chính của bệnh này là do sự suy giảm neuron sản xuất chất dẫn truyền thần kinh nào?

A. Serotonin
B. Dopamine
C. GABA
D. Norepinephrine

21. Trong nghiên cứu về giấc ngủ, giai đoạn giấc ngủ REM (Rapid Eye Movement) được đặc trưng bởi điều gì?

A. Sóng não chậm và biên độ cao
B. Cơ bắp hoàn toàn thư giãn và mất trương lực
C. Nhịp tim và nhịp thở chậm và đều đặn
D. Thân nhiệt giảm xuống mức thấp nhất

22. Trong nghiên cứu về trí nhớ, trí nhớ 'implicit′ (ẩn) khác với trí nhớ 'explicit′ (hiện) ở điểm nào?

A. Trí nhớ implicit là có ý thức, explicit là vô thức
B. Trí nhớ implicit liên quan đến sự kiện cá nhân, explicit liên quan đến kỹ năng vận động
C. Trí nhớ implicit là vô thức và không cần nỗ lực hồi tưởng, explicit là có ý thức và cần nỗ lực hồi tưởng
D. Trí nhớ implicit chỉ tồn tại ngắn hạn, explicit tồn tại dài hạn

23. Hiện tượng 'phantom limb′ (chi ma) là gì và nó liên quan đến khái niệm nào trong khoa học thần kinh?

A. Ảo giác về một chi bị mất sau cắt cụt
B. Khả năng mọc lại chi bị mất
C. Cảm giác đau ở chi không tồn tại
D. Sự nhầm lẫn về vị trí chi

24. Chất dẫn truyền thần kinh serotonin có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh yếu tố nào sau đây?

A. Vận động cơ
B. Nhịp tim
C. Tâm trạng và giấc ngủ
D. Cảm giác đau

25. Vỏ não trước trán (prefrontal cortex) liên quan mật thiết đến chức năng nhận thức cao cấp nào?

A. Xử lý thị giác
B. Điều khiển vận động
C. Ra quyết định và kiểm soát hành vi
D. Xử lý thính giác

26. Trong thí nghiệm 'Little Albert′, điều gì đã được chứng minh về học tập và cảm xúc?

A. Học tập bằng cách thử và sai
B. Học tập tiềm ẩn
C. Điều kiện hóa cổ điển cảm xúc sợ hãi
D. Điều kiện hóa hoạt động để đạt phần thưởng

27. Khái niệm 'plasticity′ (tính mềm dẻo) của não bộ đề cập đến khả năng nào?

A. Khả năng não bộ tự tái tạo neuron mới
B. Khả năng thay đổi cấu trúc và chức năng của não bộ theo kinh nghiệm
C. Khả năng não bộ chống lại tổn thương
D. Khả năng não bộ truyền tín hiệu nhanh hơn

28. Hiện tượng 'blindsight′ (mù nhận thức) cho thấy điều gì về xử lý thông tin thị giác trong não?

A. Vỏ não thị giác không cần thiết cho nhận thức thị giác
B. Nhận thức thị giác hoàn toàn phụ thuộc vào vỏ não thị giác
C. Có những con đường xử lý thị giác không cần đến vỏ não thị giác vẫn có thể hoạt động ở mức độ tiềm thức
D. Blindsight chỉ là một hiện tượng tâm lý, không có cơ sở thần kinh

29. Ảnh hưởng chính của việc thiếu ngủ mãn tính đến chức năng nhận thức là gì?

A. Tăng cường trí nhớ dài hạn
B. Cải thiện khả năng tập trung
C. Suy giảm khả năng chú ý và ra quyết định
D. Tăng tốc độ xử lý thông tin

30. Hormone nào sau đây thường được gọi là 'hormone căng thẳng′ và được giải phóng bởi tuyến thượng thận khi cơ thể đối mặt với stress?

A. Insulin
B. Cortisol
C. Melatonin
D. Oxytocin

1 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 13

1. Cấu trúc nào sau đây là khe hở nhỏ giữa hai neuron, nơi diễn ra quá trình truyền tin hóa học?

2 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 13

2. Chức năng của vỏ não vận động (motor cortex) là gì?

3 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 13

3. Phương pháp kích thích não bộ không xâm lấn TMS (Transcranial Magnetic Stimulation) hoạt động bằng cách nào?

4 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 13

4. Hạch hạnh nhân (amygdala) có vai trò chính trong việc xử lý loại cảm xúc nào?

5 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 13

5. Trong mô hình `ba lớp não′ (triune brain), lớp não `reptilian complex′ (não bò sát) chịu trách nhiệm chính cho loại hành vi nào?

6 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 13

6. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ký ức dài hạn?

7 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 13

7. Đơn vị cơ bản cấu tạo nên hệ thần kinh là gì?

8 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 13

8. Chất dẫn truyền thần kinh nào liên quan chủ yếu đến cảm giác hưng phấn, khoái lạc và hệ thống khen thưởng của não?

9 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 13

9. Ảnh hưởng của rượu (alcohol) lên hệ thần kinh trung ương chủ yếu là gì?

10 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 13

10. Phương pháp nghiên cứu não bộ nào sử dụng từ trường mạnh để đo hoạt động điện của não với độ phân giải thời gian cao?

11 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 13

11. Vùng Broca và vùng Wernicke là hai vùng não quan trọng liên quan đến chức năng ngôn ngữ, chúng lần lượt chịu trách nhiệm chính về khía cạnh nào của ngôn ngữ?

12 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 13

12. Hội chứng `neglect syndrome′ thường xảy ra khi tổn thương vùng não nào?

13 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 13

13. Loại sóng não nào chiếm ưu thế khi một người đang ở trạng thái tỉnh táo, tập trung cao độ?

14 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 13

14. Rối loạn phổ tự kỷ (Autism Spectrum Disorder - ASD) chủ yếu ảnh hưởng đến khía cạnh nào trong hành vi và phát triển?

15 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 13

15. Chức năng chính của hệ thần kinh giao cảm là gì?

16 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 13

16. Chức năng chính của tế bào glia trong hệ thần kinh là gì?

17 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 13

17. Thuật ngữ `neurotransmitter′ (chất dẫn truyền thần kinh) dùng để chỉ loại chất hóa học nào?

18 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 13

18. Gen di truyền có vai trò như thế nào trong việc hình thành hành vi?

19 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 13

19. Hệ thần kinh phó giao cảm có tác dụng đối lập với hệ thần kinh giao cảm, chức năng chính của nó là gì?

20 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 13

20. Bệnh Parkinson là một rối loạn thoái hóa thần kinh, nguyên nhân chính của bệnh này là do sự suy giảm neuron sản xuất chất dẫn truyền thần kinh nào?

21 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 13

21. Trong nghiên cứu về giấc ngủ, giai đoạn giấc ngủ REM (Rapid Eye Movement) được đặc trưng bởi điều gì?

22 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 13

22. Trong nghiên cứu về trí nhớ, trí nhớ `implicit′ (ẩn) khác với trí nhớ `explicit′ (hiện) ở điểm nào?

23 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 13

23. Hiện tượng `phantom limb′ (chi ma) là gì và nó liên quan đến khái niệm nào trong khoa học thần kinh?

24 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 13

24. Chất dẫn truyền thần kinh serotonin có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh yếu tố nào sau đây?

25 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 13

25. Vỏ não trước trán (prefrontal cortex) liên quan mật thiết đến chức năng nhận thức cao cấp nào?

26 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 13

26. Trong thí nghiệm `Little Albert′, điều gì đã được chứng minh về học tập và cảm xúc?

27 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 13

27. Khái niệm `plasticity′ (tính mềm dẻo) của não bộ đề cập đến khả năng nào?

28 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 13

28. Hiện tượng `blindsight′ (mù nhận thức) cho thấy điều gì về xử lý thông tin thị giác trong não?

29 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 13

29. Ảnh hưởng chính của việc thiếu ngủ mãn tính đến chức năng nhận thức là gì?

30 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 13

30. Hormone nào sau đây thường được gọi là `hormone căng thẳng′ và được giải phóng bởi tuyến thượng thận khi cơ thể đối mặt với stress?