Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Khoa học vật liệu

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

1. Độ cứng của vật liệu thường được đo bằng phương pháp nào sau đây?

A. Thử nghiệm kéo
B. Thử nghiệm va đập
C. Thử nghiệm độ cứng Vickers
D. Thử nghiệm mỏi

2. Hiện tượng 'creep′ trong vật liệu xảy ra chủ yếu dưới tác dụng của:

A. Ứng suất tĩnh không đổi ở nhiệt độ cao
B. Ứng suất цикlic
C. Va đập mạnh
D. Mài mòn liên tục

3. Loại vật liệu nào thường được sử dụng làm lớp phủ bảo vệ chống ăn mòn cho kim loại?

A. Gốm sứ và polyme
B. Kim loại
C. Composite
D. Bán dẫn

4. Vật liệu 'piezoelectric′ có tính chất đặc biệt nào?

A. Phát quang khi bị chiếu sáng
B. Sinh ra điện áp khi bị biến dạng cơ học và ngược lại
C. Dẫn điện tốt ở nhiệt độ thấp
D. Có khả năng tự phục hồi

5. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự suy giảm tính chất vật liệu do tác dụng hóa học với môi trường xung quanh?

A. Ăn mòn
B. Mài mòn
C. Mỏi
D. Creep

6. Phương pháp 'đúc′ (casting) thường được sử dụng để chế tạo sản phẩm vật liệu có hình dạng:

A. Đơn giản, hình trụ
B. Phức tạp, ba chiều
C. Dạng tấm mỏng
D. Dạng sợi dài

7. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là của vật liệu gốm sứ kỹ thuật?

A. Vật liệu chịu lửa trong lò nung
B. Dao cắt gọt kim loại
C. Vỏ máy bay
D. Chất cách điện trong thiết bị điện

8. Tính chất nào sau đây mô tả khả năng một vật liệu hấp thụ năng lượng khi bị biến dạng đàn hồi và giải phóng năng lượng này khi dỡ tải?

A. Độ bền kéo
B. Độ cứng
C. Độ dẻo
D. Độ đàn hồi

9. Loại vật liệu nào sau đây thường có độ dẫn điện và dẫn nhiệt tốt nhất?

A. Polyme
B. Gốm sứ
C. Kim loại
D. Vật liệu composite

10. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm nam châm vĩnh cửu mạnh?

A. Nhôm
B. Thép carbon
C. Nam châm đất hiếm (ví dụ: NdFeB)
D. Đồng

11. Tính chất nào của vật liệu thể hiện khả năng chống lại vết lõm hoặc vết xước trên bề mặt?

A. Độ bền kéo
B. Độ cứng
C. Độ dẻo
D. Độ dai

12. Loại vật liệu composite nào sử dụng sợi carbon làm pha gia cường?

A. Composite nền polyme gia cường sợi thủy tinh
B. Composite nền kim loại gia cường hạt gốm
C. Composite nền polyme gia cường sợi carbon
D. Composite nền gốm gia cường sợi kim loại

13. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định thành phần hóa học của vật liệu?

A. Kính hiển vi điện tử quét (SEM)
B. Nhiễu xạ tia X (XRD)
C. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
D. Thử nghiệm kéo

14. Loại liên kết hóa học nào chiếm ưu thế trong gốm sứ?

A. Liên kết ion và liên kết cộng hóa trị
B. Liên kết kim loại
C. Liên kết Van der Waals
D. Liên kết hydro

15. Polyme nhiệt rắn khác với polyme nhiệt dẻo ở điểm nào?

A. Polyme nhiệt rắn có thể tái chế
B. Polyme nhiệt dẻo có liên kết ngang
C. Polyme nhiệt rắn không thể nóng chảy và tái định hình sau khi đã đóng rắn
D. Polyme nhiệt dẻo cứng hơn polyme nhiệt rắn

16. Vật liệu 'superalloy′ được phát triển chủ yếu để sử dụng trong môi trường:

A. Nhiệt độ thấp
B. Ăn mòn mạnh
C. Nhiệt độ cao và ứng suất lớn
D. Từ trường mạnh

17. Trong vật liệu bán dẫn, 'doping′ là quá trình:

A. Làm sạch vật liệu để tăng độ tinh khiết
B. Thêm tạp chất vào vật liệu để thay đổi tính chất điện
C. Làm nguội vật liệu nhanh để tạo cấu trúc vô định hình
D. Nung nóng vật liệu để tăng kích thước hạt

18. Quá trình nhiệt luyện nào sau đây được sử dụng để làm mềm kim loại, giảm độ cứng và tăng độ dẻo?

A. Ram
B. Tôi
C.
D. Thấm than

19. Phương pháp 'nhiễu xạ tia X′ (XRD) chủ yếu được sử dụng để xác định tính chất nào của vật liệu?

A. Thành phần hóa học
B. Cấu trúc tinh thể và pha
C. Tính chất cơ học
D. Tính chất nhiệt

20. Loại vật liệu nào thường được sử dụng làm chất bán dẫn trong các thiết bị điện tử?

A. Kim loại
B. Gốm sứ
C. Polyme
D. Bán dẫn

21. Tính chất 'ductility′ của vật liệu mô tả khả năng:

A. Chịu lực kéo mà không bị đứt gãy
B. Biến dạng dẻo lớn dưới tác dụng của lực kéo trước khi đứt gãy
C. Chống lại vết lõm
D. Hấp thụ năng lượng va đập

22. Vật liệu 'biomaterial′ được thiết kế để sử dụng trong:

A. Xây dựng công trình dân dụng
B. Ứng dụng y sinh học, tương thích với cơ thể sống
C. Sản xuất linh kiện điện tử
D. Chế tạo vỏ tàu vũ trụ

23. Độ bền kéo của vật liệu được xác định bằng ứng suất lớn nhất mà vật liệu có thể chịu được trước khi:

A. Bị biến dạng dẻo
B. Bị đứt gãy
C. Bị mỏi
D. Bị creep

24. Quá trình 'thấm carbon′ (carburizing) được sử dụng để cải thiện tính chất nào của thép?

A. Độ bền kéo
B. Độ dẻo
C. Độ cứng bề mặt và khả năng chống mài mòn
D. Độ dai va đập

25. Vật liệu nào sau đây có cấu trúc tinh thể vô định hình?

A. Thép
B. Nhôm
C. Thủy tinh
D. Đồng

26. Hiện tượng mỏi kim loại xảy ra do:

A. Ứng suất tĩnh không đổi
B. Ứng suất цикlic lặp đi lặp lại
C. Nhiệt độ cao
D. Môi trường ăn mòn

27. Quá trình 'ram′ thép sau khi tôi nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng độ cứng
B. Giảm độ giòn và tăng độ dai
C. Tăng độ bền kéo
D. Giảm độ dẫn điện

28. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra khuyết tật bên trong vật liệu mà không phá hủy mẫu?

A. Thử nghiệm kéo
B. Thử nghiệm va đập
C. Kiểm tra siêu âm
D. Thử nghiệm độ cứng

29. Vật liệu composite là sự kết hợp của hai hoặc nhiều pha vật liệu khác nhau, trong đó pha nào đóng vai trò là nền liên tục bao quanh và liên kết các pha khác?

A. Pha phân tán
B. Pha nền (ma trận)
C. Pha độn
D. Pha gia cường

30. Vật liệu nào sau đây có hệ số giãn nở nhiệt thấp nhất, thường được ứng dụng trong các thiết bị quang học chính xác?

A. Nhôm
B. Thép
C. Thủy tinh borosilicate (Pyrex)
D. Đồng

1 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

1. Độ cứng của vật liệu thường được đo bằng phương pháp nào sau đây?

2 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

2. Hiện tượng `creep′ trong vật liệu xảy ra chủ yếu dưới tác dụng của:

3 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

3. Loại vật liệu nào thường được sử dụng làm lớp phủ bảo vệ chống ăn mòn cho kim loại?

4 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

4. Vật liệu `piezoelectric′ có tính chất đặc biệt nào?

5 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

5. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự suy giảm tính chất vật liệu do tác dụng hóa học với môi trường xung quanh?

6 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

6. Phương pháp `đúc′ (casting) thường được sử dụng để chế tạo sản phẩm vật liệu có hình dạng:

7 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

7. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là của vật liệu gốm sứ kỹ thuật?

8 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

8. Tính chất nào sau đây mô tả khả năng một vật liệu hấp thụ năng lượng khi bị biến dạng đàn hồi và giải phóng năng lượng này khi dỡ tải?

9 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

9. Loại vật liệu nào sau đây thường có độ dẫn điện và dẫn nhiệt tốt nhất?

10 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

10. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm nam châm vĩnh cửu mạnh?

11 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

11. Tính chất nào của vật liệu thể hiện khả năng chống lại vết lõm hoặc vết xước trên bề mặt?

12 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

12. Loại vật liệu composite nào sử dụng sợi carbon làm pha gia cường?

13 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

13. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định thành phần hóa học của vật liệu?

14 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

14. Loại liên kết hóa học nào chiếm ưu thế trong gốm sứ?

15 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

15. Polyme nhiệt rắn khác với polyme nhiệt dẻo ở điểm nào?

16 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

16. Vật liệu `superalloy′ được phát triển chủ yếu để sử dụng trong môi trường:

17 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

17. Trong vật liệu bán dẫn, `doping′ là quá trình:

18 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

18. Quá trình nhiệt luyện nào sau đây được sử dụng để làm mềm kim loại, giảm độ cứng và tăng độ dẻo?

19 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

19. Phương pháp `nhiễu xạ tia X′ (XRD) chủ yếu được sử dụng để xác định tính chất nào của vật liệu?

20 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

20. Loại vật liệu nào thường được sử dụng làm chất bán dẫn trong các thiết bị điện tử?

21 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

21. Tính chất `ductility′ của vật liệu mô tả khả năng:

22 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

22. Vật liệu `biomaterial′ được thiết kế để sử dụng trong:

23 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

23. Độ bền kéo của vật liệu được xác định bằng ứng suất lớn nhất mà vật liệu có thể chịu được trước khi:

24 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

24. Quá trình `thấm carbon′ (carburizing) được sử dụng để cải thiện tính chất nào của thép?

25 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

25. Vật liệu nào sau đây có cấu trúc tinh thể vô định hình?

26 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

26. Hiện tượng mỏi kim loại xảy ra do:

27 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

27. Quá trình `ram′ thép sau khi tôi nhằm mục đích chính là gì?

28 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

28. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra khuyết tật bên trong vật liệu mà không phá hủy mẫu?

29 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

29. Vật liệu composite là sự kết hợp của hai hoặc nhiều pha vật liệu khác nhau, trong đó pha nào đóng vai trò là nền liên tục bao quanh và liên kết các pha khác?

30 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

30. Vật liệu nào sau đây có hệ số giãn nở nhiệt thấp nhất, thường được ứng dụng trong các thiết bị quang học chính xác?