Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khởi sự kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Khởi sự kinh doanh

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khởi sự kinh doanh

1. Thất bại trong khởi nghiệp nên được nhìn nhận như thế nào?

A. Là dấu chấm hết và nên từ bỏ ý định kinh doanh.
B. Là cơ hội học hỏi, rút kinh nghiệm và là một phần tất yếu của quá trình khởi nghiệp.
C. Là điều đáng xấu hổ và nên che giấu.
D. Là do thiếu may mắn, không thể kiểm soát được.

2. Khi xây dựng đội ngũ cho startup, điều gì quan trọng hơn cả?

A. Tuyển dụng những người có kinh nghiệm lâu năm nhất.
B. Tuyển dụng những người có chung tầm nhìn, giá trị, kỹ năng bổ trợ và tinh thần làm việc vì mục tiêu chung.
C. Tuyển dụng những người nổi tiếng và có nhiều mối quan hệ.
D. Tuyển dụng người thân quen để dễ quản lý.

3. KPIs (Key Performance Indicators) đóng vai trò gì trong quản lý doanh nghiệp khởi nghiệp?

A. Chỉ dùng để báo cáo cho nhà đầu tư.
B. Giúp đo lường hiệu quả hoạt động và tiến độ đạt mục tiêu của doanh nghiệp.
C. Chủ yếu để đánh giá năng lực của nhân viên.
D. Thay thế cho việc lập kế hoạch kinh doanh chi tiết.

4. Mô hình kinh doanh 'freemium′ hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Bán sản phẩm, dịch vụ với giá cao để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Cung cấp phiên bản cơ bản miễn phí và phiên bản nâng cao trả phí với nhiều tính năng hơn.
C. Tặng sản phẩm, dịch vụ miễn phí hoàn toàn cho khách hàng.
D. Bán sản phẩm, dịch vụ với giá thấp hơn giá vốn.

5. Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, doanh nghiệp nên ưu tiên tập trung nguồn lực vào đâu nhất?

A. Xây dựng thương hiệu rộng khắp trên các kênh truyền thông.
B. Phát triển sản phẩm∕dịch vụ cốt lõi và kiểm chứng thị trường.
C. Mở rộng mạng lưới quan hệ với các đối tác lớn.
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức.

6. Mạng lưới quan hệ (networking) có lợi ích gì cho người khởi nghiệp?

A. Chỉ để giao lưu và kết bạn.
B. Mở rộng cơ hội hợp tác, tìm kiếm đối tác, nhà đầu tư, khách hàng, cố vấn và học hỏi kinh nghiệm.
C. Chủ yếu để quảng bá bản thân và doanh nghiệp.
D. Không quan trọng bằng năng lực chuyên môn.

7. Hoạt động 'nghiên cứu thị trường′ có vai trò như thế nào đối với một doanh nghiệp mới khởi sự?

A. Chỉ cần thiết khi doanh nghiệp muốn mở rộng quy mô.
B. Giúp doanh nghiệp hiểu rõ khách hàng, đối thủ và xu hướng thị trường.
C. Chủ yếu để xây dựng mối quan hệ với các nhà cung cấp.
D. Chỉ cần thực hiện một lần duy nhất trước khi ra mắt sản phẩm.

8. Khi nào một doanh nghiệp khởi nghiệp nên bắt đầu nghĩ đến việc mở rộng quy mô?

A. Ngay từ khi mới thành lập để chiếm lĩnh thị trường.
B. Khi sản phẩm hoặc dịch vụ đã được thị trường chấp nhận và mô hình kinh doanh chứng minh được tính bền vững.
C. Khi doanh nghiệp có lợi nhuận cao trong một vài tháng đầu.
D. Khi nhận được vốn đầu tư lớn từ bên ngoài.

9. Yếu tố 'đạo đức kinh doanh′ có vai trò gì đối với startup?

A. Không quan trọng bằng lợi nhuận trong giai đoạn đầu.
B. Xây dựng uy tín, niềm tin với khách hàng, đối tác, nhân viên và cộng đồng, tạo nền tảng phát triển bền vững.
C. Chỉ cần tuân thủ pháp luật là đủ, không cần quan tâm đến đạo đức.
D. Chủ yếu để làm hình ảnh đẹp trước công chúng.

10. Yếu tố 'đội ngũ sáng lập′ mạnh có ảnh hưởng như thế nào đến thành công của một startup?

A. Không quan trọng bằng ý tưởng kinh doanh độc đáo.
B. Quyết định phần lớn khả năng thành công, vì đội ngũ là người hiện thực hóa ý tưởng và vượt qua khó khăn.
C. Chỉ cần có một người lãnh đạo giỏi là đủ.
D. Chủ yếu để thu hút vốn đầu tư ban đầu.

11. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét khi bắt đầu một doanh nghiệp?

A. Có một văn phòng đẹp và tiện nghi.
B. Xây dựng một trang web chuyên nghiệp.
C. Xác định nhu cầu thị trường và giải pháp đáp ứng.
D. Có vốn đầu tư lớn.

12. Trong bối cảnh kinh doanh số, 'chuyển đổi số' có ý nghĩa như thế nào đối với startup?

A. Chỉ là xu hướng nhất thời, không thực sự cần thiết.
B. Tận dụng công nghệ số để tối ưu hóa hoạt động, nâng cao trải nghiệm khách hàng, tạo ra mô hình kinh doanh mới và lợi thế cạnh tranh.
C. Chủ yếu để giảm chi phí nhân công.
D. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp công nghệ, không liên quan đến các ngành khác.

13. Trong quản lý tài chính doanh nghiệp khởi nghiệp, 'dòng tiền′ (cash flow) quan trọng hơn 'lợi nhuận′ (profit) ở giai đoạn đầu vì:

A. Lợi nhuận không phản ánh khả năng thanh toán các chi phí hoạt động hàng ngày.
B. Lợi nhuận luôn cao hơn dòng tiền nên ít cần quan tâm.
C. Dòng tiền chỉ quan trọng với doanh nghiệp lớn, còn startup thì không.
D. Báo cáo dòng tiền dễ làm giả hơn báo cáo lợi nhuận.

14. Khi gặp khủng hoảng truyền thông, doanh nghiệp khởi nghiệp nên ưu tiên hành động nào?

A. Im lặng và chờ đợi khủng hoảng tự qua đi.
B. Nhanh chóng đưa ra thông tin chính xác, minh bạch và thể hiện trách nhiệm giải quyết vấn đề.
C. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh hoặc bên thứ ba.
D. Xóa bỏ tất cả các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.

15. Hình thức pháp lý nào sau đây phù hợp nhất cho một doanh nghiệp khởi nghiệp nhỏ, đơn giản, do một cá nhân làm chủ?

A. Công ty cổ phần.
B. Công ty hợp danh.
C. Hộ kinh doanh cá thể.
D. Công ty trách nhiệm hữu hạn.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro thường gặp khi khởi sự kinh doanh?

A. Rủi ro về tài chính (thiếu vốn, quản lý dòng tiền kém).
B. Rủi ro về thị trường (nhu cầu thị trường không như dự kiến, cạnh tranh gay gắt).
C. Rủi ro về vận hành (quản lý nhân sự, chuỗi cung ứng, chất lượng sản phẩm).
D. Rủi ro về thời tiết (ảnh hưởng của biến đổi khí hậu).

17. Khi xây dựng website cho doanh nghiệp khởi nghiệp, điều quan trọng nhất cần tập trung là:

A. Thiết kế giao diện đẹp mắt và ấn tượng nhất.
B. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng, dễ dàng điều hướng, cung cấp thông tin rõ ràng và tốc độ tải trang nhanh.
C. Tích hợp nhiều tính năng phức tạp và hiện đại.
D. Sử dụng công nghệ mới nhất và đắt tiền nhất.

18. Khi lựa chọn tên doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

A. Tên phải thật dài và phức tạp để tạo ấn tượng.
B. Tên phải dễ nhớ, dễ phát âm, liên quan đến lĩnh vực kinh doanh và có khả năng bảo hộ thương hiệu.
C. Tên phải theo phong thủy và hợp mệnh chủ doanh nghiệp.
D. Tên phải trùng với tên của một thương hiệu nổi tiếng để dễ được nhận biết.

19. Điểm hòa vốn (Break-even point) trong kinh doanh được xác định khi:

A. Tổng doanh thu lớn hơn tổng chi phí.
B. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
C. Lợi nhuận ròng đạt mức tối đa.
D. Chi phí biến đổi bằng chi phí cố định.

20. Hình thức 'nhượng quyền thương mại′ (franchise) có ưu điểm gì cho người khởi nghiệp?

A. Được tự do sáng tạo và phát triển ý tưởng kinh doanh riêng.
B. Giảm thiểu rủi ro nhờ sử dụng thương hiệu đã có uy tín, mô hình kinh doanh đã được kiểm chứng và hỗ trợ từ bên nhượng quyền.
C. Không cần vốn đầu tư ban đầu.
D. Lợi nhuận thuộc về hoàn toàn người nhận nhượng quyền.

21. Vòng gọi vốn 'Seed round′ thường được sử dụng cho giai đoạn nào của startup?

A. Giai đoạn ý tưởng và nghiên cứu thị trường ban đầu.
B. Giai đoạn sản phẩm đã hoàn thiện và có doanh thu ổn định.
C. Giai đoạn mở rộng quy mô và phát triển thị trường.
D. Giai đoạn doanh nghiệp đã IPO và niêm yết trên sàn chứng khoán.

22. Chỉ số 'Customer Lifetime Value′ (CLTV) có ý nghĩa gì đối với doanh nghiệp khởi nghiệp?

A. Đo lường chi phí để có được một khách hàng mới.
B. Dự đoán tổng doanh thu mà một khách hàng có thể mang lại trong suốt vòng đời quan hệ với doanh nghiệp.
C. Tính toán lợi nhuận gộp trên mỗi đơn vị sản phẩm bán ra.
D. Xác định mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm, dịch vụ.

23. Khi gọi vốn đầu tư, ' định giá doanh nghiệp′ (valuation) có ý nghĩa gì?

A. Chi phí thành lập doanh nghiệp.
B. Giá trị ước tính của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định.
C. Số vốn mà doanh nghiệp đã huy động được.
D. Lợi nhuận kỳ vọng trong tương lai của doanh nghiệp.

24. Mục đích chính của việc lập kế hoạch kinh doanh khi khởi nghiệp là gì?

A. Để gây ấn tượng với ngân hàng và nhà đầu tư.
B. Để có một tài liệu đẹp mắt trình bày cho đối tác.
C. Để xác định rõ mục tiêu, chiến lược và lộ trình phát triển doanh nghiệp.
D. Để chứng minh doanh nghiệp có khả năng sinh lời ngay lập tức.

25. Mục tiêu của việc xây dựng 'lợi thế cạnh tranh′ bền vững cho doanh nghiệp khởi nghiệp là gì?

A. Để nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn nhất.
B. Để thu hút nhiều khách hàng hơn đối thủ trong ngắn hạn.
C. Để tạo ra sự khác biệt và giá trị độc đáo, khó bị sao chép, giúp doanh nghiệp duy trì và phát triển trong dài hạn.
D. Để giảm giá thành sản phẩm xuống mức thấp nhất.

26. Mô hình kinh doanh 'Lean Startup′ nhấn mạnh điều gì trong quá trình khởi nghiệp?

A. Lập kế hoạch chi tiết và hoàn hảo trước khi bắt đầu.
B. Xây dựng sản phẩm hoàn thiện nhất ngay từ đầu.
C. Xây dựng sản phẩm tối thiểu khả dụng (MVP), thử nghiệm và liên tục cải tiến dựa trên phản hồi của khách hàng.
D. Tập trung vào việc bảo vệ ý tưởng kinh doanh một cách tuyệt mật.

27. Chiến lược 'đại dương xanh′ trong kinh doanh khởi nghiệp tập trung vào:

A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện có trên thị trường.
B. Tạo ra một thị trường mới, không có hoặc ít cạnh tranh.
C. Tối ưu hóa chi phí để đạt lợi thế cạnh tranh về giá.
D. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách đã được xác định rõ.

28. Nguồn vốn 'bootstrapping′ trong khởi nghiệp thường đề cập đến:

A. Vốn vay từ ngân hàng.
B. Vốn đầu tư từ quỹ đầu tư mạo hiểm.
C. Vốn tự có của người sáng lập và gia đình, bạn bè.
D. Vốn huy động từ phát hành cổ phiếu.

29. Phương pháp 'Growth Hacking′ trong marketing tập trung vào:

A. Xây dựng chiến lược marketing dài hạn với ngân sách lớn.
B. Sử dụng các kỹ thuật sáng tạo, chi phí thấp để tăng trưởng người dùng và doanh thu nhanh chóng.
C. Tập trung vào các kênh marketing truyền thống như TV, báo chí.
D. Xây dựng mối quan hệ thân thiết với khách hàng hiện tại.

30. Trong quản trị nhân sự startup, văn hóa doanh nghiệp có vai trò như thế nào?

A. Chỉ là hình thức, không ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc.
B. Định hình giá trị, niềm tin, hành vi chung, tạo động lực, gắn kết nhân viên và thu hút nhân tài.
C. Chủ yếu để trang trí văn phòng làm việc thêm đẹp.
D. Do CEO tự quyết định, không cần sự tham gia của nhân viên.

1 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

1. Thất bại trong khởi nghiệp nên được nhìn nhận như thế nào?

2 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

2. Khi xây dựng đội ngũ cho startup, điều gì quan trọng hơn cả?

3 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

3. KPIs (Key Performance Indicators) đóng vai trò gì trong quản lý doanh nghiệp khởi nghiệp?

4 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

4. Mô hình kinh doanh `freemium′ hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

5 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

5. Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, doanh nghiệp nên ưu tiên tập trung nguồn lực vào đâu nhất?

6 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

6. Mạng lưới quan hệ (networking) có lợi ích gì cho người khởi nghiệp?

7 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

7. Hoạt động `nghiên cứu thị trường′ có vai trò như thế nào đối với một doanh nghiệp mới khởi sự?

8 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

8. Khi nào một doanh nghiệp khởi nghiệp nên bắt đầu nghĩ đến việc mở rộng quy mô?

9 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

9. Yếu tố `đạo đức kinh doanh′ có vai trò gì đối với startup?

10 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

10. Yếu tố `đội ngũ sáng lập′ mạnh có ảnh hưởng như thế nào đến thành công của một startup?

11 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

11. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét khi bắt đầu một doanh nghiệp?

12 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

12. Trong bối cảnh kinh doanh số, `chuyển đổi số` có ý nghĩa như thế nào đối với startup?

13 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

13. Trong quản lý tài chính doanh nghiệp khởi nghiệp, `dòng tiền′ (cash flow) quan trọng hơn `lợi nhuận′ (profit) ở giai đoạn đầu vì:

14 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

14. Khi gặp khủng hoảng truyền thông, doanh nghiệp khởi nghiệp nên ưu tiên hành động nào?

15 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

15. Hình thức pháp lý nào sau đây phù hợp nhất cho một doanh nghiệp khởi nghiệp nhỏ, đơn giản, do một cá nhân làm chủ?

16 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro thường gặp khi khởi sự kinh doanh?

17 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

17. Khi xây dựng website cho doanh nghiệp khởi nghiệp, điều quan trọng nhất cần tập trung là:

18 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

18. Khi lựa chọn tên doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

19. Điểm hòa vốn (Break-even point) trong kinh doanh được xác định khi:

20 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

20. Hình thức `nhượng quyền thương mại′ (franchise) có ưu điểm gì cho người khởi nghiệp?

21 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

21. Vòng gọi vốn `Seed round′ thường được sử dụng cho giai đoạn nào của startup?

22 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

22. Chỉ số `Customer Lifetime Value′ (CLTV) có ý nghĩa gì đối với doanh nghiệp khởi nghiệp?

23 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

23. Khi gọi vốn đầu tư, ` định giá doanh nghiệp′ (valuation) có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

24. Mục đích chính của việc lập kế hoạch kinh doanh khi khởi nghiệp là gì?

25 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

25. Mục tiêu của việc xây dựng `lợi thế cạnh tranh′ bền vững cho doanh nghiệp khởi nghiệp là gì?

26 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

26. Mô hình kinh doanh `Lean Startup′ nhấn mạnh điều gì trong quá trình khởi nghiệp?

27 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

27. Chiến lược `đại dương xanh′ trong kinh doanh khởi nghiệp tập trung vào:

28 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

28. Nguồn vốn `bootstrapping′ trong khởi nghiệp thường đề cập đến:

29 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

29. Phương pháp `Growth Hacking′ trong marketing tập trung vào:

30 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

30. Trong quản trị nhân sự startup, văn hóa doanh nghiệp có vai trò như thế nào?