Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kiểm toán cơ bản

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

1. Trong kiểm soát nội bộ, 'hoạt động kiểm soát′ bao gồm những gì?

A. Thái độ và nhận thức của ban quản lý về kiểm soát.
B. Các quy trình, chính sách và thủ tục được thiết lập để đảm bảo đạt được mục tiêu kiểm soát.
C. Hệ thống thông tin và truyền thông trong doanh nghiệp.
D. Giám sát hiệu quả của kiểm soát nội bộ.

2. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi có hạn chế phạm vi kiểm toán nhưng không ảnh hưởng trọng yếu đến báo cáo tài chính?

A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Ý kiến chấp nhận từng phần.
C. Ý kiến từ chối.
D. Ý kiến trái ngược.

3. Loại hình kiểm toán nào tập trung vào việc đánh giá tính hiệu quả và hiệu suất của các hoạt động trong một tổ chức?

A. Kiểm toán tài chính.
B. Kiểm toán tuân thủ.
C. Kiểm toán hoạt động.
D. Kiểm toán nội bộ.

4. Mục đích của việc kiểm tra sự hiện hữu của tài sản cố định là gì?

A. Đảm bảo rằng doanh nghiệp có quyền sở hữu tài sản cố định.
B. Xác nhận rằng tài sản cố định thực sự tồn tại vào một thời điểm nhất định.
C. Đánh giá giá trị ghi sổ của tài sản cố định là hợp lý.
D. Kiểm tra tính đầy đủ của việc ghi nhận tài sản cố định.

5. Ý kiến kiểm toán 'từ chối′ được đưa ra khi nào?

A. Khi báo cáo tài chính có sai sót trọng yếu và lan tỏa.
B. Khi có hạn chế phạm vi kiểm toán không trọng yếu.
C. Khi kiểm toán viên đồng ý với báo cáo tài chính nhưng muốn nhấn mạnh thêm một vấn đề.
D. Khi kiểm toán viên không thể đưa ra ý kiến do hạn chế phạm vi kiểm toán trọng yếu và lan tỏa.

6. Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục thu thập bằng chứng kiểm toán?

A. Phỏng vấn.
B. Quan sát.
C. Tính toán lại.
D. Lập kế hoạch kiểm toán.

7. Kiểm toán viên cần đánh giá 'hoạt động liên tục′ của đơn vị được kiểm toán để làm gì?

A. Đưa ra ý kiến về khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Xác định khả năng doanh nghiệp có thể tiếp tục hoạt động bình thường trong tương lai gần.
C. Đánh giá hiệu quả quản lý của ban giám đốc.
D. Kiểm tra tính tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp.

8. Khi nào kiểm toán viên có thể đưa ra ý kiến kiểm toán 'chấp nhận từng phần′?

A. Khi báo cáo tài chính không có bất kỳ sai sót nào.
B. Khi có một số sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa trong báo cáo tài chính.
C. Khi có hạn chế phạm vi kiểm toán không trọng yếu.
D. Khi kiểm toán viên không đồng ý với toàn bộ báo cáo tài chính.

9. Nguyên tắc 'thận trọng′ trong kế toán có liên quan đến mục tiêu nào của kiểm toán?

A. Tính đầy đủ.
B. Tính hiện hữu.
C. Tính đánh giá.
D. Tính trình bày và công bố.

10. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình kiểm toán báo cáo tài chính?

A. Lập kế hoạch kiểm toán.
B. Thực hiện kiểm toán.
C. Báo cáo kiểm toán.
D. Soạn thảo báo cáo quản trị.

11. Loại bằng chứng kiểm toán nào được coi là đáng tin cậy nhất?

A. Bằng chứng được tạo ra bởi đơn vị được kiểm toán và được cung cấp bởi ban quản lý.
B. Bằng chứng được thu thập trực tiếp bởi kiểm toán viên thông qua quan sát hoặc kiểm tra.
C. Bằng chứng được cung cấp bởi bên thứ ba độc lập.
D. Bằng chứng dạng lời nói từ nhân viên của đơn vị được kiểm toán.

12. Trong kiểm toán, 'chuẩn mực kiểm toán′ có vai trò gì?

A. Quy định mức phí dịch vụ kiểm toán.
B. Hướng dẫn kiểm toán viên thực hiện công việc kiểm toán một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.
C. Đảm bảo rằng kiểm toán viên chịu trách nhiệm pháp lý đối với ý kiến kiểm toán.
D. Xác định phạm vi trách nhiệm của ban quản lý đối với báo cáo tài chính.

13. Rủi ro kiểm toán là gì?

A. Rủi ro kiểm toán viên không phát hiện ra gian lận.
B. Rủi ro ý kiến kiểm toán không phù hợp khi báo cáo tài chính có sai sót trọng yếu.
C. Rủi ro doanh nghiệp phá sản sau khi kiểm toán.
D. Rủi ro kiểm toán viên bị kiện tụng.

14. Trong kiểm soát nội bộ, 'môi trường kiểm soát′ đề cập đến yếu tố nào?

A. Các quy trình và thủ tục kiểm soát cụ thể.
B. Cơ cấu tổ chức và phân công trách nhiệm.
C. Thái độ và nhận thức của ban quản lý và nhân viên về kiểm soát.
D. Hệ thống thông tin và truyền thông.

15. Khái niệm 'trọng yếu′ trong kiểm toán liên quan đến điều gì?

A. Mức độ quan trọng của bằng chứng kiểm toán cần thu thập.
B. Quy mô của công ty được kiểm toán.
C. Mức độ sai sót có thể ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.
D. Thời gian cần thiết để hoàn thành kiểm toán.

16. Trách nhiệm chính của ban quản lý đơn vị được kiểm toán đối với báo cáo tài chính là gì?

A. Đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
B. Thiết kế và thực hiện kiểm soát nội bộ để lập và trình bày báo cáo tài chính trung thực.
C. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính.
D. Đảm bảo hoạt động liên tục của doanh nghiệp.

17. Ý kiến kiểm toán 'chấp nhận toàn phần′ được đưa ra khi nào?

A. Khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng.
B. Khi báo cáo tài chính có sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa.
C. Khi báo cáo tài chính được trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu.
D. Khi có hạn chế phạm vi kiểm toán do ban quản lý.

18. Mục tiêu chính của kiểm soát nội bộ đối với hàng tồn kho là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận từ việc bán hàng tồn kho.
B. Ngăn ngừa và phát hiện gian lận và sai sót liên quan đến hàng tồn kho.
C. Đảm bảo hàng tồn kho luôn có sẵn để đáp ứng nhu cầu sản xuất và bán hàng.
D. Giảm chi phí lưu kho và bảo quản hàng tồn kho.

19. Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp nào yêu cầu kiểm toán viên phải khách quan và không bị ảnh hưởng bởi lợi ích cá nhân hoặc bên thứ ba?

A. Tính độc lập.
B. Tính bảo mật.
C. Tính chính trực.
D. Năng lực và tính thận trọng.

20. Bằng chứng kiểm toán 'đầy đủ và thích hợp′ nghĩa là gì?

A. Bằng chứng phải có số lượng lớn và được thu thập bởi kiểm toán viên có kinh nghiệm.
B. Bằng chứng phải đủ về số lượng và có chất lượng, liên quan và đáng tin cậy.
C. Bằng chứng phải được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau và xác nhận bởi ban quản lý.
D. Bằng chứng phải dễ dàng thu thập và chi phí thu thập thấp.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của rủi ro kiểm toán?

A. Rủi ro tiềm tàng.
B. Rủi ro kiểm soát.
C. Rủi ro phát hiện.
D. Rủi ro kinh doanh.

22. Thủ tục 'đối chiếu′ trong kiểm toán thường được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá tính tuân thủ các quy định pháp luật.
B. Xác minh số dư tài khoản bằng cách so sánh với thông tin từ bên thứ ba.
C. Kiểm tra tính chính xác của các phép tính.
D. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ.

23. Trong kiểm toán, 'gian lận′ khác với 'sai sót′ chủ yếu ở yếu tố nào?

A. Mức độ trọng yếu của sai lệch.
B. Tính cố ý của hành vi gây ra sai lệch.
C. Đối tượng chịu trách nhiệm về sai lệch.
D. Thời điểm phát hiện ra sai lệch.

24. Thủ tục kiểm toán 'phân tích′ (analytical procedures) là gì?

A. Kiểm tra chi tiết các giao dịch và số dư.
B. Đối chiếu số dư tài khoản với bên thứ ba.
C. Đánh giá thông tin tài chính bằng cách nghiên cứu các mối quan hệ và xu hướng hợp lý.
D. Phỏng vấn ban quản lý và nhân viên.

25. Mục đích của việc lập 'kế hoạch kiểm toán tổng thể' là gì?

A. Xác định chi phí kiểm toán.
B. Thiết lập phạm vi, thời gian và định hướng của cuộc kiểm toán.
C. Phân công công việc cho các thành viên nhóm kiểm toán.
D. Thông báo cho đơn vị được kiểm toán về thời gian và nội dung kiểm toán.

26. Hạn chế chủ yếu của kiểm soát nội bộ là gì?

A. Chi phí thiết kế và vận hành kiểm soát nội bộ quá cao.
B. Kiểm soát nội bộ không thể ngăn chặn gian lận do thông đồng hoặc lạm quyền.
C. Kiểm soát nội bộ chỉ hiệu quả đối với các sai sót không trọng yếu.
D. Kiểm soát nội bộ làm chậm quá trình hoạt động của doanh nghiệp.

27. Thư quản lý (management letter) thường được kiểm toán viên gửi cho ai?

A. Cổ đông của công ty.
B. Ban quản lý công ty.
C. Cơ quan thuế.
D. Ngân hàng cho vay.

28. Loại hình kiểm toán nào thường được thực hiện bởi nhân viên nội bộ của doanh nghiệp?

A. Kiểm toán độc lập.
B. Kiểm toán nhà nước.
C. Kiểm toán nội bộ.
D. Kiểm toán hoạt động.

29. Thủ tục kiểm toán 'kiểm tra chi tiết′ thường được áp dụng cho những loại giao dịch hoặc số dư nào?

A. Các giao dịch và số dư có giá trị nhỏ nhưng số lượng lớn.
B. Các giao dịch và số dư có rủi ro tiềm tàng cao hoặc trọng yếu.
C. Tất cả các giao dịch và số dư trong báo cáo tài chính.
D. Các giao dịch và số dư đã được kiểm soát nội bộ hiệu quả.

30. Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

A. Đảm bảo sự tồn tại liên tục của doanh nghiệp.
B. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót trọng yếu.
C. Đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
D. Tư vấn cho ban quản lý về các cải tiến hoạt động.

1 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 13

1. Trong kiểm soát nội bộ, `hoạt động kiểm soát′ bao gồm những gì?

2 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 13

2. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi có hạn chế phạm vi kiểm toán nhưng không ảnh hưởng trọng yếu đến báo cáo tài chính?

3 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 13

3. Loại hình kiểm toán nào tập trung vào việc đánh giá tính hiệu quả và hiệu suất của các hoạt động trong một tổ chức?

4 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 13

4. Mục đích của việc kiểm tra sự hiện hữu của tài sản cố định là gì?

5 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 13

5. Ý kiến kiểm toán `từ chối′ được đưa ra khi nào?

6 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 13

6. Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục thu thập bằng chứng kiểm toán?

7 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 13

7. Kiểm toán viên cần đánh giá `hoạt động liên tục′ của đơn vị được kiểm toán để làm gì?

8 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 13

8. Khi nào kiểm toán viên có thể đưa ra ý kiến kiểm toán `chấp nhận từng phần′?

9 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 13

9. Nguyên tắc `thận trọng′ trong kế toán có liên quan đến mục tiêu nào của kiểm toán?

10 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 13

10. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình kiểm toán báo cáo tài chính?

11 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 13

11. Loại bằng chứng kiểm toán nào được coi là đáng tin cậy nhất?

12 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 13

12. Trong kiểm toán, `chuẩn mực kiểm toán′ có vai trò gì?

13 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 13

13. Rủi ro kiểm toán là gì?

14 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 13

14. Trong kiểm soát nội bộ, `môi trường kiểm soát′ đề cập đến yếu tố nào?

15 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 13

15. Khái niệm `trọng yếu′ trong kiểm toán liên quan đến điều gì?

16 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 13

16. Trách nhiệm chính của ban quản lý đơn vị được kiểm toán đối với báo cáo tài chính là gì?

17 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 13

17. Ý kiến kiểm toán `chấp nhận toàn phần′ được đưa ra khi nào?

18 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 13

18. Mục tiêu chính của kiểm soát nội bộ đối với hàng tồn kho là gì?

19 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 13

19. Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp nào yêu cầu kiểm toán viên phải khách quan và không bị ảnh hưởng bởi lợi ích cá nhân hoặc bên thứ ba?

20 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 13

20. Bằng chứng kiểm toán `đầy đủ và thích hợp′ nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 13

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của rủi ro kiểm toán?

22 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 13

22. Thủ tục `đối chiếu′ trong kiểm toán thường được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 13

23. Trong kiểm toán, `gian lận′ khác với `sai sót′ chủ yếu ở yếu tố nào?

24 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 13

24. Thủ tục kiểm toán `phân tích′ (analytical procedures) là gì?

25 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 13

25. Mục đích của việc lập `kế hoạch kiểm toán tổng thể` là gì?

26 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 13

26. Hạn chế chủ yếu của kiểm soát nội bộ là gì?

27 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 13

27. Thư quản lý (management letter) thường được kiểm toán viên gửi cho ai?

28 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 13

28. Loại hình kiểm toán nào thường được thực hiện bởi nhân viên nội bộ của doanh nghiệp?

29 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 13

29. Thủ tục kiểm toán `kiểm tra chi tiết′ thường được áp dụng cho những loại giao dịch hoặc số dư nào?

30 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 13

30. Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?