Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế quốc tế 1

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

1. Hội nhập kinh tế theo chiều sâu đề cập đến điều gì?

A. Việc giảm thuế quan giữa các quốc gia.
B. Việc loại bỏ các rào cản phi thuế quan.
C. Sự hài hòa hóa chính sách kinh tế vĩ mô và thể chế giữa các quốc gia.
D. Việc tăng cường hợp tác trong lĩnh vực văn hóa và xã hội.

2. Cán cân thanh toán quốc tế (BOP) ghi lại điều gì?

A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và tổng sản phẩm quốc dân (GNI) của một quốc gia.
B. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa cư dân của một quốc gia với phần còn lại của thế giới trong một thời kỳ nhất định.
C. Tình hình nợ công và dự trữ ngoại hối của một quốc gia.
D. Mức độ lạm phát và thất nghiệp của một quốc gia so với các quốc gia khác.

3. Đâu là một trong những tác động tiêu cực tiềm ẩn của toàn cầu hóa kinh tế đối với các nước đang phát triển?

A. Sự gia tăng dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Sự lan tỏa công nghệ và kỹ năng quản lý hiện đại.
C. Sự gia tăng bất bình đẳng thu nhập và phân hóa giàu nghèo.
D. Sự mở rộng thị trường xuất khẩu và cơ hội tăng trưởng kinh tế.

4. Đâu là một biện pháp phi thuế quan phổ biến trong thương mại quốc tế?

A. Thuế nhập khẩu.
B. Thuế xuất khẩu.
C. Hạn ngạch nhập khẩu.
D. Trợ cấp xuất khẩu.

5. Đâu là một ví dụ về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

A. Mua cổ phiếu của một công ty nước ngoài trên thị trường chứng khoán.
B. Cho một công ty nước ngoài vay tiền.
C. Xây dựng một nhà máy sản xuất ở nước ngoài.
D. Mua trái phiếu chính phủ của một quốc gia khác.

6. Một quốc gia có thể đạt được lợi ích từ thương mại quốc tế ngay cả khi không có lợi thế tuyệt đối trong bất kỳ ngành sản xuất nào, đúng hay sai?

A. Đúng
B. Sai
C. Chỉ đúng trong một số trường hợp đặc biệt
D. Không thể xác định

7. Một trong những hạn chế của việc sử dụng GDP danh nghĩa để so sánh quy mô kinh tế giữa các quốc gia là gì?

A. Không tính đến sự khác biệt về cơ cấu kinh tế.
B. Không phản ánh sự khác biệt về mức giá cả và chi phí sinh hoạt giữa các quốc gia.
C. Không bao gồm khu vực kinh tế phi chính thức.
D. Không tính đến yếu tố môi trường và xã hội.

8. Chính sách thương mại tự do có xu hướng mang lại lợi ích cho ai?

A. Chỉ các nhà sản xuất trong nước.
B. Chỉ người tiêu dùng trong nước.
C. Cả người sản xuất và người tiêu dùng ở các quốc gia tham gia thương mại.
D. Chỉ các quốc gia phát triển.

9. Đâu không phải là một hình thức của hội nhập kinh tế khu vực?

A. Khu vực mậu dịch tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Chính sách thương mại bảo hộ quốc gia.

10. Mục tiêu chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là gì?

A. Cung cấp viện trợ phát triển cho các nước nghèo.
B. Ổn định hệ thống tiền tệ quốc tế và hỗ trợ các quốc gia gặp khó khăn về cán cân thanh toán.
C. Thúc đẩy thương mại tự do toàn cầu thông qua việc giảm thuế quan.
D. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.

11. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, chính sách công nghiệp quốc gia nên tập trung vào điều gì để nâng cao năng lực cạnh tranh?

A. Bảo hộ các ngành công nghiệp non trẻ bằng thuế quan cao.
B. Trợ cấp trực tiếp cho các doanh nghiệp xuất khẩu.
C. Đầu tư vào giáo dục, đào tạo, khoa học công nghệ và cải cách thể chế.
D. Hạn chế nhập khẩu công nghệ và thiết bị hiện đại.

12. Chính sách trợ cấp xuất khẩu có thể gây ra hậu quả gì trên thị trường quốc tế?

A. Giảm giá hàng hóa xuất khẩu của quốc gia trợ cấp và tăng giá hàng hóa nhập khẩu.
B. Tăng giá hàng hóa xuất khẩu của quốc gia trợ cấp và giảm giá hàng hóa nhập khẩu.
C. Gây ra cạnh tranh không lành mạnh và có thể dẫn đến các biện pháp trả đũa thương mại.
D. Cải thiện cán cân thương mại của tất cả các quốc gia tham gia thương mại.

13. Tác động của việc áp dụng thuế quan nhập khẩu đối với giá cả và sản lượng hàng hóa trong nước là gì?

A. Giá cả giảm và sản lượng tăng.
B. Giá cả tăng và sản lượng giảm.
C. Giá cả tăng và sản lượng tăng.
D. Giá cả giảm và sản lượng giảm.

14. Hạn ngạch nhập khẩu khác với thuế quan nhập khẩu ở điểm nào?

A. Hạn ngạch nhập khẩu tạo ra doanh thu cho chính phủ, còn thuế quan thì không.
B. Hạn ngạch nhập khẩu giới hạn số lượng nhập khẩu trực tiếp, còn thuế quan thì tác động thông qua giá cả.
C. Hạn ngạch nhập khẩu dễ dàng điều chỉnh hơn thuế quan khi có biến động thị trường.
D. Hạn ngạch nhập khẩu minh bạch hơn thuế quan về tác động bảo hộ.

15. Thặng dư cán cân thương mại xảy ra khi nào?

A. Giá trị hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu lớn hơn giá trị hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu.
B. Giá trị hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu lớn hơn giá trị hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu.
C. Tổng thu nhập quốc dân (GNI) lớn hơn tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
D. Tổng tiết kiệm quốc gia lớn hơn tổng đầu tư quốc gia.

16. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?

A. Hàng hóa mà quốc gia đó có năng suất lao động tuyệt đối cao nhất.
B. Hàng hóa mà quốc gia đó có chi phí cơ hội sản xuất thấp nhất.
C. Hàng hóa mà quốc gia đó có lợi thế cạnh tranh tuyệt đối trên thị trường thế giới.
D. Hàng hóa mà quốc gia đó có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú nhất.

17. Khái niệm 'điều kiện thương mại′ (terms of trade) đo lường điều gì?

A. Tổng khối lượng hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu của một quốc gia.
B. Tỷ lệ giữa giá xuất khẩu và giá nhập khẩu của một quốc gia.
C. Tổng giá trị thương mại của một quốc gia trong một năm.
D. Mức độ tự do hóa thương mại của một quốc gia.

18. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) có vai trò chính là gì?

A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
B. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại quốc tế, giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
C. Thúc đẩy hội nhập kinh tế khu vực.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái toàn cầu.

19. Lý thuyết 'Vòng đời sản phẩm′ (Product Life Cycle Theory) giải thích điều gì trong thương mại quốc tế?

A. Lợi thế so sánh của các quốc gia dựa trên tài nguyên thiên nhiên.
B. Sự thay đổi mô hình thương mại theo giai đoạn phát triển của sản phẩm.
C. Tác động của thuế quan và hạn ngạch đối với thương mại.
D. Vai trò của các công ty đa quốc gia trong thương mại quốc tế.

20. Rào cản kỹ thuật đối với thương mại (TBT) là gì?

A. Các loại thuế quan cao đánh vào hàng hóa công nghệ cao.
B. Các quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau giữa các quốc gia có thể hạn chế thương mại.
C. Hạn ngạch nhập khẩu áp dụng cho các sản phẩm công nghệ.
D. Trợ cấp của chính phủ cho các ngành công nghệ trong nước.

21. Tỷ giá hối đoái thả nổi được xác định bởi yếu tố nào?

A. Chính phủ các quốc gia.
B. Ngân hàng trung ương.
C. Cung và cầu ngoại tệ trên thị trường.
D. Các hiệp định thương mại quốc tế.

22. Theo mô hình Heckscher-Ohlin, lợi thế so sánh của một quốc gia xuất phát từ đâu?

A. Công nghệ sản xuất vượt trội.
B. Chi phí lao động rẻ.
C. Sự khác biệt về nguồn lực sản xuất (vốn, lao động, đất đai) giữa các quốc gia.
D. Chính sách thương mại tự do.

23. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa song phương đo lường điều gì?

A. Sức mua tương đối giữa hai đồng tiền của hai quốc gia.
B. Chi phí sinh hoạt tương đối giữa hai quốc gia.
C. Giá trị của một đồng tiền được biểu hiện bằng bao nhiêu đơn vị của đồng tiền khác.
D. Giá trị thực tế của hàng hóa và dịch vụ trao đổi giữa hai quốc gia.

24. Cơ chế tỷ giá hối đoái cố định có ưu điểm chính nào?

A. Tự động điều chỉnh cán cân thanh toán.
B. Giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá và tạo sự ổn định cho thương mại và đầu tư quốc tế.
C. Cho phép chính sách tiền tệ linh hoạt hơn.
D. Phản ánh chính xác hơn quan hệ cung cầu ngoại tệ.

25. Tỷ giá hối đoái thực tế (real exchange rate) điều chỉnh tỷ giá danh nghĩa theo yếu tố nào?

A. Lãi suất giữa hai quốc gia.
B. Mức lạm phát tương đối giữa hai quốc gia.
C. Tăng trưởng kinh tế của hai quốc gia.
D. Chính sách thương mại của hai quốc gia.

26. Nguyên tắc 'tối huệ quốc′ (MFN) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải làm gì?

A. Áp dụng mức thuế quan bằng nhau cho tất cả các quốc gia thành viên.
B. Dành ưu đãi thương mại tốt nhất cho tất cả các quốc gia thành viên một cách không phân biệt.
C. Ưu tiên thương mại với các quốc gia thành viên trong khu vực.
D. Cấm hoàn toàn việc áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại.

27. Dòng vốn đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) bao gồm những hình thức nào?

A. Đầu tư vào bất động sản ở nước ngoài.
B. Đầu tư vào cổ phiếu và trái phiếu trên thị trường chứng khoán nước ngoài.
C. Thành lập công ty con ở nước ngoài.
D. Góp vốn liên doanh với doanh nghiệp nước ngoài.

28. Khu vực mậu dịch tự do (FTA) có đặc điểm chính nào?

A. Thống nhất chính sách tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.
B. Xóa bỏ hoàn toàn thuế quan và hạn ngạch đối với thương mại giữa các quốc gia thành viên.
C. Áp dụng chung một mức thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia không phải thành viên.
D. Cho phép tự do di chuyển lao động và vốn giữa các quốc gia thành viên.

29. Cán cân vãng lai trong cán cân thanh toán quốc tế bao gồm những yếu tố chính nào?

A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài và đầu tư gián tiếp nước ngoài.
B. Xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ, thu nhập từ đầu tư và chuyển giao vãng lai.
C. Các khoản vay và viện trợ quốc tế.
D. Thay đổi dự trữ ngoại hối của quốc gia.

30. Khi đồng nội tệ mất giá (giảm giá trị) so với ngoại tệ, điều gì có khả năng xảy ra?

A. Hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn và hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn.
B. Hàng nhập khẩu trở nên đắt hơn và hàng xuất khẩu trở nên rẻ hơn.
C. Cả hàng nhập khẩu và hàng xuất khẩu đều trở nên rẻ hơn.
D. Cả hàng nhập khẩu và hàng xuất khẩu đều trở nên đắt hơn.

1 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 13

1. Hội nhập kinh tế theo chiều sâu đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 13

2. Cán cân thanh toán quốc tế (BOP) ghi lại điều gì?

3 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 13

3. Đâu là một trong những tác động tiêu cực tiềm ẩn của toàn cầu hóa kinh tế đối với các nước đang phát triển?

4 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 13

4. Đâu là một biện pháp phi thuế quan phổ biến trong thương mại quốc tế?

5 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 13

5. Đâu là một ví dụ về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

6 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 13

6. Một quốc gia có thể đạt được lợi ích từ thương mại quốc tế ngay cả khi không có lợi thế tuyệt đối trong bất kỳ ngành sản xuất nào, đúng hay sai?

7 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 13

7. Một trong những hạn chế của việc sử dụng GDP danh nghĩa để so sánh quy mô kinh tế giữa các quốc gia là gì?

8 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 13

8. Chính sách thương mại tự do có xu hướng mang lại lợi ích cho ai?

9 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 13

9. Đâu không phải là một hình thức của hội nhập kinh tế khu vực?

10 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 13

10. Mục tiêu chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là gì?

11 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 13

11. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, chính sách công nghiệp quốc gia nên tập trung vào điều gì để nâng cao năng lực cạnh tranh?

12 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 13

12. Chính sách trợ cấp xuất khẩu có thể gây ra hậu quả gì trên thị trường quốc tế?

13 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 13

13. Tác động của việc áp dụng thuế quan nhập khẩu đối với giá cả và sản lượng hàng hóa trong nước là gì?

14 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 13

14. Hạn ngạch nhập khẩu khác với thuế quan nhập khẩu ở điểm nào?

15 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 13

15. Thặng dư cán cân thương mại xảy ra khi nào?

16 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 13

16. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?

17 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 13

17. Khái niệm `điều kiện thương mại′ (terms of trade) đo lường điều gì?

18 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 13

18. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) có vai trò chính là gì?

19 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 13

19. Lý thuyết `Vòng đời sản phẩm′ (Product Life Cycle Theory) giải thích điều gì trong thương mại quốc tế?

20 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 13

20. Rào cản kỹ thuật đối với thương mại (TBT) là gì?

21 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 13

21. Tỷ giá hối đoái thả nổi được xác định bởi yếu tố nào?

22 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 13

22. Theo mô hình Heckscher-Ohlin, lợi thế so sánh của một quốc gia xuất phát từ đâu?

23 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 13

23. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa song phương đo lường điều gì?

24 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 13

24. Cơ chế tỷ giá hối đoái cố định có ưu điểm chính nào?

25 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 13

25. Tỷ giá hối đoái thực tế (real exchange rate) điều chỉnh tỷ giá danh nghĩa theo yếu tố nào?

26 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 13

26. Nguyên tắc `tối huệ quốc′ (MFN) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải làm gì?

27 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 13

27. Dòng vốn đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) bao gồm những hình thức nào?

28 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 13

28. Khu vực mậu dịch tự do (FTA) có đặc điểm chính nào?

29 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 13

29. Cán cân vãng lai trong cán cân thanh toán quốc tế bao gồm những yếu tố chính nào?

30 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 13

30. Khi đồng nội tệ mất giá (giảm giá trị) so với ngoại tệ, điều gì có khả năng xảy ra?