Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ký sinh trùng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ký sinh trùng

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ký sinh trùng

1. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho bệnh giun sán?

A. Kháng sinh
B. Thuốc kháng virus
C. Thuốc tẩy giun (anthelmintic)
D. Thuốc kháng nấm

2. Trong bối cảnh dịch tễ học, 'ổ chứa' (reservoir host) của ký sinh trùng là gì?

A. Vật chủ trung gian quan trọng nhất trong vòng đời ký sinh trùng.
B. Vật chủ mà ký sinh trùng gây bệnh nặng nhất.
C. Vật chủ mang ký sinh trùng nhưng không biểu hiện triệu chứng hoặc triệu chứng nhẹ, và có vai trò duy trì nguồn lây.
D. Vật chủ chỉ bị nhiễm ký sinh trùng một lần duy nhất.

3. Loại ký sinh trùng nào sống bên ngoài cơ thể vật chủ?

A. Nội ký sinh trùng
B. Ngoại ký sinh trùng
C. Ký sinh trùng bắt buộc
D. Ký sinh trùng tùy nghi

4. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố làm tăng nguy cơ nhiễm ký sinh trùng?

A. Vệ sinh cá nhân kém.
B. Sống ở khu vực có điều kiện vệ sinh môi trường kém.
C. Ăn thực phẩm nấu chín kỹ.
D. Hệ miễn dịch suy yếu.

5. Tại sao một số bệnh ký sinh trùng lại phổ biến hơn ở các nước đang phát triển?

A. Do khí hậu nóng ẩm thuận lợi cho ký sinh trùng phát triển.
B. Do điều kiện vệ sinh môi trường và vệ sinh cá nhân kém.
C. Do hệ thống y tế và tiếp cận chăm sóc sức khỏe còn hạn chế.
D. Tất cả các đáp án trên.

6. Ký sinh trùng nào sau đây là một loại giun dẹp?

A. Giun đũa (Ascaris lumbricoides)
B. Giun kim (Enterobius vermicularis)
C. Sán dây (Taenia solium)
D. Giun tóc (Trichuris trichiura)

7. Ký sinh trùng nào sau đây lây truyền qua đường tình dục?

A. Giardia lamblia
B. Trichomonas vaginalis
C. Ascaris lumbricoides
D. Enterobius vermicularis

8. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc nghiên cứu về ký sinh trùng?

A. Phát triển các phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh ký sinh trùng.
B. Tìm hiểu về vòng đời và cơ chế gây bệnh của ký sinh trùng.
C. Tăng cường khả năng gây bệnh của ký sinh trùng.
D. Nghiên cứu các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát bệnh ký sinh trùng.

9. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa bệnh ký sinh trùng?

A. Rửa tay sạch sẽ trước khi ăn.
B. Uống nước đun sôi để nguội.
C. Ăn thịt nấu chín kỹ.
D. Sử dụng kháng sinh thường xuyên.

10. Ký sinh trùng nào sau đây có thể lây truyền qua việc ăn thịt lợn nấu chưa chín?

A. Entamoeba histolytica
B. Toxoplasma gondii
C. Taenia solium (sán dây lợn)
D. Giardia lamblia

11. Loại ký sinh trùng nào có thể gây bệnh Leishmania (bệnh Kala-azar)?

A. Plasmodium spp.
B. Trypanosoma brucei
C. Leishmania spp.
D. Toxoplasma gondii

12. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về ký sinh trùng?

A. Sinh vật sống tự do trong môi trường.
B. Sinh vật sống trên hoặc trong cơ thể vật chủ và gây hại cho vật chủ đó.
C. Sinh vật cộng sinh, cả hai bên cùng có lợi.
D. Sinh vật phân hủy chất hữu cơ.

13. Trong mối quan hệ ký sinh, vật chủ thường chịu ảnh hưởng như thế nào?

A. Luôn có lợi.
B. Không bị ảnh hưởng.
C. Thường bị hại.
D. Đôi khi có lợi, đôi khi bị hại.

14. Loại ký sinh trùng nào có thể gây bệnh amip lỵ?

A. Plasmodium spp.
B. Entamoeba histolytica
C. Trypanosoma cruzi
D. Leishmania spp.

15. Ký sinh trùng 'Toxoplasma gondii' đặc biệt nguy hiểm cho đối tượng nào?

A. Người cao tuổi.
B. Trẻ em trên 5 tuổi.
C. Phụ nữ mang thai.
D. Nam giới trưởng thành.

16. Loại ký sinh trùng nào thường gây ngứa hậu môn, đặc biệt ở trẻ em?

A. Giun đũa (Ascaris lumbricoides)
B. Giun kim (Enterobius vermicularis)
C. Sán dây (Taenia spp.)
D. Giun móc (Ancylostoma duodenale)

17. Ký sinh trùng nào sau đây gây bệnh sốt rét?

A. Entamoeba histolytica
B. Giardia lamblia
C. Plasmodium falciparum
D. Toxoplasma gondii

18. Biện pháp kiểm soát trung gian truyền bệnh nào sau đây hiệu quả trong phòng chống bệnh sốt rét?

A. Sử dụng thuốc kháng sinh dự phòng.
B. Tiêm vaccine phòng bệnh.
C. Phun thuốc diệt muỗi và sử dụng màn chống muỗi.
D. Cải thiện vệ sinh cá nhân.

19. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của hệ miễn dịch trong việc chống lại ký sinh trùng?

A. Phát hiện và tiêu diệt ký sinh trùng.
B. Ngăn chặn ký sinh trùng xâm nhập vào cơ thể.
C. Giúp ký sinh trùng sinh sản nhanh hơn.
D. Kiểm soát sự phát triển và lan rộng của ký sinh trùng.

20. Đâu là một ví dụ về ký sinh trùng đa vật chủ?

A. Giun kim (Enterobius vermicularis)
B. Sán lá gan lớn (Fasciola hepatica)
C. Giun đũa (Ascaris lumbricoides)
D. Amip (Entamoeba histolytica)

21. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của ký sinh trùng?

A. Có khả năng di chuyển linh hoạt.
B. Sống phụ thuộc vào vật chủ.
C. Gây hại cho vật chủ.
D. Có khả năng sinh sản cao.

22. Cơ chế lây truyền bệnh giun đũa phổ biến nhất là gì?

A. Qua vết đốt của côn trùng.
B. Ăn phải trứng giun trong thực phẩm hoặc nước bị ô nhiễm.
C. Quan hệ tình dục.
D. Hít phải bào tử giun trong không khí.

23. Điều gì KHÔNG đúng về ký sinh trùng tùy nghi?

A. Có thể sống ký sinh hoặc tự do.
B. Thường gây bệnh nghiêm trọng hơn ký sinh trùng bắt buộc.
C. Có khả năng thích nghi với nhiều môi trường sống.
D. Ví dụ như một số loại nấm và amip.

24. Tại sao việc xác định chính xác loại ký sinh trùng gây bệnh lại quan trọng trong điều trị?

A. Để biết được mức độ nghiêm trọng của bệnh.
B. Để lựa chọn thuốc điều trị đặc hiệu và hiệu quả nhất.
C. Để dự đoán thời gian điều trị.
D. Để phòng ngừa lây lan cho người khác.

25. Cơ chế gây bệnh chính của ký sinh trùng đường ruột thường là gì?

A. Gây tổn thương cơ học và tắc nghẽn đường ruột.
B. Tiết độc tố gây tổn thương tế bào ruột.
C. Cạnh tranh dinh dưỡng với vật chủ và gây kém hấp thu.
D. Tất cả các đáp án trên.

26. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm ký sinh trùng đường ruột?

A. Xét nghiệm máu
B. Xét nghiệm nước tiểu
C. Xét nghiệm phân
D. Xét nghiệm dịch não tủy

27. Loại ký sinh trùng nào gây bệnh ngủ châu Phi (bệnh trypanosoma châu Phi)?

A. Plasmodium spp.
B. Trypanosoma brucei
C. Leishmania spp.
D. Toxoplasma gondii

28. Vật chủ trung gian đóng vai trò gì trong vòng đời của ký sinh trùng?

A. Vật chủ cuối cùng mà ký sinh trùng trưởng thành và sinh sản.
B. Vật chủ mà ký sinh trùng chỉ trải qua giai đoạn ấu trùng hoặc sinh sản vô tính.
C. Vật chủ chính cung cấp dinh dưỡng duy nhất cho ký sinh trùng.
D. Vật chủ không liên quan đến vòng đời của ký sinh trùng.

29. Đâu là ví dụ về bệnh do ký sinh trùng đơn bào gây ra?

A. Bệnh sán lá gan
B. Bệnh giun đũa
C. Bệnh sốt rét
D. Bệnh nấm da

30. Thuật ngữ 'vật chủ cuối cùng' dùng để chỉ vật chủ như thế nào trong vòng đời ký sinh trùng?

A. Vật chủ đầu tiên mà ký sinh trùng xâm nhập.
B. Vật chủ mà ký sinh trùng sinh sản vô tính.
C. Vật chủ mà ký sinh trùng trưởng thành và sinh sản hữu tính.
D. Vật chủ không bị ảnh hưởng bởi ký sinh trùng.

1 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 13

1. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho bệnh giun sán?

2 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 13

2. Trong bối cảnh dịch tễ học, `ổ chứa` (reservoir host) của ký sinh trùng là gì?

3 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 13

3. Loại ký sinh trùng nào sống bên ngoài cơ thể vật chủ?

4 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 13

4. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố làm tăng nguy cơ nhiễm ký sinh trùng?

5 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 13

5. Tại sao một số bệnh ký sinh trùng lại phổ biến hơn ở các nước đang phát triển?

6 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 13

6. Ký sinh trùng nào sau đây là một loại giun dẹp?

7 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 13

7. Ký sinh trùng nào sau đây lây truyền qua đường tình dục?

8 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 13

8. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc nghiên cứu về ký sinh trùng?

9 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 13

9. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa bệnh ký sinh trùng?

10 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 13

10. Ký sinh trùng nào sau đây có thể lây truyền qua việc ăn thịt lợn nấu chưa chín?

11 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 13

11. Loại ký sinh trùng nào có thể gây bệnh Leishmania (bệnh Kala-azar)?

12 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 13

12. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về ký sinh trùng?

13 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 13

13. Trong mối quan hệ ký sinh, vật chủ thường chịu ảnh hưởng như thế nào?

14 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 13

14. Loại ký sinh trùng nào có thể gây bệnh amip lỵ?

15 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 13

15. Ký sinh trùng `Toxoplasma gondii` đặc biệt nguy hiểm cho đối tượng nào?

16 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 13

16. Loại ký sinh trùng nào thường gây ngứa hậu môn, đặc biệt ở trẻ em?

17 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 13

17. Ký sinh trùng nào sau đây gây bệnh sốt rét?

18 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 13

18. Biện pháp kiểm soát trung gian truyền bệnh nào sau đây hiệu quả trong phòng chống bệnh sốt rét?

19 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 13

19. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của hệ miễn dịch trong việc chống lại ký sinh trùng?

20 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 13

20. Đâu là một ví dụ về ký sinh trùng đa vật chủ?

21 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 13

21. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của ký sinh trùng?

22 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 13

22. Cơ chế lây truyền bệnh giun đũa phổ biến nhất là gì?

23 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 13

23. Điều gì KHÔNG đúng về ký sinh trùng tùy nghi?

24 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 13

24. Tại sao việc xác định chính xác loại ký sinh trùng gây bệnh lại quan trọng trong điều trị?

25 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 13

25. Cơ chế gây bệnh chính của ký sinh trùng đường ruột thường là gì?

26 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 13

26. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm ký sinh trùng đường ruột?

27 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 13

27. Loại ký sinh trùng nào gây bệnh ngủ châu Phi (bệnh trypanosoma châu Phi)?

28 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 13

28. Vật chủ trung gian đóng vai trò gì trong vòng đời của ký sinh trùng?

29 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 13

29. Đâu là ví dụ về bệnh do ký sinh trùng đơn bào gây ra?

30 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 13

30. Thuật ngữ `vật chủ cuối cùng` dùng để chỉ vật chủ như thế nào trong vòng đời ký sinh trùng?