1. Loại máy nén nào thường được sử dụng trong hệ thống lạnh dân dụng (tủ lạnh gia đình)?
A. Máy nén trục vít.
B. Máy nén ly tâm.
C. Máy nén piston kín.
D. Máy nén xoắn ốc.
2. Ưu điểm chính của hệ thống lạnh hấp thụ so với hệ thống lạnh nén hơi là gì?
A. Hiệu suất lạnh cao hơn.
B. Kích thước nhỏ gọn hơn.
C. Ít tiêu thụ điện năng hơn.
D. Giá thành đầu tư thấp hơn.
3. Trong hệ thống lạnh, 'độ quá nhiệt' (superheat) được đo ở vị trí nào?
A. Đầu vào máy nén.
B. Đầu ra máy nén.
C. Đầu vào dàn bay hơi.
D. Đầu ra dàn bay hơi.
4. Khi hút chân không hệ thống lạnh trước khi nạp gas, mục đích chính là gì?
A. Kiểm tra độ kín của hệ thống.
B. Loại bỏ không khí và hơi ẩm trong hệ thống.
C. Làm sạch đường ống dẫn môi chất lạnh.
D. Giảm áp suất làm việc của máy nén.
5. Trong hệ thống lạnh, dầu bôi trơn máy nén có vai trò chính nào?
A. Tăng cường khả năng trao đổi nhiệt của môi chất lạnh.
B. Giảm tiếng ồn khi máy nén hoạt động.
C. Bôi trơn các bộ phận chuyển động và làm kín khe hở trong máy nén.
D. Ngăn chặn sự ăn mòn đường ống dẫn môi chất lạnh.
6. Nguyên lý cơ bản nào sau đây KHÔNG thuộc về quá trình làm lạnh?
A. Hấp thụ nhiệt tại môi trường cần làm lạnh.
B. Thải nhiệt ra môi trường có nhiệt độ cao hơn.
C. Chuyển đổi nhiệt năng thành cơ năng để tạo lạnh.
D. Sử dụng môi chất lạnh tuần hoàn để vận chuyển nhiệt.
7. Vật liệu nào thường được sử dụng để chế tạo ống dẫn môi chất lạnh trong hệ thống lạnh dân dụng?
A. Thép.
B. Nhôm.
C. Đồng.
D. Gang.
8. Môi chất lạnh nào được xem là thân thiện với môi trường, có tiềm năng thay thế HCFC và HFC?
A. R-410A.
B. R-134a.
C. CO2 (R-744).
D. NH3 (R-717).
9. Thiết bị nào sau đây KHÔNG thuộc bộ phận an toàn trong hệ thống lạnh?
A. Van an toàn áp suất.
B. Rơ le bảo vệ quá tải máy nén.
C. Rơ le nhiệt.
D. Bình chứa cao áp.
10. Khi hệ thống lạnh bị thiếu môi chất, hiện tượng nào sau đây có thể xảy ra?
A. Áp suất hút tăng cao.
B. Nhiệt độ xả máy nén giảm.
C. Hiệu suất làm lạnh giảm.
D. Dàn ngưng tụ lạnh hơn bình thường.
11. Chức năng chính của bình tách lỏng (accumulator) trong hệ thống lạnh là gì?
A. Ngưng tụ hơi môi chất lạnh.
B. Tách dầu lẫn trong môi chất lạnh.
C. Ngăn chặn môi chất lạnh lỏng về máy nén.
D. Lọc cặn bẩn trong môi chất lạnh.
12. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp rã đông trong hệ thống lạnh?
A. Rã đông bằng điện trở nhiệt.
B. Rã đông bằng nước nóng.
C. Rã đông bằng gas nóng (hot gas defrost).
D. Rã đông bằng cách tăng áp suất máy nén.
13. Trong hệ thống lạnh sử dụng môi chất R-134a, loại dầu bôi trơn nào thường được khuyến nghị sử dụng?
A. Dầu khoáng (Mineral Oil).
B. Dầu Alkylbenzene (AB).
C. Dầu Polyolester (POE).
D. Dầu Polyglycol (PAG).
14. Môi chất lạnh lý tưởng cần có đặc tính nào sau đây?
A. Điểm sôi cao và nhiệt hóa hơi thấp.
B. Điểm sôi thấp và nhiệt hóa hơi cao.
C. Độ nhớt cao và dẫn nhiệt kém.
D. Áp suất ngưng tụ cao và áp suất bay hơi thấp.
15. Hiện tượng 'búa nước' trong đường ống dẫn môi chất lạnh có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào?
A. Giảm hiệu suất trao đổi nhiệt.
B. Tăng độ ồn của hệ thống.
C. Vỡ đường ống hoặc hư hỏng thiết bị.
D. Rò rỉ môi chất lạnh.
16. Trong hệ thống lạnh hấp thụ, nguồn năng lượng nào thường được sử dụng để cung cấp nhiệt cho quá trình tái sinh dung dịch?
A. Điện năng.
B. Cơ năng.
C. Nhiệt thải hoặc năng lượng mặt trời.
D. Năng lượng hạt nhân.
17. Môi chất lạnh R-22 thuộc nhóm HCFC bị cấm sử dụng theo Nghị định thư Montreal vì lý do chính nào?
A. Gây hiệu ứng nhà kính mạnh.
B. Có độc tính cao đối với con người.
C. Gây suy giảm tầng ozone.
D. Dễ cháy nổ.
18. Loại van tiết lưu nào có khả năng tự động điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh theo sự thay đổi của tải nhiệt?
A. Van tiết lưu mao quản.
B. Van tiết lưu cơ.
C. Van tiết lưu nhiệt (TXV).
D. Van tiết lưu bằng tay.
19. Trong hệ thống điều hòa không khí trung tâm VRF, ưu điểm nổi bật so với hệ thống điều hòa trung tâm chiller là gì?
A. Công suất lạnh lớn hơn.
B. Hiệu suất năng lượng cao hơn ở tải non tải.
C. Chi phí bảo trì thấp hơn.
D. Tuổi thọ thiết bị dài hơn.
20. Khi nạp môi chất lạnh vào hệ thống, cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?
A. Nạp nhanh môi chất lỏng vào đường đẩy của máy nén.
B. Nạp môi chất hơi vào đường hút của máy nén khi máy đang chạy.
C. Nạp từ từ môi chất lỏng vào đường lỏng hoặc hơi vào đường hút khi máy ngừng.
D. Nạp môi chất lỏng vào dàn ngưng tụ khi hệ thống đang hoạt động.
21. Bộ phận nào trong hệ thống lạnh nén hơi có chức năng giảm áp suất và nhiệt độ của môi chất lạnh lỏng trước khi vào dàn bay hơi?
A. Máy nén.
B. Dàn ngưng tụ.
C. Van tiết lưu.
D. Bình chứa cao áp.
22. Trong chu trình lạnh ngược Carnot, hiệu suất lạnh (COP) lý tưởng phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Lưu lượng môi chất lạnh.
B. Công suất máy nén.
C. Nhiệt độ bay hơi và nhiệt độ ngưng tụ.
D. Loại môi chất lạnh sử dụng.
23. Trong hệ thống điều hòa không khí, bộ phận nào thường được lắp đặt ở bên ngoài phòng cần làm lạnh?
A. Dàn bay hơi.
B. Quạt gió dàn lạnh.
C. Dàn ngưng tụ.
D. Van tiết lưu.
24. Hiện tượng 'nghẹt ẩm' trong hệ thống lạnh thường xảy ra ở bộ phận nào?
A. Máy nén.
B. Dàn ngưng tụ.
C. Van tiết lưu hoặc ống mao.
D. Dàn bay hơi.
25. Trong hệ thống lạnh nén hơi, quá trình nào diễn ra ở dàn bay hơi?
A. Môi chất lạnh nén để tăng áp suất.
B. Môi chất lạnh ngưng tụ và tỏa nhiệt.
C. Môi chất lạnh bay hơi và hấp thụ nhiệt.
D. Môi chất lạnh giãn nở để giảm áp suất.
26. Để kiểm tra rò rỉ môi chất lạnh, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?
A. Đo điện trở cách điện của máy nén.
B. Kiểm tra áp suất dầu bôi trơn.
C. Sử dụng máy dò gas chuyên dụng hoặc bọt xà phòng.
D. Đo nhiệt độ bề mặt dàn ngưng tụ.
27. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của kỹ thuật lạnh?
A. Bảo quản thực phẩm.
B. Điều hòa không khí.
C. Sản xuất điện năng.
D. Y tế (bảo quản máu, vaccine).
28. Phương pháp điều khiển công suất lạnh nào sau đây hiệu quả nhất về mặt năng lượng trong hệ thống lạnh?
A. Bật/tắt máy nén theo chu kỳ.
B. Điều chỉnh tốc độ máy nén (inverter).
C. Sử dụng van bypass nóng.
D. Thay đổi lưu lượng môi chất lạnh bằng van tiết lưu cơ.
29. Trong hệ thống lạnh nhiều cấp, mục đích chính của việc sử dụng nhiều cấp nén là gì?
A. Giảm kích thước máy nén.
B. Tăng tuổi thọ máy nén.
C. Cải thiện hiệu suất lạnh khi tỷ số nén cao.
D. Giảm chi phí đầu tư hệ thống.
30. Phương pháp làm lạnh nào sau đây dựa trên hiệu ứng nhiệt điện Peltier?
A. Làm lạnh bằng máy nén hơi.
B. Làm lạnh bằng hấp thụ.
C. Làm lạnh bằng nhiệt điện.
D. Làm lạnh bằng bay hơi chân không.