Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lập trình mạng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lập trình mạng

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lập trình mạng

1. Phương thức giao tiếp 'RESTful API′ thường sử dụng giao thức HTTP và các phương thức nào sau đây?

A. GET, POST, PUT, DELETE.
B. SMTP, POP3, IMAP.
C. FTP, SSH, TELNET.
D. TCP, UDP, IP.

2. Trong lập trình socket client, hàm `connect()` được sử dụng để làm gì?

A. Ngắt kết nối với server.
B. Lắng nghe kết nối từ server.
C. Thiết lập kết nối đến server.
D. Gửi dữ liệu đến server.

3. VPN (Virtual Private Network) tạo ra kết nối an toàn bằng cách nào?

A. Tăng băng thông mạng.
B. Mã hóa toàn bộ lưu lượng mạng và tạo đường hầm bảo mật.
C. Ẩn địa chỉ IP công cộng.
D. Sử dụng giao thức UDP thay vì TCP.

4. Cơ chế 'multiplexing I∕O′ (ví dụ: `select`, `poll`, `epoll`) được sử dụng trong lập trình mạng non-blocking để làm gì?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
B. Cho phép một luồng duy nhất quản lý nhiều socket.
C. Mã hóa dữ liệu trước khi gửi.
D. Giảm độ trễ mạng.

5. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau?

A. Tầng Vật lý (Physical Layer).
B. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer).
C. Tầng Mạng (Network Layer).
D. Tầng Giao vận (Transport Layer).

6. Sự khác biệt chính giữa lập trình socket blocking và non-blocking là gì?

A. Socket blocking nhanh hơn socket non-blocking.
B. Socket non-blocking chỉ dùng cho UDP, blocking cho TCP.
C. Socket blocking sẽ tạm dừng chương trình cho đến khi thao tác I∕O hoàn tất, non-blocking thì không.
D. Socket non-blocking an toàn hơn blocking.

7. Trong lập trình mạng, 'đa luồng′ (multithreading) thường được sử dụng để giải quyết vấn đề gì trong server?

A. Tăng tốc độ mã hóa dữ liệu.
B. Xử lý đồng thời nhiều kết nối client.
C. Giảm tải cho client.
D. Tăng cường bảo mật mạng.

8. Giao thức HTTP thường sử dụng cổng số mấy theo mặc định?

A. 21
B. 23
C. 80
D. 443

9. Trong lập trình mạng, thuật ngữ 'Network Address Translation′ (NAT) dùng để chỉ kỹ thuật nào?

A. Mã hóa địa chỉ IP.
B. Ẩn địa chỉ IP riêng (private IP) sau một địa chỉ IP công cộng (public IP).
C. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
D. Định tuyến địa chỉ IP.

10. Giao thức HTTPS khác biệt với HTTP chủ yếu ở điểm nào?

A. HTTPS nhanh hơn HTTP.
B. HTTPS sử dụng cổng khác HTTP.
C. HTTPS mã hóa dữ liệu truyền tải để bảo mật.
D. HTTPS không sử dụng TCP.

11. Trong lập trình mạng, 'serialization′ (tuần tự hóa) dữ liệu có nghĩa là gì?

A. Mã hóa dữ liệu.
B. Nén dữ liệu.
C. Chuyển đổi cấu trúc dữ liệu phức tạp thành một chuỗi byte để truyền tải hoặc lưu trữ.
D. Giải mã dữ liệu.

12. Websocket khác biệt với giao thức HTTP truyền thống như thế nào?

A. Websocket chỉ dùng cho server.
B. Websocket là giao thức không trạng thái.
C. Websocket cung cấp kênh giao tiếp song công (full-duplex) liên tục giữa client và server.
D. Websocket chậm hơn HTTP.

13. Proxy server được sử dụng trong mạng với mục đích chính là gì?

A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Làm trung gian giữa client và server, kiểm soát và quản lý truy cập web.
C. Mã hóa dữ liệu.
D. Cấp phát địa chỉ IP.

14. Trong lập trình mạng, giao thức TCP (Transmission Control Protocol) đảm bảo độ tin cậy truyền dữ liệu bằng cách sử dụng cơ chế nào?

A. Gửi dữ liệu một chiều.
B. Thiết lập kết nối và bắt tay ba bước.
C. Không kiểm tra lỗi dữ liệu.
D. Sử dụng địa chỉ IP để định tuyến.

15. Khái niệm 'socket′ trong lập trình mạng được hiểu chính xác nhất là gì?

A. Một loại cáp mạng đặc biệt.
B. Một giao diện lập trình ứng dụng (API) để thao tác với mạng.
C. Một điểm cuối giao tiếp mạng, kết hợp địa chỉ IP và số cổng.
D. Một thiết bị phần cứng để kết nối mạng.

16. UDP (User Datagram Protocol) khác biệt với TCP chủ yếu ở đặc điểm nào sau đây?

A. UDP cung cấp độ tin cậy cao hơn TCP.
B. UDP là giao thức hướng kết nối.
C. UDP truyền dữ liệu nhanh hơn TCP và không đảm bảo độ tin cậy.
D. UDP sử dụng cơ chế bắt tay ba bước.

17. Thuật ngữ 'CORS′ (Cross-Origin Resource Sharing) trong web đề cập đến vấn đề bảo mật nào?

A. Tấn công SQL Injection.
B. Tấn công Cross-Site Scripting (XSS).
C. Hạn chế trình duyệt web thực hiện yêu cầu HTTP đến một domain khác với domain của trang web hiện tại.
D. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS).

18. Hàm `listen()` trong lập trình socket server có chức năng chính là gì?

A. Gửi dữ liệu đến client.
B. Nhận dữ liệu từ client.
C. Chuyển socket sang trạng thái lắng nghe kết nối đến.
D. Khởi tạo kết nối đến client.

19. Phương pháp 'polling′ và 'push′ khác nhau như thế nào trong việc cập nhật dữ liệu từ server lên client?

A. Polling nhanh hơn push.
B. Polling là client chủ động yêu cầu dữ liệu định kỳ, push là server chủ động gửi dữ liệu khi có thay đổi.
C. Polling bảo mật hơn push.
D. Push tiêu tốn băng thông hơn polling.

20. Giao thức QUIC (Quick UDP Internet Connections) được phát triển với mục tiêu chính là gì?

A. Thay thế hoàn toàn giao thức TCP.
B. Cải thiện hiệu suất và bảo mật của giao thức truyền tải trên nền UDP.
C. Giảm độ trễ của DNS.
D. Tăng băng thông mạng di động.

21. Load balancing (cân bằng tải) trong hệ thống server có ý nghĩa gì?

A. Tăng tốc độ xử lý của một server duy nhất.
B. Phân phối yêu cầu đến nhiều server để tránh quá tải cho một server.
C. Mã hóa dữ liệu trên server.
D. Giảm băng thông mạng.

22. Thuật ngữ 'bandwidth′ (băng thông) trong mạng máy tính mô tả điều gì?

A. Độ trễ của mạng.
B. Số lượng thiết bị kết nối mạng.
C. Lượng dữ liệu tối đa có thể truyền qua một kênh mạng trong một đơn vị thời gian.
D. Phạm vi phủ sóng của mạng Wi-Fi.

23. Trong lập trình mạng, 'heartbeat′ (xung tim) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
B. Kiểm tra và duy trì kết nối giữa client và server, phát hiện kết nối bị ngắt.
C. Mã hóa dữ liệu.
D. Cân bằng tải.

24. DNS (Domain Name System) server có vai trò gì trong mạng Internet?

A. Cấp phát địa chỉ IP cho thiết bị.
B. Chuyển đổi tên miền (domain name) thành địa chỉ IP.
C. Định tuyến gói tin trên mạng.
D. Mã hóa dữ liệu web.

25. Firewall (tường lửa) trong mạng máy tính có chức năng chính là gì?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu mạng.
B. Kiểm soát và lọc lưu lượng mạng dựa trên các quy tắc bảo mật.
C. Chuyển đổi địa chỉ IP.
D. Phân giải tên miền.

26. Trong lập trình mạng, thuật ngữ 'latency′ (độ trễ) dùng để chỉ điều gì?

A. Tổng lượng dữ liệu truyền tải.
B. Thời gian cần thiết để một gói tin dữ liệu đi từ điểm gửi đến điểm nhận.
C. Kích thước tối đa của gói tin.
D. Số lượng gói tin bị mất.

27. OAuth 2.0 là một framework phổ biến cho mục đích gì trong lập trình ứng dụng web và di động?

A. Mã hóa dữ liệu.
B. Ủy quyền truy cập (authorization) và xác thực (authentication).
C. Phân giải tên miền.
D. Định tuyến gói tin.

28. Vấn đề 'nghẽn cổ chai′ (bottleneck) trong mạng có thể xảy ra ở đâu trong mô hình client-server?

A. Ở phía client, do giới hạn băng thông của client.
B. Ở đường truyền mạng giữa client và server.
C. Ở phía server, khi server không đủ tài nguyên để xử lý yêu cầu.
D. Ở cả client và server, đồng đều.

29. Trong lập trình socket, hàm `bind()` thường được sử dụng với mục đích gì?

A. Để gửi dữ liệu đến một socket khác.
B. Để đóng kết nối socket.
C. Để gán địa chỉ IP và số cổng cụ thể cho socket.
D. Để chấp nhận kết nối từ client.

30. Hàm `accept()` trong lập trình socket server trả về giá trị gì khi có một client kết nối thành công?

A. Socket server ban đầu.
B. Một socket mới, dành riêng cho việc giao tiếp với client vừa kết nối.
C. Số cổng của client.
D. Địa chỉ IP của server.

1 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 13

1. Phương thức giao tiếp `RESTful API′ thường sử dụng giao thức HTTP và các phương thức nào sau đây?

2 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 13

2. Trong lập trình socket client, hàm `connect()` được sử dụng để làm gì?

3 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 13

3. VPN (Virtual Private Network) tạo ra kết nối an toàn bằng cách nào?

4 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 13

4. Cơ chế `multiplexing I∕O′ (ví dụ: `select`, `poll`, `epoll`) được sử dụng trong lập trình mạng non-blocking để làm gì?

5 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 13

5. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau?

6 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 13

6. Sự khác biệt chính giữa lập trình socket blocking và non-blocking là gì?

7 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 13

7. Trong lập trình mạng, `đa luồng′ (multithreading) thường được sử dụng để giải quyết vấn đề gì trong server?

8 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 13

8. Giao thức HTTP thường sử dụng cổng số mấy theo mặc định?

9 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 13

9. Trong lập trình mạng, thuật ngữ `Network Address Translation′ (NAT) dùng để chỉ kỹ thuật nào?

10 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 13

10. Giao thức HTTPS khác biệt với HTTP chủ yếu ở điểm nào?

11 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 13

11. Trong lập trình mạng, `serialization′ (tuần tự hóa) dữ liệu có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 13

12. Websocket khác biệt với giao thức HTTP truyền thống như thế nào?

13 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 13

13. Proxy server được sử dụng trong mạng với mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 13

14. Trong lập trình mạng, giao thức TCP (Transmission Control Protocol) đảm bảo độ tin cậy truyền dữ liệu bằng cách sử dụng cơ chế nào?

15 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 13

15. Khái niệm `socket′ trong lập trình mạng được hiểu chính xác nhất là gì?

16 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 13

16. UDP (User Datagram Protocol) khác biệt với TCP chủ yếu ở đặc điểm nào sau đây?

17 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 13

17. Thuật ngữ `CORS′ (Cross-Origin Resource Sharing) trong web đề cập đến vấn đề bảo mật nào?

18 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 13

18. Hàm `listen()` trong lập trình socket server có chức năng chính là gì?

19 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 13

19. Phương pháp `polling′ và `push′ khác nhau như thế nào trong việc cập nhật dữ liệu từ server lên client?

20 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 13

20. Giao thức QUIC (Quick UDP Internet Connections) được phát triển với mục tiêu chính là gì?

21 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 13

21. Load balancing (cân bằng tải) trong hệ thống server có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 13

22. Thuật ngữ `bandwidth′ (băng thông) trong mạng máy tính mô tả điều gì?

23 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 13

23. Trong lập trình mạng, `heartbeat′ (xung tim) được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 13

24. DNS (Domain Name System) server có vai trò gì trong mạng Internet?

25 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 13

25. Firewall (tường lửa) trong mạng máy tính có chức năng chính là gì?

26 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 13

26. Trong lập trình mạng, thuật ngữ `latency′ (độ trễ) dùng để chỉ điều gì?

27 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 13

27. OAuth 2.0 là một framework phổ biến cho mục đích gì trong lập trình ứng dụng web và di động?

28 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 13

28. Vấn đề `nghẽn cổ chai′ (bottleneck) trong mạng có thể xảy ra ở đâu trong mô hình client-server?

29 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 13

29. Trong lập trình socket, hàm `bind()` thường được sử dụng với mục đích gì?

30 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 13

30. Hàm `accept()` trong lập trình socket server trả về giá trị gì khi có một client kết nối thành công?