1. Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo lập luận rằng thương mại quốc tế có lợi cho tất cả các quốc gia tham gia dựa trên điều gì?
A. Lợi thế tuyệt đối trong sản xuất
B. Lợi thế so sánh trong sản xuất
C. Quy mô kinh tế
D. Vị trí địa lý
2. Trường phái kinh tế nào tin rằng đất đai là nguồn gốc duy nhất của sự giàu có và nông nghiệp là ngành kinh tế duy nhất tạo ra sản phẩm ròng?
A. Chủ nghĩa trọng thương
B. Chủ nghĩa trọng nông
C. Chủ nghĩa tự do kinh tế
D. Chủ nghĩa Marx
3. Trường phái kinh tế Áo (Austrian School) nổi tiếng với quan điểm phản đối mạnh mẽ điều gì trong kinh tế?
A. Toàn cầu hóa
B. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường
C. Tự do thương mại
D. Bảo hộ mậu dịch
4. Học thuyết kinh tế nào nhấn mạnh tầm quan trọng của 'tâm lý bầy đàn' (herd behavior) và bong bóng tài sản trong thị trường tài chính?
A. Kinh tế học tân cổ điển
B. Kinh tế học hành vi và Tài chính hành vi (Behavioral Finance)
C. Chủ nghĩa tiền tệ
D. Chủ nghĩa trọng thương
5. Lý thuyết 'sóng dài' Kondratieff đề xuất điều gì về chu kỳ kinh tế?
A. Chu kỳ kinh tế ngắn hạn do biến động chính sách
B. Chu kỳ kinh tế trung hạn do biến động hàng tồn kho
C. Chu kỳ kinh tế dài hạn khoảng 50-60 năm gắn liền với đổi mới công nghệ
D. Chu kỳ kinh tế ngẫu nhiên và không thể dự đoán
6. Học thuyết kinh tế nào nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc tích lũy của cải quốc gia thông qua xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu?
A. Trọng thương (Mercantilism)
B. Trọng nông (Physiocracy)
C. Kinh tế học cổ điển (Classical Economics)
D. Chủ nghĩa Keynes (Keynesianism)
7. Lý thuyết 'phân phối thu nhập cận biên' (marginal productivity theory of income distribution) giải thích điều gì?
A. Thu nhập được phân phối ngẫu nhiên trong xã hội
B. Thu nhập của mỗi yếu tố sản xuất (lao động, vốn) được xác định bởi năng suất cận biên của nó
C. Thu nhập chủ yếu phụ thuộc vào quyền lực giai cấp
D. Thu nhập do nhà nước quyết định
8. Học thuyết kinh tế nào coi trọng vai trò của thể chế (luật pháp, tập quán, tổ chức) trong việc định hình hành vi kinh tế và kết quả kinh tế?
A. Kinh tế học tân cổ điển
B. Chủ nghĩa thể chế (Institutionalism)
C. Chủ nghĩa tiền tệ
D. Chủ nghĩa trọng thương
9. Học thuyết kinh tế nào dự đoán sự sụp đổ không thể tránh khỏi của chủ nghĩa tư bản do mâu thuẫn nội tại và sự bóc lột giai cấp?
A. Chủ nghĩa trọng nông
B. Chủ nghĩa Keynes
C. Chủ nghĩa Marx
D. Kinh tế học tân cổ điển
10. Học thuyết kinh tế nào tập trung vào phân tích sự bất đối xứng thông tin (information asymmetry) và lựa chọn đối nghịch (adverse selection) trên thị trường?
A. Kinh tế học tân cổ điển
B. Kinh tế học thông tin (Information Economics)
C. Chủ nghĩa Keynes
D. Chủ nghĩa trọng nông
11. Học thuyết kinh tế nào nhấn mạnh tầm quan trọng của 'vốn nhân lực' (human capital) như một yếu tố then chốt cho tăng trưởng kinh tế?
A. Chủ nghĩa trọng nông
B. Lý thuyết tăng trưởng nội sinh (Endogenous Growth Theory)
C. Chủ nghĩa trọng thương
D. Chủ nghĩa tiền tệ
12. Ai là người đề xuất lý thuyết về 'phá hủy sáng tạo' (creative destruction) như một động lực của chủ nghĩa tư bản?
A. John Maynard Keynes
B. Joseph Schumpeter
C. Milton Friedman
D. Adam Smith
13. Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) khác biệt với kinh tế học tân cổ điển ở điểm nào chính?
A. Tập trung vào kinh tế vĩ mô thay vì vi mô
B. Xem xét yếu tố tâm lý và hành vi con người trong quyết định kinh tế
C. Ủng hộ sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước
D. Chỉ tập trung vào các thị trường mới nổi
14. Học thuyết kinh tế nào tập trung vào việc phân tích hành vi kinh tế của các cá nhân và doanh nghiệp dựa trên nguyên tắc tối đa hóa lợi ích và chi phí cận biên?
A. Kinh tế học tân cổ điển (Neoclassical Economics)
B. Chủ nghĩa trọng thương
C. Chủ nghĩa trọng nông
D. Chủ nghĩa thể chế (Institutionalism)
15. Trong lý thuyết trò chơi, 'thế tiến thoái lưỡng nan của tù nhân' minh họa cho vấn đề gì trong hợp tác?
A. Lợi ích của hợp tác luôn lớn hơn lợi ích cá nhân
B. Đôi khi theo đuổi lợi ích cá nhân lại dẫn đến kết quả tồi tệ hơn cho tất cả các bên
C. Hợp tác luôn là chiến lược tối ưu trong mọi tình huống
D. Cạnh tranh luôn mang lại hiệu quả cao hơn hợp tác
16. Học thuyết kinh tế nào nhấn mạnh vai trò của 'vốn xã hội' (social capital) trong phát triển kinh tế?
A. Chủ nghĩa trọng thương
B. Kinh tế học phát triển hiện đại và Nghiên cứu về vốn xã hội
C. Chủ nghĩa tiền tệ
D. Kinh tế học tân cổ điển
17. Học thuyết kinh tế nào cho rằng tiền tệ là yếu tố quyết định đến tổng cầu và lạm phát, và chính sách tiền tệ nên được sử dụng để kiểm soát lạm phát?
A. Chủ nghĩa Keynes
B. Chủ nghĩa trọng nông
C. Chủ nghĩa tiền tệ (Monetarism)
D. Chủ nghĩa thể chế
18. Cuộc cách mạng Keynesian trong kinh tế học chủ yếu tập trung vào giải quyết vấn đề nào?
A. Lạm phát
B. Thất nghiệp và suy thoái kinh tế
C. Bất bình đẳng thu nhập
D. Ô nhiễm môi trường
19. Chỉ số Gini được sử dụng để đo lường điều gì trong kinh tế học?
A. Tỷ lệ lạm phát
B. Mức độ bất bình đẳng thu nhập
C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế
D. Mức độ thất nghiệp
20. Lý thuyết giá trị lao động, cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi lượng lao động hao phí để sản xuất ra nó, là trọng tâm của học thuyết kinh tế nào?
A. Chủ nghĩa trọng nông
B. Kinh tế học cổ điển và Chủ nghĩa Marx
C. Chủ nghĩa Keynes
D. Chủ nghĩa trọng thương
21. Mục tiêu chính của chính sách 'thắt lưng buộc bụng' (austerity) thường được áp dụng trong các cuộc khủng hoảng nợ công là gì?
A. Kích thích tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
B. Giảm chi tiêu chính phủ và nợ công
C. Tăng cường phúc lợi xã hội
D. Ổn định tỷ giá hối đoái
22. Mô hình tăng trưởng Harrod-Domar tập trung vào yếu tố nào là động lực chính của tăng trưởng kinh tế?
A. Tiến bộ công nghệ
B. Tỷ lệ tiết kiệm và vốn
C. Dân số và lao động
D. Tài nguyên thiên nhiên
23. Chính sách tài khóa được đề xuất bởi Keynesianism chủ yếu bao gồm những công cụ nào?
A. Lãi suất và tỷ giá hối đoái
B. Thuế và chi tiêu chính phủ
C. Cung tiền và dự trữ bắt buộc
D. Quy định và kiểm soát giá cả
24. Ai được coi là cha đẻ của kinh tế học cổ điển với tác phẩm nổi tiếng 'Của cải của các quốc gia'?
A. Karl Marx
B. Adam Smith
C. John Maynard Keynes
D. David Ricardo
25. Khái niệm 'bàn tay vô hình' trong kinh tế học cổ điển ám chỉ điều gì?
A. Sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế
B. Cơ chế thị trường tự do điều tiết nền kinh tế
C. Vai trò của các tổ chức phi chính phủ trong kinh tế
D. Tác động của yếu tố tâm lý đến quyết định kinh tế
26. Kinh tế học thể chế mới (New Institutional Economics) mở rộng phạm vi nghiên cứu của kinh tế học thể chế truyền thống như thế nào?
A. Chỉ tập trung vào các thể chế chính thức
B. Kết hợp phân tích kinh tế học tân cổ điển với vai trò của thể chế, chi phí giao dịch và quyền sở hữu
C. Loại bỏ hoàn toàn phương pháp luận kinh tế học tân cổ điển
D. Chỉ nghiên cứu các thể chế ở các nước đang phát triển
27. Lý thuyết 'Vòng đời sản phẩm' (Product Life Cycle) trong thương mại quốc tế giải thích sự thay đổi của mô hình thương mại theo giai đoạn nào?
A. Theo chu kỳ kinh tế
B. Theo giai đoạn phát triển của sản phẩm từ mới ra đời, tăng trưởng, trưởng thành đến suy thoái
C. Theo sự thay đổi chính sách thương mại
D. Theo biến động tỷ giá hối đoái
28. Học thuyết kinh tế nào phê phán chủ nghĩa tự do mới (neoliberalism) và tập trung vào vai trò của nhà nước trong việc giảm bất bình đẳng và can thiệp vào thị trường để đạt mục tiêu xã hội?
A. Chủ nghĩa tự do kinh tế
B. Kinh tế học phát triển (Development Economics) và Chủ nghĩa cấu trúc (Structuralism)
C. Chủ nghĩa tiền tệ
D. Kinh tế học tân cổ điển
29. Mô hình 'Cân bằng tổng thể động ngẫu nhiên' (DSGE - Dynamic Stochastic General Equilibrium) được sử dụng rộng rãi trong kinh tế vĩ mô hiện đại để làm gì?
A. Dự báo thời tiết
B. Phân tích và mô phỏng các biến động kinh tế vĩ mô và tác động của chính sách
C. Nghiên cứu hành vi người tiêu dùng
D. Phân tích thị trường chứng khoán
30. Khái niệm 'lợi thế cạnh tranh quốc gia' của Michael Porter tập trung vào việc giải thích điều gì?
A. Lợi thế của quốc gia trong thương mại quốc tế dựa trên tài nguyên thiên nhiên
B. Các yếu tố quyết định sự thành công của ngành công nghiệp quốc gia trên thị trường toàn cầu
C. Vai trò của chính phủ trong việc tạo ra lợi thế thương mại
D. Tác động của toàn cầu hóa đến lợi thế quốc gia