1. Loại kênh ion nào đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn khử cực của điện thế hoạt động?
A. Kênh K+ cổng điện thế.
B. Kênh Cl- cổng hóa học.
C. Kênh Na+ cổng điện thế.
D. Kênh Ca2+ cổng điện thế.
2. Trong kiểm soát huyết áp, thụ thể áp suất (baroreceptors) nằm ở vị trí nào?
A. Thận.
B. Não bộ.
C. Cung động mạch chủ và xoang cảnh.
D. Tim.
3. Trong cơ chế đông máu, protein fibrinogen chuyển thành fibrin dưới tác dụng của enzyme nào?
A. Pepsin.
B. Trypsin.
C. Thrombin.
D. Amylase.
4. Cơ chế hoạt động của thuốc gây tê cục bộ (local anesthetics) chủ yếu là gì?
A. Kích thích kênh Na+ cổng điện thế.
B. Ức chế kênh K+ cổng điện thế.
C. Chặn kênh Na+ cổng điện thế.
D. Tăng cường hoạt động bơm Na+-K+.
5. Quá trình thẩm thấu là sự di chuyển của chất nào qua màng bán thấm?
A. Chất tan.
B. Dung môi (nước).
C. Cả chất tan và dung môi.
D. Ion.
6. Trong hệ thống thị giác, tế bào nào chịu trách nhiệm chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện?
A. Tế bào hạch.
B. Tế bào amacrine.
C. Tế bào Muller.
D. Tế bào thụ quang (tế bào que và tế bào nón).
7. Điện thế nghỉ của tế bào thần kinh được duy trì chủ yếu bởi yếu tố nào?
A. Kênh Na+ cổng điện thế luôn mở.
B. Bơm Na+-K+ và tính thấm chọn lọc của màng đối với K+.
C. Sự khuếch tán thụ động của Na+ vào tế bào.
D. Kênh Ca2+ cổng hóa học luôn mở.
8. Hiện tượng cộng hưởng từ hạt nhân (MRI) dựa trên tính chất vật lý nào của nguyên tử?
A. Tính dẫn điện.
B. Tính phóng xạ.
C. Mômen lưỡng cực từ hạt nhân.
D. Tính quang học.
9. Quá trình vận chuyển chủ động thứ cấp (secondary active transport) sử dụng năng lượng gián tiếp từ đâu?
A. ATP trực tiếp.
B. Gradient điện hóa của ion khác.
C. Ánh sáng.
D. Phản ứng oxy hóa khử.
10. Trong quá trình truyền tin qua synapse hóa học, chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ cấu trúc nào?
A. Màng sau synapse.
B. Ty thể của tế bào thần kinh tiền synapse.
C. Cúc synapse của tế bào thần kinh tiền synapse.
D. Thân tế bào thần kinh hậu synapse.
11. Phản ứng 'tất cả hoặc không có gì' (all-or-none) là đặc trưng của loại tế bào nào?
A. Tế bào biểu mô.
B. Tế bào thần kinh và tế bào cơ.
C. Tế bào mô liên kết.
D. Tế bào máu.
12. Chức năng chính của ty thể trong tế bào là gì?
A. Tổng hợp protein.
B. Tổng hợp lipid.
C. Sản xuất ATP thông qua hô hấp tế bào.
D. Lưu trữ thông tin di truyền.
13. Loại bức xạ điện từ nào có bước sóng ngắn nhất và năng lượng cao nhất?
A. Tia hồng ngoại.
B. Tia tử ngoại.
C. Tia X.
D. Tia gamma.
14. Nguyên tắc hoạt động của máy điện tim (ECG) dựa trên việc ghi lại sự thay đổi điện thế nào?
A. Điện thế hóa học.
B. Điện thế màng tế bào.
C. Điện thế hoạt động của tim.
D. Điện thế nghỉ của tim.
15. Cường độ âm thanh được đo bằng đơn vị nào?
A. Hertz (Hz).
B. Decibel (dB).
C. Pascal (Pa).
D. Meter (m).
16. Trong hệ thống thính giác, cơ quan Corti nằm ở đâu?
A. Ống bán khuyên.
B. Tiền đình.
C. Ốc tai.
D. Màng nhĩ.
17. Trong quá trình hô hấp tế bào, ATP được sản xuất chủ yếu ở giai đoạn nào?
A. Đường phân (Glycolysis).
B. Chu trình Krebs.
C. Chuỗi vận chuyển electron và hóa thẩm thấu.
D. Lên men lactic.
18. Đơn vị đo bức xạ ion hóa thường được sử dụng trong lý sinh là gì?
A. Pascal (Pa).
B. Watt (W).
C. Sievert (Sv) hoặc Gray (Gy).
D. Ohm (Ω).
19. Cơ chế chính gây ra hiện tượng mỏi cơ (muscle fatigue) trong quá trình vận động kéo dài là gì?
A. Tích tụ ATP trong tế bào cơ.
B. Giảm nồng độ ion Ca2+ trong bào tương.
C. Tích tụ acid lactic và giảm pH nội bào.
D. Tăng nồng độ glycogen dự trữ.
20. Trong điện tâm đồ (ECG), phức bộ QRS đại diện cho hoạt động điện của bộ phận nào của tim?
A. Khử cực tâm nhĩ.
B. Tái cực tâm nhĩ.
C. Khử cực tâm thất.
D. Tái cực tâm thất.
21. Hiện tượng nào sau đây không liên quan đến tính chất lưỡng tính của phospholipid trong màng sinh chất?
A. Hình thành lớp lipid kép.
B. Tính linh động của màng.
C. Khả năng hòa tan trong nước.
D. Sự sắp xếp đầu ưa nước hướng ra ngoài và đuôi kỵ nước hướng vào trong.
22. Hiện tượng khuếch tán thụ động khác với khuếch tán tích cực chủ yếu ở điểm nào?
A. Khuếch tán thụ động cần năng lượng ATP, khuếch tán tích cực thì không.
B. Khuếch tán thụ động di chuyển chất tan ngược chiều gradient nồng độ.
C. Khuếch tán thụ động không cần protein vận chuyển.
D. Khuếch tán thụ động di chuyển chất tan theo chiều gradient nồng độ, không cần năng lượng trực tiếp.
23. Trong hệ thống tuần hoàn, vận tốc máu chậm nhất ở đâu?
A. Động mạch chủ.
B. Tiểu động mạch.
C. Mao mạch.
D. Tĩnh mạch chủ.
24. Trong lý sinh hô hấp, luật Fick thứ nhất mô tả quá trình khuếch tán khí qua màng phế nang dựa trên yếu tố nào?
A. Áp suất riêng phần của khí và diện tích bề mặt.
B. Độ dày màng khuếch tán và trọng lượng phân tử khí.
C. Hệ số khuếch tán của khí và gradient nồng độ.
D. Tất cả các yếu tố trên.
25. Trong cơ chế nhìn màu, tế bào nón (cone cells) nhạy cảm với dải sóng ánh sáng nào?
A. Ánh sáng hồng ngoại.
B. Ánh sáng tử ngoại.
C. Ánh sáng nhìn thấy (đỏ, lục, lam).
D. Ánh sáng vô tuyến.
26. Áp suất keo (oncotic pressure) trong máu được tạo ra chủ yếu bởi protein nào?
A. Hemoglobin.
B. Albumin.
C. Globulin.
D. Fibrinogen.
27. Đặc tính nào sau đây không phải là của màng sinh chất?
A. Tính thấm chọn lọc.
B. Tính linh động.
C. Cấu trúc protein đơn lớp.
D. Cấu trúc lipid kép.
28. Sóng siêu âm được sử dụng trong chẩn đoán hình ảnh dựa trên hiện tượng vật lý nào?
A. Phản xạ và hấp thụ âm thanh.
B. Khúc xạ ánh sáng.
C. Phát xạ nhiệt.
D. Ion hóa.
29. Cơ chế chính điều hòa thân nhiệt khi cơ thể bị lạnh là gì?
A. Giãn mạch máu ngoại biên.
B. Tăng tiết mồ hôi.
C. Run cơ và co mạch máu ngoại biên.
D. Giảm chuyển hóa cơ bản.
30. Hiện tượng co cơ vân xảy ra khi ion nào liên kết với troponin?
A. Na+.
B. K+.
C. Ca2+.
D. Cl-.