1. Trong mạng Wi-Fi, kênh (channel) nào sau đây ít bị chồng lấn và gây nhiễu nhất trong băng tần 2.4 GHz?
A. Kênh 1, 6, 11
B. Kênh 1, 2, 3
C. Kênh 6, 7, 8
D. Kênh 11, 12, 13
2. Loại tấn công nào khai thác lỗ hổng trong giao thức bắt tay 4 bước của WPA2 để xâm nhập vào mạng Wi-Fi?
A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)
B. Tấn công Man-in-the-Middle (MITM)
C. Tấn công từ điển (Dictionary Attack) vào handshake
D. Tấn công ARP poisoning
3. Trong mạng WLAN, 'Captive Portal′ thường được sử dụng để làm gì?
A. Mã hóa dữ liệu
B. Quản lý băng thông
C. Xác thực người dùng trước khi cho phép truy cập internet
D. Giám sát lưu lượng mạng
4. Tiêu chuẩn 802.11ax còn được biết đến với tên gọi thương mại là gì?
A. Wi-Fi 5
B. Wi-Fi 6
C. Wi-Fi 6E
D. Wi-Fi 7
5. Ưu điểm chính của mạng không dây Mesh so với mạng Wi-Fi truyền thống (dựa trên điểm truy cập trung tâm) là gì?
A. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn
B. Khả năng mở rộng vùng phủ sóng linh hoạt và khả năng tự phục hồi khi một nút mạng gặp sự cố
C. Bảo mật tốt hơn
D. Chi phí thiết lập thấp hơn
6. Ưu điểm chính của việc sử dụng nhiều điểm truy cập (Access Point) trong một mạng WLAN lớn là gì?
A. Giảm chi phí thiết bị
B. Tăng cường bảo mật
C. Mở rộng vùng phủ sóng và tăng dung lượng mạng
D. Giảm nhiễu sóng
7. Trong Wi-Fi 6E, băng tần 'E′ mở rộng thêm băng tần nào cho hoạt động Wi-Fi?
A. 2.4 GHz
B. 5 GHz
C. 6 GHz
D. 60 GHz
8. Trong ngữ cảnh mạng không dây, 'Roaming′ đề cập đến quá trình gì?
A. Mã hóa dữ liệu không dây
B. Chuyển đổi kênh Wi-Fi tự động
C. Thiết bị tự động chuyển kết nối giữa các điểm truy cập mà không gián đoạn kết nối
D. Quản lý chất lượng dịch vụ (QoS)
9. Công nghệ 'Quality of Service′ (QoS) trong mạng không dây nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường bảo mật
B. Ưu tiên lưu lượng mạng quan trọng (ví dụ: video, thoại) để đảm bảo hiệu suất
C. Mở rộng vùng phủ sóng
D. Giảm tiêu thụ năng lượng
10. Loại anten nào thường được sử dụng để phát sóng Wi-Fi đa hướng, phủ sóng 360 độ?
A. Anten định hướng (Directional)
B. Anten bảng (Panel)
C. Anten Omni-directional
D. Anten Yagi
11. Công nghệ 'MU-MIMO′ (Multi-User MIMO) khác với MIMO truyền thống như thế nào?
A. MU-MIMO tăng phạm vi phủ sóng hơn MIMO
B. MU-MIMO cho phép AP giao tiếp với nhiều thiết bị đồng thời, trong khi MIMO truyền thống thường là một-đối-một tại một thời điểm
C. MU-MIMO sử dụng mã hóa mạnh hơn MIMO
D. MU-MIMO hoạt động ở tần số cao hơn MIMO
12. Trong mạng không dây, 'Latency′ thường được hiểu là gì?
A. Băng thông mạng
B. Độ trễ truyền dữ liệu
C. Cường độ tín hiệu
D. Số lượng thiết bị kết nối
13. Công nghệ Wi-Fi Direct cho phép các thiết bị làm gì?
A. Kết nối internet qua Wi-Fi
B. Kết nối trực tiếp với nhau mà không cần điểm truy cập
C. Mở rộng phạm vi phủ sóng Wi-Fi
D. Tăng cường bảo mật Wi-Fi
14. Trong mạng không dây, thuật ngữ 'SSID′ dùng để chỉ điều gì?
A. Địa chỉ MAC của điểm truy cập
B. Mật khẩu mạng Wi-Fi
C. Tên mạng Wi-Fi
D. Chuẩn bảo mật Wi-Fi
15. Công nghệ 'Channel Bonding′ trong Wi-Fi cải thiện tốc độ dữ liệu bằng cách nào?
A. Giảm nhiễu kênh
B. Mở rộng băng thông kênh bằng cách kết hợp nhiều kênh lân cận
C. Tăng cường công suất phát
D. Sử dụng mã hóa hiệu quả hơn
16. Tần số 5 GHz trong Wi-Fi thường cung cấp lợi thế nào so với tần số 2.4 GHz?
A. Phạm vi phủ sóng rộng hơn
B. Khả năng xuyên tường tốt hơn
C. Ít bị nhiễu hơn và tốc độ cao hơn
D. Tiêu thụ điện năng thấp hơn
17. Loại mạng không dây nào thích hợp nhất cho việc thiết lập mạng tạm thời giữa các thiết bị để chia sẻ dữ liệu trực tiếp mà không cần điểm truy cập trung tâm?
A. Mạng cơ sở hạ tầng (Infrastructure)
B. Mạng ngang hàng (Ad-hoc)
C. Mạng Mesh
D. Mạng WLAN
18. Phương pháp xác thực nào thường được coi là an toàn nhất cho mạng Wi-Fi doanh nghiệp, cung cấp xác thực mạnh mẽ và mã hóa động?
A. WPA2-PSK
B. WPA3-SAE
C. WPA2-Enterprise (802.1X)
D. WEP
19. Chuẩn bảo mật WPA3 sử dụng giao thức mã hóa nào để cung cấp khả năng bảo mật mạnh mẽ hơn so với WPA2?
A. TKIP
B. AES-CCMP
C. GCMP-256
D. WEP
20. Công nghệ nào cho phép một thiết bị hoạt động đồng thời như một điểm truy cập (Access Point) và một máy khách (Client) trong mạng Wi-Fi Mesh?
A. Repeater Mode
B. Bridge Mode
C. Backhaul
D. Tri-Band Mesh
21. Điều gì có thể gây ra nhiễu sóng trong mạng Wi-Fi?
A. Sử dụng mật khẩu Wi-Fi mạnh
B. Các mạng Wi-Fi khác, lò vi sóng, điện thoại không dây
C. Khoảng cách ngắn giữa thiết bị và điểm truy cập
D. Sử dụng chuẩn Wi-Fi mới nhất
22. Công nghệ mạng không dây nào thường được sử dụng cho giao tiếp tầm ngắn, tiêu thụ năng lượng thấp, phù hợp cho các thiết bị IoT như cảm biến và thiết bị đeo?
A. Wi-Fi 6
B. Bluetooth Low Energy (BLE)
C. WiGig (802.11ad)
D. Li-Fi
23. Trong mạng không dây, điều gì gây ra hiện tượng 'nút thắt cổ chai′ (bottleneck)?
A. Sử dụng sai kênh Wi-Fi
B. Một thiết bị chậm hơn làm chậm toàn bộ mạng
C. Nhiễu từ các thiết bị Bluetooth
D. Mật khẩu Wi-Fi yếu
24. Giao thức nào được sử dụng để quản lý và cấu hình các điểm truy cập không dây từ một vị trí trung tâm?
A. SNMP
B. DHCP
C. CAPWAP
D. DNS
25. Công nghệ Beamforming trong Wi-Fi giúp cải thiện hiệu suất mạng bằng cách nào?
A. Tăng cường bảo mật mã hóa
B. Tập trung tín hiệu không dây về hướng thiết bị nhận
C. Mở rộng băng thông kênh
D. Giảm độ trễ mạng
26. Công nghệ OFDMA (Orthogonal Frequency-Division Multiple Access) trong Wi-Fi 6 cải thiện hiệu quả mạng như thế nào?
A. Tăng cường bảo mật
B. Giảm nhiễu
C. Cho phép điểm truy cập phục vụ nhiều thiết bị đồng thời hiệu quả hơn
D. Mở rộng phạm vi phủ sóng
27. Trong ngữ cảnh bảo mật mạng không dây, 'MAC address filtering′ hoạt động như thế nào?
A. Mã hóa dữ liệu dựa trên địa chỉ MAC
B. Chỉ cho phép hoặc chặn các thiết bị dựa trên địa chỉ MAC của chúng
C. Ẩn SSID của mạng
D. Yêu cầu xác thực hai yếu tố
28. Công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) trong Wi-Fi cải thiện hiệu suất mạng bằng cách nào?
A. Tăng cường phạm vi phủ sóng
B. Giảm nhiễu xuyên kênh
C. Tăng tốc độ truyền dữ liệu và dung lượng
D. Cải thiện bảo mật
29. Điều gì là một trong những thách thức lớn nhất đối với mạng không dây ngoài trời?
A. Nhiễu từ thiết bị điện tử
B. Suy hao tín hiệu do thời tiết và vật cản
C. Hạn chế về băng thông
D. Vấn đề bảo mật
30. Điều gì là hạn chế chính của công nghệ WiGig (802.11ad) hoạt động trên băng tần 60 GHz?
A. Tốc độ dữ liệu thấp
B. Phạm vi phủ sóng rất hạn chế
C. Dễ bị nhiễu từ Bluetooth
D. Tiêu thụ năng lượng cao