1. Phương pháp truyền dữ liệu nào mà dữ liệu được gửi theo cả hai hướng đồng thời?
A. Simplex
B. Half-duplex
C. Full-duplex
D. Multiplex
2. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu (Data Link layer) trong mô hình OSI và thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN?
A. Router
B. Switch
C. Hub
D. Firewall
3. Trong địa chỉ IP 192.168.1.10/24, '/24' biểu thị điều gì?
A. Số lượng host tối đa trong mạng
B. Số lượng mạng con (subnet) có thể tạo
C. Số bit mạng (network bits) trong subnet mask
D. Số bit host (host bits) trong subnet mask
4. Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?
A. 32 bit
B. 64 bit
C. 128 bit
D. 256 bit
5. Giao thức nào sau đây được sử dụng để gán địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng?
A. DNS
B. HTTP
C. DHCP
D. FTP
6. Địa chỉ MAC (Media Access Control) là địa chỉ vật lý của thiết bị mạng, nó thường được gán cho thành phần nào?
A. Card mạng (NIC - Network Interface Card)
B. Bộ vi xử lý (CPU)
C. Bộ nhớ RAM
D. Ổ cứng (Hard drive)
7. Chức năng chính của giao thức TCP (Transmission Control Protocol) là gì?
A. Truyền dữ liệu không tin cậy và nhanh chóng
B. Truyền dữ liệu tin cậy, có kiểm soát lỗi và thứ tự
C. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP
D. Quản lý địa chỉ IP động
8. Giao thức ARP (Address Resolution Protocol) được sử dụng để làm gì?
A. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP
B. Phân giải địa chỉ IP thành địa chỉ MAC
C. Cấp phát địa chỉ IP động
D. Định tuyến gói tin giữa các mạng
9. Công nghệ VLAN (Virtual LAN) được sử dụng để làm gì trong mạng LAN?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trong mạng LAN
B. Chia mạng LAN vật lý thành nhiều mạng LAN logic ảo
C. Mở rộng phạm vi phủ sóng của mạng LAN không dây
D. Cải thiện khả năng bảo mật vật lý cho mạng LAN
10. Trong kiến trúc mạng Client-Server, máy chủ (Server) có vai trò chính gì?
A. Yêu cầu dịch vụ từ máy khách
B. Cung cấp tài nguyên và dịch vụ cho máy khách
C. Kết nối trực tiếp với Internet
D. Quản lý địa chỉ IP cho toàn bộ mạng
11. Thiết bị nào sau đây hoạt động như một 'người gác cổng' giữa mạng nội bộ và mạng bên ngoài, kiểm soát lưu lượng truy cập dựa trên các quy tắc bảo mật?
A. Switch
B. Router
C. Firewall
D. Modem
12. Trong các loại hình tấn công mạng, 'tấn công từ chối dịch vụ' (DoS - Denial of Service) nhằm mục đích gì?
A. Đánh cắp dữ liệu nhạy cảm
B. Phá hoại hệ thống máy chủ
C. Làm gián đoạn hoặc ngưng trệ dịch vụ của hệ thống
D. Cài đặt phần mềm độc hại vào hệ thống
13. Khi một máy tính trong mạng LAN muốn gửi dữ liệu đến một máy tính ở mạng WAN khác, thiết bị mạng nào sẽ thực hiện định tuyến gói tin?
A. Switch
B. Hub
C. Router
D. Bridge
14. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải trang web từ máy chủ web đến trình duyệt web?
A. FTP
B. SMTP
C. HTTP
D. DHCP
15. Điểm khác biệt chính giữa mạng Intranet và Internet là gì?
A. Intranet sử dụng giao thức TCP/IP, Internet thì không
B. Intranet là mạng riêng tư, chỉ dành cho người dùng nội bộ, Internet là mạng công cộng
C. Intranet có tốc độ truyền dữ liệu chậm hơn Internet
D. Intranet không hỗ trợ các dịch vụ web như Internet
16. Chuẩn kết nối mạng không dây WPA3 có ưu điểm bảo mật vượt trội nào so với WPA2?
A. Tốc độ kết nối nhanh hơn
B. Phạm vi phủ sóng rộng hơn
C. Khả năng chống tấn công Brute-force mạnh mẽ hơn
D. Tiết kiệm năng lượng hơn
17. DNS server (Domain Name System server) có vai trò gì trong mạng Internet?
A. Cấp phát địa chỉ IP động
B. Mã hóa dữ liệu truyền tải
C. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP
D. Kiểm soát truy cập mạng
18. Mạng VPN (Virtual Private Network) cung cấp lợi ích chính nào sau đây?
A. Tăng tốc độ truy cập Internet
B. Cải thiện chất lượng kết nối Wi-Fi
C. Tạo kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng
D. Giảm chi phí sử dụng Internet
19. Loại cáp mạng nào sử dụng ánh sáng để truyền dữ liệu và có tốc độ truyền tải cao nhất?
A. Cáp đồng trục (Coaxial)
B. Cáp xoắn đôi (Twisted pair)
C. Cáp quang (Fiber optic)
D. Cáp điện thoại (Telephone cable)
20. Trong mô hình mạng hình sao (Star topology), nếu một máy tính bị lỗi, điều gì sẽ xảy ra với mạng?
A. Toàn bộ mạng sẽ ngừng hoạt động
B. Chỉ máy tính đó không thể giao tiếp, các máy khác vẫn hoạt động bình thường
C. Tốc độ mạng sẽ chậm đi đáng kể
D. Dữ liệu sẽ bị mất mát
21. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải email trên Internet?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. DNS
22. Mô hình mạng ngang hàng (Peer-to-Peer - P2P) có đặc điểm chính nào?
A. Sử dụng máy chủ trung tâm để quản lý tài nguyên
B. Các máy tính có vai trò ngang nhau, vừa là máy chủ vừa là máy khách
C. Yêu cầu hạ tầng mạng phức tạp và chi phí cao
D. Khả năng bảo mật cao và dễ quản lý
23. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ IP riêng (private IP address) và thường được sử dụng trong mạng LAN?
A. 172.16.0.1
B. 192.168.1.254
C. 10.0.0.100
D. Tất cả các địa chỉ trên
24. Công nghệ mạng không dây Wi-Fi tuân theo tiêu chuẩn nào?
A. IEEE 802.3
B. IEEE 802.11
C. IEEE 802.5
D. IEEE 802.16
25. Giao thức UDP (User Datagram Protocol) khác với TCP ở điểm nào?
A. UDP đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy hơn TCP
B. UDP là giao thức hướng kết nối, còn TCP thì không
C. UDP truyền dữ liệu nhanh hơn nhưng không đảm bảo độ tin cậy bằng TCP
D. UDP sử dụng địa chỉ IP, còn TCP sử dụng địa chỉ MAC
26. Mô hình OSI (Open Systems Interconnection) có bao nhiêu tầng?
A. 4 tầng
B. 5 tầng
C. 7 tầng
D. 9 tầng
27. Phương pháp bảo mật mạng nào sử dụng mật khẩu mạnh, xác thực hai yếu tố và cập nhật phần mềm thường xuyên?
A. Bảo mật vật lý
B. Bảo mật lớp mạng
C. Bảo mật người dùng cuối
D. Bảo mật ứng dụng
28. Khi kiểm tra kết nối mạng bằng lệnh 'ping', nếu nhận được thông báo 'Request timed out', điều này thường chỉ ra vấn đề gì?
A. Kết nối mạng hoạt động bình thường
B. Máy tính đích không tồn tại
C. Mất kết nối hoặc máy tính đích không phản hồi
D. Địa chỉ IP của máy tính đích bị sai
29. Phương thức mã hóa nào thường được sử dụng để bảo mật dữ liệu truyền qua giao thức HTTPS?
A. DES
B. AES
C. SSL/TLS
D. WPA2
30. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng Mạng (Network Layer) trong mô hình OSI?
A. Tầng Liên kết (Link Layer)
B. Tầng Internet (Internet Layer)
C. Tầng Giao vận (Transport Layer)
D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)