Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing ngân hàng

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong 7P′s marketing mở rộng, thường được áp dụng trong marketing dịch vụ ngân hàng?

A. People (Con người)
B. Process (Quy trình)
C. Physical Evidence (Cơ sở vật chất)
D. Profit (Lợi nhuận)

2. Trong marketing ngân hàng, 'trải nghiệm khách hàng′ (customer experience) được coi trọng vì điều gì?

A. Chỉ là yếu tố phụ, không ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng.
B. Trải nghiệm tốt tạo sự hài lòng, trung thành và giới thiệu từ khách hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành công của ngân hàng.
C. Chỉ quan trọng với khách hàng cá nhân, không quan trọng với khách hàng doanh nghiệp.
D. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu thu hút khách hàng.

3. Trong quảng cáo ngân hàng, việc sử dụng 'chứng thực từ người nổi tiếng′ (celebrity endorsement) có thể mang lại lợi ích gì?

A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng độ tin cậy và thu hút sự chú ý nhanh chóng từ công chúng.
C. Đảm bảo ngân hàng không gặp rủi ro pháp lý.
D. Giúp ngân hàng dễ dàng thay đổi thông điệp marketing.

4. Phân tích SWOT trong marketing ngân hàng dùng để làm gì?

A. Chỉ phân tích điểm mạnh của ngân hàng.
B. Đánh giá điểm mạnh (Strengths), điểm yếu (Weaknesses), cơ hội (Opportunities) và thách thức (Threats) để xây dựng chiến lược marketing hiệu quả.
C. Chỉ phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Thay thế cho nghiên cứu thị trường.

5. Trong marketing ngân hàng, 'nội dung marketing′ (content marketing) được sử dụng để làm gì?

A. Chỉ quảng cáo trực tiếp sản phẩm và dịch vụ.
B. Cung cấp thông tin giá trị, hữu ích và giải trí cho khách hàng, xây dựng mối quan hệ và uy tín.
C. Che giấu thông tin tiêu cực về ngân hàng.
D. Thay thế cho các hoạt động marketing khác.

6. Khái niệm 'vòng đời khách hàng′ (customer lifecycle) trong marketing ngân hàng giúp ngân hàng làm gì?

A. Chỉ tập trung vào giai đoạn thu hút khách hàng mới.
B. Hiểu và quản lý mối quan hệ với khách hàng qua các giai đoạn khác nhau (thu hút, duy trì, phát triển, giữ chân) để tối ưu hóa giá trị.
C. Bỏ qua các giai đoạn sau khi khách hàng đã sử dụng dịch vụ.
D. Giảm chi phí chăm sóc khách hàng ở giai đoạn cuối vòng đời.

7. Đạo đức marketing (marketing ethics) trong ngân hàng đặc biệt quan trọng vì lý do nào?

A. Giảm chi phí marketing.
B. Ngành ngân hàng liên quan đến tiền bạc và tài sản của khách hàng, đòi hỏi sự tin tưởng và minh bạch cao.
C. Giúp ngân hàng cạnh tranh tốt hơn.
D. Đạo đức marketing không quan trọng bằng lợi nhuận.

8. Trong marketing ngân hàng, 'ứng dụng di động′ (mobile app) của ngân hàng đóng vai trò như thế nào?

A. Chỉ là kênh giao dịch trực tuyến, không liên quan đến marketing.
B. Kênh giao dịch, chăm sóc khách hàng, cung cấp thông tin và quảng bá sản phẩm∕dịch vụ, tương tác trực tiếp với khách hàng.
C. Chỉ dành cho khách hàng trẻ tuổi.
D. Thay thế hoàn toàn chi nhánh ngân hàng truyền thống.

9. Chiến lược 'marketing du kích′ (guerrilla marketing) có thể được ngân hàng áp dụng trong trường hợp nào?

A. Khi ngân hàng có ngân sách marketing lớn.
B. Khi ngân hàng muốn tạo sự chú ý lớn với ngân sách marketing hạn chế, sử dụng các phương pháp sáng tạo, độc đáo và bất ngờ.
C. Khi ngân hàng muốn sử dụng các kênh truyền thông truyền thống.
D. Khi ngân hàng muốn giữ bí mật tuyệt đối về chiến dịch marketing.

10. Marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing) có vai trò như thế nào trong marketing ngân hàng?

A. Không còn hiệu quả trong thời đại số.
B. Vẫn là kênh marketing mạnh mẽ và đáng tin cậy, đặc biệt trong ngành ngân hàng, nơi uy tín và niềm tin rất quan trọng.
C. Chỉ phù hợp với các sản phẩm hữu hình.
D. Dễ dàng kiểm soát và đo lường hiệu quả.

11. Ngân hàng sử dụng 'marketing dựa trên dữ liệu′ (data-driven marketing) để làm gì?

A. Chỉ tập trung vào thu thập dữ liệu khách hàng.
B. Ra quyết định marketing dựa trên phân tích dữ liệu khách hàng để tăng hiệu quả và cá nhân hóa.
C. Bán dữ liệu khách hàng cho bên thứ ba.
D. Giảm thiểu sự tương tác trực tiếp với khách hàng.

12. Mục tiêu của việc xây dựng 'hành trình khách hàng′ (customer journey) trong marketing ngân hàng là gì?

A. Tăng cường kiểm soát khách hàng.
B. Hiểu rõ trải nghiệm khách hàng qua từng điểm chạm để tối ưu hóa và cải thiện.
C. Giảm thiểu chi phí chăm sóc khách hàng.
D. Tăng số lượng giao dịch của khách hàng bằng mọi giá.

13. Trong marketing ngân hàng, kênh phân phối 'đa kênh′ (multi-channel) hoặc 'omnichannel′ mang lại lợi ích gì cho khách hàng?

A. Giảm sự lựa chọn cho khách hàng.
B. Tăng sự phức tạp trong giao dịch ngân hàng.
C. Sự tiện lợi và linh hoạt khi khách hàng có thể tiếp cận dịch vụ ngân hàng qua nhiều kênh khác nhau (chi nhánh, online, mobile).
D. Tăng chi phí dịch vụ cho khách hàng.

14. Chiến lược định vị thương hiệu cho một ngân hàng ưu tiên sự 'an toàn và tin cậy′ sẽ tập trung vào yếu tố nào trong truyền thông?

A. Sự đổi mới và công nghệ tiên phong.
B. Lịch sử lâu đời, quy trình kiểm soát rủi ro chặt chẽ.
C. Sự trẻ trung, năng động và các chương trình giải trí.
D. Giá cả cạnh tranh và các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.

15. Mạng xã hội được sử dụng trong marketing ngân hàng chủ yếu để làm gì?

A. Chỉ đăng tải thông tin về sản phẩm và dịch vụ.
B. Tương tác với khách hàng, xây dựng cộng đồng, lắng nghe phản hồi và quảng bá thương hiệu.
C. Thay thế hoàn toàn các kênh truyền thông truyền thống.
D. Chủ yếu dùng để bán hàng trực tiếp.

16. Chương trình 'khách hàng thân thiết′ của ngân hàng thường tập trung vào việc gì?

A. Thu hút khách hàng mới bằng mọi giá.
B. Duy trì và gia tăng giá trị từ khách hàng hiện tại thông qua các ưu đãi và phần thưởng.
C. Giảm lãi suất cho vay để cạnh tranh.
D. Tăng phí dịch vụ đối với khách hàng không thân thiết.

17. Marketing xanh (Green Marketing) trong ngân hàng thể hiện cam kết nào?

A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
B. Hoạt động kinh doanh có trách nhiệm với môi trường và xã hội.
C. Tăng cường sử dụng giấy và các sản phẩm in ấn.
D. Giảm chi phí hoạt động bằng cách bỏ qua các quy định về môi trường.

18. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing ngân hàng tập trung vào tăng trưởng số lượng tài khoản tiền gửi?

A. Số lượng tài khoản tiền gửi mới mở.
B. Giá trị tiền gửi trung bình trên mỗi tài khoản mới.
C. Tỷ lệ khách hàng hủy tài khoản tiền gửi hiện có.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ vay vốn.

19. Trong marketing dịch vụ ngân hàng, yếu tố 'quy trình′ (process) đề cập đến điều gì?

A. Giá cả của dịch vụ ngân hàng.
B. Cách thức dịch vụ được cung cấp và trải nghiệm của khách hàng trong quá trình đó.
C. Vị trí địa lý của chi nhánh ngân hàng.
D. Các chương trình khuyến mãi và quảng cáo.

20. Trong marketing ngân hàng số, kênh truyền thông nào sau đây thường được sử dụng NHẤT để tương tác trực tiếp và cá nhân hóa với khách hàng?

A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Email marketing và thông báo đẩy (push notifications) trên ứng dụng di động.
C. Quảng cáo trên báo giấy.
D. Billboard quảng cáo ngoài trời.

21. Phân khúc thị trường trong marketing ngân hàng nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng số lượng khách hàng không phân biệt.
B. Chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn với nhu cầu tương đồng để phục vụ hiệu quả hơn.
C. Giảm chi phí marketing bằng cách tiếp cận đại trà.
D. Tập trung vào một phân khúc duy nhất để tối đa hóa lợi nhuận.

22. Trong bối cảnh cạnh tranh ngân hàng ngày càng gay gắt, marketing nội bộ (internal marketing) trở nên quan trọng vì lý do nào?

A. Giảm chi phí marketing bên ngoài.
B. Nâng cao sự hài lòng và gắn kết của nhân viên, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng.
C. Che giấu các vấn đề nội bộ của ngân hàng.
D. Thay thế cho marketing bên ngoài.

23. Vai trò chính của 'quan hệ công chúng′ (PR) trong marketing ngân hàng là gì?

A. Trực tiếp bán sản phẩm và dịch vụ ngân hàng.
B. Xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực, mối quan hệ tốt đẹp với công chúng và các bên liên quan.
C. Kiểm soát hoàn toàn thông tin về ngân hàng trên truyền thông.
D. Thay thế cho các hoạt động quảng cáo truyền thống.

24. Yếu tố nào sau đây là quan trọng NHẤT để xây dựng lòng trung thành của khách hàng trong lĩnh vực ngân hàng?

A. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.
B. Chất lượng dịch vụ vượt trội và trải nghiệm khách hàng tích cực.
C. Giá cả dịch vụ rẻ nhất thị trường.
D. Chi nhiều tiền cho chương trình khuyến mãi.

25. Hoạt động 'tài trợ' (sponsorship) trong marketing ngân hàng thường nhằm mục đích gì?

A. Trực tiếp bán sản phẩm và dịch vụ.
B. Nâng cao nhận diện thương hiệu, tạo dựng hình ảnh tích cực gắn liền với sự kiện hoặc tổ chức được tài trợ.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Thay thế cho quảng cáo truyền thống.

26. Khi ngân hàng gặp phải khủng hoảng truyền thông (ví dụ: sự cố bảo mật), chiến lược marketing nào sau đây là quan trọng NHẤT?

A. Tăng cường quảng cáo tích cực để lấn át thông tin tiêu cực.
B. Truyền thông minh bạch, trung thực về sự cố và các biện pháp khắc phục, đồng thời giữ liên lạc thường xuyên với khách hàng.
C. Im lặng và chờ đợi khủng hoảng qua đi.
D. Đổ lỗi cho bên thứ ba để giảm trách nhiệm.

27. Trong marketing ngân hàng, 'upselling′ và 'cross-selling′ có nghĩa là gì?

A. Giảm giá sản phẩm và dịch vụ.
B. Upselling là bán sản phẩm∕dịch vụ cao cấp hơn, cross-selling là bán thêm sản phẩm∕dịch vụ liên quan.
C. Chỉ tập trung vào bán sản phẩm mới cho khách hàng mới.
D. Ngừng bán các sản phẩm∕dịch vụ kém hiệu quả.

28. Chiến lược giá 'định giá cạnh tranh′ (competitive pricing) trong ngân hàng nghĩa là gì?

A. Đặt giá dịch vụ cao hơn đối thủ để tạo ấn tượng về chất lượng.
B. Đặt giá dịch vụ tương đương hoặc thấp hơn đối thủ để thu hút khách hàng.
C. Đặt giá dịch vụ theo chi phí cộng thêm lợi nhuận mong muốn.
D. Không quan tâm đến giá của đối thủ khi định giá.

29. Marketing ngân hàng khác biệt chủ yếu so với marketing sản phẩm hữu hình ở điểm nào sau đây?

A. Ngân hàng tập trung vào quảng bá sản phẩm hữu hình.
B. Ngân hàng chủ yếu marketing dịch vụ vô hình và trải nghiệm.
C. Marketing ngân hàng ít chú trọng đến xây dựng thương hiệu.
D. Ngân hàng không cần quan tâm đến phân khúc thị trường.

30. Nguyên tắc 'cá nhân hóa′ (personalization) trong marketing ngân hàng nhằm mục đích gì?

A. Giảm chi phí marketing bằng cách tiếp cận đại trà.
B. Cung cấp trải nghiệm và thông điệp marketing phù hợp với từng cá nhân khách hàng, tăng tính liên quan và hiệu quả.
C. Làm phức tạp hóa quy trình marketing.
D. Tăng cường sự can thiệp vào quyền riêng tư của khách hàng.

1 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong 7P′s marketing mở rộng, thường được áp dụng trong marketing dịch vụ ngân hàng?

2 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

2. Trong marketing ngân hàng, `trải nghiệm khách hàng′ (customer experience) được coi trọng vì điều gì?

3 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

3. Trong quảng cáo ngân hàng, việc sử dụng `chứng thực từ người nổi tiếng′ (celebrity endorsement) có thể mang lại lợi ích gì?

4 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

4. Phân tích SWOT trong marketing ngân hàng dùng để làm gì?

5 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

5. Trong marketing ngân hàng, `nội dung marketing′ (content marketing) được sử dụng để làm gì?

6 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

6. Khái niệm `vòng đời khách hàng′ (customer lifecycle) trong marketing ngân hàng giúp ngân hàng làm gì?

7 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

7. Đạo đức marketing (marketing ethics) trong ngân hàng đặc biệt quan trọng vì lý do nào?

8 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

8. Trong marketing ngân hàng, `ứng dụng di động′ (mobile app) của ngân hàng đóng vai trò như thế nào?

9 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

9. Chiến lược `marketing du kích′ (guerrilla marketing) có thể được ngân hàng áp dụng trong trường hợp nào?

10 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

10. Marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing) có vai trò như thế nào trong marketing ngân hàng?

11 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

11. Ngân hàng sử dụng `marketing dựa trên dữ liệu′ (data-driven marketing) để làm gì?

12 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

12. Mục tiêu của việc xây dựng `hành trình khách hàng′ (customer journey) trong marketing ngân hàng là gì?

13 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

13. Trong marketing ngân hàng, kênh phân phối `đa kênh′ (multi-channel) hoặc `omnichannel′ mang lại lợi ích gì cho khách hàng?

14 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

14. Chiến lược định vị thương hiệu cho một ngân hàng ưu tiên sự `an toàn và tin cậy′ sẽ tập trung vào yếu tố nào trong truyền thông?

15 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

15. Mạng xã hội được sử dụng trong marketing ngân hàng chủ yếu để làm gì?

16 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

16. Chương trình `khách hàng thân thiết′ của ngân hàng thường tập trung vào việc gì?

17 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

17. Marketing xanh (Green Marketing) trong ngân hàng thể hiện cam kết nào?

18 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

18. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing ngân hàng tập trung vào tăng trưởng số lượng tài khoản tiền gửi?

19 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

19. Trong marketing dịch vụ ngân hàng, yếu tố `quy trình′ (process) đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

20. Trong marketing ngân hàng số, kênh truyền thông nào sau đây thường được sử dụng NHẤT để tương tác trực tiếp và cá nhân hóa với khách hàng?

21 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

21. Phân khúc thị trường trong marketing ngân hàng nhằm mục đích chính là gì?

22 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

22. Trong bối cảnh cạnh tranh ngân hàng ngày càng gay gắt, marketing nội bộ (internal marketing) trở nên quan trọng vì lý do nào?

23 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

23. Vai trò chính của `quan hệ công chúng′ (PR) trong marketing ngân hàng là gì?

24 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

24. Yếu tố nào sau đây là quan trọng NHẤT để xây dựng lòng trung thành của khách hàng trong lĩnh vực ngân hàng?

25 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

25. Hoạt động `tài trợ` (sponsorship) trong marketing ngân hàng thường nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

26. Khi ngân hàng gặp phải khủng hoảng truyền thông (ví dụ: sự cố bảo mật), chiến lược marketing nào sau đây là quan trọng NHẤT?

27 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

27. Trong marketing ngân hàng, `upselling′ và `cross-selling′ có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

28. Chiến lược giá `định giá cạnh tranh′ (competitive pricing) trong ngân hàng nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

29. Marketing ngân hàng khác biệt chủ yếu so với marketing sản phẩm hữu hình ở điểm nào sau đây?

30 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 13

30. Nguyên tắc `cá nhân hóa′ (personalization) trong marketing ngân hàng nhằm mục đích gì?