1. Loại kính hiển vi nào sử dụng chùm electron để tạo ảnh với độ phân giải cao?
A. Kính hiển vi quang học
B. Kính hiển vi huỳnh quang
C. Kính hiển vi điện tử
D. Kính hiển vi tương phản pha
2. Vi sợi (microfilament) cấu tạo từ protein nào và có chức năng gì?
A. Tubulin, vận chuyển nội bào
B. Actin, vận động tế bào và duy trì hình dạng tế bào
C. Keratin, tăng cường độ bền cơ học
D. Myosin, co cơ
3. Bào quan nào được xem là 'nhà máy năng lượng' của tế bào?
A. Lưới nội chất
B. Bộ Golgi
C. Ty thể
D. Lysosome
4. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của tế bào?
A. Màng tế bào
B. Bào tương
C. Chất nền ngoại bào
D. Nhân tế bào
5. Sợi trung gian (intermediate filament) có đặc điểm nào sau đây?
A. Dễ dàng bị phá vỡ và tái lắp ráp
B. Cấu trúc bền vững, chủ yếu chức năng cơ học và cấu trúc
C. Tham gia trực tiếp vào vận động tế bào
D. Cấu tạo từ protein actin
6. Chức năng của lưới nội chất trơn (smooth endoplasmic reticulum - SER) KHÔNG bao gồm:
A. Tổng hợp lipid và steroid
B. Giải độc tế bào
C. Dự trữ canxi
D. Tổng hợp protein màng và protein bài tiết
7. Phương pháp nhuộm Hematoxylin và Eosin (H&E) được sử dụng phổ biến trong mô học để làm gì?
A. Nhuộm đặc hiệu DNA
B. Nhuộm đặc hiệu RNA
C. Tạo độ tương phản để quan sát cấu trúc tế bào và mô
D. Phát hiện enzyme trong mô
8. Loại tế bào gốc nào có khả năng biệt hóa thành HẦU HẾT các loại tế bào trong cơ thể?
A. Tế bào gốc đa năng (pluripotent stem cell)
B. Tế bào gốc toàn năng (totipotent stem cell)
C. Tế bào gốc trưởng thành (adult stem cell)
D. Tế bào gốc trung mô (mesenchymal stem cell)
9. Liên kết bịt (tight junction) có chức năng chính là gì?
A. Liên kết cơ học mạnh mẽ giữa các tế bào
B. Trao đổi chất trực tiếp giữa các tế bào
C. Ngăn chặn sự khuếch tán của chất tan qua khoảng gian bào
D. Gắn tế bào vào chất nền ngoại bào
10. Trung thể (centrosome) đóng vai trò chính trong quá trình nào của tế bào?
A. Vận chuyển protein
B. Phân chia tế bào
C. Tổng hợp lipid
D. Giải độc tế bào
11. Chất nền ngoại bào (extracellular matrix - ECM) được cấu tạo chủ yếu từ thành phần nào?
A. DNA và RNA
B. Protein sợi và chất nền vô định hình
C. Lipid và carbohydrate
D. Nước và ion
12. Vi ống (microtubule) được cấu tạo từ protein nào và có chức năng gì?
A. Actin, vận động tế bào
B. Tubulin, vận chuyển nội bào và cấu trúc thoi vô sắc
C. Keratin, bảo vệ tế bào biểu mô
D. Collagen, tăng cường độ bền mô liên kết
13. Hiện tượng loạn sản (dysplasia) trong mô học có đặc điểm nào?
A. Sự tăng trưởng có kiểm soát của tế bào
B. Sự biến đổi tế bào trở nên kém biệt hóa và bất thường về hình dạng và tổ chức
C. Sự thu nhỏ kích thước tế bào
D. Sự biệt hóa tế bào trở nên chuyên biệt hơn
14. Hiện tượng dị sản (metaplasia) trong mô học là gì?
A. Sự tăng kích thước tế bào
B. Sự biến đổi từ một loại tế bào trưởng thành này sang một loại tế bào trưởng thành khác
C. Sự tăng số lượng tế bào
D. Sự chết tế bào theo chương trình
15. Bộ Golgi đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây?
A. Sao chép DNA
B. Phân loại, đóng gói và biến đổi protein
C. Tổng hợp ATP
D. Phân hủy protein
16. Apoptosis là quá trình nào sau đây?
A. Phân chia tế bào
B. Chết tế bào theo chương trình
C. Biệt hóa tế bào
D. Tăng sinh tế bào
17. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của cơ thể sống là gì trong mô học?
A. Mô
B. Tế bào
C. Cơ quan
D. Hệ cơ quan
18. Mô thần kinh đảm nhiệm chức năng nào sau đây?
A. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh
B. Tiếp nhận, xử lý và dẫn truyền thông tin
C. Vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng
D. Bài tiết các chất thải
19. Chức năng chính của mô liên kết là gì?
A. Dẫn truyền xung thần kinh
B. Co cơ và vận động
C. Nâng đỡ và liên kết các mô khác
D. Bao phủ và bảo vệ bề mặt
20. Loại mô nào bao phủ bề mặt cơ thể và lót các khoang rỗng, ống dẫn?
A. Mô liên kết
B. Mô cơ
C. Mô thần kinh
D. Mô biểu mô
21. Desmosome và hemidesmosome khác nhau chủ yếu ở điểm nào?
A. Loại protein cấu tạo
B. Vị trí liên kết và đối tượng liên kết
C. Chức năng sinh học
D. Khả năng chịu lực cơ học
22. Loại liên kết tế bào nào cho phép các ion và phân tử nhỏ đi qua trực tiếp giữa các tế bào lân cận?
A. Liên kết bịt (tight junction)
B. Liên kết neo (adherens junction)
C. Liên kết khe (gap junction)
D. Desmosome
23. Tế bào gốc (stem cell) có đặc điểm quan trọng nào?
A. Chỉ có khả năng biệt hóa thành một loại tế bào duy nhất
B. Khả năng tự làm mới và biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau
C. Không có khả năng phân chia
D. Chỉ tồn tại ở giai đoạn phôi thai
24. Sự khác biệt chính giữa tế bào gốc toàn năng (totipotent) và tế bào gốc đa năng (pluripotent) là gì?
A. Tế bào gốc toàn năng có khả năng biệt hóa hạn chế hơn
B. Tế bào gốc toàn năng có thể tạo ra một cơ thể hoàn chỉnh, bao gồm cả màng đệm nhau thai
C. Tế bào gốc đa năng chỉ tồn tại ở phôi thai sớm
D. Không có sự khác biệt đáng kể
25. Chức năng chính của ribosome là gì?
A. Tổng hợp lipid
B. Tổng hợp protein
C. Tổng hợp carbohydrate
D. Phân hủy chất thải tế bào
26. Necrosis khác biệt với apoptosis chủ yếu ở điểm nào?
A. Necrosis là quá trình có lợi cho cơ thể
B. Necrosis là chết tế bào không theo chương trình, thường do tổn thương
C. Apoptosis luôn gây viêm
D. Necrosis không liên quan đến giải phóng enzyme
27. Lysosome chứa enzyme gì và có chức năng gì?
A. Enzyme oxy hóa, phân hủy chất độc
B. Enzyme thủy phân, phân hủy chất thải và bào quan hỏng
C. Enzyme polymerase, tổng hợp DNA
D. Enzyme ligase, liên kết các đoạn DNA
28. Collagen là loại protein sợi phổ biến nhất trong chất nền ngoại bào, có chức năng chính là gì?
A. Đàn hồi và co giãn
B. Chịu lực kéo và độ bền
C. Vận chuyển chất dinh dưỡng
D. Dẫn truyền tín hiệu
29. Elastin là loại protein sợi trong chất nền ngoại bào, có đặc tính gì nổi bật?
A. Độ cứng và độ bền cao
B. Khả năng đàn hồi và co giãn
C. Khả năng kết dính tế bào
D. Khả năng chống thấm nước
30. Loại mô nào đặc trưng bởi khả năng co rút để tạo ra vận động?
A. Mô biểu mô
B. Mô liên kết
C. Mô cơ
D. Mô thần kinh