1. Trong nghiệp vụ hải quan, khái niệm 'tờ khai hải quan′ có ý nghĩa gì?
A. Chứng từ xác nhận hàng hóa đã nộp thuế
B. Văn bản pháp lý do chủ hàng khai báo thông tin về hàng hóa xuất nhập khẩu với cơ quan hải quan
C. Giấy phép xuất nhập khẩu hàng hóa
D. Chứng từ vận tải hàng hóa
2. Loại hình tờ khai hải quan nào được sử dụng cho hàng hóa tạm nhập tái xuất?
A. Tờ khai xuất khẩu
B. Tờ khai nhập khẩu
C. Tờ khai tạm nhập
D. Tờ khai tạm xuất
3. Trong trường hợp phát hiện sai phạm về khai báo hải quan, cơ quan hải quan có quyền áp dụng biện pháp xử lý nào sau đây?
A. Tịch thu toàn bộ lô hàng
B. Phạt tiền và yêu cầu khai báo lại
C. Đình chỉ hoạt động xuất nhập khẩu của doanh nghiệp
D. Bắt giữ người vi phạm
4. Thời hạn tối đa để cơ quan hải quan hoàn thành kiểm tra hồ sơ hải quan (luồng vàng) là bao lâu kể từ khi tiếp nhận đầy đủ hồ sơ?
A. Trong vòng 2 giờ làm việc
B. Trong vòng 8 giờ làm việc
C. Trong vòng 1 ngày làm việc
D. Trong vòng 3 ngày làm việc
5. Trong trường hợp nào sau đây, hàng hóa nhập khẩu được miễn thuế nhập khẩu?
A. Hàng hóa nhập khẩu để tiêu dùng nội địa
B. Hàng hóa nhập khẩu để gia công xuất khẩu
C. Hàng hóa nhập khẩu từ các nước không có hiệp định thương mại tự do
D. Hàng hóa nhập khẩu có giá trị lớn
6. Thời hạn nộp thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu được quy định như thế nào?
A. Trước khi đăng ký tờ khai hải quan
B. Ngay sau khi được thông quan
C. Theo từng lần phát sinh
D. Theo quy định của từng loại hình hàng hóa và thời hạn cụ thể
7. Quy trình thủ tục hải quan điện tử KHÔNG bao gồm giai đoạn nào sau đây?
A. Khai hải quan điện tử
B. Nộp hồ sơ hải quan bản giấy trực tiếp
C. Thông quan điện tử
D. Thanh toán thuế điện tử
8. Trong trường hợp hàng hóa nhập khẩu bị thiếu so với khai báo, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục gì với cơ quan hải quan?
A. Không cần báo cáo
B. Báo cáo và đề nghị điều chỉnh tờ khai hải quan
C. Nộp phạt do khai báo sai
D. Tái xuất toàn bộ lô hàng
9. Mục đích của việc áp dụng chế độ doanh nghiệp ưu tiên (AEO) trong hải quan là gì?
A. Tăng cường kiểm soát hải quan
B. Tạo thuận lợi thương mại và giảm chi phí cho doanh nghiệp tuân thủ
C. Tăng thu ngân sách nhà nước
D. Hạn chế hoạt động xuất nhập khẩu
10. Thời hạn bảo quản hồ sơ hải quan điện tử được quy định tối thiểu là bao lâu?
A. 3 năm
B. 5 năm
C. 10 năm
D. Vô thời hạn
11. Khái niệm 'kiểm hóa′ trong nghiệp vụ hải quan đề cập đến hoạt động nào?
A. Kiểm tra hồ sơ hải quan
B. Kiểm tra thực tế hàng hóa
C. Kiểm tra sau thông quan
D. Kiểm tra trị giá hải quan
12. Hành vi nào sau đây được coi là buôn lậu theo pháp luật Việt Nam?
A. Khai sai mã HS dẫn đến thiếu thuế
B. Vận chuyển trái phép hàng hóa qua biên giới nhằm trốn thuế hoặc trốn tránh sự kiểm soát của hải quan
C. Nộp chậm thuế hải quan
D. Không khai báo hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu
13. Theo Luật Hải quan Việt Nam, đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc diện kiểm tra hải quan?
A. Hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu
B. Phương tiện vận tải xuất cảnh, nhập cảnh
C. Hành lý của người xuất cảnh, nhập cảnh
D. Vật phẩm thuộc diện quà biếu, quà tặng có giá trị nhỏ
14. Mục đích chính của việc kiểm tra sau thông quan là gì?
A. Ngăn chặn gian lận thương mại trước khi hàng hóa thông quan
B. Đảm bảo tính tuân thủ pháp luật hải quan của doanh nghiệp sau khi hàng hóa đã thông quan
C. Xác định trị giá hải quan chính xác
D. Thu thuế hải quan đầy đủ
15. Loại hình kiểm tra hải quan nào KHÔNG được quy định trong Luật Hải quan Việt Nam?
A. Kiểm tra trước thông quan
B. Kiểm tra trong thông quan
C. Kiểm tra sau thông quan
D. Kiểm tra định kỳ hàng năm
16. Chức năng chính của Hệ thống VNACCS∕VCIS trong nghiệp vụ hải quan là gì?
A. Quản lý rủi ro trong hoạt động xuất nhập khẩu
B. Thực hiện thủ tục hải quan điện tử và quản lý thông tin tờ khai
C. Kiểm tra thực tế hàng hóa
D. Tính thuế và thu thuế hải quan
17. Chứng từ nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có trong hồ sơ hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu thương mại?
A. Hợp đồng mua bán hàng hóa
B. Hóa đơn thương mại
C. Vận đơn
D. Giấy phép nhập khẩu (nếu có)
18. Trong nghiệp vụ hải quan, 'luồng xanh′ thường được áp dụng cho đối tượng nào?
A. Doanh nghiệp mới tham gia xuất nhập khẩu
B. Doanh nghiệp có mức độ tuân thủ pháp luật hải quan cao
C. Hàng hóa thuộc diện quản lý rủi ro cao
D. Hàng hóa nhập khẩu để gia công
19. Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong các tiêu chí xác định trị giá hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu?
A. Giá thực tế đã thanh toán hay sẽ phải thanh toán
B. Giá bán tại thị trường nội địa của nước xuất xứ
C. Chi phí vận tải và bảo hiểm quốc tế
D. Các khoản điều chỉnh cộng
20. Doanh nghiệp có thể thực hiện thủ tục hải quan ở đâu?
A. Tại bất kỳ chi cục hải quan nào trên cả nước
B. Tại chi cục hải quan nơi doanh nghiệp đăng ký kinh doanh
C. Tại chi cục hải quan cửa khẩu hoặc địa điểm làm thủ tục hải quan theo quy định
D. Chỉ tại Tổng cục Hải quan
21. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi kiểm soát hải quan?
A. Kiểm soát hàng hóa quá cảnh
B. Kiểm soát phương tiện vận tải xuất nhập cảnh
C. Kiểm soát hoạt động kinh doanh nội địa của doanh nghiệp
D. Kiểm soát hành lý của hành khách
22. Cơ quan nào có thẩm quyền ban hành các văn bản quy phạm pháp luật về hải quan?
A. Bộ Công Thương
B. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
C. Bộ Tài chính (Tổng cục Hải quan)
D. Chính phủ
23. Trong trường hợp doanh nghiệp không đồng ý với kết quả kiểm tra hải quan, doanh nghiệp có quyền gì?
A. Không có quyền khiếu nại
B. Khiếu nại lên cơ quan hải quan cấp trên
C. Khởi kiện ra tòa án
D. Tất cả các quyền trên
24. Trong nghiệp vụ hải quan, 'mã HS′ (Harmonized System code) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định trị giá hải quan
B. Phân loại hàng hóa và áp dụng thuế suất, chính sách quản lý
C. Xác định xuất xứ hàng hóa
D. Khai báo hải quan điện tử
25. Loại thuế nào sau đây KHÔNG do cơ quan hải quan quản lý thu?
A. Thuế nhập khẩu
B. Thuế xuất khẩu
C. Thuế giá trị gia tăng (VAT) hàng nhập khẩu
D. Thuế thu nhập doanh nghiệp
26. Biện pháp nghiệp vụ nào sau đây KHÔNG thuộc nghiệp vụ kiểm soát hải quan?
A. Tuần tra, kiểm soát trên biển, biên giới
B. Thu thập, phân tích thông tin tình báo
C. Điều tra hình sự các vụ án buôn lậu
D. Thanh tra thuế doanh nghiệp
27. Quy trình xác định xuất xứ hàng hóa nhằm mục đích chính gì?
A. Xác định trị giá hải quan
B. Áp dụng chính sách thuế và các biện pháp quản lý thương mại phù hợp
C. Kiểm soát chất lượng hàng hóa
D. Thống kê hàng hóa xuất nhập khẩu
28. Căn cứ vào đâu để cơ quan hải quan phân luồng tờ khai hải quan (xanh, vàng, đỏ)?
A. Giá trị lô hàng
B. Loại hình hàng hóa
C. Mức độ tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp và quản lý rủi ro
D. Quốc gia xuất xứ hàng hóa
29. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để hàng hóa được áp dụng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo các hiệp định thương mại tự do?
A. Có Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C∕O) hợp lệ
B. Đáp ứng quy tắc xuất xứ cụ thể của hiệp định
C. Hàng hóa được sản xuất hoàn toàn tại nước thành viên
D. Doanh nghiệp nhập khẩu có trụ sở tại nước thành viên
30. Trong nghiệp vụ hải quan, 'giá CIF′ được hiểu là gì?
A. Giá hàng hóa tại cửa khẩu xuất
B. Giá hàng hóa bao gồm chi phí vận tải và bảo hiểm đến cửa khẩu nhập
C. Giá hàng hóa chưa bao gồm thuế
D. Giá hàng hóa tại kho người bán