Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ngôn ngữ học đối chiếu

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

1. Điều gì KHÔNG phải là một lĩnh vực nghiên cứu chính của ngôn ngữ học đối chiếu?

A. Tái cấu trúc ngôn ngữ mẹ chung.
B. Phân loại ngôn ngữ theo loại hình.
C. Nghiên cứu sự phát triển tâm lý ngôn ngữ của trẻ em.
D. Xác định quan hệ di truyền giữa các ngôn ngữ.

2. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'tương đồng ngẫu nhiên′ (chance resemblance) cần được phân biệt với điều gì để xác định quan hệ ngôn ngữ?

A. Tương đồng về ngữ nghĩa.
B. Tương đồng do vay mượn.
C. Tương đồng có hệ thống và quy luật.
D. Tương đồng về văn hóa.

3. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'vay mượn từ vựng′ (lexical borrowing) xảy ra khi nào?

A. Khi một ngôn ngữ thay thế hoàn toàn từ vựng của ngôn ngữ khác.
B. Khi một ngôn ngữ tiếp nhận từ vựng từ ngôn ngữ khác do tiếp xúc văn hóa hoặc ngôn ngữ.
C. Khi các ngôn ngữ trong cùng một ngữ hệ có từ vựng tương đồng.
D. Khi một ngôn ngữ cổ biến mất và từ vựng của nó được sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại.

4. Tại sao việc nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu lại có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử loài người?

A. Ngôn ngữ học đối chiếu giúp xác định nguồn gốc của loài người.
B. Phân tích quan hệ ngôn ngữ và sự phân bố ngữ hệ có thể phản ánh các quá trình di cư và tiếp xúc văn hóa của các cộng đồng người trong lịch sử.
C. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể tái tạo lại lịch sử thế giới.
D. Ngôn ngữ học đối chiếu giúp giải mã các văn bản cổ.

5. Phương pháp 'tái cấu trúc′ trong ngôn ngữ học đối chiếu nhằm mục đích gì?

A. Xác định ngôn ngữ nào cổ xưa nhất.
B. Phục dựng lại ngôn ngữ mẹ chung giả định của một ngữ hệ.
C. So sánh vốn từ vựng cơ bản giữa các ngôn ngữ.
D. Phân loại các ngôn ngữ theo loại hình.

6. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?

A. Nghiên cứu văn hóa dân gian.
B. Dịch thuật và biên phiên dịch.
C. Phân tích tâm lý học tội phạm.
D. Nghiên cứu về thiên văn học.

7. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'tính phổ quát có điều kiện′ (implicational universals) là gì?

A. Các đặc điểm ngôn ngữ có mặt trong tất cả ngôn ngữ không điều kiện.
B. Các đặc điểm ngôn ngữ chỉ xuất hiện trong một số điều kiện nhất định của ngôn ngữ.
C. Các quy luật phổ quát về ngữ pháp.
D. Các đặc điểm ngôn ngữ mà sự tồn tại của đặc điểm này kéo theo sự tồn tại của đặc điểm khác.

8. Nguyên tắc 'tương ứng âm vị' (sound correspondence) là gì trong ngôn ngữ học lịch sử?

A. Sự giống nhau về mặt âm thanh giữa các từ trong cùng một ngôn ngữ.
B. Sự thay đổi âm thanh trong quá trình phát triển của ngôn ngữ.
C. Quy luật về sự thay đổi âm thanh nhất quán giữa các ngôn ngữ có quan hệ họ hàng.
D. Cách phát âm chuẩn của một từ trong ngôn ngữ mẹ chung.

9. Mục tiêu của việc xác định 'ngôn ngữ phổ quát′ (language universals) trong ngôn ngữ học là gì?

A. Tìm ra ngôn ngữ tốt nhất cho giao tiếp quốc tế.
B. Xây dựng một ngôn ngữ nhân tạo phổ quát.
C. Tìm ra các đặc điểm chung có mặt trong tất cả các ngôn ngữ của con người.
D. Chứng minh rằng tất cả các ngôn ngữ đều có nguồn gốc từ một ngôn ngữ duy nhất.

10. Hiện tượng 'khu vực ngôn ngữ' (language area∕Sprachbund) xảy ra khi nào?

A. Khi các ngôn ngữ trong cùng một ngữ hệ phát triển tương đồng.
B. Khi các ngôn ngữ không cùng ngữ hệ nhưng tiếp xúc lâu dài và ảnh hưởng lẫn nhau về cấu trúc.
C. Khi một ngôn ngữ trở thành ngôn ngữ chung của một khu vực.
D. Khi ngôn ngữ được sử dụng trong một khu vực địa lý cụ thể.

11. Loại hình học ngôn ngữ (linguistic typology) phân loại ngôn ngữ dựa trên tiêu chí nào?

A. Vị trí địa lý của ngôn ngữ.
B. Quan hệ lịch sử giữa các ngôn ngữ.
C. Đặc điểm cấu trúc ngôn ngữ phổ quát, không phụ thuộc vào nguồn gốc.
D. Số lượng người bản ngữ sử dụng ngôn ngữ.

12. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'hệ thống âm vị học′ (phonological system) của các ngôn ngữ được so sánh dựa trên những yếu tố nào?

A. Số lượng từ vựng.
B. Tập hợp các âm vị, quy tắc kết hợp âm vị, và các quá trình biến đổi âm vị.
C. Lịch sử phát triển của âm thanh.
D. Ảnh hưởng của văn hóa lên cách phát âm.

13. Ngôn ngữ học đối chiếu giúp chúng ta hiểu rõ hơn về điều gì về bản chất của ngôn ngữ con người?

A. Sự phức tạp của ngữ pháp.
B. Tính đa dạng và tính phổ quát của ngôn ngữ.
C. Khả năng biểu đạt vô hạn của ngôn ngữ.
D. Vai trò của ngôn ngữ trong tư duy.

14. Ngôn ngữ học đối chiếu chủ yếu tập trung vào việc nghiên cứu điều gì giữa các ngôn ngữ?

A. Sự khác biệt về ngữ âm.
B. Sự tương đồng và khác biệt về cấu trúc và hệ thống.
C. Lịch sử phát triển của từng ngôn ngữ riêng lẻ.
D. Ảnh hưởng văn hóa lên từ vựng.

15. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'ngữ pháp hóa′ (grammaticalization) là quá trình gì?

A. Quá trình đơn giản hóa ngữ pháp của ngôn ngữ.
B. Quá trình từ vựng mất đi ý nghĩa gốc và phát triển thành chức năng ngữ pháp.
C. Quá trình tạo ra các quy tắc ngữ pháp mới.
D. Quá trình học ngữ pháp của trẻ em.

16. Phương pháp 'đếm từ vựng thống kê' (lexicostatistics∕glottochronology) trong ngôn ngữ học lịch sử có ưu điểm và hạn chế gì?

A. Ưu điểm: Độ chính xác cao; Hạn chế: Yêu cầu dữ liệu lớn.
B. Ưu điểm: Nhanh chóng và dễ thực hiện; Hạn chế: Độ tin cậy bị tranh cãi và nhiều giả định đơn giản hóa.
C. Ưu điểm: Phân tích sâu về ngữ pháp; Hạn chế: Khó áp dụng cho ngôn ngữ chết.
D. Ưu điểm: Dễ dàng xác định vay mượn; Hạn chế: Không thể tái cấu trúc âm vị.

17. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'phương pháp so sánh′ (comparative method) được coi là phương pháp chính để làm gì?

A. Phân loại ngôn ngữ theo loại hình.
B. Tái cấu trúc ngôn ngữ mẹ chung và xác định quan hệ di truyền giữa các ngôn ngữ.
C. Nghiên cứu sự thay đổi ngôn ngữ trong thời gian thực.
D. Phân tích lỗi sai trong học ngoại ngữ.

18. Điều gì làm cho việc so sánh các ngôn ngữ không có chữ viết trở nên khó khăn hơn?

A. Sự đa dạng về ngữ pháp.
B. Thiếu nguồn tài liệu văn bản lịch sử và dữ liệu ghi âm chính xác.
C. Sự thay đổi nhanh chóng của ngôn ngữ nói.
D. Khó khăn trong việc phiên âm các âm thanh.

19. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố được xem xét khi phân loại ngôn ngữ theo loại hình?

A. Trật tự từ cơ bản.
B. Loại hình hình thái (ví dụ: ngôn ngữ chắp dính, hòa kết, phân tích).
C. Quan hệ lịch sử với các ngôn ngữ khác.
D. Sự hiện diện của thanh điệu.

20. Tại sao việc nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu lại quan trọng trong việc bảo tồn ngôn ngữ?

A. Giúp ghi lại ngữ pháp của các ngôn ngữ.
B. Cung cấp thông tin về lịch sử và quan hệ của các ngôn ngữ, hỗ trợ các nỗ lực phục hồi và duy trì ngôn ngữ.
C. Giúp tạo ra bảng chữ cái cho các ngôn ngữ chưa có chữ viết.
D. Giúp chuẩn hóa chính tả của các ngôn ngữ.

21. Khái niệm 'ngữ hệ' (language family) trong ngôn ngữ học đối chiếu đề cập đến điều gì?

A. Nhóm ngôn ngữ được sử dụng phổ biến trên toàn cầu.
B. Nhóm ngôn ngữ có cùng nguồn gốc lịch sử và phát triển từ một ngôn ngữ mẹ chung.
C. Nhóm ngôn ngữ có cấu trúc ngữ pháp tương tự nhau.
D. Nhóm ngôn ngữ được nói ở cùng một khu vực địa lý.

22. Khi so sánh hai ngôn ngữ, sự khác biệt về 'trật tự từ' (word order) có thể phản ánh điều gì?

A. Sự khác biệt về vốn từ vựng.
B. Sự khác biệt về loại hình ngôn ngữ và cấu trúc cú pháp cơ bản.
C. Sự khác biệt về ngữ âm.
D. Sự khác biệt về văn hóa.

23. Ứng dụng của ngôn ngữ học đối chiếu trong việc học ngoại ngữ là gì?

A. Giúp người học nhận biết và vượt qua các khác biệt giữa ngôn ngữ mẹ đẻ và ngoại ngữ.
B. Giúp người học học thuộc từ vựng nhanh hơn.
C. Giúp người học phát âm chuẩn hơn.
D. Giúp người học hiểu rõ hơn về văn hóa của ngôn ngữ.

24. Khái niệm 'ngôn ngữ mẹ con′ (mother-daughter languages) thể hiện mối quan hệ gì trong ngữ hệ?

A. Quan hệ giữa ngôn ngữ viết và ngôn ngữ nói.
B. Quan hệ giữa ngôn ngữ phổ thông và ngôn ngữ địa phương.
C. Quan hệ trực tiếp phát triển từ một ngôn ngữ mẹ chung (ngôn ngữ con) so với ngôn ngữ mẹ tổ tiên.
D. Quan hệ giữa ngôn ngữ chính thức và ngôn ngữ thiểu số.

25. Ứng dụng của ngôn ngữ học đối chiếu trong lĩnh vực công nghệ thông tin là gì?

A. Phát triển phần mềm dịch tự động và xử lý ngôn ngữ tự nhiên đa ngôn ngữ.
B. Thiết kế giao diện người dùng đa ngôn ngữ.
C. Phân tích dữ liệu ngôn ngữ lớn (big data).
D. Tất cả các đáp án trên.

26. Điều gì là thách thức lớn nhất trong việc tái cấu trúc ngôn ngữ mẹ chung?

A. Sự thiếu hụt dữ liệu về ngôn ngữ cổ.
B. Sự đa dạng của các ngôn ngữ hiện đại.
C. Sự thay đổi liên tục của ngôn ngữ.
D. Sự khác biệt về bảng chữ cái giữa các ngôn ngữ.

27. Phương pháp so sánh cặp đôi (pairwise comparison) trong ngôn ngữ học đối chiếu thường được sử dụng để làm gì?

A. Phân loại tất cả các ngôn ngữ trên thế giới.
B. Xác định mối quan hệ di truyền giữa hai ngôn ngữ cụ thể.
C. Nghiên cứu sự thay đổi ngôn ngữ trong một cộng đồng.
D. Tìm ra ngôn ngữ phổ quát.

28. So sánh ngôn ngữ theo 'phương pháp đối chiếu lỗi′ (contrastive error analysis) tập trung vào điều gì trong việc học ngoại ngữ?

A. Phân tích lỗi phát âm của người học.
B. Dự đoán và giải thích các lỗi sai mà người học ngoại ngữ có thể mắc phải do ảnh hưởng từ ngôn ngữ mẹ đẻ.
C. So sánh hiệu quả của các phương pháp dạy học khác nhau.
D. Phân tích lỗi ngữ pháp của người bản ngữ.

29. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'từ gốc′ (cognates) là gì?

A. Từ vựng vay mượn từ ngôn ngữ khác.
B. Từ có nghĩa tương tự trong các ngôn ngữ khác nhau.
C. Từ có nguồn gốc chung trong các ngôn ngữ có quan hệ họ hàng, thể hiện sự tương ứng âm vị.
D. Từ vựng cơ bản nhất trong một ngôn ngữ.

30. Điểm khác biệt chính giữa ngôn ngữ học đồng đại (synchronic) và ngôn ngữ học lịch đại (diachronic) là gì?

A. Đồng đại nghiên cứu ngôn ngữ viết, lịch đại nghiên cứu ngôn ngữ nói.
B. Đồng đại nghiên cứu ngôn ngữ ở một thời điểm nhất định, lịch đại nghiên cứu sự thay đổi của ngôn ngữ theo thời gian.
C. Đồng đại tập trung vào ngữ pháp, lịch đại tập trung vào từ vựng.
D. Đồng đại nghiên cứu ngôn ngữ hiện đại, lịch đại nghiên cứu ngôn ngữ cổ.

1 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 13

1. Điều gì KHÔNG phải là một lĩnh vực nghiên cứu chính của ngôn ngữ học đối chiếu?

2 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 13

2. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `tương đồng ngẫu nhiên′ (chance resemblance) cần được phân biệt với điều gì để xác định quan hệ ngôn ngữ?

3 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 13

3. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `vay mượn từ vựng′ (lexical borrowing) xảy ra khi nào?

4 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 13

4. Tại sao việc nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu lại có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử loài người?

5 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 13

5. Phương pháp `tái cấu trúc′ trong ngôn ngữ học đối chiếu nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 13

6. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?

7 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 13

7. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `tính phổ quát có điều kiện′ (implicational universals) là gì?

8 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 13

8. Nguyên tắc `tương ứng âm vị` (sound correspondence) là gì trong ngôn ngữ học lịch sử?

9 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 13

9. Mục tiêu của việc xác định `ngôn ngữ phổ quát′ (language universals) trong ngôn ngữ học là gì?

10 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 13

10. Hiện tượng `khu vực ngôn ngữ` (language area∕Sprachbund) xảy ra khi nào?

11 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 13

11. Loại hình học ngôn ngữ (linguistic typology) phân loại ngôn ngữ dựa trên tiêu chí nào?

12 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 13

12. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `hệ thống âm vị học′ (phonological system) của các ngôn ngữ được so sánh dựa trên những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 13

13. Ngôn ngữ học đối chiếu giúp chúng ta hiểu rõ hơn về điều gì về bản chất của ngôn ngữ con người?

14 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 13

14. Ngôn ngữ học đối chiếu chủ yếu tập trung vào việc nghiên cứu điều gì giữa các ngôn ngữ?

15 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 13

15. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `ngữ pháp hóa′ (grammaticalization) là quá trình gì?

16 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 13

16. Phương pháp `đếm từ vựng thống kê` (lexicostatistics∕glottochronology) trong ngôn ngữ học lịch sử có ưu điểm và hạn chế gì?

17 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 13

17. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `phương pháp so sánh′ (comparative method) được coi là phương pháp chính để làm gì?

18 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 13

18. Điều gì làm cho việc so sánh các ngôn ngữ không có chữ viết trở nên khó khăn hơn?

19 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 13

19. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố được xem xét khi phân loại ngôn ngữ theo loại hình?

20 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 13

20. Tại sao việc nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu lại quan trọng trong việc bảo tồn ngôn ngữ?

21 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 13

21. Khái niệm `ngữ hệ` (language family) trong ngôn ngữ học đối chiếu đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 13

22. Khi so sánh hai ngôn ngữ, sự khác biệt về `trật tự từ` (word order) có thể phản ánh điều gì?

23 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 13

23. Ứng dụng của ngôn ngữ học đối chiếu trong việc học ngoại ngữ là gì?

24 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 13

24. Khái niệm `ngôn ngữ mẹ con′ (mother-daughter languages) thể hiện mối quan hệ gì trong ngữ hệ?

25 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 13

25. Ứng dụng của ngôn ngữ học đối chiếu trong lĩnh vực công nghệ thông tin là gì?

26 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 13

26. Điều gì là thách thức lớn nhất trong việc tái cấu trúc ngôn ngữ mẹ chung?

27 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 13

27. Phương pháp so sánh cặp đôi (pairwise comparison) trong ngôn ngữ học đối chiếu thường được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 13

28. So sánh ngôn ngữ theo `phương pháp đối chiếu lỗi′ (contrastive error analysis) tập trung vào điều gì trong việc học ngoại ngữ?

29 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 13

29. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `từ gốc′ (cognates) là gì?

30 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 13

30. Điểm khác biệt chính giữa ngôn ngữ học đồng đại (synchronic) và ngôn ngữ học lịch đại (diachronic) là gì?