Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nhập môn Việt ngữ

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

1. Trong câu 'Tôi đi học.', từ nào là chủ ngữ?

A. Tôi
B. đi
C. học
D. không có chủ ngữ

2. Câu tục ngữ 'Ăn quả nhớ kẻ trồng cây′ khuyên dạy điều gì?

A. Tiết kiệm khi ăn uống.
B. Biết ơn người đã giúp đỡ mình.
C. Chăm sóc cây cối để có quả ăn.
D. Ăn chậm nhai kỹ.

3. Loại câu nào thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc, thái độ ngạc nhiên, vui mừng, hay phẫn nộ?

A. Câu trần thuật
B. Câu nghi vấn
C. Câu cầu khiến
D. Câu cảm thán

4. Từ 'đi′ trong câu 'Tôi sẽ đi du lịch.' giữ vai trò ngữ pháp gì?

A. Bổ ngữ
B. Định ngữ
C. Vị ngữ
D. Trạng ngữ

5. Cụm từ cố định nào sau đây thường được dùng để chỉ sự đoàn kết, gắn bó?

A. Mưa to gió lớn
B. Bán anh em xa, mua láng giềng gần
C. Một con ngựa đau cả tàu bỏ cỏ
D. Nắng mưa thất thường

6. Trong tiếng Việt, bảng chữ cái hiện đại (chữ Quốc ngữ) dựa trên hệ chữ viết nào?

A. Chữ Hán
B. Chữ Nôm
C. Chữ Latinh
D. Chữ Phạn

7. Nguyên âm đôi trong tiếng Việt được hình thành bằng cách nào?

A. Kết hợp hai nguyên âm đơn kế cận trong cùng một âm tiết.
B. Biến đổi thanh điệu của nguyên âm đơn.
C. Thêm phụ âm vào sau nguyên âm đơn.
D. Lặp lại nguyên âm đơn hai lần.

8. Hình thức nào sau đây không được xem là một phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ?

A. Ánh mắt
B. Cử chỉ
C. Điệu bộ
D. Ngữ pháp

9. Quy tắc chính tả nào sau đây thường áp dụng khi viết hoa tên người Việt Nam?

A. Viết hoa tất cả các âm tiết trong tên.
B. Viết hoa chữ cái đầu của âm tiết đầu tiên trong tên.
C. Viết hoa chữ cái đầu của tất cả các âm tiết trong tên.
D. Không cần viết hoa tên người Việt Nam.

10. Trong tiếng Việt, trật tự từ 'chủ ngữ - vị ngữ' thường biểu thị điều gì?

A. Nhấn mạnh vào hành động.
B. Trình bày thông tin theo trình tự thời gian.
C. Diễn đạt ý phủ định.
D. Trình bày thông tin theo trình tự tự nhiên, quen thuộc.

11. Khi giao tiếp với người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao hơn, chúng ta nên sử dụng cách xưng hô như thế nào?

A. Xưng hô tự nhiên, thoải mái như bạn bè.
B. Xưng hô trang trọng, lịch sự, thể hiện sự tôn kính.
C. Xưng hô bằng biệt danh thân mật.
D. Không cần chú ý đến cách xưng hô.

12. Từ nào sau đây là từ ghép đẳng lập?

A. bút bi
B. nhà cửa
C. học hỏi
D. ăn uống

13. Trong câu 'Bạn có khỏe không?', đây là loại câu hỏi gì?

A. Câu hỏi tu từ
B. Câu hỏi lựa chọn
C. Câu hỏi có - không
D. Câu hỏi mở

14. Từ 'đẹp′ trong câu 'Cô ấy rất đẹp.' thuộc loại từ nào?

A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Đại từ

15. Thành ngữ 'Nước chảy đá mòn′ thể hiện ý nghĩa gì?

A. Sức mạnh của thiên nhiên.
B. Sự kiên trì, nhẫn nại có thể vượt qua mọi khó khăn.
C. Tính chất xói mòn của nước.
D. Vẻ đẹp của thiên nhiên.

16. Chức năng chính của dấu chấm phẩy (;) trong câu là gì?

A. Kết thúc câu.
B. Ngăn cách các bộ phận liệt kê trong câu.
C. Ngăn cách các vế câu phức có quan hệ ý nghĩa chặt chẽ.
D. Dẫn lời nói trực tiếp.

17. Trong tiếng Việt, 'ngữ cảnh′ đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc hiểu nghĩa của từ ngữ?

A. Không quan trọng, nghĩa của từ cố định.
B. Giúp xác định nghĩa chính xác của từ đa nghĩa, từ có nghĩa bóng.
C. Chỉ quan trọng trong văn viết, không quan trọng trong văn nói.
D. Làm thay đổi hoàn toàn nghĩa gốc của từ.

18. Trong các loại hình văn bản sau, loại nào thường mang tính khách quan, cung cấp thông tin chính xác, cụ thể về một sự vật, sự việc?

A. Văn bản nghị luận
B. Văn bản biểu cảm
C. Văn bản tự sự
D. Văn bản thuyết minh

19. Khi muốn diễn đạt ý 'không đồng ý một cách lịch sự', cách nói nào sau đây phù hợp nhất trong tiếng Việt?

A. Tôi không nghĩ vậy.
B. Sai rồi!
C. Tôi e rằng không phải như vậy.
D. Bạn nói sai hoàn toàn.

20. Từ nào sau đây là từ láy?

A. học sinh
B. nhanh nhẹn
C. bàn ghế
D. máy tính

21. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây có gốc Hán Việt?

A. bàn
B. ghế
C. sinh viên
D. áo

22. Từ 'quyển′ trong cụm từ 'quyển sách′ thuộc loại từ gì?

A. Danh từ
B. Lượng từ
C. Chỉ từ
D. Động từ

23. Thanh điệu nào sau đây không thuộc hệ thống thanh điệu cơ bản của tiếng Việt?

A. Thanh ngang
B. Thanh sắc
C. Thanh hỏi
D. Thanh bằng

24. Đâu là đặc điểm của văn nói so với văn viết?

A. Tính logic, chặt chẽ cao.
B. Sử dụng nhiều từ ngữ trang trọng.
C. Tính tự nhiên, linh hoạt, có yếu tố phi ngôn ngữ.
D. Cấu trúc ngữ pháp phức tạp.

25. Từ nào sau đây không phải là đại từ nhân xưng?

A. tôi
B. chúng tôi
C. ai
D. bạn

26. Trong câu 'Vì trời mưa nên đường trơn.', quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu là gì?

A. Tương phản
B. Nguyên nhân - kết quả
C. Điều kiện - giả thiết
D. Tăng tiến

27. Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây khó chịu hoặc phản cảm?

A. Ẩn dụ
B. Hoán dụ
C. Nói giảm, nói tránh
D. Nhân hóa

28. Trong tiếng Việt, có bao nhiêu nguyên âm đơn cơ bản?

A. 9
B. 11
C. 12
D. 14

29. Từ 'ăn′ trong câu 'Tôi ăn cơm.' thuộc loại từ nào?

A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Đại từ

30. Khi viết thư điện tử (email) cho người quen, chúng ta nên sử dụng ngôn ngữ như thế nào?

A. Trang trọng, khuôn mẫu như văn bản hành chính.
B. Tự nhiên, thân mật nhưng vẫn lịch sự.
C. Cầu kỳ, hoa mỹ để gây ấn tượng.
D. Càng ngắn gọn càng tốt, không cần chú ý đến hình thức.

1 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 13

1. Trong câu `Tôi đi học.`, từ nào là chủ ngữ?

2 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 13

2. Câu tục ngữ `Ăn quả nhớ kẻ trồng cây′ khuyên dạy điều gì?

3 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 13

3. Loại câu nào thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc, thái độ ngạc nhiên, vui mừng, hay phẫn nộ?

4 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 13

4. Từ `đi′ trong câu `Tôi sẽ đi du lịch.` giữ vai trò ngữ pháp gì?

5 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 13

5. Cụm từ cố định nào sau đây thường được dùng để chỉ sự đoàn kết, gắn bó?

6 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 13

6. Trong tiếng Việt, bảng chữ cái hiện đại (chữ Quốc ngữ) dựa trên hệ chữ viết nào?

7 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 13

7. Nguyên âm đôi trong tiếng Việt được hình thành bằng cách nào?

8 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 13

8. Hình thức nào sau đây không được xem là một phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ?

9 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 13

9. Quy tắc chính tả nào sau đây thường áp dụng khi viết hoa tên người Việt Nam?

10 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 13

10. Trong tiếng Việt, trật tự từ `chủ ngữ - vị ngữ` thường biểu thị điều gì?

11 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 13

11. Khi giao tiếp với người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao hơn, chúng ta nên sử dụng cách xưng hô như thế nào?

12 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 13

12. Từ nào sau đây là từ ghép đẳng lập?

13 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 13

13. Trong câu `Bạn có khỏe không?`, đây là loại câu hỏi gì?

14 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 13

14. Từ `đẹp′ trong câu `Cô ấy rất đẹp.` thuộc loại từ nào?

15 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 13

15. Thành ngữ `Nước chảy đá mòn′ thể hiện ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 13

16. Chức năng chính của dấu chấm phẩy (;) trong câu là gì?

17 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 13

17. Trong tiếng Việt, `ngữ cảnh′ đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc hiểu nghĩa của từ ngữ?

18 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 13

18. Trong các loại hình văn bản sau, loại nào thường mang tính khách quan, cung cấp thông tin chính xác, cụ thể về một sự vật, sự việc?

19 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 13

19. Khi muốn diễn đạt ý `không đồng ý một cách lịch sự`, cách nói nào sau đây phù hợp nhất trong tiếng Việt?

20 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 13

20. Từ nào sau đây là từ láy?

21 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 13

21. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây có gốc Hán Việt?

22 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 13

22. Từ `quyển′ trong cụm từ `quyển sách′ thuộc loại từ gì?

23 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 13

23. Thanh điệu nào sau đây không thuộc hệ thống thanh điệu cơ bản của tiếng Việt?

24 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 13

24. Đâu là đặc điểm của văn nói so với văn viết?

25 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 13

25. Từ nào sau đây không phải là đại từ nhân xưng?

26 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 13

26. Trong câu `Vì trời mưa nên đường trơn.`, quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu là gì?

27 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 13

27. Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây khó chịu hoặc phản cảm?

28 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 13

28. Trong tiếng Việt, có bao nhiêu nguyên âm đơn cơ bản?

29 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 13

29. Từ `ăn′ trong câu `Tôi ăn cơm.` thuộc loại từ nào?

30 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 13

30. Khi viết thư điện tử (email) cho người quen, chúng ta nên sử dụng ngôn ngữ như thế nào?